Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con từng thưa với Chúa Hằng Hữu: “Ngài là Chủ của con! Bên ngoài Ngài con chẳng tìm được phước nơi nào khác.”
  • 新标点和合本 - 我的心哪,你曾对耶和华说:“你是我的主, 我的好处不在你以外。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我 曾对耶和华说:“你是我的主, 我的福气惟独从你而来。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我 曾对耶和华说:“你是我的主, 我的福气惟独从你而来。”
  • 当代译本 - 我对耶和华说:“你是我的主, 我的福祉都从你而来。”
  • 圣经新译本 - 我(“我”有古抄本作“你”)曾对耶和华说:“你是我的主, 我的好处不在你以外。”
  • 中文标准译本 - 我 对耶和华说:“你是我的主; 我的好处不在你以外。”
  • 现代标点和合本 - 我的心哪,你曾对耶和华说:“你是我的主, 我的好处不在你以外。”
  • 和合本(拼音版) - 我的心哪,你曾对耶和华说:“你是我的主, 我的好处不在你以外。”
  • New International Version - I say to the Lord, “You are my Lord; apart from you I have no good thing.”
  • New International Reader's Version - I say to the Lord, “You are my Lord. Without you, I don’t have anything that is good.”
  • English Standard Version - I say to the Lord, “You are my Lord; I have no good apart from you.”
  • New Living Translation - I said to the Lord, “You are my Master! Every good thing I have comes from you.”
  • Christian Standard Bible - I said to the Lord, “You are my Lord; I have nothing good besides you.”
  • New American Standard Bible - I said to the Lord, “You are my Lord; I have nothing good besides You.”
  • New King James Version - O my soul, you have said to the Lord, “You are my Lord, My goodness is nothing apart from You.”
  • Amplified Bible - I said to the Lord, “You are my Lord; I have no good besides You.”
  • American Standard Version - O my soul, thou hast said unto Jehovah, Thou art my Lord: I have no good beyond thee.
  • King James Version - O my soul, thou hast said unto the Lord, Thou art my Lord: my goodness extendeth not to thee;
  • New English Translation - I say to the Lord, “You are the Lord, my only source of well-being.”
  • World English Bible - My soul, you have said to Yahweh, “You are my Lord. Apart from you I have no good thing.”
  • 新標點和合本 - 我的心哪,你曾對耶和華說:你是我的主; 我的好處不在你以外。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我 曾對耶和華說:「你是我的主, 我的福氣惟獨從你而來。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我 曾對耶和華說:「你是我的主, 我的福氣惟獨從你而來。」
  • 當代譯本 - 我對耶和華說:「你是我的主, 我的福祉都從你而來。」
  • 聖經新譯本 - 我(“我”有古抄本作“你”)曾對耶和華說:“你是我的主, 我的好處不在你以外。”
  • 呂振中譯本 - 我 對永恆主說:『惟獨你是我的主; 你以外、我沒有福利 。』
  • 中文標準譯本 - 我 對耶和華說:「你是我的主; 我的好處不在你以外。」
  • 現代標點和合本 - 我的心哪,你曾對耶和華說:「你是我的主, 我的好處不在你以外。」
  • 文理和合譯本 - 我謂耶和華曰、爾乃我主、爾外我無福兮、
  • 文理委辦譯本 - 我告耶和華曰、爾乃吾主兮、我之福祉、皆爾所賚、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心向主云、惟主乃我之主、我之福不在主以外、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾心白吾主。所天惟有汝。方寸無他好。懷主以為寶。
  • Nueva Versión Internacional - Yo le he dicho al Señor: «Mi Señor eres tú. Fuera de ti, no poseo bien alguno».
  • 현대인의 성경 - 여호와는 나의 주시므로 주를 떠나서는 내가 아무것도 좋은 것을 가질 수 없다고 주께 말하였습니다.
  • Новый Русский Перевод - Да придет от Тебя оправдание мне. Пусть увидят правду глаза Твои.
  • Восточный перевод - Суди меня Сам, пусть увидят правду глаза Твои.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Суди меня Сам, пусть увидят правду глаза Твои.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Суди меня Сам, пусть увидят правду глаза Твои.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je dis à l’Eternel : ╵« Toi, tu es mon Seigneur, et mon bonheur est en toi seul. »
  • リビングバイブル - 「あなたは私の主です。 あなたのもと以外に助かる場所はありません。」 私は主に、そう申し上げました。
  • Nova Versão Internacional - Ao Senhor declaro: “Tu és o meu Senhor; não tenho bem nenhum além de ti”.
  • Hoffnung für alle - Ich bekenne: Du bist mein Herr und mein ganzes Glück!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้ากราบทูลองค์พระผู้เป็นเจ้าว่า “พระองค์ทรงเป็นองค์พระผู้เป็นเจ้าของข้าพระองค์ นอกจากพระองค์แล้ว ข้าพระองค์ไม่มีอะไรดีเลย”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​พูด​กับ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ว่า “พระ​องค์​เป็น​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า นอก​เหนือ​จาก​พระ​องค์​แล้ว ข้าพเจ้า​ไม่​มี​อะไร​ที่​นับ​ว่า​ดี​อีก​เลย”
交叉引用
  • Y-sai 44:5 - Vài người sẽ hãnh diện nói: ‘Tôi thuộc về Chúa Hằng Hữu.’ Những người khác sẽ nói: ‘Tôi là con cháu của Gia-cốp.’ Vài người khác lại viết Danh Chúa Hằng Hữu trên tay mình và xưng mình bằng danh Ít-ra-ên.”
  • Lu-ca 17:10 - Cũng thế, khi các con vâng lời Ta, làm xong những việc Đức Chúa Trời, các con hãy nói: ‘Chúng con là đầy tớ vô dụng chỉ làm theo bổn phận của chúng con.’ ”
  • Rô-ma 11:35 - Ai dâng hiến cho Chúa trước để về sau được Ngài đền báo?
  • Thi Thiên 27:8 - Con đã nghe Chúa phán: “Hãy đến và trò chuyện cùng Ta.” Và lòng con thưa rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang đến.”
  • Y-sai 26:13 - Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời chúng con, ngoài Chúa còn nhiều chủ khác đã chế ngự chúng con, nhưng chỉ có Chúa là Đấng chúng con thờ phượng.
  • Thi Thiên 8:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa của chúng con, uy danh Chúa vang lừng khắp đất! Vinh quang Ngài chiếu rạng trời cao.
  • Gióp 35:7 - Nếu anh sống công chính, thì đó có phải là tặng phẩm dâng Chúa? Anh sẽ dâng lên Chúa điều gì?
  • Gióp 35:8 - Không, tội ác anh chỉ có thể hại người, và công đức anh có thể giúp tha nhân được ích.
  • Thi Thiên 89:26 - Người sẽ gọi Ta rằng: ‘Chúa là Cha con, là Đức Chúa Trời con, và Vầng Đá cứu rỗi con.’
  • Thi Thiên 50:9 - Nhưng Ta không cần bò giữa trại, cũng chẳng đòi dê trong chuồng.
  • Thi Thiên 50:10 - Vì tất cả thú rừng thuộc về Ta, cũng như muông thú trên nghìn đồi cao.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Gióp 22:2 - “Con người có ích gì cho Đức Chúa Trời không? Như người khôn ngoan cũng chỉ lợi cho mình.
  • Gióp 22:3 - Có ích gì cho Đấng Toàn Năng nếu anh sống công chính? Có lợi gì cho Ngài nếu nếp sống anh trong sạch?
  • Thi Thiên 91:2 - Đây là điều con công bố về Chúa Hằng Hữu: Chỉ mình Chúa là nơi trú ẩn và chiến lũy của con, Ngài là Đức Chúa Trời của con, con tin cậy Ngài.
  • Thi Thiên 73:25 - Trên trời, con không có ai ngoài Chúa. Được ở với Chúa, con còn ước ao gì hơn trên đất này.
  • Giăng 20:28 - Thô-ma thưa: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!”
  • Thi Thiên 31:14 - Chúa Hằng Hữu ôi, lòng con tin cậy Chúa. Con trình thưa: “Ngài là Đức Chúa Trời của con!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con từng thưa với Chúa Hằng Hữu: “Ngài là Chủ của con! Bên ngoài Ngài con chẳng tìm được phước nơi nào khác.”
  • 新标点和合本 - 我的心哪,你曾对耶和华说:“你是我的主, 我的好处不在你以外。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我 曾对耶和华说:“你是我的主, 我的福气惟独从你而来。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我 曾对耶和华说:“你是我的主, 我的福气惟独从你而来。”
  • 当代译本 - 我对耶和华说:“你是我的主, 我的福祉都从你而来。”
  • 圣经新译本 - 我(“我”有古抄本作“你”)曾对耶和华说:“你是我的主, 我的好处不在你以外。”
  • 中文标准译本 - 我 对耶和华说:“你是我的主; 我的好处不在你以外。”
  • 现代标点和合本 - 我的心哪,你曾对耶和华说:“你是我的主, 我的好处不在你以外。”
  • 和合本(拼音版) - 我的心哪,你曾对耶和华说:“你是我的主, 我的好处不在你以外。”
  • New International Version - I say to the Lord, “You are my Lord; apart from you I have no good thing.”
  • New International Reader's Version - I say to the Lord, “You are my Lord. Without you, I don’t have anything that is good.”
  • English Standard Version - I say to the Lord, “You are my Lord; I have no good apart from you.”
  • New Living Translation - I said to the Lord, “You are my Master! Every good thing I have comes from you.”
  • Christian Standard Bible - I said to the Lord, “You are my Lord; I have nothing good besides you.”
  • New American Standard Bible - I said to the Lord, “You are my Lord; I have nothing good besides You.”
  • New King James Version - O my soul, you have said to the Lord, “You are my Lord, My goodness is nothing apart from You.”
  • Amplified Bible - I said to the Lord, “You are my Lord; I have no good besides You.”
  • American Standard Version - O my soul, thou hast said unto Jehovah, Thou art my Lord: I have no good beyond thee.
  • King James Version - O my soul, thou hast said unto the Lord, Thou art my Lord: my goodness extendeth not to thee;
  • New English Translation - I say to the Lord, “You are the Lord, my only source of well-being.”
  • World English Bible - My soul, you have said to Yahweh, “You are my Lord. Apart from you I have no good thing.”
  • 新標點和合本 - 我的心哪,你曾對耶和華說:你是我的主; 我的好處不在你以外。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我 曾對耶和華說:「你是我的主, 我的福氣惟獨從你而來。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我 曾對耶和華說:「你是我的主, 我的福氣惟獨從你而來。」
  • 當代譯本 - 我對耶和華說:「你是我的主, 我的福祉都從你而來。」
  • 聖經新譯本 - 我(“我”有古抄本作“你”)曾對耶和華說:“你是我的主, 我的好處不在你以外。”
  • 呂振中譯本 - 我 對永恆主說:『惟獨你是我的主; 你以外、我沒有福利 。』
  • 中文標準譯本 - 我 對耶和華說:「你是我的主; 我的好處不在你以外。」
  • 現代標點和合本 - 我的心哪,你曾對耶和華說:「你是我的主, 我的好處不在你以外。」
  • 文理和合譯本 - 我謂耶和華曰、爾乃我主、爾外我無福兮、
  • 文理委辦譯本 - 我告耶和華曰、爾乃吾主兮、我之福祉、皆爾所賚、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心向主云、惟主乃我之主、我之福不在主以外、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾心白吾主。所天惟有汝。方寸無他好。懷主以為寶。
  • Nueva Versión Internacional - Yo le he dicho al Señor: «Mi Señor eres tú. Fuera de ti, no poseo bien alguno».
  • 현대인의 성경 - 여호와는 나의 주시므로 주를 떠나서는 내가 아무것도 좋은 것을 가질 수 없다고 주께 말하였습니다.
  • Новый Русский Перевод - Да придет от Тебя оправдание мне. Пусть увидят правду глаза Твои.
  • Восточный перевод - Суди меня Сам, пусть увидят правду глаза Твои.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Суди меня Сам, пусть увидят правду глаза Твои.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Суди меня Сам, пусть увидят правду глаза Твои.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je dis à l’Eternel : ╵« Toi, tu es mon Seigneur, et mon bonheur est en toi seul. »
  • リビングバイブル - 「あなたは私の主です。 あなたのもと以外に助かる場所はありません。」 私は主に、そう申し上げました。
  • Nova Versão Internacional - Ao Senhor declaro: “Tu és o meu Senhor; não tenho bem nenhum além de ti”.
  • Hoffnung für alle - Ich bekenne: Du bist mein Herr und mein ganzes Glück!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้ากราบทูลองค์พระผู้เป็นเจ้าว่า “พระองค์ทรงเป็นองค์พระผู้เป็นเจ้าของข้าพระองค์ นอกจากพระองค์แล้ว ข้าพระองค์ไม่มีอะไรดีเลย”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​พูด​กับ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ว่า “พระ​องค์​เป็น​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า นอก​เหนือ​จาก​พระ​องค์​แล้ว ข้าพเจ้า​ไม่​มี​อะไร​ที่​นับ​ว่า​ดี​อีก​เลย”
  • Y-sai 44:5 - Vài người sẽ hãnh diện nói: ‘Tôi thuộc về Chúa Hằng Hữu.’ Những người khác sẽ nói: ‘Tôi là con cháu của Gia-cốp.’ Vài người khác lại viết Danh Chúa Hằng Hữu trên tay mình và xưng mình bằng danh Ít-ra-ên.”
  • Lu-ca 17:10 - Cũng thế, khi các con vâng lời Ta, làm xong những việc Đức Chúa Trời, các con hãy nói: ‘Chúng con là đầy tớ vô dụng chỉ làm theo bổn phận của chúng con.’ ”
  • Rô-ma 11:35 - Ai dâng hiến cho Chúa trước để về sau được Ngài đền báo?
  • Thi Thiên 27:8 - Con đã nghe Chúa phán: “Hãy đến và trò chuyện cùng Ta.” Và lòng con thưa rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang đến.”
  • Y-sai 26:13 - Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời chúng con, ngoài Chúa còn nhiều chủ khác đã chế ngự chúng con, nhưng chỉ có Chúa là Đấng chúng con thờ phượng.
  • Thi Thiên 8:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa của chúng con, uy danh Chúa vang lừng khắp đất! Vinh quang Ngài chiếu rạng trời cao.
  • Gióp 35:7 - Nếu anh sống công chính, thì đó có phải là tặng phẩm dâng Chúa? Anh sẽ dâng lên Chúa điều gì?
  • Gióp 35:8 - Không, tội ác anh chỉ có thể hại người, và công đức anh có thể giúp tha nhân được ích.
  • Thi Thiên 89:26 - Người sẽ gọi Ta rằng: ‘Chúa là Cha con, là Đức Chúa Trời con, và Vầng Đá cứu rỗi con.’
  • Thi Thiên 50:9 - Nhưng Ta không cần bò giữa trại, cũng chẳng đòi dê trong chuồng.
  • Thi Thiên 50:10 - Vì tất cả thú rừng thuộc về Ta, cũng như muông thú trên nghìn đồi cao.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Gióp 22:2 - “Con người có ích gì cho Đức Chúa Trời không? Như người khôn ngoan cũng chỉ lợi cho mình.
  • Gióp 22:3 - Có ích gì cho Đấng Toàn Năng nếu anh sống công chính? Có lợi gì cho Ngài nếu nếp sống anh trong sạch?
  • Thi Thiên 91:2 - Đây là điều con công bố về Chúa Hằng Hữu: Chỉ mình Chúa là nơi trú ẩn và chiến lũy của con, Ngài là Đức Chúa Trời của con, con tin cậy Ngài.
  • Thi Thiên 73:25 - Trên trời, con không có ai ngoài Chúa. Được ở với Chúa, con còn ước ao gì hơn trên đất này.
  • Giăng 20:28 - Thô-ma thưa: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!”
  • Thi Thiên 31:14 - Chúa Hằng Hữu ôi, lòng con tin cậy Chúa. Con trình thưa: “Ngài là Đức Chúa Trời của con!”
圣经
资源
计划
奉献