Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu xếp đặt bước đi của người tin kính, Ngài ưa thích đường lối người.
  • 新标点和合本 - 义人的脚步被耶和华立定; 他的道路,耶和华也喜爱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 义人的脚步为耶和华所稳定; 他的道路,耶和华也喜爱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 义人的脚步为耶和华所稳定; 他的道路,耶和华也喜爱。
  • 当代译本 - 耶和华巩固义人的脚步, 喜悦他们所走的路。
  • 圣经新译本 - 人的脚步是耶和华立定的, 他的道路也是耶和华喜悦的。
  • 中文标准译本 - 人的脚步被耶和华所立定, 他的道路为耶和华所喜悦。
  • 现代标点和合本 - 义人的脚步被耶和华立定, 他的道路耶和华也喜爱。
  • 和合本(拼音版) - 义人的脚步被耶和华立定; 他的道路,耶和华也喜爱。
  • New International Version - The Lord makes firm the steps of the one who delights in him;
  • New International Reader's Version - The Lord makes secure the footsteps of the person who delights in him,
  • English Standard Version - The steps of a man are established by the Lord, when he delights in his way;
  • New Living Translation - The Lord directs the steps of the godly. He delights in every detail of their lives.
  • The Message - Stalwart walks in step with God; his path blazed by God, he’s happy. If he stumbles, he’s not down for long; God has a grip on his hand.
  • Christian Standard Bible - A person’s steps are established by the Lord, and he takes pleasure in his way.
  • New American Standard Bible - The steps of a man are established by the Lord, And He delights in his way.
  • New King James Version - The steps of a good man are ordered by the Lord, And He delights in his way.
  • Amplified Bible - The steps of a [good and righteous] man are directed and established by the Lord, And He delights in his way [and blesses his path].
  • American Standard Version - A man’s goings are established of Jehovah; And he delighteth in his way.
  • King James Version - The steps of a good man are ordered by the Lord: and he delighteth in his way.
  • New English Translation - The Lord grants success to the one whose behavior he finds commendable.
  • World English Bible - A man’s steps are established by Yahweh. He delights in his way.
  • 新標點和合本 - 義人的腳步被耶和華立定; 他的道路,耶和華也喜愛。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 義人的腳步為耶和華所穩定; 他的道路,耶和華也喜愛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 義人的腳步為耶和華所穩定; 他的道路,耶和華也喜愛。
  • 當代譯本 - 耶和華鞏固義人的腳步, 喜悅他們所走的路。
  • 聖經新譯本 - 人的腳步是耶和華立定的, 他的道路也是耶和華喜悅的。
  • 呂振中譯本 - 人的腳步由永恆主立定的、 他所行的路永恆主也喜愛;
  • 中文標準譯本 - 人的腳步被耶和華所立定, 他的道路為耶和華所喜悅。
  • 現代標點和合本 - 義人的腳步被耶和華立定, 他的道路耶和華也喜愛。
  • 文理和合譯本 - 善人之步履、為耶和華所定、其行徑、為耶和華所悅兮、
  • 文理委辦譯本 - 善人所為、耶和華祐之喜之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 善人之步履、為主所定、所行之道路、主甚喜悅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主固善人步。喜其行中度。
  • Nueva Versión Internacional - El Señor afirma los pasos del hombre cuando le agrada su modo de vivir;
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 선한 사람의 걸음을 인도하시고 그의 길을 기뻐하시므로
  • Новый Русский Перевод - Поспеши мне на помощь, Владыка, мой Спаситель!
  • Восточный перевод - Поспеши мне на помощь, Владыка, мой Спаситель!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поспеши мне на помощь, Владыка, мой Спаситель!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поспеши мне на помощь, Владыка, мой Спаситель!
  • La Bible du Semeur 2015 - Lorsque la conduite ╵de quelqu’un lui plaît, l’Eternel lui donne ╵d’affermir sa marche ╵dans la vie.
  • リビングバイブル - 正しい人は、主の導きに従って歩みます。 主はその一歩一歩をお喜びになるのです。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor firma os passos de um homem, quando a conduta deste o agrada;
  • Hoffnung für alle - Wenn ein Mensch seinen Weg zielstrebig gehen kann, dann verdankt er das dem Herrn, der ihn liebt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าองค์พระผู้เป็นเจ้าพอพระทัยทางของคนใด ก็ทรงให้ย่างก้าวของคนนั้นมั่นคง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​พอใจ​ใน​วิถี​ทาง​ของ​ผู้​ใด พระ​องค์​ก็​ทำให้​เท้า​ของ​เขา​ก้าว​ไป​ด้วย​ความ​มั่นคง
交叉引用
  • Châm Ngôn 11:1 - Chúa Hằng Hữu ghê tởm chiếc cân gian, nhưng hài lòng với quả cân đúng.
  • Châm Ngôn 11:20 - Chúa Hằng Hữu ghét người có tâm địa gian tà, nhưng ưa thích người đi đường ngay thẳng.
  • Giê-rê-mi 9:24 - Nhưng những ai có lòng tự hào hãy tự hào trong đơn độc: Rằng họ nhận biết Ta và thấu hiểu Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng bày tỏ lòng nhân ái, Đấng mang công bình và công chính đến trên đất, và Ta ưa thích những việc ấy, Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!”
  • Thi Thiên 17:5 - Bước chân con bám chặt trên đường Chúa; Con không hề trượt bước.
  • Hê-bơ-rơ 13:16 - Đừng quên làm việc thiện và chia sớt của cải cho người nghèo khổ, đó là những tế lễ vui lòng Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 119:5 - Con muốn sống một đời kiên định, luôn vâng theo quy tắc của Ngài!
  • Gióp 23:11 - Chân tôi theo sát bước Đức Chúa Trời, Tôi giữ đúng đường Ngài và không trở bước.
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • Thi Thiên 121:3 - Chúa không để chân ngươi trơn trợt; Đấng canh giữ ngươi không bao giờ ngủ.
  • Thi Thiên 147:10 - Chúa không thích sức mạnh của ngựa không ưa đôi chân của loài người.
  • Thi Thiên 147:11 - Nhưng Chúa hài lòng những ai kính sợ Ngài, là những người trông cậy lòng nhân từ Ngài.
  • Thi Thiên 85:13 - Công chính đi trước Chúa, sửa soạn đường cho các bước chân của Ngài.
  • Thi Thiên 121:8 - Chúa Hằng Hữu che chở ngươi khi ra khi vào, từ nay đến muôn đời.
  • Giê-rê-mi 10:23 - Con biết, lạy Chúa Hằng Hữu, đời sống chúng con không là của chúng con. Chúng con không thể tự ý vạch đường đi cho cuộc đời mình.
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Thi Thiên 119:133 - Cho con bước theo lời Chúa, đừng để ác tâm ngự trong con.
  • Châm Ngôn 4:26 - Nếu con thận trọng mọi đường lối; thì bước chân con sẽ vững vàng.
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • Châm Ngôn 16:9 - Con người dùng trí vạch đường đi, nhưng Chúa dìu dắt từng li từng tí.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu xếp đặt bước đi của người tin kính, Ngài ưa thích đường lối người.
  • 新标点和合本 - 义人的脚步被耶和华立定; 他的道路,耶和华也喜爱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 义人的脚步为耶和华所稳定; 他的道路,耶和华也喜爱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 义人的脚步为耶和华所稳定; 他的道路,耶和华也喜爱。
  • 当代译本 - 耶和华巩固义人的脚步, 喜悦他们所走的路。
  • 圣经新译本 - 人的脚步是耶和华立定的, 他的道路也是耶和华喜悦的。
  • 中文标准译本 - 人的脚步被耶和华所立定, 他的道路为耶和华所喜悦。
  • 现代标点和合本 - 义人的脚步被耶和华立定, 他的道路耶和华也喜爱。
  • 和合本(拼音版) - 义人的脚步被耶和华立定; 他的道路,耶和华也喜爱。
  • New International Version - The Lord makes firm the steps of the one who delights in him;
  • New International Reader's Version - The Lord makes secure the footsteps of the person who delights in him,
  • English Standard Version - The steps of a man are established by the Lord, when he delights in his way;
  • New Living Translation - The Lord directs the steps of the godly. He delights in every detail of their lives.
  • The Message - Stalwart walks in step with God; his path blazed by God, he’s happy. If he stumbles, he’s not down for long; God has a grip on his hand.
  • Christian Standard Bible - A person’s steps are established by the Lord, and he takes pleasure in his way.
  • New American Standard Bible - The steps of a man are established by the Lord, And He delights in his way.
  • New King James Version - The steps of a good man are ordered by the Lord, And He delights in his way.
  • Amplified Bible - The steps of a [good and righteous] man are directed and established by the Lord, And He delights in his way [and blesses his path].
  • American Standard Version - A man’s goings are established of Jehovah; And he delighteth in his way.
  • King James Version - The steps of a good man are ordered by the Lord: and he delighteth in his way.
  • New English Translation - The Lord grants success to the one whose behavior he finds commendable.
  • World English Bible - A man’s steps are established by Yahweh. He delights in his way.
  • 新標點和合本 - 義人的腳步被耶和華立定; 他的道路,耶和華也喜愛。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 義人的腳步為耶和華所穩定; 他的道路,耶和華也喜愛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 義人的腳步為耶和華所穩定; 他的道路,耶和華也喜愛。
  • 當代譯本 - 耶和華鞏固義人的腳步, 喜悅他們所走的路。
  • 聖經新譯本 - 人的腳步是耶和華立定的, 他的道路也是耶和華喜悅的。
  • 呂振中譯本 - 人的腳步由永恆主立定的、 他所行的路永恆主也喜愛;
  • 中文標準譯本 - 人的腳步被耶和華所立定, 他的道路為耶和華所喜悅。
  • 現代標點和合本 - 義人的腳步被耶和華立定, 他的道路耶和華也喜愛。
  • 文理和合譯本 - 善人之步履、為耶和華所定、其行徑、為耶和華所悅兮、
  • 文理委辦譯本 - 善人所為、耶和華祐之喜之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 善人之步履、為主所定、所行之道路、主甚喜悅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主固善人步。喜其行中度。
  • Nueva Versión Internacional - El Señor afirma los pasos del hombre cuando le agrada su modo de vivir;
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 선한 사람의 걸음을 인도하시고 그의 길을 기뻐하시므로
  • Новый Русский Перевод - Поспеши мне на помощь, Владыка, мой Спаситель!
  • Восточный перевод - Поспеши мне на помощь, Владыка, мой Спаситель!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поспеши мне на помощь, Владыка, мой Спаситель!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поспеши мне на помощь, Владыка, мой Спаситель!
  • La Bible du Semeur 2015 - Lorsque la conduite ╵de quelqu’un lui plaît, l’Eternel lui donne ╵d’affermir sa marche ╵dans la vie.
  • リビングバイブル - 正しい人は、主の導きに従って歩みます。 主はその一歩一歩をお喜びになるのです。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor firma os passos de um homem, quando a conduta deste o agrada;
  • Hoffnung für alle - Wenn ein Mensch seinen Weg zielstrebig gehen kann, dann verdankt er das dem Herrn, der ihn liebt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าองค์พระผู้เป็นเจ้าพอพระทัยทางของคนใด ก็ทรงให้ย่างก้าวของคนนั้นมั่นคง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​พอใจ​ใน​วิถี​ทาง​ของ​ผู้​ใด พระ​องค์​ก็​ทำให้​เท้า​ของ​เขา​ก้าว​ไป​ด้วย​ความ​มั่นคง
  • Châm Ngôn 11:1 - Chúa Hằng Hữu ghê tởm chiếc cân gian, nhưng hài lòng với quả cân đúng.
  • Châm Ngôn 11:20 - Chúa Hằng Hữu ghét người có tâm địa gian tà, nhưng ưa thích người đi đường ngay thẳng.
  • Giê-rê-mi 9:24 - Nhưng những ai có lòng tự hào hãy tự hào trong đơn độc: Rằng họ nhận biết Ta và thấu hiểu Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng bày tỏ lòng nhân ái, Đấng mang công bình và công chính đến trên đất, và Ta ưa thích những việc ấy, Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!”
  • Thi Thiên 17:5 - Bước chân con bám chặt trên đường Chúa; Con không hề trượt bước.
  • Hê-bơ-rơ 13:16 - Đừng quên làm việc thiện và chia sớt của cải cho người nghèo khổ, đó là những tế lễ vui lòng Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 119:5 - Con muốn sống một đời kiên định, luôn vâng theo quy tắc của Ngài!
  • Gióp 23:11 - Chân tôi theo sát bước Đức Chúa Trời, Tôi giữ đúng đường Ngài và không trở bước.
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • Thi Thiên 121:3 - Chúa không để chân ngươi trơn trợt; Đấng canh giữ ngươi không bao giờ ngủ.
  • Thi Thiên 147:10 - Chúa không thích sức mạnh của ngựa không ưa đôi chân của loài người.
  • Thi Thiên 147:11 - Nhưng Chúa hài lòng những ai kính sợ Ngài, là những người trông cậy lòng nhân từ Ngài.
  • Thi Thiên 85:13 - Công chính đi trước Chúa, sửa soạn đường cho các bước chân của Ngài.
  • Thi Thiên 121:8 - Chúa Hằng Hữu che chở ngươi khi ra khi vào, từ nay đến muôn đời.
  • Giê-rê-mi 10:23 - Con biết, lạy Chúa Hằng Hữu, đời sống chúng con không là của chúng con. Chúng con không thể tự ý vạch đường đi cho cuộc đời mình.
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Thi Thiên 119:133 - Cho con bước theo lời Chúa, đừng để ác tâm ngự trong con.
  • Châm Ngôn 4:26 - Nếu con thận trọng mọi đường lối; thì bước chân con sẽ vững vàng.
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • Châm Ngôn 16:9 - Con người dùng trí vạch đường đi, nhưng Chúa dìu dắt từng li từng tí.
圣经
资源
计划
奉献