Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:152 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Từ xa xưa, con biết qua chứng ước Chúa, rằng luật pháp Ngài lập vững muôn đời. 20
  • 新标点和合本 - 我因学你的法度, 久已知道是你永远立定的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我从你的法度早已知道, 这法度是你永远立定的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我从你的法度早已知道, 这法度是你永远立定的。
  • 当代译本 - 我很早就从你的法度中知道, 你立的法度永远长存。
  • 圣经新译本 - 我从你的法度早已知道, 这些法度是你立定,存到永远的。
  • 中文标准译本 - 我早就从你的法度中明白: 你奠定了这法度,直到永远! ר Resh
  • 现代标点和合本 - 我因学你的法度, 久已知道是你永远立定的。
  • 和合本(拼音版) - 我因学你的法度, 久已知道是你永远立定的。
  • New International Version - Long ago I learned from your statutes that you established them to last forever.
  • New International Reader's Version - Long ago I learned from your covenant laws that you made them to last forever. Resh
  • English Standard Version - Long have I known from your testimonies that you have founded them forever. Resh
  • New Living Translation - I have known from my earliest days that your laws will last forever. Resh
  • Christian Standard Bible - Long ago I learned from your decrees that you have established them forever. ר Resh
  • New American Standard Bible - From long ago I have known from Your testimonies That You have founded them forever. Resh
  • New King James Version - Concerning Your testimonies, I have known of old that You have founded them forever. ר RESH
  • Amplified Bible - Of old I have known from Your testimonies That You have founded them forever. Resh.
  • American Standard Version - Of old have I known from thy testimonies, That thou hast founded them for ever.
  • King James Version - Concerning thy testimonies, I have known of old that thou hast founded them for ever. RESH.
  • New English Translation - I learned long ago that you ordained your rules to last. ר (Resh)
  • World English Bible - Of old I have known from your testimonies, that you have founded them forever.
  • 新標點和合本 - 我因學你的法度, 久已知道是你永遠立定的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我從你的法度早已知道, 這法度是你永遠立定的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我從你的法度早已知道, 這法度是你永遠立定的。
  • 當代譯本 - 我很早就從你的法度中知道, 你立的法度永遠長存。
  • 聖經新譯本 - 我從你的法度早已知道, 這些法度是你立定,存到永遠的。
  • 呂振中譯本 - 你的法度我早已知道: 是你奠定到永遠的。
  • 中文標準譯本 - 我早就從你的法度中明白: 你奠定了這法度,直到永遠! ר Resh
  • 現代標點和合本 - 我因學你的法度, 久已知道是你永遠立定的。
  • 文理和合譯本 - 我究爾法度、夙知為爾所立、以迄永久兮、○
  • 文理委辦譯本 - 爾之法度、我所素知、永立不移兮。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我早已知主之法度、為主立定、永遠不廢、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眞宰所訂。終古不更。
  • Nueva Versión Internacional - Desde hace mucho conozco tus estatutos, los cuales estableciste para siempre. Resh
  • 현대인의 성경 - 나는 오래 전부터 주의 말씀이 영원한 것을 알았습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Depuis longtemps, ╵tes ordonnances m’ont appris que tu les as établies pour toujours.
  • リビングバイブル - あなたは決して変わることのないお方だと、 私は小さいころから知っています。
  • Nova Versão Internacional - Há muito aprendi dos teus testemunhos que tu os estabeleceste para sempre. Rêsh
  • Hoffnung für alle - Schon lange weiß ich, dass du dein Gesetz erlassen hast, damit es für alle Zeiten gilt! 20.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์เรียนจากกฎเกณฑ์ของพระองค์มานาน พระองค์ทรงตั้งกฎเกณฑ์นั้นไว้เป็นนิตย์ เรช
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ทราบ​มา​นาน​แล้ว​ว่า​พระ​องค์​ทำ​พันธ​สัญญา เพื่อ​ให้​ยืนยง​ตลอด​กาล
交叉引用
  • Thi Thiên 119:160 - Từ khởi thủy, lời Ngài luôn chân thật; các phán quyết của Ngài công chính, trường tồn. 21
  • Truyền Đạo 3:14 - Tôi biết rằng mọi quy luật Đức Chúa Trời đã định đều bất di bất dịch. Không thể thêm hoặc bớt được. Mục đích của Đức Chúa Trời là để loài người kính sợ Ngài.
  • Thi Thiên 89:34 - Ta không bao giờ bội ước; hoặc sửa đổi lời Ta hứa hẹn.
  • Thi Thiên 89:35 - Ta đã thề với Đa-vít một lần dứt khoát, và chẳng bao giờ lừa dối người.
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • Thi Thiên 89:37 - Như mặt trăng, xoay vần vĩnh viễn, kiên lập mãi mãi như các tầng trời!”
  • Thi Thiên 119:144 - Luật pháp Chúa công minh vĩnh cửu; xin cho con hiểu biết để con được sống còn. 19
  • Thi Thiên 111:7 - Tay Chúa thực thi chân thật, công bằng, mệnh lệnh Ngài thật đáng tin cậy.
  • Thi Thiên 111:8 - Được kiên lập đời đời vĩnh cửu, một cách công bằng và chân thật.
  • Lu-ca 21:33 - Trời đất sẽ tiêu tan, nhưng lời Ta vẫn còn mãi mãi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Từ xa xưa, con biết qua chứng ước Chúa, rằng luật pháp Ngài lập vững muôn đời. 20
  • 新标点和合本 - 我因学你的法度, 久已知道是你永远立定的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我从你的法度早已知道, 这法度是你永远立定的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我从你的法度早已知道, 这法度是你永远立定的。
  • 当代译本 - 我很早就从你的法度中知道, 你立的法度永远长存。
  • 圣经新译本 - 我从你的法度早已知道, 这些法度是你立定,存到永远的。
  • 中文标准译本 - 我早就从你的法度中明白: 你奠定了这法度,直到永远! ר Resh
  • 现代标点和合本 - 我因学你的法度, 久已知道是你永远立定的。
  • 和合本(拼音版) - 我因学你的法度, 久已知道是你永远立定的。
  • New International Version - Long ago I learned from your statutes that you established them to last forever.
  • New International Reader's Version - Long ago I learned from your covenant laws that you made them to last forever. Resh
  • English Standard Version - Long have I known from your testimonies that you have founded them forever. Resh
  • New Living Translation - I have known from my earliest days that your laws will last forever. Resh
  • Christian Standard Bible - Long ago I learned from your decrees that you have established them forever. ר Resh
  • New American Standard Bible - From long ago I have known from Your testimonies That You have founded them forever. Resh
  • New King James Version - Concerning Your testimonies, I have known of old that You have founded them forever. ר RESH
  • Amplified Bible - Of old I have known from Your testimonies That You have founded them forever. Resh.
  • American Standard Version - Of old have I known from thy testimonies, That thou hast founded them for ever.
  • King James Version - Concerning thy testimonies, I have known of old that thou hast founded them for ever. RESH.
  • New English Translation - I learned long ago that you ordained your rules to last. ר (Resh)
  • World English Bible - Of old I have known from your testimonies, that you have founded them forever.
  • 新標點和合本 - 我因學你的法度, 久已知道是你永遠立定的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我從你的法度早已知道, 這法度是你永遠立定的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我從你的法度早已知道, 這法度是你永遠立定的。
  • 當代譯本 - 我很早就從你的法度中知道, 你立的法度永遠長存。
  • 聖經新譯本 - 我從你的法度早已知道, 這些法度是你立定,存到永遠的。
  • 呂振中譯本 - 你的法度我早已知道: 是你奠定到永遠的。
  • 中文標準譯本 - 我早就從你的法度中明白: 你奠定了這法度,直到永遠! ר Resh
  • 現代標點和合本 - 我因學你的法度, 久已知道是你永遠立定的。
  • 文理和合譯本 - 我究爾法度、夙知為爾所立、以迄永久兮、○
  • 文理委辦譯本 - 爾之法度、我所素知、永立不移兮。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我早已知主之法度、為主立定、永遠不廢、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眞宰所訂。終古不更。
  • Nueva Versión Internacional - Desde hace mucho conozco tus estatutos, los cuales estableciste para siempre. Resh
  • 현대인의 성경 - 나는 오래 전부터 주의 말씀이 영원한 것을 알았습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Depuis longtemps, ╵tes ordonnances m’ont appris que tu les as établies pour toujours.
  • リビングバイブル - あなたは決して変わることのないお方だと、 私は小さいころから知っています。
  • Nova Versão Internacional - Há muito aprendi dos teus testemunhos que tu os estabeleceste para sempre. Rêsh
  • Hoffnung für alle - Schon lange weiß ich, dass du dein Gesetz erlassen hast, damit es für alle Zeiten gilt! 20.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์เรียนจากกฎเกณฑ์ของพระองค์มานาน พระองค์ทรงตั้งกฎเกณฑ์นั้นไว้เป็นนิตย์ เรช
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ทราบ​มา​นาน​แล้ว​ว่า​พระ​องค์​ทำ​พันธ​สัญญา เพื่อ​ให้​ยืนยง​ตลอด​กาล
  • Thi Thiên 119:160 - Từ khởi thủy, lời Ngài luôn chân thật; các phán quyết của Ngài công chính, trường tồn. 21
  • Truyền Đạo 3:14 - Tôi biết rằng mọi quy luật Đức Chúa Trời đã định đều bất di bất dịch. Không thể thêm hoặc bớt được. Mục đích của Đức Chúa Trời là để loài người kính sợ Ngài.
  • Thi Thiên 89:34 - Ta không bao giờ bội ước; hoặc sửa đổi lời Ta hứa hẹn.
  • Thi Thiên 89:35 - Ta đã thề với Đa-vít một lần dứt khoát, và chẳng bao giờ lừa dối người.
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • Thi Thiên 89:37 - Như mặt trăng, xoay vần vĩnh viễn, kiên lập mãi mãi như các tầng trời!”
  • Thi Thiên 119:144 - Luật pháp Chúa công minh vĩnh cửu; xin cho con hiểu biết để con được sống còn. 19
  • Thi Thiên 111:7 - Tay Chúa thực thi chân thật, công bằng, mệnh lệnh Ngài thật đáng tin cậy.
  • Thi Thiên 111:8 - Được kiên lập đời đời vĩnh cửu, một cách công bằng và chân thật.
  • Lu-ca 21:33 - Trời đất sẽ tiêu tan, nhưng lời Ta vẫn còn mãi mãi.
圣经
资源
计划
奉献