Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:132 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đoái nhìn, rủ lòng thương xót, như Ngài thường ưu đãi con dân.
  • 新标点和合本 - 求你转向我,怜悯我, 好像你素常待那些爱你名的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你转向我,怜悯我, 就像你待那些喜爱你名的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你转向我,怜悯我, 就像你待那些喜爱你名的人。
  • 当代译本 - 求你眷顾我、怜悯我, 正如你素来恩待爱你名的人。
  • 圣经新译本 - 求你转向我,恩待我; 像你素常对待那些爱你名的人那样。
  • 中文标准译本 - 求你转向我、恩待我, 就像你素常对待那些爱你名的人。
  • 现代标点和合本 - 求你转向我,怜悯我, 好像你素常待那些爱你名的人。
  • 和合本(拼音版) - 求你转向我,怜悯我, 好像你素常待那些爱你名的人。
  • New International Version - Turn to me and have mercy on me, as you always do to those who love your name.
  • New International Reader's Version - Turn to me and have mercy on me. That’s what you’ve always done for those who love you.
  • English Standard Version - Turn to me and be gracious to me, as is your way with those who love your name.
  • New Living Translation - Come and show me your mercy, as you do for all who love your name.
  • Christian Standard Bible - Turn to me and be gracious to me, as is your practice toward those who love your name.
  • New American Standard Bible - Turn to me and be gracious to me, As is right for those who love Your name.
  • New King James Version - Look upon me and be merciful to me, As Your custom is toward those who love Your name.
  • Amplified Bible - Turn to me and be gracious to me and show me favor, As is Your way to those who love Your name.
  • American Standard Version - Turn thee unto me, and have mercy upon me, As thou usest to do unto those that love thy name.
  • King James Version - Look thou upon me, and be merciful unto me, as thou usest to do unto those that love thy name.
  • New English Translation - Turn toward me and extend mercy to me, as you typically do to your loyal followers.
  • World English Bible - Turn to me, and have mercy on me, as you always do to those who love your name.
  • 新標點和合本 - 求你轉向我,憐憫我, 好像你素常待那些愛你名的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你轉向我,憐憫我, 就像你待那些喜愛你名的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你轉向我,憐憫我, 就像你待那些喜愛你名的人。
  • 當代譯本 - 求你眷顧我、憐憫我, 正如你素來恩待愛你名的人。
  • 聖經新譯本 - 求你轉向我,恩待我; 像你素常對待那些愛你名的人那樣。
  • 呂振中譯本 - 求你轉臉垂顧我,恩待我; 像你素常待那敬愛你名的人。
  • 中文標準譯本 - 求你轉向我、恩待我, 就像你素常對待那些愛你名的人。
  • 現代標點和合本 - 求你轉向我,憐憫我, 好像你素常待那些愛你名的人。
  • 文理和合譯本 - 其轉而憫我、如素待愛爾名者兮、
  • 文理委辦譯本 - 垂顧予、矜恤予、凡敬愛爾者、爾常待之若此兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主眷顧我、矜憐我、如主平昔待敬愛主名之人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 盍一顧盼。加以矜憐。俾我承恩。廁身群賢。
  • Nueva Versión Internacional - Vuélvete a mí, y tenme compasión como haces siempre con los que aman tu nombre.
  • 현대인의 성경 - 주를 사랑하는 자에게 언제나 하시던 대로 나에게 오셔서 나를 불쌍히 여기소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Regarde-moi et fais-moi grâce selon ce qui est juste ╵pour ceux qui t’aiment !
  • リビングバイブル - あなたを愛する者にいつもかけてくださるあわれみを、 そばに来て、私にもかけてください。
  • Nova Versão Internacional - Volta-te para mim e tem misericórdia de mim, como sempre fazes aos que amam o teu nome.
  • Hoffnung für alle - Herr, wende dich mir zu und sei mir gnädig, so wie du es gegenüber allen bist, die dich lieben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงหันมาเมตตาข้าพระองค์ ดังที่ทรงกระทำเสมอมาต่อบรรดาผู้ที่รักพระนามของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​หัน​มา​ทาง​ข้าพเจ้า และ​เมตตา​ข้าพเจ้า อย่าง​ที่​พระ​องค์​กระทำ​ต่อ​บรรดา​ผู้​ที่​รัก​พระ​นาม​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • 2 Sa-mu-ên 16:12 - Biết đâu Chúa Hằng Hữu sẽ trông thấy nỗi khổ của ta, ban phước lành cho ta vì ta đã chịu những lời chửi rủa này.”
  • Xuất Ai Cập 4:31 - Họ tin lời ông. Khi nghe rằng Chúa Hằng Hữu đã viếng thăm Ít-ra-ên, thấu rõ nỗi đắng cay của họ, các bô lão liền cúi đầu thờ lạy.
  • 1 Sa-mu-ên 1:11 - Nàng khấn nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, nếu Ngài thấy nỗi khổ đau của con, không quên con, và cho con có một đứa con trai, thì con sẽ dâng nó cho Chúa. Trọn đời nó sẽ thuộc về Ngài, tóc nó sẽ không bao giờ bị cạo.”
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:6 - Đồng thời, Chúa cũng hình phạt công minh những người bức hại anh chị em.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:7 - Chúa sẽ cho những người chịu gian khổ như anh chị em nghỉ ngơi với chúng tôi trong ngày Chúa Cứu Thế từ trời xuất hiện giữa ngọn lửa sáng ngời, với các thiên sứ uy quyền.
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
  • Y-sai 63:8 - Chúa phán: “Chúng là dân Ta. Chắc chắn chúng không bao giờ phản nghịch Ta nữa.” Và Ngài là Chúa Cứu Thế của họ.
  • Y-sai 63:9 - Trong khi họ gặp khốn khổ, Chúa cũng gặp khốn khổ, và thiên sứ của Chúa đã giải cứu họ. Chúa lấy tình yêu và lòng thương xót mà chuộc họ. Chúa đã ẵm bồng và mang lấy họ qua bao năm tháng xa xưa.
  • Thi Thiên 25:18 - Xin Chúa xem cảnh lầm than, khốn khó. Xin tha thứ tội ác của con.
  • Thi Thiên 119:124 - Xin lấy lòng nhân từ hà hải, dạy dỗ con gìn giữ luật Ngài.
  • Thi Thiên 25:16 - Xin xót thương, trở lại với con, vì con quá nguy khốn cô đơn.
  • Thi Thiên 106:4 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nhớ đến con, khi Chúa làm ơn cho dân Ngài; xin Chúa thăm viếng và giải cứu con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đoái nhìn, rủ lòng thương xót, như Ngài thường ưu đãi con dân.
  • 新标点和合本 - 求你转向我,怜悯我, 好像你素常待那些爱你名的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你转向我,怜悯我, 就像你待那些喜爱你名的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你转向我,怜悯我, 就像你待那些喜爱你名的人。
  • 当代译本 - 求你眷顾我、怜悯我, 正如你素来恩待爱你名的人。
  • 圣经新译本 - 求你转向我,恩待我; 像你素常对待那些爱你名的人那样。
  • 中文标准译本 - 求你转向我、恩待我, 就像你素常对待那些爱你名的人。
  • 现代标点和合本 - 求你转向我,怜悯我, 好像你素常待那些爱你名的人。
  • 和合本(拼音版) - 求你转向我,怜悯我, 好像你素常待那些爱你名的人。
  • New International Version - Turn to me and have mercy on me, as you always do to those who love your name.
  • New International Reader's Version - Turn to me and have mercy on me. That’s what you’ve always done for those who love you.
  • English Standard Version - Turn to me and be gracious to me, as is your way with those who love your name.
  • New Living Translation - Come and show me your mercy, as you do for all who love your name.
  • Christian Standard Bible - Turn to me and be gracious to me, as is your practice toward those who love your name.
  • New American Standard Bible - Turn to me and be gracious to me, As is right for those who love Your name.
  • New King James Version - Look upon me and be merciful to me, As Your custom is toward those who love Your name.
  • Amplified Bible - Turn to me and be gracious to me and show me favor, As is Your way to those who love Your name.
  • American Standard Version - Turn thee unto me, and have mercy upon me, As thou usest to do unto those that love thy name.
  • King James Version - Look thou upon me, and be merciful unto me, as thou usest to do unto those that love thy name.
  • New English Translation - Turn toward me and extend mercy to me, as you typically do to your loyal followers.
  • World English Bible - Turn to me, and have mercy on me, as you always do to those who love your name.
  • 新標點和合本 - 求你轉向我,憐憫我, 好像你素常待那些愛你名的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你轉向我,憐憫我, 就像你待那些喜愛你名的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你轉向我,憐憫我, 就像你待那些喜愛你名的人。
  • 當代譯本 - 求你眷顧我、憐憫我, 正如你素來恩待愛你名的人。
  • 聖經新譯本 - 求你轉向我,恩待我; 像你素常對待那些愛你名的人那樣。
  • 呂振中譯本 - 求你轉臉垂顧我,恩待我; 像你素常待那敬愛你名的人。
  • 中文標準譯本 - 求你轉向我、恩待我, 就像你素常對待那些愛你名的人。
  • 現代標點和合本 - 求你轉向我,憐憫我, 好像你素常待那些愛你名的人。
  • 文理和合譯本 - 其轉而憫我、如素待愛爾名者兮、
  • 文理委辦譯本 - 垂顧予、矜恤予、凡敬愛爾者、爾常待之若此兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主眷顧我、矜憐我、如主平昔待敬愛主名之人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 盍一顧盼。加以矜憐。俾我承恩。廁身群賢。
  • Nueva Versión Internacional - Vuélvete a mí, y tenme compasión como haces siempre con los que aman tu nombre.
  • 현대인의 성경 - 주를 사랑하는 자에게 언제나 하시던 대로 나에게 오셔서 나를 불쌍히 여기소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Regarde-moi et fais-moi grâce selon ce qui est juste ╵pour ceux qui t’aiment !
  • リビングバイブル - あなたを愛する者にいつもかけてくださるあわれみを、 そばに来て、私にもかけてください。
  • Nova Versão Internacional - Volta-te para mim e tem misericórdia de mim, como sempre fazes aos que amam o teu nome.
  • Hoffnung für alle - Herr, wende dich mir zu und sei mir gnädig, so wie du es gegenüber allen bist, die dich lieben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงหันมาเมตตาข้าพระองค์ ดังที่ทรงกระทำเสมอมาต่อบรรดาผู้ที่รักพระนามของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​หัน​มา​ทาง​ข้าพเจ้า และ​เมตตา​ข้าพเจ้า อย่าง​ที่​พระ​องค์​กระทำ​ต่อ​บรรดา​ผู้​ที่​รัก​พระ​นาม​ของ​พระ​องค์
  • 2 Sa-mu-ên 16:12 - Biết đâu Chúa Hằng Hữu sẽ trông thấy nỗi khổ của ta, ban phước lành cho ta vì ta đã chịu những lời chửi rủa này.”
  • Xuất Ai Cập 4:31 - Họ tin lời ông. Khi nghe rằng Chúa Hằng Hữu đã viếng thăm Ít-ra-ên, thấu rõ nỗi đắng cay của họ, các bô lão liền cúi đầu thờ lạy.
  • 1 Sa-mu-ên 1:11 - Nàng khấn nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, nếu Ngài thấy nỗi khổ đau của con, không quên con, và cho con có một đứa con trai, thì con sẽ dâng nó cho Chúa. Trọn đời nó sẽ thuộc về Ngài, tóc nó sẽ không bao giờ bị cạo.”
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:6 - Đồng thời, Chúa cũng hình phạt công minh những người bức hại anh chị em.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:7 - Chúa sẽ cho những người chịu gian khổ như anh chị em nghỉ ngơi với chúng tôi trong ngày Chúa Cứu Thế từ trời xuất hiện giữa ngọn lửa sáng ngời, với các thiên sứ uy quyền.
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
  • Y-sai 63:8 - Chúa phán: “Chúng là dân Ta. Chắc chắn chúng không bao giờ phản nghịch Ta nữa.” Và Ngài là Chúa Cứu Thế của họ.
  • Y-sai 63:9 - Trong khi họ gặp khốn khổ, Chúa cũng gặp khốn khổ, và thiên sứ của Chúa đã giải cứu họ. Chúa lấy tình yêu và lòng thương xót mà chuộc họ. Chúa đã ẵm bồng và mang lấy họ qua bao năm tháng xa xưa.
  • Thi Thiên 25:18 - Xin Chúa xem cảnh lầm than, khốn khó. Xin tha thứ tội ác của con.
  • Thi Thiên 119:124 - Xin lấy lòng nhân từ hà hải, dạy dỗ con gìn giữ luật Ngài.
  • Thi Thiên 25:16 - Xin xót thương, trở lại với con, vì con quá nguy khốn cô đơn.
  • Thi Thiên 106:4 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nhớ đến con, khi Chúa làm ơn cho dân Ngài; xin Chúa thăm viếng và giải cứu con.
圣经
资源
计划
奉献