Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con muốn sống một đời kiên định, luôn vâng theo quy tắc của Ngài!
  • 新标点和合本 - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例。
  • 当代译本 - 我渴望坚定地遵从你的律例。
  • 圣经新译本 - 但愿我的道路坚定, 为要遵守你的律例。
  • 中文标准译本 - 但愿我的道路被你坚立, 好使我遵守你的律例。
  • 现代标点和合本 - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例!
  • 和合本(拼音版) - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例。
  • New International Version - Oh, that my ways were steadfast in obeying your decrees!
  • New International Reader's Version - I hope I will always stand firm in following your orders.
  • English Standard Version - Oh that my ways may be steadfast in keeping your statutes!
  • New Living Translation - Oh, that my actions would consistently reflect your decrees!
  • Christian Standard Bible - If only my ways were committed to keeping your statutes!
  • New American Standard Bible - Oh that my ways may be established To keep Your statutes!
  • New King James Version - Oh, that my ways were directed To keep Your statutes!
  • Amplified Bible - Oh, that my ways may be established To observe and keep Your statutes [obediently accepting and honoring them]!
  • American Standard Version - Oh that my ways were established To observe thy statutes!
  • King James Version - O that my ways were directed to keep thy statutes!
  • New English Translation - If only I were predisposed to keep your statutes!
  • World English Bible - Oh that my ways were steadfast to obey your statutes!
  • 新標點和合本 - 但願我行事堅定, 得以遵守你的律例。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但願我行事堅定, 得以遵守你的律例。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但願我行事堅定, 得以遵守你的律例。
  • 當代譯本 - 我渴望堅定地遵從你的律例。
  • 聖經新譯本 - 但願我的道路堅定, 為要遵守你的律例。
  • 呂振中譯本 - 哦,願我所行的堅定, 得以遵守你的律例 。
  • 中文標準譯本 - 但願我的道路被你堅立, 好使我遵守你的律例。
  • 現代標點和合本 - 但願我行事堅定, 得以遵守你的律例!
  • 文理和合譯本 - 願我趨向堅定、守爾典章兮、
  • 文理委辦譯本 - 願我立品不淆、遵爾禮儀兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟願我之道全備、能守主之典章、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祈主導我。虔守大法。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Cuánto deseo afirmar mis caminos para cumplir tus decretos!
  • 현대인의 성경 - 그러므로 내가 주의 법을 지키는 데 성실하게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Горе мне, что пребываю в Мешехе и живу среди кедарских шатров!
  • Восточный перевод - Горе мне, что пребываю в Мешехе и живу среди кедарских шатров .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Горе мне, что пребываю в Мешехе и живу среди кедарских шатров .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Горе мне, что пребываю в Мешехе и живу среди кедарских шатров .
  • La Bible du Semeur 2015 - Que j’aie assez de fermeté pour observer tes ordonnances !
  • リビングバイブル - 私はそのおきてから少しでもそれないでいたいと、 心から願っています。
  • Nova Versão Internacional - Quem dera fossem firmados os meus caminhos na obediência aos teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Nichts soll mich davon abbringen können, deine Ordnungen treu zu befolgen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้วิถีทางของข้าพระองค์มั่นคงแน่วแน่ ในการปฏิบัติตามกฎหมายของพระองค์!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​หวัง​เป็น​อย่าง​ยิ่ง​ที่​จะ​ภักดี โดย​เชื่อฟัง​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 119:131 - Con mở miệng, sẵn sàng uống cạn, những điều răn, mệnh lệnh Chúa ban.
  • Thi Thiên 119:44 - Con luôn vâng giữ luật lệ Chúa cho đến đời đời vô cùng.
  • Thi Thiên 119:45 - Nên sẽ bước đi tự do, vì đã tìm đến các nguyên tắc của Chúa.
  • Thi Thiên 119:159 - Chúa nhìn thấy lòng con yêu mến mệnh lệnh Ngài. Xin đoái thương, để con được sống.
  • Thi Thiên 119:32 - Một khi được Chúa khai tâm, con sẽ theo đúng mệnh lệnh Chúa. 5
  • Thi Thiên 119:36 - Xin cho lòng con yêu chuộng chứng ngôn, đừng hướng về tham lam ích kỷ.
  • Thi Thiên 119:173 - Xin đưa tay nâng đỡ phù trì, vì con đã chọn kỷ cương Ngài.
  • Rô-ma 7:22 - Dù trong thâm tâm, tôi vẫn yêu thích luật Đức Chúa Trời.
  • Rô-ma 7:23 - Nhưng có một luật khác trong thể xác tranh đấu với luật trong tâm trí. Buộc tôi phục tùng luật tội lỗi đang chi phối thể xác tôi.
  • Rô-ma 7:24 - Ôi, thật bất hạnh cho tôi! Ai sẽ giải thoát tôi khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết?
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Hê-bơ-rơ 13:21 - trang bị cho anh chị em mọi điều cần thiết để thi hành ý muốn của Ngài. Cầu xin Đức Chúa Trời thực hiện trong anh chị em, do quyền năng của Chúa Cứu Thế, những việc đẹp ý Ngài. Vinh quang muôn đời đều quy về Ngài! A-men.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:5 - Cầu Chúa cho lòng anh chị em đeo đuổi tình yêu thương của Đức Chúa Trời và đức kiên nhẫn của Chúa Cứu Thế.
  • Thi Thiên 51:10 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dựng trong con tấm lòng trong sạch. Xin khôi phục trong con một tâm linh ngay thẳng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con muốn sống một đời kiên định, luôn vâng theo quy tắc của Ngài!
  • 新标点和合本 - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例。
  • 当代译本 - 我渴望坚定地遵从你的律例。
  • 圣经新译本 - 但愿我的道路坚定, 为要遵守你的律例。
  • 中文标准译本 - 但愿我的道路被你坚立, 好使我遵守你的律例。
  • 现代标点和合本 - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例!
  • 和合本(拼音版) - 但愿我行事坚定, 得以遵守你的律例。
  • New International Version - Oh, that my ways were steadfast in obeying your decrees!
  • New International Reader's Version - I hope I will always stand firm in following your orders.
  • English Standard Version - Oh that my ways may be steadfast in keeping your statutes!
  • New Living Translation - Oh, that my actions would consistently reflect your decrees!
  • Christian Standard Bible - If only my ways were committed to keeping your statutes!
  • New American Standard Bible - Oh that my ways may be established To keep Your statutes!
  • New King James Version - Oh, that my ways were directed To keep Your statutes!
  • Amplified Bible - Oh, that my ways may be established To observe and keep Your statutes [obediently accepting and honoring them]!
  • American Standard Version - Oh that my ways were established To observe thy statutes!
  • King James Version - O that my ways were directed to keep thy statutes!
  • New English Translation - If only I were predisposed to keep your statutes!
  • World English Bible - Oh that my ways were steadfast to obey your statutes!
  • 新標點和合本 - 但願我行事堅定, 得以遵守你的律例。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但願我行事堅定, 得以遵守你的律例。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但願我行事堅定, 得以遵守你的律例。
  • 當代譯本 - 我渴望堅定地遵從你的律例。
  • 聖經新譯本 - 但願我的道路堅定, 為要遵守你的律例。
  • 呂振中譯本 - 哦,願我所行的堅定, 得以遵守你的律例 。
  • 中文標準譯本 - 但願我的道路被你堅立, 好使我遵守你的律例。
  • 現代標點和合本 - 但願我行事堅定, 得以遵守你的律例!
  • 文理和合譯本 - 願我趨向堅定、守爾典章兮、
  • 文理委辦譯本 - 願我立品不淆、遵爾禮儀兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟願我之道全備、能守主之典章、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祈主導我。虔守大法。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Cuánto deseo afirmar mis caminos para cumplir tus decretos!
  • 현대인의 성경 - 그러므로 내가 주의 법을 지키는 데 성실하게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Горе мне, что пребываю в Мешехе и живу среди кедарских шатров!
  • Восточный перевод - Горе мне, что пребываю в Мешехе и живу среди кедарских шатров .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Горе мне, что пребываю в Мешехе и живу среди кедарских шатров .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Горе мне, что пребываю в Мешехе и живу среди кедарских шатров .
  • La Bible du Semeur 2015 - Que j’aie assez de fermeté pour observer tes ordonnances !
  • リビングバイブル - 私はそのおきてから少しでもそれないでいたいと、 心から願っています。
  • Nova Versão Internacional - Quem dera fossem firmados os meus caminhos na obediência aos teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Nichts soll mich davon abbringen können, deine Ordnungen treu zu befolgen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้วิถีทางของข้าพระองค์มั่นคงแน่วแน่ ในการปฏิบัติตามกฎหมายของพระองค์!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​หวัง​เป็น​อย่าง​ยิ่ง​ที่​จะ​ภักดี โดย​เชื่อฟัง​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 119:131 - Con mở miệng, sẵn sàng uống cạn, những điều răn, mệnh lệnh Chúa ban.
  • Thi Thiên 119:44 - Con luôn vâng giữ luật lệ Chúa cho đến đời đời vô cùng.
  • Thi Thiên 119:45 - Nên sẽ bước đi tự do, vì đã tìm đến các nguyên tắc của Chúa.
  • Thi Thiên 119:159 - Chúa nhìn thấy lòng con yêu mến mệnh lệnh Ngài. Xin đoái thương, để con được sống.
  • Thi Thiên 119:32 - Một khi được Chúa khai tâm, con sẽ theo đúng mệnh lệnh Chúa. 5
  • Thi Thiên 119:36 - Xin cho lòng con yêu chuộng chứng ngôn, đừng hướng về tham lam ích kỷ.
  • Thi Thiên 119:173 - Xin đưa tay nâng đỡ phù trì, vì con đã chọn kỷ cương Ngài.
  • Rô-ma 7:22 - Dù trong thâm tâm, tôi vẫn yêu thích luật Đức Chúa Trời.
  • Rô-ma 7:23 - Nhưng có một luật khác trong thể xác tranh đấu với luật trong tâm trí. Buộc tôi phục tùng luật tội lỗi đang chi phối thể xác tôi.
  • Rô-ma 7:24 - Ôi, thật bất hạnh cho tôi! Ai sẽ giải thoát tôi khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết?
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Hê-bơ-rơ 13:21 - trang bị cho anh chị em mọi điều cần thiết để thi hành ý muốn của Ngài. Cầu xin Đức Chúa Trời thực hiện trong anh chị em, do quyền năng của Chúa Cứu Thế, những việc đẹp ý Ngài. Vinh quang muôn đời đều quy về Ngài! A-men.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:5 - Cầu Chúa cho lòng anh chị em đeo đuổi tình yêu thương của Đức Chúa Trời và đức kiên nhẫn của Chúa Cứu Thế.
  • Thi Thiên 51:10 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dựng trong con tấm lòng trong sạch. Xin khôi phục trong con một tâm linh ngay thẳng.
圣经
资源
计划
奉献