Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
71:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hy vọng con lại càng tươi sáng ca tụng Chúa ngày càng gia tăng.
  • 新标点和合本 - 我却要常常盼望, 并要越发赞美你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我却要常常仰望, 并要越发赞美你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我却要常常仰望, 并要越发赞美你。
  • 当代译本 - 我必常常心怀盼望, 向你献上更多赞美。
  • 圣经新译本 - 至于我,我要常常仰望你, 要多多赞美你。
  • 中文标准译本 - 至于我,我要一直盼望, 并向你献上更多的赞美。
  • 现代标点和合本 - 我却要常常盼望, 并要越发赞美你。
  • 和合本(拼音版) - 我却要常常盼望, 并要越发赞美你。
  • New International Version - As for me, I will always have hope; I will praise you more and more.
  • New International Reader's Version - But I will always have hope. I will praise you more and more.
  • English Standard Version - But I will hope continually and will praise you yet more and more.
  • New Living Translation - But I will keep on hoping for your help; I will praise you more and more.
  • Christian Standard Bible - But I will hope continually and will praise you more and more.
  • New American Standard Bible - But as for me, I will wait continually, And will praise You yet more and more.
  • New King James Version - But I will hope continually, And will praise You yet more and more.
  • Amplified Bible - But as for me, I will wait and hope continually, And will praise You yet more and more.
  • American Standard Version - But I will hope continually, And will praise thee yet more and more.
  • King James Version - But I will hope continually, and will yet praise thee more and more.
  • New English Translation - As for me, I will wait continually, and will continue to praise you.
  • World English Bible - But I will always hope, and will add to all of your praise.
  • 新標點和合本 - 我卻要常常盼望, 並要越發讚美你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我卻要常常仰望, 並要越發讚美你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我卻要常常仰望, 並要越發讚美你。
  • 當代譯本 - 我必常常心懷盼望, 向你獻上更多讚美。
  • 聖經新譯本 - 至於我,我要常常仰望你, 要多多讚美你。
  • 呂振中譯本 - 而我呢、我卻要不斷地仰望, 並要更加頌讚你。
  • 中文標準譯本 - 至於我,我要一直盼望, 並向你獻上更多的讚美。
  • 現代標點和合本 - 我卻要常常盼望, 並要越發讚美你。
  • 文理和合譯本 - 我則企望恆切、讚美日多兮、
  • 文理委辦譯本 - 余也企望無窮、頌揚靡盡兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必時常盼望、我必多多讚美主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我當恆仰主。奉事益勤勵。
  • Nueva Versión Internacional - Pero yo siempre tendré esperanza, y más y más te alabaré.
  • 현대인의 성경 - 나는 항상 희망을 가지고 더욱더 주를 찬양하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - От угнетения и насилия избавит их души, ведь драгоценна их кровь в глазах его.
  • Восточный перевод - Он избавит их от угнетения и насилия, ведь драгоценна их кровь в глазах его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он избавит их от угнетения и насилия, ведь драгоценна их кровь в глазах его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он избавит их от угнетения и насилия, ведь драгоценна их кровь в глазах его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais moi, sans cesse, ╵je serai plein d’espoir. De plus en plus, ╵je veux chanter ta gloire.
  • リビングバイブル - あなたが助けてくださると信じて待ちます。 ますますあなたをほめたたえます。
  • Nova Versão Internacional - Mas eu sempre terei esperança e te louvarei cada vez mais.
  • Hoffnung für alle - Nie werde ich aufhören, auf dich zu hoffen – immer mehr will ich dich loben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ส่วนข้าพระองค์จะยังมีความหวังอยู่เสมอ ข้าพระองค์จะถวายสรรเสริญแด่พระองค์มากยิ่งๆ ขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ข้าพเจ้า​จะ​ยัง​คง​มี​ความ​หวัง​เสมอ และ​ยัง​จะ​สรรเสริญ​พระ​องค์​ยิ่ง​ไป​กว่า​เดิม
交叉引用
  • 2 Phi-e-rơ 3:18 - Nhưng anh chị em hãy tăng trưởng trong ơn phước Chúa và học biết nhiều hơn về Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng Cứu Rỗi chúng ta. Cầu xin vinh quang quy về Chúa hiện nay và suốt cả cõi đời đời! A-men.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:10 - Anh chị em cũng đã thắt chặt tình anh em với mọi tín hữu trong xứ Ma-xê-đoan. Dù thế, chúng tôi nài xin anh chị em cứ yêu thương họ hơn nữa.
  • Gióp 13:15 - Dù Đức Chúa Trời giết tôi, tôi vẫn hy vọng nơi Ngài. Trước mặt Ngài vẫn trình dâng lý lẽ.
  • Phi-líp 1:9 - Tôi cầu nguyện cho tình yêu thương của anh chị em ngày càng chan chứa, cho tri thức và sự sáng suốt của anh chị em ngày càng sâu rộng,
  • 1 Phi-e-rơ 1:13 - Bởi vậy, anh chị em hãy cảnh giác, giữ tâm trí minh mẫn, tập trung hy vọng đợi chờ ơn phước Đức Chúa Trời dành cho anh chị em khi Chúa Cứu Thế trở lại.
  • Thi Thiên 71:6 - Con nương cậy Ngài từ giờ phút lọt lòng; Chúa đỡ con ra khỏi lòng mẹ. Con sẽ ca ngợi Ngài mãi mãi.
  • Hê-bơ-rơ 10:35 - Đừng bỏ lòng tin quyết trong Chúa, vì nhờ đó anh chị em sẽ được phần thưởng lớn.
  • Thi Thiên 130:7 - Hỡi Ít-ra-ên, hãy hy vọng nơi Chúa Hằng Hữu; vì Ngài có lòng nhân từ. Ban ân cứu chuộc dồi dào.
  • Ai Ca 3:21 - Tuy nhiên, tôi vẫn còn hy vọng khi tôi nhớ đến điều này:
  • Thi Thiên 43:5 - Hồn ta hỡi, sao còn buồn bã? Sao vẫn còn bối rối trong ta? Ta sẽ đặt hy vọng nơi Đức Chúa Trời! Ta sẽ còn ngợi tôn Chúa— Đấng Cứu Rỗi và Đức Chúa Trời của ta.
  • 1 Giăng 3:3 - Ai có niềm hy vọng ấy sẽ giữ mình tinh khiết vì Chúa Cứu Thế thật là tinh khiết.
  • Ai Ca 3:26 - Phước cho người nào yên lặng trông chờ vào sự cứu rỗi của Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hy vọng con lại càng tươi sáng ca tụng Chúa ngày càng gia tăng.
  • 新标点和合本 - 我却要常常盼望, 并要越发赞美你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我却要常常仰望, 并要越发赞美你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我却要常常仰望, 并要越发赞美你。
  • 当代译本 - 我必常常心怀盼望, 向你献上更多赞美。
  • 圣经新译本 - 至于我,我要常常仰望你, 要多多赞美你。
  • 中文标准译本 - 至于我,我要一直盼望, 并向你献上更多的赞美。
  • 现代标点和合本 - 我却要常常盼望, 并要越发赞美你。
  • 和合本(拼音版) - 我却要常常盼望, 并要越发赞美你。
  • New International Version - As for me, I will always have hope; I will praise you more and more.
  • New International Reader's Version - But I will always have hope. I will praise you more and more.
  • English Standard Version - But I will hope continually and will praise you yet more and more.
  • New Living Translation - But I will keep on hoping for your help; I will praise you more and more.
  • Christian Standard Bible - But I will hope continually and will praise you more and more.
  • New American Standard Bible - But as for me, I will wait continually, And will praise You yet more and more.
  • New King James Version - But I will hope continually, And will praise You yet more and more.
  • Amplified Bible - But as for me, I will wait and hope continually, And will praise You yet more and more.
  • American Standard Version - But I will hope continually, And will praise thee yet more and more.
  • King James Version - But I will hope continually, and will yet praise thee more and more.
  • New English Translation - As for me, I will wait continually, and will continue to praise you.
  • World English Bible - But I will always hope, and will add to all of your praise.
  • 新標點和合本 - 我卻要常常盼望, 並要越發讚美你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我卻要常常仰望, 並要越發讚美你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我卻要常常仰望, 並要越發讚美你。
  • 當代譯本 - 我必常常心懷盼望, 向你獻上更多讚美。
  • 聖經新譯本 - 至於我,我要常常仰望你, 要多多讚美你。
  • 呂振中譯本 - 而我呢、我卻要不斷地仰望, 並要更加頌讚你。
  • 中文標準譯本 - 至於我,我要一直盼望, 並向你獻上更多的讚美。
  • 現代標點和合本 - 我卻要常常盼望, 並要越發讚美你。
  • 文理和合譯本 - 我則企望恆切、讚美日多兮、
  • 文理委辦譯本 - 余也企望無窮、頌揚靡盡兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必時常盼望、我必多多讚美主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我當恆仰主。奉事益勤勵。
  • Nueva Versión Internacional - Pero yo siempre tendré esperanza, y más y más te alabaré.
  • 현대인의 성경 - 나는 항상 희망을 가지고 더욱더 주를 찬양하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - От угнетения и насилия избавит их души, ведь драгоценна их кровь в глазах его.
  • Восточный перевод - Он избавит их от угнетения и насилия, ведь драгоценна их кровь в глазах его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он избавит их от угнетения и насилия, ведь драгоценна их кровь в глазах его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он избавит их от угнетения и насилия, ведь драгоценна их кровь в глазах его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais moi, sans cesse, ╵je serai plein d’espoir. De plus en plus, ╵je veux chanter ta gloire.
  • リビングバイブル - あなたが助けてくださると信じて待ちます。 ますますあなたをほめたたえます。
  • Nova Versão Internacional - Mas eu sempre terei esperança e te louvarei cada vez mais.
  • Hoffnung für alle - Nie werde ich aufhören, auf dich zu hoffen – immer mehr will ich dich loben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ส่วนข้าพระองค์จะยังมีความหวังอยู่เสมอ ข้าพระองค์จะถวายสรรเสริญแด่พระองค์มากยิ่งๆ ขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ข้าพเจ้า​จะ​ยัง​คง​มี​ความ​หวัง​เสมอ และ​ยัง​จะ​สรรเสริญ​พระ​องค์​ยิ่ง​ไป​กว่า​เดิม
  • 2 Phi-e-rơ 3:18 - Nhưng anh chị em hãy tăng trưởng trong ơn phước Chúa và học biết nhiều hơn về Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng Cứu Rỗi chúng ta. Cầu xin vinh quang quy về Chúa hiện nay và suốt cả cõi đời đời! A-men.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:10 - Anh chị em cũng đã thắt chặt tình anh em với mọi tín hữu trong xứ Ma-xê-đoan. Dù thế, chúng tôi nài xin anh chị em cứ yêu thương họ hơn nữa.
  • Gióp 13:15 - Dù Đức Chúa Trời giết tôi, tôi vẫn hy vọng nơi Ngài. Trước mặt Ngài vẫn trình dâng lý lẽ.
  • Phi-líp 1:9 - Tôi cầu nguyện cho tình yêu thương của anh chị em ngày càng chan chứa, cho tri thức và sự sáng suốt của anh chị em ngày càng sâu rộng,
  • 1 Phi-e-rơ 1:13 - Bởi vậy, anh chị em hãy cảnh giác, giữ tâm trí minh mẫn, tập trung hy vọng đợi chờ ơn phước Đức Chúa Trời dành cho anh chị em khi Chúa Cứu Thế trở lại.
  • Thi Thiên 71:6 - Con nương cậy Ngài từ giờ phút lọt lòng; Chúa đỡ con ra khỏi lòng mẹ. Con sẽ ca ngợi Ngài mãi mãi.
  • Hê-bơ-rơ 10:35 - Đừng bỏ lòng tin quyết trong Chúa, vì nhờ đó anh chị em sẽ được phần thưởng lớn.
  • Thi Thiên 130:7 - Hỡi Ít-ra-ên, hãy hy vọng nơi Chúa Hằng Hữu; vì Ngài có lòng nhân từ. Ban ân cứu chuộc dồi dào.
  • Ai Ca 3:21 - Tuy nhiên, tôi vẫn còn hy vọng khi tôi nhớ đến điều này:
  • Thi Thiên 43:5 - Hồn ta hỡi, sao còn buồn bã? Sao vẫn còn bối rối trong ta? Ta sẽ đặt hy vọng nơi Đức Chúa Trời! Ta sẽ còn ngợi tôn Chúa— Đấng Cứu Rỗi và Đức Chúa Trời của ta.
  • 1 Giăng 3:3 - Ai có niềm hy vọng ấy sẽ giữ mình tinh khiết vì Chúa Cứu Thế thật là tinh khiết.
  • Ai Ca 3:26 - Phước cho người nào yên lặng trông chờ vào sự cứu rỗi của Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献