Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
118:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các cửa này dẫn vào nơi Chúa Hằng Hữu ngự, tất cả người tin kính sẽ vào đây.
  • 新标点和合本 - 这是耶和华的门; 义人要进去!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这是耶和华的门, 义人要进去!
  • 和合本2010(神版-简体) - 这是耶和华的门, 义人要进去!
  • 当代译本 - 这是耶和华的门, 义人都可以进去。
  • 圣经新译本 - 这是耶和华的门, 义人才可以进去。
  • 中文标准译本 - 这是耶和华的门, 义人要从这门进入。
  • 现代标点和合本 - 这是耶和华的门, 义人要进去。
  • 和合本(拼音版) - 这是耶和华的门, 义人要进去。
  • New International Version - This is the gate of the Lord through which the righteous may enter.
  • New International Reader's Version - This is the gate of the Lord. Only those who do what is right can go through it.
  • English Standard Version - This is the gate of the Lord; the righteous shall enter through it.
  • New Living Translation - These gates lead to the presence of the Lord, and the godly enter there.
  • Christian Standard Bible - This is the Lord’s gate; the righteous will enter through it.
  • New American Standard Bible - This is the gate of the Lord; The righteous will enter through it.
  • New King James Version - This is the gate of the Lord, Through which the righteous shall enter.
  • Amplified Bible - This is the gate of the Lord; The righteous will enter through it.
  • American Standard Version - This is the gate of Jehovah; The righteous shall enter into it.
  • King James Version - This gate of the Lord, into which the righteous shall enter.
  • New English Translation - This is the Lord’s gate – the godly enter through it.
  • World English Bible - This is the gate of Yahweh; the righteous will enter into it.
  • 新標點和合本 - 這是耶和華的門; 義人要進去!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這是耶和華的門, 義人要進去!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這是耶和華的門, 義人要進去!
  • 當代譯本 - 這是耶和華的門, 義人都可以進去。
  • 聖經新譯本 - 這是耶和華的門, 義人才可以進去。
  • 呂振中譯本 - 這是永恆主的正門; 義人要進去。
  • 中文標準譯本 - 這是耶和華的門, 義人要從這門進入。
  • 現代標點和合本 - 這是耶和華的門, 義人要進去。
  • 文理和合譯本 - 是乃耶和華之門、義人將入之兮、
  • 文理委辦譯本 - 斯門也、即耶和華之門、義人必進之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此乃主之門、惟善人方得由此而進、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雅瑋之門。義者可入。
  • Nueva Versión Internacional - Son las puertas del Señor, por las que entran los justos.
  • 현대인의 성경 - 이것은 여호와의 문이므로 의로운 자들만 들어가리라.
  • Новый Русский Перевод - Душа моя страстно истомилась, непрестанно желая познавать суды Твои.
  • Восточный перевод - Душа моя истомилась, непрестанно желая познавать законы Твои.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Душа моя истомилась, непрестанно желая познавать законы Твои.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Душа моя истомилась, непрестанно желая познавать законы Твои.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ici qu’est la porte ╵qui mène à l’Eternel ; les justes passeront par elle.
  • リビングバイブル - 主を信じて従う人が、 この門から入って主の前に出るのです。
  • Nova Versão Internacional - Esta é a porta do Senhor, pela qual entram os justos.
  • Hoffnung für alle - Von einem Priester kommt die Antwort: »Hier ist das Tor zur Wohnung des Herrn! Wer Gott die Treue hält, der darf hereinkommen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นี่คือประตูขององค์พระผู้เป็นเจ้า ผู้ชอบธรรมจะเข้าไปทางประตูนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นี่​คือ​ประตู​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า บรรดา​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม​จะ​ผ่าน​เข้า​ไป​ทาง​นี้
交叉引用
  • Thi Thiên 24:3 - Ai sẽ được lên núi của Chúa Hằng Hữu? Ai có thể đứng nơi thánh địa Ngài?
  • Thi Thiên 24:4 - Chỉ những người tay sạch lòng ngay, không thờ phượng các thần tượng và không thề nguyền gian dối.
  • Khải Huyền 22:14 - Phước cho người giặt sạch áo mình, được quyền vào cổng thành, ăn trái cây sự sống.
  • Khải Huyền 22:15 - Những người ô uế, tà thuật, gian dâm, sát nhân, thờ thần tượng, cùng tất cả những người ưa thích và làm điều dối trá đều không được vào thành.
  • Y-sai 35:8 - Một đường lớn sẽ chạy suốt qua cả xứ. Nó sẽ được gọi là Đường Thánh. Những người ô uế sẽ không được đi qua. Nó chỉ dành cho người bước đi trong đường lối Đức Chúa Trời; những kẻ ngu dại sẽ chẳng bao giờ đi trên đó.
  • Y-sai 35:9 - Sư tử sẽ không ẩn náu dọc đường, hay bất kỳ thú dữ nào khác. Nơi ấy sẽ không còn nguy hiểm. Chỉ những người được cứu mới đi trên đường đó.
  • Y-sai 35:10 - Những ai được Chúa Hằng Hữu cứu sẽ trở về. Họ sẽ vào Giê-ru-sa-lem trong tiếng hát, sự vui mừng mãi mãi trên đầu họ. Mọi sầu khổ và buồn đau sẽ biến mất, niềm hân hoan bất tận ngập tràn.
  • Thi Thiên 24:7 - Hỡi các cửa hãy ngước đầu lên! Hỡi các cánh cổng xưa hãy tung mở, để Vua Vinh Quang vào.
  • Y-sai 26:2 - Hãy mở các cổng thành cho những ai công chính và những người giữ vững đức tin vào thành.
  • Thi Thiên 24:9 - Hỡi các cửa hãy ngước đầu lên! Hỡi các cánh cổng xưa hãy tung mở, để Vua Vinh Quang vào.
  • Khải Huyền 21:24 - Ánh sáng ấy soi sáng cho các dân tộc, các vua trên đất sẽ đem vinh quang mình vào đó.
  • Khải Huyền 21:25 - Các cổng thành mở suốt ngày, không bao giờ đóng, vì tại đó không có ban đêm.
  • Khải Huyền 21:26 - Các dân tộc sẽ đem vinh quang và vinh dự vào thành.
  • Khải Huyền 21:27 - Những điều ô uế và những người xấu xa, giả dối không được vào đó, chỉ những người được ghi tên trong Sách Sự Sống của Chiên Con mới được vào thành.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các cửa này dẫn vào nơi Chúa Hằng Hữu ngự, tất cả người tin kính sẽ vào đây.
  • 新标点和合本 - 这是耶和华的门; 义人要进去!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这是耶和华的门, 义人要进去!
  • 和合本2010(神版-简体) - 这是耶和华的门, 义人要进去!
  • 当代译本 - 这是耶和华的门, 义人都可以进去。
  • 圣经新译本 - 这是耶和华的门, 义人才可以进去。
  • 中文标准译本 - 这是耶和华的门, 义人要从这门进入。
  • 现代标点和合本 - 这是耶和华的门, 义人要进去。
  • 和合本(拼音版) - 这是耶和华的门, 义人要进去。
  • New International Version - This is the gate of the Lord through which the righteous may enter.
  • New International Reader's Version - This is the gate of the Lord. Only those who do what is right can go through it.
  • English Standard Version - This is the gate of the Lord; the righteous shall enter through it.
  • New Living Translation - These gates lead to the presence of the Lord, and the godly enter there.
  • Christian Standard Bible - This is the Lord’s gate; the righteous will enter through it.
  • New American Standard Bible - This is the gate of the Lord; The righteous will enter through it.
  • New King James Version - This is the gate of the Lord, Through which the righteous shall enter.
  • Amplified Bible - This is the gate of the Lord; The righteous will enter through it.
  • American Standard Version - This is the gate of Jehovah; The righteous shall enter into it.
  • King James Version - This gate of the Lord, into which the righteous shall enter.
  • New English Translation - This is the Lord’s gate – the godly enter through it.
  • World English Bible - This is the gate of Yahweh; the righteous will enter into it.
  • 新標點和合本 - 這是耶和華的門; 義人要進去!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這是耶和華的門, 義人要進去!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這是耶和華的門, 義人要進去!
  • 當代譯本 - 這是耶和華的門, 義人都可以進去。
  • 聖經新譯本 - 這是耶和華的門, 義人才可以進去。
  • 呂振中譯本 - 這是永恆主的正門; 義人要進去。
  • 中文標準譯本 - 這是耶和華的門, 義人要從這門進入。
  • 現代標點和合本 - 這是耶和華的門, 義人要進去。
  • 文理和合譯本 - 是乃耶和華之門、義人將入之兮、
  • 文理委辦譯本 - 斯門也、即耶和華之門、義人必進之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此乃主之門、惟善人方得由此而進、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雅瑋之門。義者可入。
  • Nueva Versión Internacional - Son las puertas del Señor, por las que entran los justos.
  • 현대인의 성경 - 이것은 여호와의 문이므로 의로운 자들만 들어가리라.
  • Новый Русский Перевод - Душа моя страстно истомилась, непрестанно желая познавать суды Твои.
  • Восточный перевод - Душа моя истомилась, непрестанно желая познавать законы Твои.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Душа моя истомилась, непрестанно желая познавать законы Твои.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Душа моя истомилась, непрестанно желая познавать законы Твои.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ici qu’est la porte ╵qui mène à l’Eternel ; les justes passeront par elle.
  • リビングバイブル - 主を信じて従う人が、 この門から入って主の前に出るのです。
  • Nova Versão Internacional - Esta é a porta do Senhor, pela qual entram os justos.
  • Hoffnung für alle - Von einem Priester kommt die Antwort: »Hier ist das Tor zur Wohnung des Herrn! Wer Gott die Treue hält, der darf hereinkommen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นี่คือประตูขององค์พระผู้เป็นเจ้า ผู้ชอบธรรมจะเข้าไปทางประตูนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นี่​คือ​ประตู​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า บรรดา​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม​จะ​ผ่าน​เข้า​ไป​ทาง​นี้
  • Thi Thiên 24:3 - Ai sẽ được lên núi của Chúa Hằng Hữu? Ai có thể đứng nơi thánh địa Ngài?
  • Thi Thiên 24:4 - Chỉ những người tay sạch lòng ngay, không thờ phượng các thần tượng và không thề nguyền gian dối.
  • Khải Huyền 22:14 - Phước cho người giặt sạch áo mình, được quyền vào cổng thành, ăn trái cây sự sống.
  • Khải Huyền 22:15 - Những người ô uế, tà thuật, gian dâm, sát nhân, thờ thần tượng, cùng tất cả những người ưa thích và làm điều dối trá đều không được vào thành.
  • Y-sai 35:8 - Một đường lớn sẽ chạy suốt qua cả xứ. Nó sẽ được gọi là Đường Thánh. Những người ô uế sẽ không được đi qua. Nó chỉ dành cho người bước đi trong đường lối Đức Chúa Trời; những kẻ ngu dại sẽ chẳng bao giờ đi trên đó.
  • Y-sai 35:9 - Sư tử sẽ không ẩn náu dọc đường, hay bất kỳ thú dữ nào khác. Nơi ấy sẽ không còn nguy hiểm. Chỉ những người được cứu mới đi trên đường đó.
  • Y-sai 35:10 - Những ai được Chúa Hằng Hữu cứu sẽ trở về. Họ sẽ vào Giê-ru-sa-lem trong tiếng hát, sự vui mừng mãi mãi trên đầu họ. Mọi sầu khổ và buồn đau sẽ biến mất, niềm hân hoan bất tận ngập tràn.
  • Thi Thiên 24:7 - Hỡi các cửa hãy ngước đầu lên! Hỡi các cánh cổng xưa hãy tung mở, để Vua Vinh Quang vào.
  • Y-sai 26:2 - Hãy mở các cổng thành cho những ai công chính và những người giữ vững đức tin vào thành.
  • Thi Thiên 24:9 - Hỡi các cửa hãy ngước đầu lên! Hỡi các cánh cổng xưa hãy tung mở, để Vua Vinh Quang vào.
  • Khải Huyền 21:24 - Ánh sáng ấy soi sáng cho các dân tộc, các vua trên đất sẽ đem vinh quang mình vào đó.
  • Khải Huyền 21:25 - Các cổng thành mở suốt ngày, không bao giờ đóng, vì tại đó không có ban đêm.
  • Khải Huyền 21:26 - Các dân tộc sẽ đem vinh quang và vinh dự vào thành.
  • Khải Huyền 21:27 - Những điều ô uế và những người xấu xa, giả dối không được vào đó, chỉ những người được ghi tên trong Sách Sự Sống của Chiên Con mới được vào thành.
圣经
资源
计划
奉献