Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là thứ tự đội ngũ của người Ít-ra-ên khi họ ra đi.
  • 新标点和合本 - 以色列人按着军队往前行,就是这样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以色列人就这样按着队伍往前行。
  • 和合本2010(神版-简体) - 以色列人就这样按着队伍往前行。
  • 当代译本 - 这是以色列各营队拔营前行的次序。
  • 圣经新译本 - 这是以色列人起行的时候,按着他们的队伍起行的次序。
  • 中文标准译本 - 以上是以色列子孙按着队伍的起程次序,他们就这样起行。
  • 现代标点和合本 - 以色列人按着军队往前行,就是这样。
  • 和合本(拼音版) - 以色列人按着军队往前行,就是这样。
  • New International Version - This was the order of march for the Israelite divisions as they set out.
  • New International Reader's Version - As the groups of Israel started out, that was the order they marched in.
  • English Standard Version - This was the order of march of the people of Israel by their companies, when they set out.
  • New Living Translation - This was the order in which the Israelites marched, division by division.
  • The Message - These were the marching units of the People of Israel. They were on their way.
  • Christian Standard Bible - This was the order of march for the Israelites by their military divisions as they set out.
  • New American Standard Bible - This was the order of marching for the sons of Israel by their armies as they set out.
  • New King James Version - Thus was the order of march of the children of Israel, according to their armies, when they began their journey.
  • Amplified Bible - This was the order of march of the sons of Israel by their armies as they moved out.
  • American Standard Version - Thus were the journeyings of the children of Israel according to their hosts; and they set forward.
  • King James Version - Thus were the journeyings of the children of Israel according to their armies, when they set forward.
  • New English Translation - These were the traveling arrangements of the Israelites according to their companies when they traveled.
  • World English Bible - Thus were the travels of the children of Israel according to their armies; and they went forward.
  • 新標點和合本 - 以色列人按着軍隊往前行,就是這樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以色列人就這樣按着隊伍往前行。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以色列人就這樣按着隊伍往前行。
  • 當代譯本 - 這是以色列各營隊拔營前行的次序。
  • 聖經新譯本 - 這是以色列人起行的時候,按著他們的隊伍起行的次序。
  • 呂振中譯本 - 這是 以色列 人按着他們的部隊往前行的次序;他們就這樣往前行了。
  • 中文標準譯本 - 以上是以色列子孫按著隊伍的起程次序,他們就這樣起行。
  • 現代標點和合本 - 以色列人按著軍隊往前行,就是這樣。
  • 文理和合譯本 - 以色列族按其行伍啟行如是、○
  • 文理委辦譯本 - 如是以色列族、循其行伍而遄征。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以色列 人俱依此次序、循其軍旅而啟行、○
  • Nueva Versión Internacional - Este era el orden de los escuadrones israelitas, cuando se ponían en marcha.
  • 현대인의 성경 - 이상은 이스라엘 각 지파가 진영별로 행진한 대열의 순서이다.
  • Новый Русский Перевод - Таким был порядок шествия войск израильтян, когда они трогались в путь.
  • Восточный перевод - Таким был порядок шествия войск исраильтян, когда они трогались в путь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Таким был порядок шествия войск исраильтян, когда они трогались в путь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Таким был порядок шествия войск исроильтян, когда они трогались в путь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tel était l’ordre de départ des Israélites répartis en corps d’armée lorsqu’ils levaient le camp.
  • リビングバイブル - これが、イスラエルの各部隊の出立の順序でした。
  • Nova Versão Internacional - Essa era a ordem que os exércitos israelitas seguiam quando se punham em marcha.
  • Hoffnung für alle - In dieser Reihenfolge zogen die Verbände der Israeliten los.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลำดับขบวนการเดินทางของชาวอิสราเอลเป็นไปตามนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ชาว​อิสราเอล​ออก​เดินทาง​ตาม​ธง​ของ​พวก​เขา ดังที่​กล่าว​มา แล้ว​ต่างก็​มุ่งหน้า​ไป
交叉引用
  • Nhã Ca 6:10 - “Người này là ai mà xuất hiện như rạng đông, xinh đẹp như mặt trăng rực rỡ như mặt trời, oai phong như đội quân nhấp nhô cờ hiệu?”
  • Cô-lô-se 2:5 - Dù tôi xa cách anh chị em, nhưng tinh thần tôi vẫn ở bên anh chị em. Tôi mừng vì thấy anh chị em sống trong tinh thần hòa hợp và lòng tin Chúa Cứu Thế của anh chị em thật vững vàng.
  • Dân Số Ký 10:35 - Cứ mỗi lần Hòm Giao Ước đi, Môi-se cầu khẩn: “Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đứng lên đánh kẻ thù tan tác! Đuổi kẻ ghét Ngài chạy dài!”
  • Dân Số Ký 10:36 - Và mỗi khi Hòm Giao Ước dừng lại, Môi-se cầu nguyện: “Xin Chúa Hằng Hữu trở lại với toàn dân Ít-ra-ên!”
  • 1 Cô-rinh-tô 14:40 - Mọi việc phải thực hiện cách thích hợp và trong vòng trật tự.
  • 1 Cô-rinh-tô 14:33 - Vì Đức Chúa Trời là Chúa bình an, Ngài không ưa cảnh hỗn loạn. Hội Thánh khắp nơi đều giữ trật tự khi hội họp,
  • Dân Số Ký 24:4 - người nghe được lời của Đức Chúa Trời, thấy được khải tượng của Đấng Toàn Năng, dù người ngã, mắt người vẫn mở:
  • Dân Số Ký 24:5 - Lều của Gia-cốp; trại của Ít-ra-ên đẹp mắt thật!
  • Dân Số Ký 2:34 - Như thế, người Ít-ra-ên thực thi mọi điều Chúa Hằng Hữu đã truyền bảo Môi-se. Đó là cách mà họ bố trí các trại quân dưới ngọn cờ mình; đó cũng là cách xuất quân mỗi người theo họ hàng và chi tộc mình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là thứ tự đội ngũ của người Ít-ra-ên khi họ ra đi.
  • 新标点和合本 - 以色列人按着军队往前行,就是这样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以色列人就这样按着队伍往前行。
  • 和合本2010(神版-简体) - 以色列人就这样按着队伍往前行。
  • 当代译本 - 这是以色列各营队拔营前行的次序。
  • 圣经新译本 - 这是以色列人起行的时候,按着他们的队伍起行的次序。
  • 中文标准译本 - 以上是以色列子孙按着队伍的起程次序,他们就这样起行。
  • 现代标点和合本 - 以色列人按着军队往前行,就是这样。
  • 和合本(拼音版) - 以色列人按着军队往前行,就是这样。
  • New International Version - This was the order of march for the Israelite divisions as they set out.
  • New International Reader's Version - As the groups of Israel started out, that was the order they marched in.
  • English Standard Version - This was the order of march of the people of Israel by their companies, when they set out.
  • New Living Translation - This was the order in which the Israelites marched, division by division.
  • The Message - These were the marching units of the People of Israel. They were on their way.
  • Christian Standard Bible - This was the order of march for the Israelites by their military divisions as they set out.
  • New American Standard Bible - This was the order of marching for the sons of Israel by their armies as they set out.
  • New King James Version - Thus was the order of march of the children of Israel, according to their armies, when they began their journey.
  • Amplified Bible - This was the order of march of the sons of Israel by their armies as they moved out.
  • American Standard Version - Thus were the journeyings of the children of Israel according to their hosts; and they set forward.
  • King James Version - Thus were the journeyings of the children of Israel according to their armies, when they set forward.
  • New English Translation - These were the traveling arrangements of the Israelites according to their companies when they traveled.
  • World English Bible - Thus were the travels of the children of Israel according to their armies; and they went forward.
  • 新標點和合本 - 以色列人按着軍隊往前行,就是這樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以色列人就這樣按着隊伍往前行。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以色列人就這樣按着隊伍往前行。
  • 當代譯本 - 這是以色列各營隊拔營前行的次序。
  • 聖經新譯本 - 這是以色列人起行的時候,按著他們的隊伍起行的次序。
  • 呂振中譯本 - 這是 以色列 人按着他們的部隊往前行的次序;他們就這樣往前行了。
  • 中文標準譯本 - 以上是以色列子孫按著隊伍的起程次序,他們就這樣起行。
  • 現代標點和合本 - 以色列人按著軍隊往前行,就是這樣。
  • 文理和合譯本 - 以色列族按其行伍啟行如是、○
  • 文理委辦譯本 - 如是以色列族、循其行伍而遄征。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以色列 人俱依此次序、循其軍旅而啟行、○
  • Nueva Versión Internacional - Este era el orden de los escuadrones israelitas, cuando se ponían en marcha.
  • 현대인의 성경 - 이상은 이스라엘 각 지파가 진영별로 행진한 대열의 순서이다.
  • Новый Русский Перевод - Таким был порядок шествия войск израильтян, когда они трогались в путь.
  • Восточный перевод - Таким был порядок шествия войск исраильтян, когда они трогались в путь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Таким был порядок шествия войск исраильтян, когда они трогались в путь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Таким был порядок шествия войск исроильтян, когда они трогались в путь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tel était l’ordre de départ des Israélites répartis en corps d’armée lorsqu’ils levaient le camp.
  • リビングバイブル - これが、イスラエルの各部隊の出立の順序でした。
  • Nova Versão Internacional - Essa era a ordem que os exércitos israelitas seguiam quando se punham em marcha.
  • Hoffnung für alle - In dieser Reihenfolge zogen die Verbände der Israeliten los.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลำดับขบวนการเดินทางของชาวอิสราเอลเป็นไปตามนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ชาว​อิสราเอล​ออก​เดินทาง​ตาม​ธง​ของ​พวก​เขา ดังที่​กล่าว​มา แล้ว​ต่างก็​มุ่งหน้า​ไป
  • Nhã Ca 6:10 - “Người này là ai mà xuất hiện như rạng đông, xinh đẹp như mặt trăng rực rỡ như mặt trời, oai phong như đội quân nhấp nhô cờ hiệu?”
  • Cô-lô-se 2:5 - Dù tôi xa cách anh chị em, nhưng tinh thần tôi vẫn ở bên anh chị em. Tôi mừng vì thấy anh chị em sống trong tinh thần hòa hợp và lòng tin Chúa Cứu Thế của anh chị em thật vững vàng.
  • Dân Số Ký 10:35 - Cứ mỗi lần Hòm Giao Ước đi, Môi-se cầu khẩn: “Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đứng lên đánh kẻ thù tan tác! Đuổi kẻ ghét Ngài chạy dài!”
  • Dân Số Ký 10:36 - Và mỗi khi Hòm Giao Ước dừng lại, Môi-se cầu nguyện: “Xin Chúa Hằng Hữu trở lại với toàn dân Ít-ra-ên!”
  • 1 Cô-rinh-tô 14:40 - Mọi việc phải thực hiện cách thích hợp và trong vòng trật tự.
  • 1 Cô-rinh-tô 14:33 - Vì Đức Chúa Trời là Chúa bình an, Ngài không ưa cảnh hỗn loạn. Hội Thánh khắp nơi đều giữ trật tự khi hội họp,
  • Dân Số Ký 24:4 - người nghe được lời của Đức Chúa Trời, thấy được khải tượng của Đấng Toàn Năng, dù người ngã, mắt người vẫn mở:
  • Dân Số Ký 24:5 - Lều của Gia-cốp; trại của Ít-ra-ên đẹp mắt thật!
  • Dân Số Ký 2:34 - Như thế, người Ít-ra-ên thực thi mọi điều Chúa Hằng Hữu đã truyền bảo Môi-se. Đó là cách mà họ bố trí các trại quân dưới ngọn cờ mình; đó cũng là cách xuất quân mỗi người theo họ hàng và chi tộc mình.
圣经
资源
计划
奉献