Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
116:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我真是你的仆人; 我是你的仆人,是你婢女的儿子。 你已经解开我的绑索。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,哦,我是你的仆人; 我是你的仆人,是你使女的儿子。 你已经解开我的捆索。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,哦,我是你的仆人; 我是你的仆人,是你使女的儿子。 你已经解开我的捆索。
  • 当代译本 - 耶和华啊!我是你的仆人, 是你的仆人,是你婢女的儿子。 你除去了我的锁链。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我真是你的仆人; 我是你仆人,你婢女的儿子; 我的锁链你给我解开了。
  • 中文标准译本 - 哦,耶和华啊, 我确实是你的仆人! 我是你的仆人,是你女仆的儿子。 你已经解开了我的绳索。
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我真是你的仆人; 我是你的仆人,是你婢女的儿子, 你已经解开我的绑索。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我真是你的仆人; 我是你的仆人,是你婢女的儿子。你已经解开我的绑索。
  • New International Version - Truly I am your servant, Lord; I serve you just as my mother did; you have freed me from my chains.
  • New International Reader's Version - Lord, I serve you. I serve you just as my mother did. You have set me free from the chains of my suffering.
  • English Standard Version - O Lord, I am your servant; I am your servant, the son of your maidservant. You have loosed my bonds.
  • New Living Translation - O Lord, I am your servant; yes, I am your servant, born into your household; you have freed me from my chains.
  • Christian Standard Bible - Lord, I am indeed your servant; I am your servant, the son of your female servant. You have loosened my bonds.
  • New American Standard Bible - O Lord, I surely am Your slave, I am Your slave, the son of Your female slave, You have unfastened my restraints.
  • New King James Version - O Lord, truly I am Your servant; I am Your servant, the son of Your maidservant; You have loosed my bonds.
  • Amplified Bible - O Lord, truly I am Your servant; I am Your servant, the son of Your handmaid; You have unfastened my chains.
  • American Standard Version - O Jehovah, truly I am thy servant: I am thy servant, the son of thy handmaid; Thou hast loosed my bonds.
  • King James Version - O Lord, truly I am thy servant; I am thy servant, and the son of thine handmaid: thou hast loosed my bonds.
  • New English Translation - Yes, Lord! I am indeed your servant; I am your lowest slave. You saved me from death.
  • World English Bible - Yahweh, truly I am your servant. I am your servant, the son of your servant girl. You have freed me from my chains.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我真是你的僕人; 我是你的僕人,是你婢女的兒子。 你已經解開我的綁索。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,哦,我是你的僕人; 我是你的僕人,是你使女的兒子。 你已經解開我的捆索。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,哦,我是你的僕人; 我是你的僕人,是你使女的兒子。 你已經解開我的捆索。
  • 當代譯本 - 耶和華啊!我是你的僕人, 是你的僕人,是你婢女的兒子。 你除去了我的鎖鏈。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我真是你的僕人; 我是你僕人,你婢女的兒子; 我的鎖鍊你給我解開了。
  • 呂振中譯本 - 哦,永恆主啊,我真是你的僕人; 我是你僕人,你婢女的兒子; 綁我的繩索、你給我解開了。
  • 中文標準譯本 - 哦,耶和華啊, 我確實是你的僕人! 我是你的僕人,是你女僕的兒子。 你已經解開了我的繩索。
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我真是你的僕人; 我是你的僕人,是你婢女的兒子, 你已經解開我的綁索。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我誠為爾僕、我為爾僕、爾婢之子、爾已釋我縛兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、我乃爾僕、我之母、即爾之婢、爾其解我結兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我乃主之僕人、乃主婢女之子、主曾解釋縛我之索、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 殷勤啟吾主。我乃爾之僕。爾僕誰家子。出爾婢女腹。我今獲自由。主實解其縛。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Señor, soy tu siervo; soy siervo tuyo, tu hijo fiel; ¡tú has roto mis cadenas!
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나는 주의 종입니다. 내 어머니처럼 내가 주를 섬기겠습니다. 주는 나를 속박에서 풀어 주셨습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - De grâce, ô Eternel, ╵ne suis-je pas ton serviteur ? Je suis ton serviteur, ╵le fils de ta servante ; et tu as détaché mes chaînes.
  • リビングバイブル - ああ主よ。 自由の身としていただいた私は、 いつまでもあなたにお仕えします。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, sou teu servo, Sim, sou teu servo, filho da tua serva; livraste-me das minhas correntes.
  • Hoffnung für alle - Gott, du bist mein Herr, und ich diene dir, wie schon meine Mutter es getan hat. Du hast mich den Klauen des Todes entrissen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าแท้จริงข้าพระองค์เป็นผู้รับใช้ของพระองค์ ข้าพระองค์เป็นผู้รับใช้ของพระองค์ เป็นบุตรของหญิงผู้รับใช้ของพระองค์ พระองค์ได้ทรงปลดปล่อยข้าพระองค์จากเครื่องพันธนาการ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​เป็น​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ ข้าพเจ้า​เป็น​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ บุตร​ของ​หญิง​ผู้​รับ​ใช้​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​ได้​แก้​โซ่​แห่ง​ความ​เจ็บ​ปวด​ให้​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 27:23 - Vì đêm qua, một thiên sứ của Đức Chúa Trời, là Đấng tôi thờ phượng và phục vụ, đến đứng bên cạnh,
  • Rô-ma 6:22 - Nhưng ngày nay anh chị em được giải thoát khỏi tội lỗi, để “làm nô lệ” cho Đức Chúa Trời, kết quả là được thánh hóa, và cuối cùng được sống vĩnh cửu.
  • Giăng 12:26 - Ai phục vụ Ta đều phải theo Ta, vì Ta ở đâu, người phục vụ Ta cũng ở đó. Ai phục vụ Ta sẽ được Cha Ta tôn trọng.
  • Thi Thiên 107:14 - Đem họ thoát vùng bóng tối tử vong; và đập tan xiềng xích cùm gông.
  • Thi Thiên 107:15 - Nguyện con người ngợi tôn Chúa Hằng Hữu vì tình yêu quá lớn của Ngài, và những việc diệu kỳ Ngài thực hiện.
  • Thi Thiên 107:16 - Vì Ngài bẻ gông, xiềng bằng đồng, và cắt đứt song sắt giam cầm họ.
  • 2 Sử Ký 33:11 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu sai các tướng chỉ huy quân đội A-sy-ri đến bắt Ma-na-se làm tù binh. Chúng dùng móc sắt, xiềng lại bằng xích đồng và dẫn vua qua Ba-by-lôn.
  • 2 Sử Ký 33:12 - Gặp hoạn nạn khủng khiếp, Ma-na-se mới tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của mình và hết sức hạ mình trước mặt Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • 2 Sử Ký 33:13 - Khi vua cầu nguyện, Chúa Hằng Hữu nhậm lời, lắng nghe lời van nài của vua. Vậy, Chúa Hằng Hữu đem vua về Giê-ru-sa-lem và vương quốc của vua. Ma-na-se nhìn biết rằng chỉ có Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời!
  • Y-sai 61:1 - Thần của Chúa Hằng Hữu Chí Cao ngự trên ta, vì Chúa đã xức dầu cho ta để rao truyền Phúc Âm cho người nghèo. Ngài sai ta đến để an ủi những tấm lòng tan vỡ, và công bố rằng những người bị giam cầm sẽ được phóng thích, cùng những người tù sẽ được tự do.
  • Gia-cơ 1:1 - Đây là thư của Gia-cơ, đầy tớ của Đức Chúa Trời và Chúa Cứu Thế Giê-xu. Kính gửi lời chào “mười hai đại tộc”—các tín hữu Do Thái tản lạc khắp các nước. Chúc anh chị em an vui!
  • Thi Thiên 143:12 - Do lòng nhân từ, xin giết sạch kẻ thù, và tiêu diệt người làm con khốn khổ, vì con là đầy tớ Ngài.
  • Thi Thiên 119:125 - Xin cho đầy tớ Ngài sáng suốt, để thấu triệt lời dạy sâu xa.
  • Thi Thiên 86:16 - Xin nhìn xuống và thương xót con. Ban sức mạnh cho đầy tớ Chúa; cứu giúp đứa con của tớ gái Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我真是你的仆人; 我是你的仆人,是你婢女的儿子。 你已经解开我的绑索。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,哦,我是你的仆人; 我是你的仆人,是你使女的儿子。 你已经解开我的捆索。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,哦,我是你的仆人; 我是你的仆人,是你使女的儿子。 你已经解开我的捆索。
  • 当代译本 - 耶和华啊!我是你的仆人, 是你的仆人,是你婢女的儿子。 你除去了我的锁链。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我真是你的仆人; 我是你仆人,你婢女的儿子; 我的锁链你给我解开了。
  • 中文标准译本 - 哦,耶和华啊, 我确实是你的仆人! 我是你的仆人,是你女仆的儿子。 你已经解开了我的绳索。
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我真是你的仆人; 我是你的仆人,是你婢女的儿子, 你已经解开我的绑索。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我真是你的仆人; 我是你的仆人,是你婢女的儿子。你已经解开我的绑索。
  • New International Version - Truly I am your servant, Lord; I serve you just as my mother did; you have freed me from my chains.
  • New International Reader's Version - Lord, I serve you. I serve you just as my mother did. You have set me free from the chains of my suffering.
  • English Standard Version - O Lord, I am your servant; I am your servant, the son of your maidservant. You have loosed my bonds.
  • New Living Translation - O Lord, I am your servant; yes, I am your servant, born into your household; you have freed me from my chains.
  • Christian Standard Bible - Lord, I am indeed your servant; I am your servant, the son of your female servant. You have loosened my bonds.
  • New American Standard Bible - O Lord, I surely am Your slave, I am Your slave, the son of Your female slave, You have unfastened my restraints.
  • New King James Version - O Lord, truly I am Your servant; I am Your servant, the son of Your maidservant; You have loosed my bonds.
  • Amplified Bible - O Lord, truly I am Your servant; I am Your servant, the son of Your handmaid; You have unfastened my chains.
  • American Standard Version - O Jehovah, truly I am thy servant: I am thy servant, the son of thy handmaid; Thou hast loosed my bonds.
  • King James Version - O Lord, truly I am thy servant; I am thy servant, and the son of thine handmaid: thou hast loosed my bonds.
  • New English Translation - Yes, Lord! I am indeed your servant; I am your lowest slave. You saved me from death.
  • World English Bible - Yahweh, truly I am your servant. I am your servant, the son of your servant girl. You have freed me from my chains.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我真是你的僕人; 我是你的僕人,是你婢女的兒子。 你已經解開我的綁索。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,哦,我是你的僕人; 我是你的僕人,是你使女的兒子。 你已經解開我的捆索。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,哦,我是你的僕人; 我是你的僕人,是你使女的兒子。 你已經解開我的捆索。
  • 當代譯本 - 耶和華啊!我是你的僕人, 是你的僕人,是你婢女的兒子。 你除去了我的鎖鏈。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我真是你的僕人; 我是你僕人,你婢女的兒子; 我的鎖鍊你給我解開了。
  • 呂振中譯本 - 哦,永恆主啊,我真是你的僕人; 我是你僕人,你婢女的兒子; 綁我的繩索、你給我解開了。
  • 中文標準譯本 - 哦,耶和華啊, 我確實是你的僕人! 我是你的僕人,是你女僕的兒子。 你已經解開了我的繩索。
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我真是你的僕人; 我是你的僕人,是你婢女的兒子, 你已經解開我的綁索。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我誠為爾僕、我為爾僕、爾婢之子、爾已釋我縛兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、我乃爾僕、我之母、即爾之婢、爾其解我結兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我乃主之僕人、乃主婢女之子、主曾解釋縛我之索、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 殷勤啟吾主。我乃爾之僕。爾僕誰家子。出爾婢女腹。我今獲自由。主實解其縛。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Señor, soy tu siervo; soy siervo tuyo, tu hijo fiel; ¡tú has roto mis cadenas!
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나는 주의 종입니다. 내 어머니처럼 내가 주를 섬기겠습니다. 주는 나를 속박에서 풀어 주셨습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - De grâce, ô Eternel, ╵ne suis-je pas ton serviteur ? Je suis ton serviteur, ╵le fils de ta servante ; et tu as détaché mes chaînes.
  • リビングバイブル - ああ主よ。 自由の身としていただいた私は、 いつまでもあなたにお仕えします。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, sou teu servo, Sim, sou teu servo, filho da tua serva; livraste-me das minhas correntes.
  • Hoffnung für alle - Gott, du bist mein Herr, und ich diene dir, wie schon meine Mutter es getan hat. Du hast mich den Klauen des Todes entrissen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าแท้จริงข้าพระองค์เป็นผู้รับใช้ของพระองค์ ข้าพระองค์เป็นผู้รับใช้ของพระองค์ เป็นบุตรของหญิงผู้รับใช้ของพระองค์ พระองค์ได้ทรงปลดปล่อยข้าพระองค์จากเครื่องพันธนาการ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​เป็น​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ ข้าพเจ้า​เป็น​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ บุตร​ของ​หญิง​ผู้​รับ​ใช้​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​ได้​แก้​โซ่​แห่ง​ความ​เจ็บ​ปวด​ให้​ข้าพเจ้า
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 27:23 - Vì đêm qua, một thiên sứ của Đức Chúa Trời, là Đấng tôi thờ phượng và phục vụ, đến đứng bên cạnh,
  • Rô-ma 6:22 - Nhưng ngày nay anh chị em được giải thoát khỏi tội lỗi, để “làm nô lệ” cho Đức Chúa Trời, kết quả là được thánh hóa, và cuối cùng được sống vĩnh cửu.
  • Giăng 12:26 - Ai phục vụ Ta đều phải theo Ta, vì Ta ở đâu, người phục vụ Ta cũng ở đó. Ai phục vụ Ta sẽ được Cha Ta tôn trọng.
  • Thi Thiên 107:14 - Đem họ thoát vùng bóng tối tử vong; và đập tan xiềng xích cùm gông.
  • Thi Thiên 107:15 - Nguyện con người ngợi tôn Chúa Hằng Hữu vì tình yêu quá lớn của Ngài, và những việc diệu kỳ Ngài thực hiện.
  • Thi Thiên 107:16 - Vì Ngài bẻ gông, xiềng bằng đồng, và cắt đứt song sắt giam cầm họ.
  • 2 Sử Ký 33:11 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu sai các tướng chỉ huy quân đội A-sy-ri đến bắt Ma-na-se làm tù binh. Chúng dùng móc sắt, xiềng lại bằng xích đồng và dẫn vua qua Ba-by-lôn.
  • 2 Sử Ký 33:12 - Gặp hoạn nạn khủng khiếp, Ma-na-se mới tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của mình và hết sức hạ mình trước mặt Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • 2 Sử Ký 33:13 - Khi vua cầu nguyện, Chúa Hằng Hữu nhậm lời, lắng nghe lời van nài của vua. Vậy, Chúa Hằng Hữu đem vua về Giê-ru-sa-lem và vương quốc của vua. Ma-na-se nhìn biết rằng chỉ có Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời!
  • Y-sai 61:1 - Thần của Chúa Hằng Hữu Chí Cao ngự trên ta, vì Chúa đã xức dầu cho ta để rao truyền Phúc Âm cho người nghèo. Ngài sai ta đến để an ủi những tấm lòng tan vỡ, và công bố rằng những người bị giam cầm sẽ được phóng thích, cùng những người tù sẽ được tự do.
  • Gia-cơ 1:1 - Đây là thư của Gia-cơ, đầy tớ của Đức Chúa Trời và Chúa Cứu Thế Giê-xu. Kính gửi lời chào “mười hai đại tộc”—các tín hữu Do Thái tản lạc khắp các nước. Chúc anh chị em an vui!
  • Thi Thiên 143:12 - Do lòng nhân từ, xin giết sạch kẻ thù, và tiêu diệt người làm con khốn khổ, vì con là đầy tớ Ngài.
  • Thi Thiên 119:125 - Xin cho đầy tớ Ngài sáng suốt, để thấu triệt lời dạy sâu xa.
  • Thi Thiên 86:16 - Xin nhìn xuống và thương xót con. Ban sức mạnh cho đầy tớ Chúa; cứu giúp đứa con của tớ gái Ngài.
圣经
资源
计划
奉献