Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:31 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trái lại, phải tìm kiếm Nước của Đức Chúa Trời, Ngài sẽ cung cấp đầy đủ mọi nhu cầu cho các con.
  • 新标点和合本 - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • 当代译本 - 你们要寻求祂的国,这些会加给你们。
  • 圣经新译本 - 你们只管求他的国,这些东西都必加给你们。
  • 中文标准译本 - “不过你们应当寻求神的 国,这些都 将加给你们了。
  • 现代标点和合本 - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • 和合本(拼音版) - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • New International Version - But seek his kingdom, and these things will be given to you as well.
  • New International Reader's Version - But put God’s kingdom first. Then those other things will also be given to you.
  • English Standard Version - Instead, seek his kingdom, and these things will be added to you.
  • New Living Translation - Seek the Kingdom of God above all else, and he will give you everything you need.
  • Christian Standard Bible - “But seek his kingdom, and these things will be provided for you.
  • New American Standard Bible - But seek His kingdom, and these things will be provided to you.
  • New King James Version - But seek the kingdom of God, and all these things shall be added to you.
  • Amplified Bible - But [strive for and actively] seek His kingdom, and these things will be given to you as well.
  • American Standard Version - Yet seek ye his kingdom, and these things shall be added unto you.
  • King James Version - But rather seek ye the kingdom of God; and all these things shall be added unto you.
  • New English Translation - Instead, pursue his kingdom, and these things will be given to you as well.
  • World English Bible - But seek God’s Kingdom, and all these things will be added to you.
  • 新標點和合本 - 你們只要求他的國,這些東西就必加給你們了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們只要求他的國,這些東西就必加給你們了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們只要求他的國,這些東西就必加給你們了。
  • 當代譯本 - 你們要尋求祂的國,這些會加給你們。
  • 聖經新譯本 - 你們只管求他的國,這些東西都必加給你們。
  • 呂振中譯本 - 然而你們要尋求他的國,這些東西就都加給你們了。
  • 中文標準譯本 - 「不過你們應當尋求神的 國,這些都 將加給你們了。
  • 現代標點和合本 - 你們只要求他的國,這些東西就必加給你們了。
  • 文理和合譯本 - 爾惟其國是求、則此物將加諸爾、
  • 文理委辦譯本 - 惟上帝國是求、則此物自加諸爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾惟求天主國、則此諸物必加諸爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟先求天國、餘物自加於爾矣。
  • Nueva Versión Internacional - Ustedes, por el contrario, busquen el reino de Dios, y estas cosas les serán añadidas.
  • 현대인의 성경 - 너희는 먼저 하나님의 나라를 구하여라. 그러면 이 모든 것을 너희에게 덤으로 주실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Ищите лучше Его Царства, и это тоже будет дано вам.
  • Восточный перевод - Ищите лучше Его Царства, и остальное тоже будет дано вам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ищите лучше Его Царства, и остальное тоже будет дано вам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ищите лучше Его Царства, и остальное тоже будет дано вам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Faites donc plutôt du royaume de Dieu votre préoccupation première, et ces choses vous seront données en plus.
  • リビングバイブル - 神の国を第一に考えるなら、神は私たちに必要なものを毎日与えてくださるのです。
  • Nestle Aland 28 - πλὴν ζητεῖτε τὴν βασιλείαν αὐτοῦ, καὶ ταῦτα προστεθήσεται ὑμῖν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πλὴν ζητεῖτε τὴν βασιλείαν αὐτοῦ, καὶ ταῦτα προστεθήσεται ὑμῖν.
  • Nova Versão Internacional - Busquem, pois, o Reino de Deus, e essas coisas serão acrescentadas a vocês.
  • Hoffnung für alle - Setzt euch vielmehr für Gottes Reich ein, dann wird er euch mit allem anderen versorgen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่จงแสวงหาอาณาจักรของพระเจ้า แล้วพระองค์จะประทานสิ่งทั้งปวงเหล่านี้ให้แก่ท่านด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​จง​แสวงหา​อาณาจักร​ของ​พระ​องค์ แล้ว​พระ​องค์​จะ​เพิ่มเติม​สิ่ง​เหล่า​นี้​ให้​แก่​เจ้า​เอง
交叉引用
  • Lu-ca 10:42 - nhưng chỉ có một việc cần thiết. Ma-ri đã chọn phần việc ấy nên không ai truất phần của em con được.”
  • Y-sai 33:16 - những người này sẽ ngự ở trên cao. Đá của núi sẽ là pháo đài của họ. Họ sẽ có thức ăn dư dật, và họ sẽ có nguồn nước dồi dào.
  • Thi Thiên 37:19 - Trong ngày tai họa họ không héo hắt; giữa nạn đói kém vẫn no đủ.
  • Thi Thiên 37:3 - Hãy tin cậy Chúa Hằng Hữu và làm điều thiện. Hãy ở trong xứ và vui hưởng cỏ xanh yên lành.
  • Thi Thiên 37:25 - Trước kia tôi còn trẻ, nay đến tuổi già. Tôi chưa thấy Chúa bỏ rơi người công chính hoặc để con cháu họ đi ăn mày.
  • Rô-ma 8:31 - Trước chương trình kỳ diệu ấy, chúng ta còn biết nói gì? Một khi Đức Chúa Trời ở với chúng ta, còn ai dám chống lại chúng ta?
  • Thi Thiên 34:9 - Các người thánh, hãy kính sợ Chúa Hằng Hữu, vì người kính sợ Chúa chẳng thiếu thốn bao giờ.
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Giăng 6:27 - Đừng nhọc công tìm kiếm thức ăn dễ hư nát. Nhưng hãy cất công tìm kiếm sự sống vĩnh cửu mà Con Người ban cho anh chị em. Chính vì mục đích ấy mà Đức Chúa Trời là Cha đã ấn chứng cho.”
  • 1 Ti-mô-thê 4:8 - Luyện tập thân thể ích lợi một phần, nhưng luyện tập lòng tin kính ích lợi mọi mặt cho cuộc sống đời này và đời sau.
  • 1 Các Vua 3:11 - Đức Chúa Trời đáp: “Vì con đã không xin sống lâu, giàu sang, hoặc sinh mạng của kẻ thù, nhưng xin sự khôn ngoan để lãnh đạo dân ta trong công lý—
  • 1 Các Vua 3:12 - Ta chấp nhận điều con xin, cho con có trí khôn ngoan sáng suốt chẳng ai bằng, kể cả người đời trước và sau con.
  • 1 Các Vua 3:13 - Ta cũng cho cả những điều con không xin là giàu có và danh vọng. Trong suốt đời con, không vua nước nào sánh nổi.
  • Hê-bơ-rơ 13:5 - Đừng tham tiền, hãy thỏa lòng với điều mình có. Vì Đức Chúa Trời đã dạy: “Ta không bao giờ bỏ con. Ta sẽ chẳng khi nào quên con.”
  • Ma-thi-ơ 6:33 - Nhưng trước hết các con phải tìm kiếm nước của Đức Chúa Trời và sống công chính, Ngài sẽ cung cấp đầy đủ mọi nhu cầu cho các con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trái lại, phải tìm kiếm Nước của Đức Chúa Trời, Ngài sẽ cung cấp đầy đủ mọi nhu cầu cho các con.
  • 新标点和合本 - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • 当代译本 - 你们要寻求祂的国,这些会加给你们。
  • 圣经新译本 - 你们只管求他的国,这些东西都必加给你们。
  • 中文标准译本 - “不过你们应当寻求神的 国,这些都 将加给你们了。
  • 现代标点和合本 - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • 和合本(拼音版) - 你们只要求他的国,这些东西就必加给你们了。
  • New International Version - But seek his kingdom, and these things will be given to you as well.
  • New International Reader's Version - But put God’s kingdom first. Then those other things will also be given to you.
  • English Standard Version - Instead, seek his kingdom, and these things will be added to you.
  • New Living Translation - Seek the Kingdom of God above all else, and he will give you everything you need.
  • Christian Standard Bible - “But seek his kingdom, and these things will be provided for you.
  • New American Standard Bible - But seek His kingdom, and these things will be provided to you.
  • New King James Version - But seek the kingdom of God, and all these things shall be added to you.
  • Amplified Bible - But [strive for and actively] seek His kingdom, and these things will be given to you as well.
  • American Standard Version - Yet seek ye his kingdom, and these things shall be added unto you.
  • King James Version - But rather seek ye the kingdom of God; and all these things shall be added unto you.
  • New English Translation - Instead, pursue his kingdom, and these things will be given to you as well.
  • World English Bible - But seek God’s Kingdom, and all these things will be added to you.
  • 新標點和合本 - 你們只要求他的國,這些東西就必加給你們了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們只要求他的國,這些東西就必加給你們了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們只要求他的國,這些東西就必加給你們了。
  • 當代譯本 - 你們要尋求祂的國,這些會加給你們。
  • 聖經新譯本 - 你們只管求他的國,這些東西都必加給你們。
  • 呂振中譯本 - 然而你們要尋求他的國,這些東西就都加給你們了。
  • 中文標準譯本 - 「不過你們應當尋求神的 國,這些都 將加給你們了。
  • 現代標點和合本 - 你們只要求他的國,這些東西就必加給你們了。
  • 文理和合譯本 - 爾惟其國是求、則此物將加諸爾、
  • 文理委辦譯本 - 惟上帝國是求、則此物自加諸爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾惟求天主國、則此諸物必加諸爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟先求天國、餘物自加於爾矣。
  • Nueva Versión Internacional - Ustedes, por el contrario, busquen el reino de Dios, y estas cosas les serán añadidas.
  • 현대인의 성경 - 너희는 먼저 하나님의 나라를 구하여라. 그러면 이 모든 것을 너희에게 덤으로 주실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Ищите лучше Его Царства, и это тоже будет дано вам.
  • Восточный перевод - Ищите лучше Его Царства, и остальное тоже будет дано вам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ищите лучше Его Царства, и остальное тоже будет дано вам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ищите лучше Его Царства, и остальное тоже будет дано вам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Faites donc plutôt du royaume de Dieu votre préoccupation première, et ces choses vous seront données en plus.
  • リビングバイブル - 神の国を第一に考えるなら、神は私たちに必要なものを毎日与えてくださるのです。
  • Nestle Aland 28 - πλὴν ζητεῖτε τὴν βασιλείαν αὐτοῦ, καὶ ταῦτα προστεθήσεται ὑμῖν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πλὴν ζητεῖτε τὴν βασιλείαν αὐτοῦ, καὶ ταῦτα προστεθήσεται ὑμῖν.
  • Nova Versão Internacional - Busquem, pois, o Reino de Deus, e essas coisas serão acrescentadas a vocês.
  • Hoffnung für alle - Setzt euch vielmehr für Gottes Reich ein, dann wird er euch mit allem anderen versorgen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่จงแสวงหาอาณาจักรของพระเจ้า แล้วพระองค์จะประทานสิ่งทั้งปวงเหล่านี้ให้แก่ท่านด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​จง​แสวงหา​อาณาจักร​ของ​พระ​องค์ แล้ว​พระ​องค์​จะ​เพิ่มเติม​สิ่ง​เหล่า​นี้​ให้​แก่​เจ้า​เอง
  • Lu-ca 10:42 - nhưng chỉ có một việc cần thiết. Ma-ri đã chọn phần việc ấy nên không ai truất phần của em con được.”
  • Y-sai 33:16 - những người này sẽ ngự ở trên cao. Đá của núi sẽ là pháo đài của họ. Họ sẽ có thức ăn dư dật, và họ sẽ có nguồn nước dồi dào.
  • Thi Thiên 37:19 - Trong ngày tai họa họ không héo hắt; giữa nạn đói kém vẫn no đủ.
  • Thi Thiên 37:3 - Hãy tin cậy Chúa Hằng Hữu và làm điều thiện. Hãy ở trong xứ và vui hưởng cỏ xanh yên lành.
  • Thi Thiên 37:25 - Trước kia tôi còn trẻ, nay đến tuổi già. Tôi chưa thấy Chúa bỏ rơi người công chính hoặc để con cháu họ đi ăn mày.
  • Rô-ma 8:31 - Trước chương trình kỳ diệu ấy, chúng ta còn biết nói gì? Một khi Đức Chúa Trời ở với chúng ta, còn ai dám chống lại chúng ta?
  • Thi Thiên 34:9 - Các người thánh, hãy kính sợ Chúa Hằng Hữu, vì người kính sợ Chúa chẳng thiếu thốn bao giờ.
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Giăng 6:27 - Đừng nhọc công tìm kiếm thức ăn dễ hư nát. Nhưng hãy cất công tìm kiếm sự sống vĩnh cửu mà Con Người ban cho anh chị em. Chính vì mục đích ấy mà Đức Chúa Trời là Cha đã ấn chứng cho.”
  • 1 Ti-mô-thê 4:8 - Luyện tập thân thể ích lợi một phần, nhưng luyện tập lòng tin kính ích lợi mọi mặt cho cuộc sống đời này và đời sau.
  • 1 Các Vua 3:11 - Đức Chúa Trời đáp: “Vì con đã không xin sống lâu, giàu sang, hoặc sinh mạng của kẻ thù, nhưng xin sự khôn ngoan để lãnh đạo dân ta trong công lý—
  • 1 Các Vua 3:12 - Ta chấp nhận điều con xin, cho con có trí khôn ngoan sáng suốt chẳng ai bằng, kể cả người đời trước và sau con.
  • 1 Các Vua 3:13 - Ta cũng cho cả những điều con không xin là giàu có và danh vọng. Trong suốt đời con, không vua nước nào sánh nổi.
  • Hê-bơ-rơ 13:5 - Đừng tham tiền, hãy thỏa lòng với điều mình có. Vì Đức Chúa Trời đã dạy: “Ta không bao giờ bỏ con. Ta sẽ chẳng khi nào quên con.”
  • Ma-thi-ơ 6:33 - Nhưng trước hết các con phải tìm kiếm nước của Đức Chúa Trời và sống công chính, Ngài sẽ cung cấp đầy đủ mọi nhu cầu cho các con.
圣经
资源
计划
奉献