Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ôi, em xinh đẹp biết bao! Thật khoái lạc, em yêu dấu, em khiến anh vui thích thể nào!
  • 新标点和合本 - 我所爱的,你何其美好! 何其可悦,使人欢畅喜乐!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我亲爱的,喜乐的女子啊 , 你何等美丽!何等令人喜悦!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我亲爱的,喜乐的女子啊 , 你何等美丽!何等令人喜悦!
  • 当代译本 - 我的爱人,你是多么美丽, 多么讨人喜爱,令人陶醉啊!
  • 圣经新译本 - 亲爱的啊!使人喜悦的啊! 你多么美丽,多么可爱。
  • 现代标点和合本 - 我所爱的,你何其美好, 何其可悦,使人欢畅喜乐!
  • 和合本(拼音版) - 我所爱的,你何其美好! 何其可悦!使人欢畅喜乐。
  • New International Version - How beautiful you are and how pleasing, my love, with your delights!
  • New International Reader's Version - You are so beautiful! You please me so much! You are so delightful, my love!
  • English Standard Version - How beautiful and pleasant you are, O loved one, with all your delights!
  • New Living Translation - Oh, how beautiful you are! How pleasing, my love, how full of delights!
  • Christian Standard Bible - How beautiful you are and how pleasant, my love, with such delights!
  • New American Standard Bible - How beautiful and how delightful you are, My love, with all your delights!
  • New King James Version - How fair and how pleasant you are, O love, with your delights!
  • Amplified Bible - How beautiful and how delightful you are, My love, with all your delights!
  • American Standard Version - How fair and how pleasant art thou, O love, for delights!
  • King James Version - How fair and how pleasant art thou, O love, for delights!
  • New English Translation - How beautiful you are! How lovely, O love, with your delights!
  • World English Bible - How beautiful and how pleasant you are, love, for delights!
  • 新標點和合本 - 我所愛的,你何其美好! 何其可悅,使人歡暢喜樂!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我親愛的,喜樂的女子啊 , 你何等美麗!何等令人喜悅!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我親愛的,喜樂的女子啊 , 你何等美麗!何等令人喜悅!
  • 當代譯本 - 我的愛人,你是多麼美麗, 多麼討人喜愛,令人陶醉啊!
  • 聖經新譯本 - 親愛的啊!使人喜悅的啊! 你多麼美麗,多麼可愛。
  • 呂振中譯本 - 所愛的啊 ,優雅的女子 啊, 你是多麼美麗,多麼可喜悅啊!
  • 現代標點和合本 - 我所愛的,你何其美好, 何其可悅,使人歡暢喜樂!
  • 文理和合譯本 - 愛情在於諸樂、何其美好、可悅之甚、
  • 文理委辦譯本 - 良人曰、愛妃至美、我甚悅懌、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 首如 迦密 、卷髮垂垂、光如紫絨、王因此美髮垂髫、心如見繫、
  • Nueva Versión Internacional - Cuán bella eres, amor mío, ¡cuán encantadora en tus delicias!
  • 현대인의 성경 - 어쩌면 그대는 그처럼 예쁘고 아름다운가요! 내 사랑이여, 그대의 매력이 대단하구려.
  • Новый Русский Перевод - Голова твоя величественна, как гора Кармил, и твои вьющиеся волосы отливают пурпуром; царь пленен твоими кудрями.
  • Восточный перевод - Голова твоя величественна, как гора Кармил, и твои вьющиеся волосы отливают пурпуром; царь пленён твоими кудрями.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Голова твоя величественна, как гора Кармил, и твои вьющиеся волосы отливают пурпуром; царь пленён твоими кудрями.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Голова твоя величественна, как гора Кармил, и твои вьющиеся волосы отливают пурпуром; царь пленён твоими кудрями.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta tête, sur ton corps, ╵est comme le Carmel et tes cheveux ╵ont des reflets de pourpre. Un roi est enchaîné ╵dans leurs ondulations. »
  • リビングバイブル - ああ、あなたはなんとすてきな人なのだろう。 そばへ行くだけで、すっかり夢中になる。
  • Nova Versão Internacional - Como você é linda! Como você me agrada! Oh, o amor e suas delícias!
  • Hoffnung für alle - Dein Kopf ist schön und majestätisch wie das Karmelgebirge. Dein Haar schimmert wie Purpur, deine Locken können einen König fesseln.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่รักจ๋า เธอช่างงาม น่าพิสมัย น่าชื่นชมเสียนี่กระไร!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอ​ช่าง​งดงาม​และ​มี​เสน่ห์​อะไร​เช่น​นี้ โอ ที่​รัก​ของ​ฉัน เธอ​พร้อม​ด้วย​ความ​รื่นรมย์
交叉引用
  • Nhã Ca 7:10 - Em thuộc về người em yêu, và ước vọng chàng hướng về em.
  • Nhã Ca 4:7 - Em đẹp quá, ôi người yêu dấu, đẹp tuyệt trần trên thân không tì vít.
  • Sô-phô-ni 3:17 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ngươi, đang ngự giữa ngươi. Ngài đầy quyền năng giải cứu. Ngài sẽ vui mừng vì ngươi, tình yêu Ngài sẽ cho ngươi yên tĩnh. Ngài sẽ hát mừng vì yêu mến ngươi.
  • Nhã Ca 2:14 - Bồ câu của anh đang ẩn mình trong đá, tận trong nơi sâu kín của núi đồi. Hãy để anh ngắm nhìn gương mặt em; hãy để anh nghe tiếng của em. Vì giọng nói của em dịu dàng, và gương mặt của em kiều diễm.
  • Y-sai 62:4 - Ngươi sẽ chẳng còn bị gọi là “Thành Ruồng Bỏ” hay “Đất Hoang Vu” nữa. Tên mới của ngươi sẽ là “Thành của Đức Chúa Trời Vui Thích” và “Cô Dâu của Đức Chúa Trời,” vì Chúa Hằng Hữu vui thích ngươi và nhận ngươi làm cô dâu của Ngài.
  • Y-sai 62:5 - Đàn con ngươi sẽ cam kết với ngươi, hỡi Giê-ru-sa-lem, như người trai trẻ cam kết cùng cô dâu của mình. Đức Chúa Trời sẽ vui mừng vì ngươi như chàng rể vui mừng vì cô dâu của mình.
  • Thi Thiên 45:11 - Vua ái mộ nhan sắc nàng; hãy tôn kính người, vì là chúa của nàng.
  • Nhã Ca 4:10 - Tình yêu của em thắm thiết nồng nàn, em gái ơi, cô dâu của anh ơi. Tình yêu em hơn cả rượu nho, mùi thơm em tỏa hơn hương liệu.
  • Nhã Ca 1:15 - Em quá đẹp, em yêu dấu của anh, ôi xinh đẹp làm sao! Mắt của em như đôi mắt bồ câu.
  • Nhã Ca 1:16 - Chàng đẹp biết bao, hỡi người em yêu, quyến rũ biết bao! Thảm cỏ xanh là giường của chúng ta;
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ôi, em xinh đẹp biết bao! Thật khoái lạc, em yêu dấu, em khiến anh vui thích thể nào!
  • 新标点和合本 - 我所爱的,你何其美好! 何其可悦,使人欢畅喜乐!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我亲爱的,喜乐的女子啊 , 你何等美丽!何等令人喜悦!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我亲爱的,喜乐的女子啊 , 你何等美丽!何等令人喜悦!
  • 当代译本 - 我的爱人,你是多么美丽, 多么讨人喜爱,令人陶醉啊!
  • 圣经新译本 - 亲爱的啊!使人喜悦的啊! 你多么美丽,多么可爱。
  • 现代标点和合本 - 我所爱的,你何其美好, 何其可悦,使人欢畅喜乐!
  • 和合本(拼音版) - 我所爱的,你何其美好! 何其可悦!使人欢畅喜乐。
  • New International Version - How beautiful you are and how pleasing, my love, with your delights!
  • New International Reader's Version - You are so beautiful! You please me so much! You are so delightful, my love!
  • English Standard Version - How beautiful and pleasant you are, O loved one, with all your delights!
  • New Living Translation - Oh, how beautiful you are! How pleasing, my love, how full of delights!
  • Christian Standard Bible - How beautiful you are and how pleasant, my love, with such delights!
  • New American Standard Bible - How beautiful and how delightful you are, My love, with all your delights!
  • New King James Version - How fair and how pleasant you are, O love, with your delights!
  • Amplified Bible - How beautiful and how delightful you are, My love, with all your delights!
  • American Standard Version - How fair and how pleasant art thou, O love, for delights!
  • King James Version - How fair and how pleasant art thou, O love, for delights!
  • New English Translation - How beautiful you are! How lovely, O love, with your delights!
  • World English Bible - How beautiful and how pleasant you are, love, for delights!
  • 新標點和合本 - 我所愛的,你何其美好! 何其可悅,使人歡暢喜樂!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我親愛的,喜樂的女子啊 , 你何等美麗!何等令人喜悅!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我親愛的,喜樂的女子啊 , 你何等美麗!何等令人喜悅!
  • 當代譯本 - 我的愛人,你是多麼美麗, 多麼討人喜愛,令人陶醉啊!
  • 聖經新譯本 - 親愛的啊!使人喜悅的啊! 你多麼美麗,多麼可愛。
  • 呂振中譯本 - 所愛的啊 ,優雅的女子 啊, 你是多麼美麗,多麼可喜悅啊!
  • 現代標點和合本 - 我所愛的,你何其美好, 何其可悅,使人歡暢喜樂!
  • 文理和合譯本 - 愛情在於諸樂、何其美好、可悅之甚、
  • 文理委辦譯本 - 良人曰、愛妃至美、我甚悅懌、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 首如 迦密 、卷髮垂垂、光如紫絨、王因此美髮垂髫、心如見繫、
  • Nueva Versión Internacional - Cuán bella eres, amor mío, ¡cuán encantadora en tus delicias!
  • 현대인의 성경 - 어쩌면 그대는 그처럼 예쁘고 아름다운가요! 내 사랑이여, 그대의 매력이 대단하구려.
  • Новый Русский Перевод - Голова твоя величественна, как гора Кармил, и твои вьющиеся волосы отливают пурпуром; царь пленен твоими кудрями.
  • Восточный перевод - Голова твоя величественна, как гора Кармил, и твои вьющиеся волосы отливают пурпуром; царь пленён твоими кудрями.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Голова твоя величественна, как гора Кармил, и твои вьющиеся волосы отливают пурпуром; царь пленён твоими кудрями.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Голова твоя величественна, как гора Кармил, и твои вьющиеся волосы отливают пурпуром; царь пленён твоими кудрями.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta tête, sur ton corps, ╵est comme le Carmel et tes cheveux ╵ont des reflets de pourpre. Un roi est enchaîné ╵dans leurs ondulations. »
  • リビングバイブル - ああ、あなたはなんとすてきな人なのだろう。 そばへ行くだけで、すっかり夢中になる。
  • Nova Versão Internacional - Como você é linda! Como você me agrada! Oh, o amor e suas delícias!
  • Hoffnung für alle - Dein Kopf ist schön und majestätisch wie das Karmelgebirge. Dein Haar schimmert wie Purpur, deine Locken können einen König fesseln.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่รักจ๋า เธอช่างงาม น่าพิสมัย น่าชื่นชมเสียนี่กระไร!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอ​ช่าง​งดงาม​และ​มี​เสน่ห์​อะไร​เช่น​นี้ โอ ที่​รัก​ของ​ฉัน เธอ​พร้อม​ด้วย​ความ​รื่นรมย์
  • Nhã Ca 7:10 - Em thuộc về người em yêu, và ước vọng chàng hướng về em.
  • Nhã Ca 4:7 - Em đẹp quá, ôi người yêu dấu, đẹp tuyệt trần trên thân không tì vít.
  • Sô-phô-ni 3:17 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ngươi, đang ngự giữa ngươi. Ngài đầy quyền năng giải cứu. Ngài sẽ vui mừng vì ngươi, tình yêu Ngài sẽ cho ngươi yên tĩnh. Ngài sẽ hát mừng vì yêu mến ngươi.
  • Nhã Ca 2:14 - Bồ câu của anh đang ẩn mình trong đá, tận trong nơi sâu kín của núi đồi. Hãy để anh ngắm nhìn gương mặt em; hãy để anh nghe tiếng của em. Vì giọng nói của em dịu dàng, và gương mặt của em kiều diễm.
  • Y-sai 62:4 - Ngươi sẽ chẳng còn bị gọi là “Thành Ruồng Bỏ” hay “Đất Hoang Vu” nữa. Tên mới của ngươi sẽ là “Thành của Đức Chúa Trời Vui Thích” và “Cô Dâu của Đức Chúa Trời,” vì Chúa Hằng Hữu vui thích ngươi và nhận ngươi làm cô dâu của Ngài.
  • Y-sai 62:5 - Đàn con ngươi sẽ cam kết với ngươi, hỡi Giê-ru-sa-lem, như người trai trẻ cam kết cùng cô dâu của mình. Đức Chúa Trời sẽ vui mừng vì ngươi như chàng rể vui mừng vì cô dâu của mình.
  • Thi Thiên 45:11 - Vua ái mộ nhan sắc nàng; hãy tôn kính người, vì là chúa của nàng.
  • Nhã Ca 4:10 - Tình yêu của em thắm thiết nồng nàn, em gái ơi, cô dâu của anh ơi. Tình yêu em hơn cả rượu nho, mùi thơm em tỏa hơn hương liệu.
  • Nhã Ca 1:15 - Em quá đẹp, em yêu dấu của anh, ôi xinh đẹp làm sao! Mắt của em như đôi mắt bồ câu.
  • Nhã Ca 1:16 - Chàng đẹp biết bao, hỡi người em yêu, quyến rũ biết bao! Thảm cỏ xanh là giường của chúng ta;
圣经
资源
计划
奉献