Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:140 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời của Chúa vô cùng tinh luyện; nên con yêu mến lời ấy vô ngần.
  • 新标点和合本 - 你的话极其精炼, 所以你的仆人喜爱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的言语极其精炼, 令你仆人喜爱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的言语极其精炼, 令你仆人喜爱。
  • 当代译本 - 你仆人喜爱你的应许, 因为你的应许纯全可靠。
  • 圣经新译本 - 你的话语十分精炼, 因此你的仆人喜爱你的话语。
  • 中文标准译本 - 你的言语极其精炼, 为你的仆人所喜爱。
  • 现代标点和合本 - 你的话极其精炼, 所以你的仆人喜爱。
  • 和合本(拼音版) - 你的话极其精炼, 所以你的仆人喜爱。
  • New International Version - Your promises have been thoroughly tested, and your servant loves them.
  • New International Reader's Version - Your promises have proved to be true. I love them.
  • English Standard Version - Your promise is well tried, and your servant loves it.
  • New Living Translation - Your promises have been thoroughly tested; that is why I love them so much.
  • Christian Standard Bible - Your word is completely pure, and your servant loves it.
  • New American Standard Bible - Your word is very pure, Therefore Your servant loves it.
  • New King James Version - Your word is very pure; Therefore Your servant loves it.
  • Amplified Bible - Your word is very pure (refined); Therefore Your servant loves it.
  • American Standard Version - Thy word is very pure; Therefore thy servant loveth it.
  • King James Version - Thy word is very pure: therefore thy servant loveth it.
  • New English Translation - Your word is absolutely pure, and your servant loves it!
  • World English Bible - Your promises have been thoroughly tested, and your servant loves them.
  • 新標點和合本 - 你的話極其精煉, 所以你的僕人喜愛。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的言語極其精煉, 令你僕人喜愛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的言語極其精煉, 令你僕人喜愛。
  • 當代譯本 - 你僕人喜愛你的應許, 因為你的應許純全可靠。
  • 聖經新譯本 - 你的話語十分精煉, 因此你的僕人喜愛你的話語。
  • 呂振中譯本 - 你的訓言極其精煉 ; 因此你僕人喜愛它。
  • 中文標準譯本 - 你的言語極其精煉, 為你的僕人所喜愛。
  • 現代標點和合本 - 你的話極其精煉, 所以你的僕人喜愛。
  • 文理和合譯本 - 爾言至精、爾僕愛之兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾道至清、故僕愛之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之言語、精鍊已極、主之僕人甚喜愛、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖誡純潔。可以怡神。
  • Nueva Versión Internacional - Tus promesas han superado muchas pruebas, por eso tu siervo las ama.
  • 현대인의 성경 - 주의 약속은 확실하므로 내가 이것을 사랑합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta parole est pleinement éprouvée, c’est pourquoi ton serviteur l’aime.
  • リビングバイブル - 私はあなたのおことばを くまなく調べ、吟味しました。 そのうえで、私はそれを愛しているのです。
  • Nova Versão Internacional - A tua promessa foi plenamente comprovada, e, por isso, o teu servo a ama.
  • Hoffnung für alle - Was du sagst, ist vollkommen zuverlässig, darum liebe ich es und will dir dienen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระสัญญาของพระองค์ผ่านการพิสูจน์มาอย่างถี่ถ้วน และผู้รับใช้ของพระองค์รักพระสัญญานั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​พูด​ของ​พระ​องค์​บริสุทธิ์​ยิ่ง​นัก และ​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​รัก​คำ​สัญญา​นั้น
交叉引用
  • Rô-ma 7:22 - Dù trong thâm tâm, tôi vẫn yêu thích luật Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 18:30 - Đức Chúa Trời thật muôn phần hoàn hảo. Lời Ngài toàn chân lý tinh thuần. Chúa vẫn là tấm khiên che chở, cho những ai nương náu nơi Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 2:2 - Như trẻ sơ sinh, anh chị em hãy khao khát sữa thiêng liêng thuần khiết, để nhờ đó anh chị em càng tăng trưởng trong sự cứu rỗi.
  • Thi Thiên 119:128 - Tất cả nguyên tắc của Chúa là công chính. Nên con ghét mọi sai lạc, giả dối. 17
  • Rô-ma 7:16 - Khi làm điều mình không muốn, trong thâm tâm tôi đồng ý với luật pháp, nhìn nhận luật pháp là đúng.
  • Rô-ma 7:12 - Vậy, luật pháp là thánh, điều răn cũng là thánh, đúng và tốt.
  • Thi Thiên 19:8 - Thánh chỉ Chúa Hằng Hữu ngay thẳng làm tâm hồn hoan hỉ, điều răn Chúa Hằng Hữu trong sạch, làm sáng mắt, sáng lòng.
  • 2 Phi-e-rơ 1:21 - hay sự hiểu biết của con người. Những tiên tri này đã được Chúa Thánh Linh cảm ứng, và họ nói ra lời của Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 30:5 - Mọi lời của Đức Chúa Trời đều tinh luyện; Ngài là tấm khiên bảo vệ người nương cậy Ngài.
  • Thi Thiên 12:6 - Lời Chúa Hằng Hữu là lời tinh khiết, như bạc luyện trong lò gốm, được thanh tẩy bảy lần.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời của Chúa vô cùng tinh luyện; nên con yêu mến lời ấy vô ngần.
  • 新标点和合本 - 你的话极其精炼, 所以你的仆人喜爱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的言语极其精炼, 令你仆人喜爱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的言语极其精炼, 令你仆人喜爱。
  • 当代译本 - 你仆人喜爱你的应许, 因为你的应许纯全可靠。
  • 圣经新译本 - 你的话语十分精炼, 因此你的仆人喜爱你的话语。
  • 中文标准译本 - 你的言语极其精炼, 为你的仆人所喜爱。
  • 现代标点和合本 - 你的话极其精炼, 所以你的仆人喜爱。
  • 和合本(拼音版) - 你的话极其精炼, 所以你的仆人喜爱。
  • New International Version - Your promises have been thoroughly tested, and your servant loves them.
  • New International Reader's Version - Your promises have proved to be true. I love them.
  • English Standard Version - Your promise is well tried, and your servant loves it.
  • New Living Translation - Your promises have been thoroughly tested; that is why I love them so much.
  • Christian Standard Bible - Your word is completely pure, and your servant loves it.
  • New American Standard Bible - Your word is very pure, Therefore Your servant loves it.
  • New King James Version - Your word is very pure; Therefore Your servant loves it.
  • Amplified Bible - Your word is very pure (refined); Therefore Your servant loves it.
  • American Standard Version - Thy word is very pure; Therefore thy servant loveth it.
  • King James Version - Thy word is very pure: therefore thy servant loveth it.
  • New English Translation - Your word is absolutely pure, and your servant loves it!
  • World English Bible - Your promises have been thoroughly tested, and your servant loves them.
  • 新標點和合本 - 你的話極其精煉, 所以你的僕人喜愛。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的言語極其精煉, 令你僕人喜愛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的言語極其精煉, 令你僕人喜愛。
  • 當代譯本 - 你僕人喜愛你的應許, 因為你的應許純全可靠。
  • 聖經新譯本 - 你的話語十分精煉, 因此你的僕人喜愛你的話語。
  • 呂振中譯本 - 你的訓言極其精煉 ; 因此你僕人喜愛它。
  • 中文標準譯本 - 你的言語極其精煉, 為你的僕人所喜愛。
  • 現代標點和合本 - 你的話極其精煉, 所以你的僕人喜愛。
  • 文理和合譯本 - 爾言至精、爾僕愛之兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾道至清、故僕愛之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之言語、精鍊已極、主之僕人甚喜愛、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖誡純潔。可以怡神。
  • Nueva Versión Internacional - Tus promesas han superado muchas pruebas, por eso tu siervo las ama.
  • 현대인의 성경 - 주의 약속은 확실하므로 내가 이것을 사랑합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta parole est pleinement éprouvée, c’est pourquoi ton serviteur l’aime.
  • リビングバイブル - 私はあなたのおことばを くまなく調べ、吟味しました。 そのうえで、私はそれを愛しているのです。
  • Nova Versão Internacional - A tua promessa foi plenamente comprovada, e, por isso, o teu servo a ama.
  • Hoffnung für alle - Was du sagst, ist vollkommen zuverlässig, darum liebe ich es und will dir dienen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระสัญญาของพระองค์ผ่านการพิสูจน์มาอย่างถี่ถ้วน และผู้รับใช้ของพระองค์รักพระสัญญานั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​พูด​ของ​พระ​องค์​บริสุทธิ์​ยิ่ง​นัก และ​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​รัก​คำ​สัญญา​นั้น
  • Rô-ma 7:22 - Dù trong thâm tâm, tôi vẫn yêu thích luật Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 18:30 - Đức Chúa Trời thật muôn phần hoàn hảo. Lời Ngài toàn chân lý tinh thuần. Chúa vẫn là tấm khiên che chở, cho những ai nương náu nơi Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 2:2 - Như trẻ sơ sinh, anh chị em hãy khao khát sữa thiêng liêng thuần khiết, để nhờ đó anh chị em càng tăng trưởng trong sự cứu rỗi.
  • Thi Thiên 119:128 - Tất cả nguyên tắc của Chúa là công chính. Nên con ghét mọi sai lạc, giả dối. 17
  • Rô-ma 7:16 - Khi làm điều mình không muốn, trong thâm tâm tôi đồng ý với luật pháp, nhìn nhận luật pháp là đúng.
  • Rô-ma 7:12 - Vậy, luật pháp là thánh, điều răn cũng là thánh, đúng và tốt.
  • Thi Thiên 19:8 - Thánh chỉ Chúa Hằng Hữu ngay thẳng làm tâm hồn hoan hỉ, điều răn Chúa Hằng Hữu trong sạch, làm sáng mắt, sáng lòng.
  • 2 Phi-e-rơ 1:21 - hay sự hiểu biết của con người. Những tiên tri này đã được Chúa Thánh Linh cảm ứng, và họ nói ra lời của Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 30:5 - Mọi lời của Đức Chúa Trời đều tinh luyện; Ngài là tấm khiên bảo vệ người nương cậy Ngài.
  • Thi Thiên 12:6 - Lời Chúa Hằng Hữu là lời tinh khiết, như bạc luyện trong lò gốm, được thanh tẩy bảy lần.
圣经
资源
计划
奉献