Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Hãy cầm lấy dụng cụ của một người chăn vô lương.
  • 新标点和合本 - 耶和华又吩咐我说:“你再取愚昧牧人所用的器具,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对我说:“你再把愚昧牧人所用的器具拿来,
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对我说:“你再把愚昧牧人所用的器具拿来,
  • 当代译本 - 耶和华又对我说:“你再拿起愚昧牧人的器具,
  • 圣经新译本 - 耶和华又对我说:“你去取愚昧牧人的装备来。
  • 中文标准译本 - 耶和华又对我说:“你再拿愚蠢牧人的器具。
  • 现代标点和合本 - 耶和华又吩咐我说:“你再取愚昧人所用的器具。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华又吩咐我说:“你再取愚昧牧人所用的器具。
  • New International Version - Then the Lord said to me, “Take again the equipment of a foolish shepherd.
  • New International Reader's Version - The Lord said to me, “Now pretend to be a foolish shepherd. Get the things you need.
  • English Standard Version - Then the Lord said to me, “Take once more the equipment of a foolish shepherd.
  • New Living Translation - Then the Lord said to me, “Go again and play the part of a worthless shepherd.
  • The Message - God then said, “Dress up like a stupid shepherd. I’m going to install just such a shepherd in this land—a shepherd indifferent to victims, who ignores the lost, abandons the injured, and disdains decent citizens. He’ll only be in it for what he can get out of it, using and abusing any and all.
  • Christian Standard Bible - The Lord also said to me, “Take the equipment of a foolish shepherd.
  • New American Standard Bible - And the Lord said to me, “Take again for yourself the equipment of a foolish shepherd.
  • New King James Version - And the Lord said to me, “Next, take for yourself the implements of a foolish shepherd.
  • Amplified Bible - The Lord said to me, “Take again for yourself the equipment [of a shepherd, but this time] of a foolish shepherd.
  • American Standard Version - And Jehovah said unto me, Take unto thee yet again the instruments of a foolish shepherd.
  • King James Version - And the Lord said unto me, Take unto thee yet the instruments of a foolish shepherd.
  • New English Translation - Again the Lord said to me, “Take up once more the equipment of a foolish shepherd.
  • World English Bible - Yahweh said to me, “Take for yourself yet again the equipment of a foolish shepherd.
  • 新標點和合本 - 耶和華又吩咐我說:「你再取愚昧牧人所用的器具,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對我說:「你再把愚昧牧人所用的器具拿來,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對我說:「你再把愚昧牧人所用的器具拿來,
  • 當代譯本 - 耶和華又對我說:「你再拿起愚昧牧人的器具,
  • 聖經新譯本 - 耶和華又對我說:“你去取愚昧牧人的裝備來。
  • 呂振中譯本 - 永恆主又吩咐我說:『你再取愚妄牧民者的器具。
  • 中文標準譯本 - 耶和華又對我說:「你再拿愚蠢牧人的器具。
  • 現代標點和合本 - 耶和華又吩咐我說:「你再取愚昧人所用的器具。
  • 文理和合譯本 - 耶和華謂我曰、復取愚牧之器、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華告我曰、爾當取愚牧之器、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主諭我曰、爾又取愚牧之器、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor me dijo entonces: «Vístete ahora como uno de esos pastores insensatos,
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 나에게 말씀하셨다. “너는 다시 어리석은 목자의 용구를 취하라.
  • Новый Русский Перевод - Господь сказал мне: – Возьми снова орудия глупого пастуха.
  • Восточный перевод - Вечный сказал мне: – Возьми снова орудия плохого пастуха.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный сказал мне: – Возьми снова орудия плохого пастуха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный сказал мне: – Возьми снова орудия плохого пастуха.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel me dit encore : Procure-toi maintenant l’attirail d’un berger qui sera insensé,
  • リビングバイブル - それから主は私に、もう一度、羊飼いの務めにつくようにと命じました。今度は、役立たずの悪い羊飼いを演じることになったのです。
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor me disse: “Pegue novamente os utensílios de um pastor insensato.
  • Hoffnung für alle - Nun sprach der Herr zu mir: »Tritt noch einmal als Hirte auf, diesmal aber als nichtsnutziger!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสกับข้าพเจ้าว่า “จงหยิบเครื่องใช้ของคนเลี้ยงแกะโง่เขลาขึ้นมาอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​กับ​ข้าพเจ้า​ดัง​นี้​ว่า “จง​เอา​ภาชนะ​ชิ้น​หนึ่ง​ซึ่ง​ผู้​ดูแล​ฝูง​ที่​ไร้​ค่า​ใช้
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 13:3 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Khốn cho các tiên tri giả dối, cứ dùng trí tưởng tượng mà bịa đặt khải tượng dù không bao giờ thấy khải tượng!’
  • Lu-ca 11:40 - Thật khờ dại? Đức Chúa Trời đã tạo ra bề ngoài, lẽ nào không dựng nên bề trong sao?
  • Ma-thi-ơ 23:17 - Thật là mù quáng, khờ dại! Chính Đền Thờ làm cho vàng ra thánh, vậy giữa vàng và Đền Thờ, bên nào quan trọng hơn?
  • Ai Ca 2:14 - Các tiên tri ngươi đã nói những khải tượng giả dối và lừa gạt. Họ không dám vạch trần tội lỗi ngươi để cứu ngươi khỏi nạn lưu đày. Họ chỉ vẽ lên những bức tranh giả tạo, phủ đầy trên ngươi những hy vọng dối trá.
  • Ma-thi-ơ 15:14 - Đừng tiếc làm gì! Họ đã mù quáng, lại ra lãnh đạo đám người mù, nên chỉ đưa nhau xuống hố thẳm.”
  • Giê-rê-mi 2:26 - Ít-ra-ên như kẻ trộm chỉ cảm thấy xấu hổ khi bị bắt quả tang. Chúng nó, cùng vua, các quan viên, thầy tế lễ, và tiên tri— tất cả đều giống nhau.
  • Giê-rê-mi 2:27 - Chúng thưa với các tượng chạm bằng gỗ rằng: ‘Ngài là cha tôi.’ Chúng nói với các tượng khắc bằng đá rằng: ‘Ngài đã sinh thành tôi.’ Chúng đã quay lưng với Ta, Tuy nhiên, đến khi gặp hoạn nạn chúng lại kêu cầu Ta: ‘Xin đến giải cứu chúng con!’
  • Y-sai 6:10 - Hãy làm cho lòng dân này chai lì. Tai chúng nặng và mắt chúng nhắm lại. Và như thế, mắt chúng sẽ không thấy, tai chúng sẽ không nghe, lòng chúng cũng không hiểu được, và không quay về với Ta để được chữa lành.”
  • Y-sai 6:11 - Tôi hỏi: “Thưa Chúa, cho đến bao giờ?” Chúa đáp: “Cho đến khi thành trống không, nhà của chúng bị hoang phế, và đất đai bị hoang vu;
  • Y-sai 6:12 - cho đến khi Chúa Hằng Hữu đuổi mọi người đi, và đất nước Ít-ra-ên bị điêu tàn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Hãy cầm lấy dụng cụ của một người chăn vô lương.
  • 新标点和合本 - 耶和华又吩咐我说:“你再取愚昧牧人所用的器具,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对我说:“你再把愚昧牧人所用的器具拿来,
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对我说:“你再把愚昧牧人所用的器具拿来,
  • 当代译本 - 耶和华又对我说:“你再拿起愚昧牧人的器具,
  • 圣经新译本 - 耶和华又对我说:“你去取愚昧牧人的装备来。
  • 中文标准译本 - 耶和华又对我说:“你再拿愚蠢牧人的器具。
  • 现代标点和合本 - 耶和华又吩咐我说:“你再取愚昧人所用的器具。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华又吩咐我说:“你再取愚昧牧人所用的器具。
  • New International Version - Then the Lord said to me, “Take again the equipment of a foolish shepherd.
  • New International Reader's Version - The Lord said to me, “Now pretend to be a foolish shepherd. Get the things you need.
  • English Standard Version - Then the Lord said to me, “Take once more the equipment of a foolish shepherd.
  • New Living Translation - Then the Lord said to me, “Go again and play the part of a worthless shepherd.
  • The Message - God then said, “Dress up like a stupid shepherd. I’m going to install just such a shepherd in this land—a shepherd indifferent to victims, who ignores the lost, abandons the injured, and disdains decent citizens. He’ll only be in it for what he can get out of it, using and abusing any and all.
  • Christian Standard Bible - The Lord also said to me, “Take the equipment of a foolish shepherd.
  • New American Standard Bible - And the Lord said to me, “Take again for yourself the equipment of a foolish shepherd.
  • New King James Version - And the Lord said to me, “Next, take for yourself the implements of a foolish shepherd.
  • Amplified Bible - The Lord said to me, “Take again for yourself the equipment [of a shepherd, but this time] of a foolish shepherd.
  • American Standard Version - And Jehovah said unto me, Take unto thee yet again the instruments of a foolish shepherd.
  • King James Version - And the Lord said unto me, Take unto thee yet the instruments of a foolish shepherd.
  • New English Translation - Again the Lord said to me, “Take up once more the equipment of a foolish shepherd.
  • World English Bible - Yahweh said to me, “Take for yourself yet again the equipment of a foolish shepherd.
  • 新標點和合本 - 耶和華又吩咐我說:「你再取愚昧牧人所用的器具,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對我說:「你再把愚昧牧人所用的器具拿來,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對我說:「你再把愚昧牧人所用的器具拿來,
  • 當代譯本 - 耶和華又對我說:「你再拿起愚昧牧人的器具,
  • 聖經新譯本 - 耶和華又對我說:“你去取愚昧牧人的裝備來。
  • 呂振中譯本 - 永恆主又吩咐我說:『你再取愚妄牧民者的器具。
  • 中文標準譯本 - 耶和華又對我說:「你再拿愚蠢牧人的器具。
  • 現代標點和合本 - 耶和華又吩咐我說:「你再取愚昧人所用的器具。
  • 文理和合譯本 - 耶和華謂我曰、復取愚牧之器、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華告我曰、爾當取愚牧之器、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主諭我曰、爾又取愚牧之器、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor me dijo entonces: «Vístete ahora como uno de esos pastores insensatos,
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 나에게 말씀하셨다. “너는 다시 어리석은 목자의 용구를 취하라.
  • Новый Русский Перевод - Господь сказал мне: – Возьми снова орудия глупого пастуха.
  • Восточный перевод - Вечный сказал мне: – Возьми снова орудия плохого пастуха.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный сказал мне: – Возьми снова орудия плохого пастуха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный сказал мне: – Возьми снова орудия плохого пастуха.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel me dit encore : Procure-toi maintenant l’attirail d’un berger qui sera insensé,
  • リビングバイブル - それから主は私に、もう一度、羊飼いの務めにつくようにと命じました。今度は、役立たずの悪い羊飼いを演じることになったのです。
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor me disse: “Pegue novamente os utensílios de um pastor insensato.
  • Hoffnung für alle - Nun sprach der Herr zu mir: »Tritt noch einmal als Hirte auf, diesmal aber als nichtsnutziger!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสกับข้าพเจ้าว่า “จงหยิบเครื่องใช้ของคนเลี้ยงแกะโง่เขลาขึ้นมาอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​กับ​ข้าพเจ้า​ดัง​นี้​ว่า “จง​เอา​ภาชนะ​ชิ้น​หนึ่ง​ซึ่ง​ผู้​ดูแล​ฝูง​ที่​ไร้​ค่า​ใช้
  • Ê-xê-chi-ên 13:3 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Khốn cho các tiên tri giả dối, cứ dùng trí tưởng tượng mà bịa đặt khải tượng dù không bao giờ thấy khải tượng!’
  • Lu-ca 11:40 - Thật khờ dại? Đức Chúa Trời đã tạo ra bề ngoài, lẽ nào không dựng nên bề trong sao?
  • Ma-thi-ơ 23:17 - Thật là mù quáng, khờ dại! Chính Đền Thờ làm cho vàng ra thánh, vậy giữa vàng và Đền Thờ, bên nào quan trọng hơn?
  • Ai Ca 2:14 - Các tiên tri ngươi đã nói những khải tượng giả dối và lừa gạt. Họ không dám vạch trần tội lỗi ngươi để cứu ngươi khỏi nạn lưu đày. Họ chỉ vẽ lên những bức tranh giả tạo, phủ đầy trên ngươi những hy vọng dối trá.
  • Ma-thi-ơ 15:14 - Đừng tiếc làm gì! Họ đã mù quáng, lại ra lãnh đạo đám người mù, nên chỉ đưa nhau xuống hố thẳm.”
  • Giê-rê-mi 2:26 - Ít-ra-ên như kẻ trộm chỉ cảm thấy xấu hổ khi bị bắt quả tang. Chúng nó, cùng vua, các quan viên, thầy tế lễ, và tiên tri— tất cả đều giống nhau.
  • Giê-rê-mi 2:27 - Chúng thưa với các tượng chạm bằng gỗ rằng: ‘Ngài là cha tôi.’ Chúng nói với các tượng khắc bằng đá rằng: ‘Ngài đã sinh thành tôi.’ Chúng đã quay lưng với Ta, Tuy nhiên, đến khi gặp hoạn nạn chúng lại kêu cầu Ta: ‘Xin đến giải cứu chúng con!’
  • Y-sai 6:10 - Hãy làm cho lòng dân này chai lì. Tai chúng nặng và mắt chúng nhắm lại. Và như thế, mắt chúng sẽ không thấy, tai chúng sẽ không nghe, lòng chúng cũng không hiểu được, và không quay về với Ta để được chữa lành.”
  • Y-sai 6:11 - Tôi hỏi: “Thưa Chúa, cho đến bao giờ?” Chúa đáp: “Cho đến khi thành trống không, nhà của chúng bị hoang phế, và đất đai bị hoang vu;
  • Y-sai 6:12 - cho đến khi Chúa Hằng Hữu đuổi mọi người đi, và đất nước Ít-ra-ên bị điêu tàn.
圣经
资源
计划
奉献