Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:33 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sao ngươi không biết thương xót bạn, như ta đã thương xót ngươi?’
  • 新标点和合本 - 你不应当怜恤你的同伴,像我怜恤你吗?’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你不应该怜悯你的同伴,像我怜悯你吗?’
  • 和合本2010(神版-简体) - 你不应该怜悯你的同伴,像我怜悯你吗?’
  • 当代译本 - 难道你不应该怜悯你的同伴,就像我怜悯你一样吗?’
  • 圣经新译本 - 难道你不应该怜悯你的同伴,好像我怜悯你一样吗?’
  • 中文标准译本 - 难道你不也该怜悯与你同做奴仆的,像我怜悯了你一样吗?’
  • 现代标点和合本 - 你不应当怜恤你的同伴,像我怜恤你吗?’
  • 和合本(拼音版) - 你不应当怜恤你的同伴,像我怜恤你吗?’
  • New International Version - Shouldn’t you have had mercy on your fellow servant just as I had on you?’
  • New International Reader's Version - Shouldn’t you have had mercy on the other servant just as I had mercy on you?’
  • English Standard Version - And should not you have had mercy on your fellow servant, as I had mercy on you?’
  • New Living Translation - Shouldn’t you have mercy on your fellow servant, just as I had mercy on you?’
  • Christian Standard Bible - Shouldn’t you also have had mercy on your fellow servant, as I had mercy on you?’
  • New American Standard Bible - Should you not also have had mercy on your fellow slave, in the same way that I had mercy on you?’
  • New King James Version - Should you not also have had compassion on your fellow servant, just as I had pity on you?’
  • Amplified Bible - Should you not have had mercy on your fellow slave [who owed you little by comparison], as I had mercy on you?’
  • American Standard Version - shouldest not thou also have had mercy on thy fellow-servant, even as I had mercy on thee?
  • King James Version - Shouldest not thou also have had compassion on thy fellowservant, even as I had pity on thee?
  • New English Translation - Should you not have shown mercy to your fellow slave, just as I showed it to you?’
  • World English Bible - Shouldn’t you also have had mercy on your fellow servant, even as I had mercy on you?’
  • 新標點和合本 - 你不應當憐恤你的同伴,像我憐恤你嗎?』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你不應該憐憫你的同伴,像我憐憫你嗎?』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你不應該憐憫你的同伴,像我憐憫你嗎?』
  • 當代譯本 - 難道你不應該憐憫你的同伴,就像我憐憫你一樣嗎?』
  • 聖經新譯本 - 難道你不應該憐憫你的同伴,好像我憐憫你一樣嗎?’
  • 呂振中譯本 - 你豈不應當憐恤和你同做奴僕的,像我憐恤你麼?」
  • 中文標準譯本 - 難道你不也該憐憫與你同做奴僕的,像我憐憫了你一樣嗎?』
  • 現代標點和合本 - 你不應當憐恤你的同伴,像我憐恤你嗎?』
  • 文理和合譯本 - 不當矜恤同儕、猶我矜恤爾乎、
  • 文理委辦譯本 - 不當矜恤同僚、亦猶我矜恤爾乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾不當憐同僚如我憐爾乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾不當憐爾同僚、一若予之憐爾乎?」
  • Nueva Versión Internacional - ¿No debías tú también haberte compadecido de tu compañero, así como yo me compadecí de ti?”
  • 현대인의 성경 - 그렇다면 내가 너를 불쌍히 여긴 것처럼 너도 네 동료를 불쌍히 여기는 것이 마땅하지 않으냐?’
  • Новый Русский Перевод - так неужели и ты не мог простить своего товарища, как и я простил тебя?»
  • Восточный перевод - так неужели и ты не мог простить своего товарища, как я простил тебя?»
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - так неужели и ты не мог простить своего товарища, как я простил тебя?»
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - так неужели и ты не мог простить своего товарища, как я простил тебя?»
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne devais-tu pas, toi aussi, avoir pitié de ton compagnon, comme j’ai eu pitié de toi ? »
  • リビングバイブル - 自分があわれんでもらったように、ほかの人をあわれんでやるべきではなかったのか!』
  • Nestle Aland 28 - οὐκ ἔδει καὶ σὲ ἐλεῆσαι τὸν σύνδουλόν σου, ὡς κἀγὼ σὲ ἠλέησα;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὐκ ἔδει καὶ σὲ ἐλεῆσαι τὸν σύνδουλόν σου, ὡς κἀγὼ σὲ ἠλέησα?
  • Nova Versão Internacional - Você não devia ter tido misericórdia do seu conservo como eu tive de você?’
  • Hoffnung für alle - Hättest du da nicht auch mit meinem anderen Verwalter Erbarmen haben müssen, so wie ich mit dir?‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่ควรหรือที่เจ้าจะเมตตาเพื่อนข้าราชบริพารด้วยกันเหมือนที่เราเมตตาเจ้า?’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ไม่​ควร​มี​เมตตา​ต่อ​เพื่อน​ผู้​รับใช้​ของ​เจ้า ตามที่​เรา​ได้​มี​เมตตา​ต่อ​เจ้า​หรือ’
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 5:44 - Nhưng Ta phán: Phải yêu kẻ thù, và cầu nguyện cho người bức hại các con.
  • Ma-thi-ơ 5:45 - Có như thế, các con mới xứng đáng làm con cái Cha trên trời. Vì Ngài ban nắng cho người ác lẫn người thiện, ban mưa cho người công chính lẫn người bất chính.
  • Lu-ca 6:35 - Phải yêu kẻ thù! Làm ơn cho họ. Cứ cho mượn, đừng đòi lại. Như thế, phần thưởng các con trên trời sẽ rất lớn. Các con sẽ được làm con Đấng Chí Cao, vì chính Ngài ban ơn cho người bội bạc và người gian ác.
  • Lu-ca 6:36 - Phải có lòng thương người như Cha của các con đầy lòng thương.”
  • Ma-thi-ơ 6:12 - xin tha thứ hết lỗi lầm chúng con, như chúng con tha lỗi cho người nghịch cùng chúng con.
  • Cô-lô-se 3:13 - Đừng hận thù nhau, hãy nhường nhịn nhau, và tha thứ nhau, như Chúa đã tha thứ anh chị em.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sao ngươi không biết thương xót bạn, như ta đã thương xót ngươi?’
  • 新标点和合本 - 你不应当怜恤你的同伴,像我怜恤你吗?’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你不应该怜悯你的同伴,像我怜悯你吗?’
  • 和合本2010(神版-简体) - 你不应该怜悯你的同伴,像我怜悯你吗?’
  • 当代译本 - 难道你不应该怜悯你的同伴,就像我怜悯你一样吗?’
  • 圣经新译本 - 难道你不应该怜悯你的同伴,好像我怜悯你一样吗?’
  • 中文标准译本 - 难道你不也该怜悯与你同做奴仆的,像我怜悯了你一样吗?’
  • 现代标点和合本 - 你不应当怜恤你的同伴,像我怜恤你吗?’
  • 和合本(拼音版) - 你不应当怜恤你的同伴,像我怜恤你吗?’
  • New International Version - Shouldn’t you have had mercy on your fellow servant just as I had on you?’
  • New International Reader's Version - Shouldn’t you have had mercy on the other servant just as I had mercy on you?’
  • English Standard Version - And should not you have had mercy on your fellow servant, as I had mercy on you?’
  • New Living Translation - Shouldn’t you have mercy on your fellow servant, just as I had mercy on you?’
  • Christian Standard Bible - Shouldn’t you also have had mercy on your fellow servant, as I had mercy on you?’
  • New American Standard Bible - Should you not also have had mercy on your fellow slave, in the same way that I had mercy on you?’
  • New King James Version - Should you not also have had compassion on your fellow servant, just as I had pity on you?’
  • Amplified Bible - Should you not have had mercy on your fellow slave [who owed you little by comparison], as I had mercy on you?’
  • American Standard Version - shouldest not thou also have had mercy on thy fellow-servant, even as I had mercy on thee?
  • King James Version - Shouldest not thou also have had compassion on thy fellowservant, even as I had pity on thee?
  • New English Translation - Should you not have shown mercy to your fellow slave, just as I showed it to you?’
  • World English Bible - Shouldn’t you also have had mercy on your fellow servant, even as I had mercy on you?’
  • 新標點和合本 - 你不應當憐恤你的同伴,像我憐恤你嗎?』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你不應該憐憫你的同伴,像我憐憫你嗎?』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你不應該憐憫你的同伴,像我憐憫你嗎?』
  • 當代譯本 - 難道你不應該憐憫你的同伴,就像我憐憫你一樣嗎?』
  • 聖經新譯本 - 難道你不應該憐憫你的同伴,好像我憐憫你一樣嗎?’
  • 呂振中譯本 - 你豈不應當憐恤和你同做奴僕的,像我憐恤你麼?」
  • 中文標準譯本 - 難道你不也該憐憫與你同做奴僕的,像我憐憫了你一樣嗎?』
  • 現代標點和合本 - 你不應當憐恤你的同伴,像我憐恤你嗎?』
  • 文理和合譯本 - 不當矜恤同儕、猶我矜恤爾乎、
  • 文理委辦譯本 - 不當矜恤同僚、亦猶我矜恤爾乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾不當憐同僚如我憐爾乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾不當憐爾同僚、一若予之憐爾乎?」
  • Nueva Versión Internacional - ¿No debías tú también haberte compadecido de tu compañero, así como yo me compadecí de ti?”
  • 현대인의 성경 - 그렇다면 내가 너를 불쌍히 여긴 것처럼 너도 네 동료를 불쌍히 여기는 것이 마땅하지 않으냐?’
  • Новый Русский Перевод - так неужели и ты не мог простить своего товарища, как и я простил тебя?»
  • Восточный перевод - так неужели и ты не мог простить своего товарища, как я простил тебя?»
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - так неужели и ты не мог простить своего товарища, как я простил тебя?»
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - так неужели и ты не мог простить своего товарища, как я простил тебя?»
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne devais-tu pas, toi aussi, avoir pitié de ton compagnon, comme j’ai eu pitié de toi ? »
  • リビングバイブル - 自分があわれんでもらったように、ほかの人をあわれんでやるべきではなかったのか!』
  • Nestle Aland 28 - οὐκ ἔδει καὶ σὲ ἐλεῆσαι τὸν σύνδουλόν σου, ὡς κἀγὼ σὲ ἠλέησα;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὐκ ἔδει καὶ σὲ ἐλεῆσαι τὸν σύνδουλόν σου, ὡς κἀγὼ σὲ ἠλέησα?
  • Nova Versão Internacional - Você não devia ter tido misericórdia do seu conservo como eu tive de você?’
  • Hoffnung für alle - Hättest du da nicht auch mit meinem anderen Verwalter Erbarmen haben müssen, so wie ich mit dir?‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่ควรหรือที่เจ้าจะเมตตาเพื่อนข้าราชบริพารด้วยกันเหมือนที่เราเมตตาเจ้า?’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ไม่​ควร​มี​เมตตา​ต่อ​เพื่อน​ผู้​รับใช้​ของ​เจ้า ตามที่​เรา​ได้​มี​เมตตา​ต่อ​เจ้า​หรือ’
  • Ma-thi-ơ 5:44 - Nhưng Ta phán: Phải yêu kẻ thù, và cầu nguyện cho người bức hại các con.
  • Ma-thi-ơ 5:45 - Có như thế, các con mới xứng đáng làm con cái Cha trên trời. Vì Ngài ban nắng cho người ác lẫn người thiện, ban mưa cho người công chính lẫn người bất chính.
  • Lu-ca 6:35 - Phải yêu kẻ thù! Làm ơn cho họ. Cứ cho mượn, đừng đòi lại. Như thế, phần thưởng các con trên trời sẽ rất lớn. Các con sẽ được làm con Đấng Chí Cao, vì chính Ngài ban ơn cho người bội bạc và người gian ác.
  • Lu-ca 6:36 - Phải có lòng thương người như Cha của các con đầy lòng thương.”
  • Ma-thi-ơ 6:12 - xin tha thứ hết lỗi lầm chúng con, như chúng con tha lỗi cho người nghịch cùng chúng con.
  • Cô-lô-se 3:13 - Đừng hận thù nhau, hãy nhường nhịn nhau, và tha thứ nhau, như Chúa đã tha thứ anh chị em.
圣经
资源
计划
奉献