Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa bốc con lên trước ngọn gió và làm con tan tác trước cuồng phong.
  • 新标点和合本 - 把我提在风中,使我驾风而行, 又使我消灭在烈风中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你把我提到风中,使我乘风而去, 使我消失在烈风之中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你把我提到风中,使我乘风而去, 使我消失在烈风之中。
  • 当代译本 - 把我提到风中,让我被风吹走, 被暴风抛来抛去。
  • 圣经新译本 - 你把我提到风中,使我被风刮去, 使我在暴风中消散。
  • 现代标点和合本 - 把我提在风中,使我驾风而行, 又使我消灭在烈风中。
  • 和合本(拼音版) - 把我提在风中,使我驾风而行, 又使我消灭在烈风中。
  • New International Version - You snatch me up and drive me before the wind; you toss me about in the storm.
  • New International Reader's Version - You pick me up and blow me away with the wind. You toss me around in the storm.
  • English Standard Version - You lift me up on the wind; you make me ride on it, and you toss me about in the roar of the storm.
  • New Living Translation - You throw me into the whirlwind and destroy me in the storm.
  • Christian Standard Bible - You lift me up on the wind and make me ride it; you scatter me in the storm.
  • New American Standard Bible - You lift me up to the wind and make me ride it; And You dissolve me in a storm.
  • New King James Version - You lift me up to the wind and cause me to ride on it; You spoil my success.
  • Amplified Bible - You lift me up on the wind and cause me to ride [upon it]; And You toss me about in the tempest and dissolve me in the storm.
  • American Standard Version - Thou liftest me up to the wind, thou causest me to ride upon it; And thou dissolvest me in the storm.
  • King James Version - Thou liftest me up to the wind; thou causest me to ride upon it, and dissolvest my substance.
  • New English Translation - You pick me up on the wind and make me ride on it; you toss me about in the storm.
  • World English Bible - You lift me up to the wind, and drive me with it. You dissolve me in the storm.
  • 新標點和合本 - 把我提在風中,使我駕風而行, 又使我消滅在烈風中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你把我提到風中,使我乘風而去, 使我消失在烈風之中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你把我提到風中,使我乘風而去, 使我消失在烈風之中。
  • 當代譯本 - 把我提到風中,讓我被風吹走, 被暴風拋來拋去。
  • 聖經新譯本 - 你把我提到風中,使我被風颳去, 使我在暴風中消散。
  • 呂振中譯本 - 把我提於風中,使我駕風而行, 使我消滅於風暴怒號中。
  • 現代標點和合本 - 把我提在風中,使我駕風而行, 又使我消滅在烈風中。
  • 文理和合譯本 - 舉我使乘狂風、消滅我於巨暴、
  • 文理委辦譯本 - 猶捲以狂風、飄颻不定、使我喪膽、不勝戰慄。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使我為狂風所捲、隨其飄颺、使我消滅於烈風吹噓之中、 使我消滅於烈風吹噓之中或作使我喪膽不勝戰慄
  • Nueva Versión Internacional - Me arrebatas, me lanzas al viento; me arrojas al ojo de la tormenta.
  • 현대인의 성경 - 나를 들어 바람에 날려가게 하시고 나를 태풍 속에 던져 넣으셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Ты подхватил, помчал меня в вихре; Ты швыряешь меня прямо в рокочущую бурю.
  • Восточный перевод - Ты подхватил, помчал меня в вихре; Ты швыряешь меня прямо в рокочущую бурю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты подхватил, помчал меня в вихре; Ты швыряешь меня прямо в рокочущую бурю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты подхватил, помчал меня в вихре; Ты швыряешь меня прямо в рокочущую бурю.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu m’as fait enlever ╵sur les chevaux du vent, et tu me fais tanguer ╵au sein de l’ouragan.
  • リビングバイブル - 私をつむじ風に乗せ、 嵐の中で五体をばらばらにします。
  • Nova Versão Internacional - Tu me apanhas e me levas contra o vento e me jogas de um lado a outro na tempestade.
  • Hoffnung für alle - Du wirbelst mich empor in die Luft, treibst mich vor dem Sturm dahin und zerschmetterst mich dann mit lautem Krachen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงฉวยข้าพระองค์ขึ้นและให้ลมพัดพาข้าพระองค์ไป และทรงเหวี่ยงข้าพระองค์ไปมาในพายุ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ให้​ลม​หอบ​ข้าพเจ้า​ขึ้น​ไป ข้าพเจ้า​ถูก​พัด​ไป​กับ​สาย​ลม และ​พระ​องค์​ให้​พายุ​ฉุด​กระชาก​ตัว​ข้าพเจ้า​ขึ้นๆ ลงๆ
交叉引用
  • Giê-rê-mi 4:11 - Khi đến kỳ, Chúa Hằng Hữu sẽ nói với cư dân Giê-ru-sa-lem: “Hỡi dân yêu dấu của Ta, một ngọn gió nóng sẽ thổi từ hoang mạc, không phải để sảy lúa hoặc để quét sạch bụi bặm.
  • Giê-rê-mi 4:12 - Đó là ngọn gió mạnh Ta sai đến! Bấy giờ Ta sẽ tuyên báo sự hủy diệt của chúng!”
  • Ô-sê 4:19 - Vì vậy một cơn gió mạnh sẽ quét sạch chúng. Chúng sẽ nhục nhã vì các tế lễ của mình.”
  • Gióp 9:17 - Vì Ngài diệt tôi trong bão tố và gia tăng thương tích cho tôi vô cớ.
  • Y-sai 17:13 - Dù quân các nước tiến công như vũ bão, như sóng thần, Đức Chúa Trời sẽ khiến chúng lặng im và chúng sẽ bỏ chạy. Chúng sẽ trốn chạy như đống rơm bị gió đánh tan tác, như đám bụi bị bão cuốn đi.
  • Ê-xê-chi-ên 5:2 - Đặt một phần ba tóc vào giữa bản đồ Giê-ru-sa-lem. Sau khi những ngày vây hãm chấm dứt, hãy đốt phần tóc đó. Rải một phần ba tóc khác ngang qua bản đồ và băm tóc bằng gươm. Một phần ba tóc còn lại rải tản mác theo làn gió thổi, vì Ta sẽ phân tán chúng bằng gươm.
  • Gióp 21:18 - Chúng chẳng bị cuốn theo chiều gió như rơm rác sao? Hay chẳng như tro trấu bị bão đùa đi tan tác?
  • Thi Thiên 18:10 - Ngài cỡi chê-ru-bim và bay, Ngài bay lượn trên cánh gió.
  • Ô-sê 13:3 - Vì thế, họ sẽ bị tiêu tan như mây mù buổi sáng, như giọt sương trong nắng mai, như rơm rác cuốn bay trong gió, như làn khói từ ống khói bay ra.
  • Thi Thiên 104:3 - đặt các xà ngang của lâu đài Ngài trên nước, dùng mây làm xa giá; và cỡi trên cánh gió.
  • Thi Thiên 1:4 - Còn người ác thì ngược lại! Chúng như rơm rác theo làn gió cuốn đi.
  • Gióp 27:21 - Trận gió đông đùa nó bay đi mất. Ngọn trốt bốc hắn ra khỏi chỗ hắn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa bốc con lên trước ngọn gió và làm con tan tác trước cuồng phong.
  • 新标点和合本 - 把我提在风中,使我驾风而行, 又使我消灭在烈风中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你把我提到风中,使我乘风而去, 使我消失在烈风之中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你把我提到风中,使我乘风而去, 使我消失在烈风之中。
  • 当代译本 - 把我提到风中,让我被风吹走, 被暴风抛来抛去。
  • 圣经新译本 - 你把我提到风中,使我被风刮去, 使我在暴风中消散。
  • 现代标点和合本 - 把我提在风中,使我驾风而行, 又使我消灭在烈风中。
  • 和合本(拼音版) - 把我提在风中,使我驾风而行, 又使我消灭在烈风中。
  • New International Version - You snatch me up and drive me before the wind; you toss me about in the storm.
  • New International Reader's Version - You pick me up and blow me away with the wind. You toss me around in the storm.
  • English Standard Version - You lift me up on the wind; you make me ride on it, and you toss me about in the roar of the storm.
  • New Living Translation - You throw me into the whirlwind and destroy me in the storm.
  • Christian Standard Bible - You lift me up on the wind and make me ride it; you scatter me in the storm.
  • New American Standard Bible - You lift me up to the wind and make me ride it; And You dissolve me in a storm.
  • New King James Version - You lift me up to the wind and cause me to ride on it; You spoil my success.
  • Amplified Bible - You lift me up on the wind and cause me to ride [upon it]; And You toss me about in the tempest and dissolve me in the storm.
  • American Standard Version - Thou liftest me up to the wind, thou causest me to ride upon it; And thou dissolvest me in the storm.
  • King James Version - Thou liftest me up to the wind; thou causest me to ride upon it, and dissolvest my substance.
  • New English Translation - You pick me up on the wind and make me ride on it; you toss me about in the storm.
  • World English Bible - You lift me up to the wind, and drive me with it. You dissolve me in the storm.
  • 新標點和合本 - 把我提在風中,使我駕風而行, 又使我消滅在烈風中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你把我提到風中,使我乘風而去, 使我消失在烈風之中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你把我提到風中,使我乘風而去, 使我消失在烈風之中。
  • 當代譯本 - 把我提到風中,讓我被風吹走, 被暴風拋來拋去。
  • 聖經新譯本 - 你把我提到風中,使我被風颳去, 使我在暴風中消散。
  • 呂振中譯本 - 把我提於風中,使我駕風而行, 使我消滅於風暴怒號中。
  • 現代標點和合本 - 把我提在風中,使我駕風而行, 又使我消滅在烈風中。
  • 文理和合譯本 - 舉我使乘狂風、消滅我於巨暴、
  • 文理委辦譯本 - 猶捲以狂風、飄颻不定、使我喪膽、不勝戰慄。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使我為狂風所捲、隨其飄颺、使我消滅於烈風吹噓之中、 使我消滅於烈風吹噓之中或作使我喪膽不勝戰慄
  • Nueva Versión Internacional - Me arrebatas, me lanzas al viento; me arrojas al ojo de la tormenta.
  • 현대인의 성경 - 나를 들어 바람에 날려가게 하시고 나를 태풍 속에 던져 넣으셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Ты подхватил, помчал меня в вихре; Ты швыряешь меня прямо в рокочущую бурю.
  • Восточный перевод - Ты подхватил, помчал меня в вихре; Ты швыряешь меня прямо в рокочущую бурю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты подхватил, помчал меня в вихре; Ты швыряешь меня прямо в рокочущую бурю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты подхватил, помчал меня в вихре; Ты швыряешь меня прямо в рокочущую бурю.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu m’as fait enlever ╵sur les chevaux du vent, et tu me fais tanguer ╵au sein de l’ouragan.
  • リビングバイブル - 私をつむじ風に乗せ、 嵐の中で五体をばらばらにします。
  • Nova Versão Internacional - Tu me apanhas e me levas contra o vento e me jogas de um lado a outro na tempestade.
  • Hoffnung für alle - Du wirbelst mich empor in die Luft, treibst mich vor dem Sturm dahin und zerschmetterst mich dann mit lautem Krachen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงฉวยข้าพระองค์ขึ้นและให้ลมพัดพาข้าพระองค์ไป และทรงเหวี่ยงข้าพระองค์ไปมาในพายุ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ให้​ลม​หอบ​ข้าพเจ้า​ขึ้น​ไป ข้าพเจ้า​ถูก​พัด​ไป​กับ​สาย​ลม และ​พระ​องค์​ให้​พายุ​ฉุด​กระชาก​ตัว​ข้าพเจ้า​ขึ้นๆ ลงๆ
  • Giê-rê-mi 4:11 - Khi đến kỳ, Chúa Hằng Hữu sẽ nói với cư dân Giê-ru-sa-lem: “Hỡi dân yêu dấu của Ta, một ngọn gió nóng sẽ thổi từ hoang mạc, không phải để sảy lúa hoặc để quét sạch bụi bặm.
  • Giê-rê-mi 4:12 - Đó là ngọn gió mạnh Ta sai đến! Bấy giờ Ta sẽ tuyên báo sự hủy diệt của chúng!”
  • Ô-sê 4:19 - Vì vậy một cơn gió mạnh sẽ quét sạch chúng. Chúng sẽ nhục nhã vì các tế lễ của mình.”
  • Gióp 9:17 - Vì Ngài diệt tôi trong bão tố và gia tăng thương tích cho tôi vô cớ.
  • Y-sai 17:13 - Dù quân các nước tiến công như vũ bão, như sóng thần, Đức Chúa Trời sẽ khiến chúng lặng im và chúng sẽ bỏ chạy. Chúng sẽ trốn chạy như đống rơm bị gió đánh tan tác, như đám bụi bị bão cuốn đi.
  • Ê-xê-chi-ên 5:2 - Đặt một phần ba tóc vào giữa bản đồ Giê-ru-sa-lem. Sau khi những ngày vây hãm chấm dứt, hãy đốt phần tóc đó. Rải một phần ba tóc khác ngang qua bản đồ và băm tóc bằng gươm. Một phần ba tóc còn lại rải tản mác theo làn gió thổi, vì Ta sẽ phân tán chúng bằng gươm.
  • Gióp 21:18 - Chúng chẳng bị cuốn theo chiều gió như rơm rác sao? Hay chẳng như tro trấu bị bão đùa đi tan tác?
  • Thi Thiên 18:10 - Ngài cỡi chê-ru-bim và bay, Ngài bay lượn trên cánh gió.
  • Ô-sê 13:3 - Vì thế, họ sẽ bị tiêu tan như mây mù buổi sáng, như giọt sương trong nắng mai, như rơm rác cuốn bay trong gió, như làn khói từ ống khói bay ra.
  • Thi Thiên 104:3 - đặt các xà ngang của lâu đài Ngài trên nước, dùng mây làm xa giá; và cỡi trên cánh gió.
  • Thi Thiên 1:4 - Còn người ác thì ngược lại! Chúng như rơm rác theo làn gió cuốn đi.
  • Gióp 27:21 - Trận gió đông đùa nó bay đi mất. Ngọn trốt bốc hắn ra khỏi chỗ hắn.
圣经
资源
计划
奉献