Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu con noi gương Đa-vít, cha con, đi trước mặt Ta với lòng chân thành, ngay thẳng, tuân giữ tất cả điều Ta truyền bảo, những luật lệ và quy tắc của Ta,
  • 新标点和合本 - 你若效法你父大卫,存诚实正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例典章,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你若以纯正的心和正直行在我面前,效法你父大卫所行的,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例典章,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你若以纯正的心和正直行在我面前,效法你父大卫所行的,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例典章,
  • 当代译本 - 如果你像你父亲大卫一样存诚实正直的心事奉我,遵行我的一切吩咐,谨守我的律例和典章,
  • 圣经新译本 - 至于你,如果你像你父亲大卫那样,存诚实和正直的心在我面前行事为人,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例和典章,
  • 中文标准译本 - 至于你,如果你像你父亲大卫所行的那样,以正直、纯全的心行走在我面前,遵行我所吩咐你的一切,谨守我的律例和法规,
  • 现代标点和合本 - 你若效法你父大卫,存诚实正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例、典章,
  • 和合本(拼音版) - 你若效法你父大卫,存诚实正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例典章,
  • New International Version - “As for you, if you walk before me faithfully with integrity of heart and uprightness, as David your father did, and do all I command and observe my decrees and laws,
  • New International Reader's Version - “But you must walk faithfully with me, just as your father David did. Your heart must be honest. It must be without blame. Do everything I command you to do. Obey my rules and laws.
  • English Standard Version - And as for you, if you will walk before me, as David your father walked, with integrity of heart and uprightness, doing according to all that I have commanded you, and keeping my statutes and my rules,
  • New Living Translation - “As for you, if you will follow me with integrity and godliness, as David your father did, obeying all my commands, decrees, and regulations,
  • Christian Standard Bible - As for you, if you walk before me as your father David walked, with a heart of integrity and in what is right, doing everything I have commanded you, and if you keep my statutes and ordinances,
  • New American Standard Bible - As for you, if you walk before Me as your father David walked, in integrity of heart and honesty, acting in accordance with everything that I have commanded you, and if you keep My statutes and My ordinances,
  • New King James Version - Now if you walk before Me as your father David walked, in integrity of heart and in uprightness, to do according to all that I have commanded you, and if you keep My statutes and My judgments,
  • Amplified Bible - As for you, if you walk (live your life) before Me, as David your father walked, in integrity of heart and in uprightness, acting in accordance with everything that I have commanded you, and will keep My statutes and My precepts,
  • American Standard Version - And as for thee, if thou wilt walk before me, as David thy father walked, in integrity of heart, and in uprightness, to do according to all that I have commanded thee, and wilt keep my statutes and mine ordinances;
  • King James Version - And if thou wilt walk before me, as David thy father walked, in integrity of heart, and in uprightness, to do according to all that I have commanded thee, and wilt keep my statutes and my judgments:
  • New English Translation - You must serve me with integrity and sincerity, just as your father David did. Do everything I commanded and obey my rules and regulations.
  • World English Bible - As for you, if you will walk before me, as David your father walked, in integrity of heart, and in uprightness, to do according to all that I have commanded you, and will keep my statutes and my ordinances;
  • 新標點和合本 - 你若效法你父大衛,存誠實正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例典章,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你若以純正的心和正直行在我面前,效法你父大衛所行的,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例典章,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你若以純正的心和正直行在我面前,效法你父大衛所行的,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例典章,
  • 當代譯本 - 如果你像你父親大衛一樣存誠實正直的心事奉我,遵行我的一切吩咐,謹守我的律例和典章,
  • 聖經新譯本 - 至於你,如果你像你父親大衛那樣,存誠實和正直的心在我面前行事為人,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例和典章,
  • 呂振中譯本 - 至於你呢,你如果以純全的心正正直直地行於我面前,像你父親 大衛 那樣行:照我一切所吩咐你的去作,謹守我的律例典章,
  • 中文標準譯本 - 至於你,如果你像你父親大衛所行的那樣,以正直、純全的心行走在我面前,遵行我所吩咐你的一切,謹守我的律例和法規,
  • 現代標點和合本 - 你若效法你父大衛,存誠實正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例、典章,
  • 文理和合譯本 - 如爾存誠心、秉正直、行於我前、克肖爾父大衛、遵我所命、守我典章律例、
  • 文理委辦譯本 - 如爾誠心實意、遵從我命、守我禮儀法度、於爾父大闢是則是效、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如爾法爾父 大衛 、誠心實意、行於我前、遵我所諭爾之命、守我律例法度、
  • Nueva Versión Internacional - »En cuanto a ti, si me sigues con integridad y rectitud de corazón, como lo hizo tu padre David, y me obedeces en todo lo que yo te ordene y cumples mis decretos y leyes,
  • 현대인의 성경 - 만일 네가 너의 아버지 다윗처럼 내 앞에서 정직하고 진실하게 살며 나의 모든 법과 명령을 지키면
  • Новый Русский Перевод - А ты, если будешь ходить предо Мной в непорочности сердца и в правоте, как ходил твой отец Давид, исполнять все, что Я повелю, и соблюдать Мои установления и законы,
  • Восточный перевод - А ты, если будешь ходить предо Мной в непорочности сердца и в правоте, как ходил твой отец Давуд, исполнять всё, что Я повелю, и соблюдать Мои установления и законы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А ты, если будешь ходить предо Мной в непорочности сердца и в правоте, как ходил твой отец Давуд, исполнять всё, что Я повелю, и соблюдать Мои установления и законы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А ты, если будешь ходить предо Мной в непорочности сердца и в правоте, как ходил твой отец Довуд, исполнять всё, что Я повелю, и соблюдать Мои установления и законы,
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à toi, si tu te conduis devant moi comme ton père David, avec un cœur intègre et droit, en faisant tout ce que je t’ai ordonné, si tu obéis aux ordonnances et aux lois que je t’ai données,
  • リビングバイブル - 父ダビデのように、あなたもわたしの前で誠実で、いつもわたしの命じることを守るなら、
  • Nova Versão Internacional - “E, se você andar segundo a minha vontade, com integridade de coração e com retidão, como fez o seu pai, Davi; se fizer tudo o que ordeno a você, obedecendo aos meus decretos e às minhas ordenanças,
  • Hoffnung für alle - Und du, Salomo, lebe wie dein Vater David, aufrichtig und ohne Falschheit! Befolge alles, was ich dir befohlen habe! Lebe nach meinen Geboten und achte auf meine Weisungen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ส่วนเจ้า หากเจ้าดำเนินอยู่ต่อหน้าเราด้วยใจซื่อสัตย์สุจริตและชอบธรรมเหมือนอย่างดาวิดราชบิดาของเจ้า ทำตามคำบัญชาทั้งสิ้นของเรา และรักษากฎหมายกับบทบัญญัติของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​ตัว​เจ้า​เอง ถ้า​หาก​ว่า​เจ้า​ดำเนิน​ตาม​แบบ​อย่าง​ของ​ดาวิด​บิดา​ของ​เจ้า ณ เบื้อง​หน้า​เรา ด้วย​ใจ​อัน​ซื่อตรง​และ​เที่ยงธรรม กระทำ​ตาม​ทุก​สิ่ง​ที่​เรา​ได้​บัญชา​เจ้า​แล้ว โดย​รักษา​กฎ​เกณฑ์​และ​คำ​บัญชา​ของ​เรา
交叉引用
  • Lu-ca 1:6 - Ông bà là người công chính trước mặt Đức Chúa Trời, vâng giữ trọn vẹn điều răn và luật lệ của Ngài.
  • Châm Ngôn 10:9 - Ai liêm chính vững vàng tiến bước, đứa gian tham bại lộ có ngày.
  • 2 Sử Ký 7:17 - Còn con, nếu con trung tín theo Ta như Đa-vít, cha con đã làm, tuân theo những điều Ta truyền bảo con, giữ gìn các giới răn và điều luật của Ta,
  • 2 Sử Ký 7:18 - thì Ta sẽ lập vững ngôi con trên đất nước này, như Ta đã giao ước với cha con là Đa-vít: ‘Con sẽ không bao giờ thiếu người ngồi trên ngai Ít-ra-ên.’
  • Châm Ngôn 28:18 - Người ngay được cứu khỏi tai vạ, còn người gian tà phải bị sa ngã.
  • Châm Ngôn 20:7 - Một người ngay có lòng chân thật; để lại phước lành cho cháu cho con.
  • Thi Thiên 15:2 - Đó là người bước đi ngay thẳng, sống thiện lành, suy niệm chân lý trong lòng.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:1 - Sau hết, nhân danh Chúa Giê-xu chúng tôi nài khuyên anh chị em ngày càng cố gắng sống cho vui lòng Đức Chúa Trời, theo mọi điều anh chị em đã học nơi chúng tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:2 - Anh chị em đã biết huấn thị chúng tôi nhân danh Chúa truyền cho anh chị em.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:1 - “Nếu toàn dân triệt để tuân hành mọi giới luật của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, tôi truyền lại hôm nay, thì Ngài sẽ làm cho Ít-ra-ên thành một quốc gia hùng cường hơn mọi quốc gia khác.
  • Gióp 23:11 - Chân tôi theo sát bước Đức Chúa Trời, Tôi giữ đúng đường Ngài và không trở bước.
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • 1 Các Vua 8:25 - Bây giờ, lạy Chúa là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, xin Chúa giữ lời hứa với Đa-vít, là đầy tớ Chúa và là cha con. Vì Ngài đã phán: ‘Nếu con cháu con thận trọng trong nếp sống, và đi theo đường lối Ta như con đã đi, thì trước mặt Ta, con sẽ chẳng bao giờ thiếu người ngồi trên ngôi Ít-ra-ên.’
  • Thi Thiên 26:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, bào chữa cho con, vì con sống thanh liêm; và con tin cậy Ngài, không nao núng.
  • Xa-cha-ri 3:7 - “Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: ‘Nếu con theo đường lối Ta, tuân giữ huấn lệnh Ta, con sẽ được cai quản nhà Ta, giữ sân Ta, và Ta sẽ cho con đi lại giữa các thiên sứ đứng chầu Ta đây.
  • 1 Các Vua 11:38 - Nếu ngươi nghe lệnh Ta, đi theo lối Ta, làm điều phải trước mắt Ta, giữ điều răn, luật lệ Ta như đầy tớ Đa-vít Ta trước kia, Ta sẽ ở cùng ngươi, lập triều đại ngươi vững chắc như triều đại Đa-vít, vì Ta cho ngươi nước Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 26:11 - Còn con sẽ sống liêm khiết trong sạch. Xin cứu con và ban ân huệ cho con.
  • 1 Các Vua 14:8 - Ta đã tước quyền trị nước khỏi tay nhà Đa-vít và đem giao cho ngươi. Tuy nhiên, ngươi không được như Đa-vít, đầy tớ Ta, người đã tuân lệnh Ta, theo Ta hết lòng, làm điều công chính trước mặt Ta.
  • 1 Các Vua 11:6 - Như thế, Sa-lô-môn đã làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu, không hết lòng theo Chúa Hằng Hữu như Đa-vít, cha vua.
  • Sáng Thế Ký 17:1 - Khi Áp-ram chín mươi chín tuổi, Chúa Hằng Hữu lại xuất hiện và phán: “Ta là Đức Chúa Trời Toàn Năng, con hãy sống một cuộc đời hoàn hảo trước mặt Ta.
  • 1 Các Vua 15:5 - Đa-vít đã làm điều thiện lành trước mặt Chúa Hằng Hữu, suốt đời vâng theo lệnh Ngài, chỉ trừ ra vụ U-ri, người Hê-tít, mà thôi.
  • 1 Các Vua 3:14 - Ta sẽ gia tăng năm tháng đời con nếu con theo đường lối Ta, tuân hành điều răn và luật lệ Ta như cha con, Đa-vít, đã làm.”
  • 1 Các Vua 11:4 - Các bà quyến rũ vua thờ thần của họ, nhất là lúc Sa-lô-môn về già. Lòng vua không trung thành với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của vua, như Đa-vít, cha vua, trước kia.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu con noi gương Đa-vít, cha con, đi trước mặt Ta với lòng chân thành, ngay thẳng, tuân giữ tất cả điều Ta truyền bảo, những luật lệ và quy tắc của Ta,
  • 新标点和合本 - 你若效法你父大卫,存诚实正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例典章,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你若以纯正的心和正直行在我面前,效法你父大卫所行的,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例典章,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你若以纯正的心和正直行在我面前,效法你父大卫所行的,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例典章,
  • 当代译本 - 如果你像你父亲大卫一样存诚实正直的心事奉我,遵行我的一切吩咐,谨守我的律例和典章,
  • 圣经新译本 - 至于你,如果你像你父亲大卫那样,存诚实和正直的心在我面前行事为人,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例和典章,
  • 中文标准译本 - 至于你,如果你像你父亲大卫所行的那样,以正直、纯全的心行走在我面前,遵行我所吩咐你的一切,谨守我的律例和法规,
  • 现代标点和合本 - 你若效法你父大卫,存诚实正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例、典章,
  • 和合本(拼音版) - 你若效法你父大卫,存诚实正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,谨守我的律例典章,
  • New International Version - “As for you, if you walk before me faithfully with integrity of heart and uprightness, as David your father did, and do all I command and observe my decrees and laws,
  • New International Reader's Version - “But you must walk faithfully with me, just as your father David did. Your heart must be honest. It must be without blame. Do everything I command you to do. Obey my rules and laws.
  • English Standard Version - And as for you, if you will walk before me, as David your father walked, with integrity of heart and uprightness, doing according to all that I have commanded you, and keeping my statutes and my rules,
  • New Living Translation - “As for you, if you will follow me with integrity and godliness, as David your father did, obeying all my commands, decrees, and regulations,
  • Christian Standard Bible - As for you, if you walk before me as your father David walked, with a heart of integrity and in what is right, doing everything I have commanded you, and if you keep my statutes and ordinances,
  • New American Standard Bible - As for you, if you walk before Me as your father David walked, in integrity of heart and honesty, acting in accordance with everything that I have commanded you, and if you keep My statutes and My ordinances,
  • New King James Version - Now if you walk before Me as your father David walked, in integrity of heart and in uprightness, to do according to all that I have commanded you, and if you keep My statutes and My judgments,
  • Amplified Bible - As for you, if you walk (live your life) before Me, as David your father walked, in integrity of heart and in uprightness, acting in accordance with everything that I have commanded you, and will keep My statutes and My precepts,
  • American Standard Version - And as for thee, if thou wilt walk before me, as David thy father walked, in integrity of heart, and in uprightness, to do according to all that I have commanded thee, and wilt keep my statutes and mine ordinances;
  • King James Version - And if thou wilt walk before me, as David thy father walked, in integrity of heart, and in uprightness, to do according to all that I have commanded thee, and wilt keep my statutes and my judgments:
  • New English Translation - You must serve me with integrity and sincerity, just as your father David did. Do everything I commanded and obey my rules and regulations.
  • World English Bible - As for you, if you will walk before me, as David your father walked, in integrity of heart, and in uprightness, to do according to all that I have commanded you, and will keep my statutes and my ordinances;
  • 新標點和合本 - 你若效法你父大衛,存誠實正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例典章,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你若以純正的心和正直行在我面前,效法你父大衛所行的,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例典章,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你若以純正的心和正直行在我面前,效法你父大衛所行的,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例典章,
  • 當代譯本 - 如果你像你父親大衛一樣存誠實正直的心事奉我,遵行我的一切吩咐,謹守我的律例和典章,
  • 聖經新譯本 - 至於你,如果你像你父親大衛那樣,存誠實和正直的心在我面前行事為人,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例和典章,
  • 呂振中譯本 - 至於你呢,你如果以純全的心正正直直地行於我面前,像你父親 大衛 那樣行:照我一切所吩咐你的去作,謹守我的律例典章,
  • 中文標準譯本 - 至於你,如果你像你父親大衛所行的那樣,以正直、純全的心行走在我面前,遵行我所吩咐你的一切,謹守我的律例和法規,
  • 現代標點和合本 - 你若效法你父大衛,存誠實正直的心行在我面前,遵行我一切所吩咐你的,謹守我的律例、典章,
  • 文理和合譯本 - 如爾存誠心、秉正直、行於我前、克肖爾父大衛、遵我所命、守我典章律例、
  • 文理委辦譯本 - 如爾誠心實意、遵從我命、守我禮儀法度、於爾父大闢是則是效、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如爾法爾父 大衛 、誠心實意、行於我前、遵我所諭爾之命、守我律例法度、
  • Nueva Versión Internacional - »En cuanto a ti, si me sigues con integridad y rectitud de corazón, como lo hizo tu padre David, y me obedeces en todo lo que yo te ordene y cumples mis decretos y leyes,
  • 현대인의 성경 - 만일 네가 너의 아버지 다윗처럼 내 앞에서 정직하고 진실하게 살며 나의 모든 법과 명령을 지키면
  • Новый Русский Перевод - А ты, если будешь ходить предо Мной в непорочности сердца и в правоте, как ходил твой отец Давид, исполнять все, что Я повелю, и соблюдать Мои установления и законы,
  • Восточный перевод - А ты, если будешь ходить предо Мной в непорочности сердца и в правоте, как ходил твой отец Давуд, исполнять всё, что Я повелю, и соблюдать Мои установления и законы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А ты, если будешь ходить предо Мной в непорочности сердца и в правоте, как ходил твой отец Давуд, исполнять всё, что Я повелю, и соблюдать Мои установления и законы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А ты, если будешь ходить предо Мной в непорочности сердца и в правоте, как ходил твой отец Довуд, исполнять всё, что Я повелю, и соблюдать Мои установления и законы,
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à toi, si tu te conduis devant moi comme ton père David, avec un cœur intègre et droit, en faisant tout ce que je t’ai ordonné, si tu obéis aux ordonnances et aux lois que je t’ai données,
  • リビングバイブル - 父ダビデのように、あなたもわたしの前で誠実で、いつもわたしの命じることを守るなら、
  • Nova Versão Internacional - “E, se você andar segundo a minha vontade, com integridade de coração e com retidão, como fez o seu pai, Davi; se fizer tudo o que ordeno a você, obedecendo aos meus decretos e às minhas ordenanças,
  • Hoffnung für alle - Und du, Salomo, lebe wie dein Vater David, aufrichtig und ohne Falschheit! Befolge alles, was ich dir befohlen habe! Lebe nach meinen Geboten und achte auf meine Weisungen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ส่วนเจ้า หากเจ้าดำเนินอยู่ต่อหน้าเราด้วยใจซื่อสัตย์สุจริตและชอบธรรมเหมือนอย่างดาวิดราชบิดาของเจ้า ทำตามคำบัญชาทั้งสิ้นของเรา และรักษากฎหมายกับบทบัญญัติของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​ตัว​เจ้า​เอง ถ้า​หาก​ว่า​เจ้า​ดำเนิน​ตาม​แบบ​อย่าง​ของ​ดาวิด​บิดา​ของ​เจ้า ณ เบื้อง​หน้า​เรา ด้วย​ใจ​อัน​ซื่อตรง​และ​เที่ยงธรรม กระทำ​ตาม​ทุก​สิ่ง​ที่​เรา​ได้​บัญชา​เจ้า​แล้ว โดย​รักษา​กฎ​เกณฑ์​และ​คำ​บัญชา​ของ​เรา
  • Lu-ca 1:6 - Ông bà là người công chính trước mặt Đức Chúa Trời, vâng giữ trọn vẹn điều răn và luật lệ của Ngài.
  • Châm Ngôn 10:9 - Ai liêm chính vững vàng tiến bước, đứa gian tham bại lộ có ngày.
  • 2 Sử Ký 7:17 - Còn con, nếu con trung tín theo Ta như Đa-vít, cha con đã làm, tuân theo những điều Ta truyền bảo con, giữ gìn các giới răn và điều luật của Ta,
  • 2 Sử Ký 7:18 - thì Ta sẽ lập vững ngôi con trên đất nước này, như Ta đã giao ước với cha con là Đa-vít: ‘Con sẽ không bao giờ thiếu người ngồi trên ngai Ít-ra-ên.’
  • Châm Ngôn 28:18 - Người ngay được cứu khỏi tai vạ, còn người gian tà phải bị sa ngã.
  • Châm Ngôn 20:7 - Một người ngay có lòng chân thật; để lại phước lành cho cháu cho con.
  • Thi Thiên 15:2 - Đó là người bước đi ngay thẳng, sống thiện lành, suy niệm chân lý trong lòng.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:1 - Sau hết, nhân danh Chúa Giê-xu chúng tôi nài khuyên anh chị em ngày càng cố gắng sống cho vui lòng Đức Chúa Trời, theo mọi điều anh chị em đã học nơi chúng tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:2 - Anh chị em đã biết huấn thị chúng tôi nhân danh Chúa truyền cho anh chị em.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:1 - “Nếu toàn dân triệt để tuân hành mọi giới luật của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, tôi truyền lại hôm nay, thì Ngài sẽ làm cho Ít-ra-ên thành một quốc gia hùng cường hơn mọi quốc gia khác.
  • Gióp 23:11 - Chân tôi theo sát bước Đức Chúa Trời, Tôi giữ đúng đường Ngài và không trở bước.
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • 1 Các Vua 8:25 - Bây giờ, lạy Chúa là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, xin Chúa giữ lời hứa với Đa-vít, là đầy tớ Chúa và là cha con. Vì Ngài đã phán: ‘Nếu con cháu con thận trọng trong nếp sống, và đi theo đường lối Ta như con đã đi, thì trước mặt Ta, con sẽ chẳng bao giờ thiếu người ngồi trên ngôi Ít-ra-ên.’
  • Thi Thiên 26:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, bào chữa cho con, vì con sống thanh liêm; và con tin cậy Ngài, không nao núng.
  • Xa-cha-ri 3:7 - “Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: ‘Nếu con theo đường lối Ta, tuân giữ huấn lệnh Ta, con sẽ được cai quản nhà Ta, giữ sân Ta, và Ta sẽ cho con đi lại giữa các thiên sứ đứng chầu Ta đây.
  • 1 Các Vua 11:38 - Nếu ngươi nghe lệnh Ta, đi theo lối Ta, làm điều phải trước mắt Ta, giữ điều răn, luật lệ Ta như đầy tớ Đa-vít Ta trước kia, Ta sẽ ở cùng ngươi, lập triều đại ngươi vững chắc như triều đại Đa-vít, vì Ta cho ngươi nước Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 26:11 - Còn con sẽ sống liêm khiết trong sạch. Xin cứu con và ban ân huệ cho con.
  • 1 Các Vua 14:8 - Ta đã tước quyền trị nước khỏi tay nhà Đa-vít và đem giao cho ngươi. Tuy nhiên, ngươi không được như Đa-vít, đầy tớ Ta, người đã tuân lệnh Ta, theo Ta hết lòng, làm điều công chính trước mặt Ta.
  • 1 Các Vua 11:6 - Như thế, Sa-lô-môn đã làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu, không hết lòng theo Chúa Hằng Hữu như Đa-vít, cha vua.
  • Sáng Thế Ký 17:1 - Khi Áp-ram chín mươi chín tuổi, Chúa Hằng Hữu lại xuất hiện và phán: “Ta là Đức Chúa Trời Toàn Năng, con hãy sống một cuộc đời hoàn hảo trước mặt Ta.
  • 1 Các Vua 15:5 - Đa-vít đã làm điều thiện lành trước mặt Chúa Hằng Hữu, suốt đời vâng theo lệnh Ngài, chỉ trừ ra vụ U-ri, người Hê-tít, mà thôi.
  • 1 Các Vua 3:14 - Ta sẽ gia tăng năm tháng đời con nếu con theo đường lối Ta, tuân hành điều răn và luật lệ Ta như cha con, Đa-vít, đã làm.”
  • 1 Các Vua 11:4 - Các bà quyến rũ vua thờ thần của họ, nhất là lúc Sa-lô-môn về già. Lòng vua không trung thành với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của vua, như Đa-vít, cha vua, trước kia.
圣经
资源
计划
奉献