Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì thế, tôi thiết tha mong ước đến với anh chị em tại La Mã để truyền giảng Phúc Âm.
  • 新标点和合本 - 所以情愿尽我的力量,将福音也传给你们在罗马的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以愿意尽我的力量把福音也传给你们在罗马的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以愿意尽我的力量把福音也传给你们在罗马的人。
  • 当代译本 - 所以,我也切望能将福音传给你们在罗马的人。
  • 圣经新译本 - 所以,对我来说,我随时都愿意把福音也传给你们在罗马的人。
  • 中文标准译本 - 因此,我愿意尽我所能,把福音也传给你们在罗马的人。
  • 现代标点和合本 - 所以情愿尽我的力量,将福音也传给你们在罗马的人。
  • 和合本(拼音版) - 所以情愿尽我的力量,将福音也传给你们在罗马的人。
  • New International Version - That is why I am so eager to preach the gospel also to you who are in Rome.
  • New International Reader's Version - So I really want to preach the good news also to you who live in Rome.
  • English Standard Version - So I am eager to preach the gospel to you also who are in Rome.
  • New Living Translation - So I am eager to come to you in Rome, too, to preach the Good News.
  • Christian Standard Bible - So I am eager to preach the gospel to you also who are in Rome.
  • New American Standard Bible - So, for my part, I am eager to preach the gospel to you also who are in Rome.
  • New King James Version - So, as much as is in me, I am ready to preach the gospel to you who are in Rome also.
  • Amplified Bible - So, for my part, I am ready and eager to preach the gospel also to you who are in Rome.
  • American Standard Version - So, as much as in me is, I am ready to preach the gospel to you also that are in Rome.
  • King James Version - So, as much as in me is, I am ready to preach the gospel to you that are at Rome also.
  • New English Translation - Thus I am eager also to preach the gospel to you who are in Rome.
  • World English Bible - So as much as is in me, I am eager to preach the Good News to you also who are in Rome.
  • 新標點和合本 - 所以情願盡我的力量,將福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以願意盡我的力量把福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以願意盡我的力量把福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 當代譯本 - 所以,我也切望能將福音傳給你們在羅馬的人。
  • 聖經新譯本 - 所以,對我來說,我隨時都願意把福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 呂振中譯本 - 所以盡其在我的,我倒有切願之心、也傳福音給你們在 羅馬 的人。
  • 中文標準譯本 - 因此,我願意盡我所能,把福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 現代標點和合本 - 所以情願盡我的力量,將福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 文理和合譯本 - 故願盡我心、並宣福音於爾在羅馬者、
  • 文理委辦譯本 - 故我願竭力傳福音、並告爾羅馬人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故我甚願以福音傳爾曹在 羅瑪 之人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 故為爾等 羅馬 同人、闡述福音、亦為當務之急。
  • Nueva Versión Internacional - De allí mi gran anhelo de predicarles el evangelio también a ustedes que están en Roma.
  • 현대인의 성경 - 그래서 로마에 있는 여러분에게도 기쁜 소식을 전하게 되기를 갈망하고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому я так жажду возвещать Радостную Весть и вам, живущим в Риме.
  • Восточный перевод - Поэтому я так жажду возвещать Радостную Весть и вам, живущим в Риме.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому я так жажду возвещать Радостную Весть и вам, живущим в Риме.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому я так жажду возвещать Радостную Весть и вам, живущим в Риме.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voilà pourquoi je désire aussi vous annoncer l’Evangile, à vous qui êtes à Rome.
  • リビングバイブル - ですから、何とかして、ローマにいるあなたがたのところにも福音を伝えたいと、心の底から願っているのです。
  • Nestle Aland 28 - οὕτως τὸ κατ’ ἐμὲ πρόθυμον καὶ ὑμῖν τοῖς ἐν Ῥώμῃ εὐαγγελίσασθαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὕτως τὸ κατ’ ἐμὲ, πρόθυμον καὶ ὑμῖν τοῖς ἐν Ῥώμῃ εὐαγγελίσασθαι.
  • Nova Versão Internacional - Por isso estou disposto a pregar o evangelho também a vocês que estão em Roma.
  • Hoffnung für alle - Soweit es an mir liegt, möchte ich auch bei euch in Rom die rettende Botschaft verkünden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ด้วยเหตุนี้ข้าพเจ้าจึงกระตือรือร้นอย่างยิ่งที่จะประกาศข่าวประเสริฐแก่ท่านทั้งหลายที่อยู่ในกรุงโรมด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ข้าพเจ้า​จึง​กระตือรือร้น​ที่​จะ​ประกาศ​ข่าว​ประเสริฐ​แก่​ท่าน​ที่​อยู่​ใน​เมือง​โรม​ด้วย
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 21:13 - Nhưng Phao-lô trả lời: “Sao anh em khóc lóc cho đau lòng tôi? Chẳng những tôi sẵn sàng chịu trói, mà còn vui lòng chịu chết vì Danh Chúa Giê-xu tại Giê-ru-sa-lem!”
  • 1 Các Vua 8:18 - Chúa Hằng Hữu nói với Đa-vít: ‘Ta biết con muốn cất một Đền Thờ cho Danh Ta. Dù ý muốn ấy là phải,
  • 2 Cô-rinh-tô 8:12 - Ai muốn giúp đỡ, đừng ngại ít hay nhiều. Hãy đóng góp vật gì mình có, chứ đừng lo điều mình không có.
  • Mác 14:8 - Người này đã hết sức cố gắng, xức dầu tẩm liệm thân Ta trước khi chôn cất.
  • Giăng 4:34 - Chúa Giê-xu giải thích: “Thức ăn của Ta là làm theo ý muốn của Đấng sai Ta và làm trọn công việc Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:15 - Chúng tôi không vượt giới hạn, khoe khoang công lao người khác, chỉ mong đức tin anh chị em tăng trưởng, công việc chúng tôi giữa anh chị em cũng mở rộng, trong giới hạn Chúa đã phân định.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:16 - Nhờ thế, chúng tôi có thể truyền giảng Phúc Âm tại các vùng xa xôi hơn Cô-rinh-tô, chứ không khoe khoang công việc người khác thực hiện trong lãnh vực của họ.
  • Ma-thi-ơ 9:38 - Các con hãy cầu xin Chủ mùa gặt đưa thêm nhiều thợ gặt vào đồng lúa của Ngài!”
  • Rô-ma 15:20 - Vì ước nguyện của tôi là công bố Phúc Âm tại những miền chưa nghe Danh Chúa Cứu Thế, để khỏi xây dựng trên nền tảng của người khác.
  • Rô-ma 12:18 - Phải cố sức sống hòa bình với mọi người.
  • Y-sai 6:8 - Tôi liền nghe tiếng Chúa hỏi: “Ta sẽ sai ai mang sứ điệp cho dân này? Ai sẽ đi cho chúng ta?” Tôi đáp: “Thưa con đây! Xin Chúa sai con!”
  • 1 Cô-rinh-tô 9:17 - Nếu tôi tình nguyện công bố Phúc Âm, tôi sẽ được tưởng thưởng. Nhưng Chúa đã bắt phục tôi, uỷ thác nhiệm vụ cho tôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì thế, tôi thiết tha mong ước đến với anh chị em tại La Mã để truyền giảng Phúc Âm.
  • 新标点和合本 - 所以情愿尽我的力量,将福音也传给你们在罗马的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以愿意尽我的力量把福音也传给你们在罗马的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以愿意尽我的力量把福音也传给你们在罗马的人。
  • 当代译本 - 所以,我也切望能将福音传给你们在罗马的人。
  • 圣经新译本 - 所以,对我来说,我随时都愿意把福音也传给你们在罗马的人。
  • 中文标准译本 - 因此,我愿意尽我所能,把福音也传给你们在罗马的人。
  • 现代标点和合本 - 所以情愿尽我的力量,将福音也传给你们在罗马的人。
  • 和合本(拼音版) - 所以情愿尽我的力量,将福音也传给你们在罗马的人。
  • New International Version - That is why I am so eager to preach the gospel also to you who are in Rome.
  • New International Reader's Version - So I really want to preach the good news also to you who live in Rome.
  • English Standard Version - So I am eager to preach the gospel to you also who are in Rome.
  • New Living Translation - So I am eager to come to you in Rome, too, to preach the Good News.
  • Christian Standard Bible - So I am eager to preach the gospel to you also who are in Rome.
  • New American Standard Bible - So, for my part, I am eager to preach the gospel to you also who are in Rome.
  • New King James Version - So, as much as is in me, I am ready to preach the gospel to you who are in Rome also.
  • Amplified Bible - So, for my part, I am ready and eager to preach the gospel also to you who are in Rome.
  • American Standard Version - So, as much as in me is, I am ready to preach the gospel to you also that are in Rome.
  • King James Version - So, as much as in me is, I am ready to preach the gospel to you that are at Rome also.
  • New English Translation - Thus I am eager also to preach the gospel to you who are in Rome.
  • World English Bible - So as much as is in me, I am eager to preach the Good News to you also who are in Rome.
  • 新標點和合本 - 所以情願盡我的力量,將福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以願意盡我的力量把福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以願意盡我的力量把福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 當代譯本 - 所以,我也切望能將福音傳給你們在羅馬的人。
  • 聖經新譯本 - 所以,對我來說,我隨時都願意把福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 呂振中譯本 - 所以盡其在我的,我倒有切願之心、也傳福音給你們在 羅馬 的人。
  • 中文標準譯本 - 因此,我願意盡我所能,把福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 現代標點和合本 - 所以情願盡我的力量,將福音也傳給你們在羅馬的人。
  • 文理和合譯本 - 故願盡我心、並宣福音於爾在羅馬者、
  • 文理委辦譯本 - 故我願竭力傳福音、並告爾羅馬人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故我甚願以福音傳爾曹在 羅瑪 之人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 故為爾等 羅馬 同人、闡述福音、亦為當務之急。
  • Nueva Versión Internacional - De allí mi gran anhelo de predicarles el evangelio también a ustedes que están en Roma.
  • 현대인의 성경 - 그래서 로마에 있는 여러분에게도 기쁜 소식을 전하게 되기를 갈망하고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому я так жажду возвещать Радостную Весть и вам, живущим в Риме.
  • Восточный перевод - Поэтому я так жажду возвещать Радостную Весть и вам, живущим в Риме.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому я так жажду возвещать Радостную Весть и вам, живущим в Риме.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому я так жажду возвещать Радостную Весть и вам, живущим в Риме.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voilà pourquoi je désire aussi vous annoncer l’Evangile, à vous qui êtes à Rome.
  • リビングバイブル - ですから、何とかして、ローマにいるあなたがたのところにも福音を伝えたいと、心の底から願っているのです。
  • Nestle Aland 28 - οὕτως τὸ κατ’ ἐμὲ πρόθυμον καὶ ὑμῖν τοῖς ἐν Ῥώμῃ εὐαγγελίσασθαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὕτως τὸ κατ’ ἐμὲ, πρόθυμον καὶ ὑμῖν τοῖς ἐν Ῥώμῃ εὐαγγελίσασθαι.
  • Nova Versão Internacional - Por isso estou disposto a pregar o evangelho também a vocês que estão em Roma.
  • Hoffnung für alle - Soweit es an mir liegt, möchte ich auch bei euch in Rom die rettende Botschaft verkünden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ด้วยเหตุนี้ข้าพเจ้าจึงกระตือรือร้นอย่างยิ่งที่จะประกาศข่าวประเสริฐแก่ท่านทั้งหลายที่อยู่ในกรุงโรมด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ข้าพเจ้า​จึง​กระตือรือร้น​ที่​จะ​ประกาศ​ข่าว​ประเสริฐ​แก่​ท่าน​ที่​อยู่​ใน​เมือง​โรม​ด้วย
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 21:13 - Nhưng Phao-lô trả lời: “Sao anh em khóc lóc cho đau lòng tôi? Chẳng những tôi sẵn sàng chịu trói, mà còn vui lòng chịu chết vì Danh Chúa Giê-xu tại Giê-ru-sa-lem!”
  • 1 Các Vua 8:18 - Chúa Hằng Hữu nói với Đa-vít: ‘Ta biết con muốn cất một Đền Thờ cho Danh Ta. Dù ý muốn ấy là phải,
  • 2 Cô-rinh-tô 8:12 - Ai muốn giúp đỡ, đừng ngại ít hay nhiều. Hãy đóng góp vật gì mình có, chứ đừng lo điều mình không có.
  • Mác 14:8 - Người này đã hết sức cố gắng, xức dầu tẩm liệm thân Ta trước khi chôn cất.
  • Giăng 4:34 - Chúa Giê-xu giải thích: “Thức ăn của Ta là làm theo ý muốn của Đấng sai Ta và làm trọn công việc Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:15 - Chúng tôi không vượt giới hạn, khoe khoang công lao người khác, chỉ mong đức tin anh chị em tăng trưởng, công việc chúng tôi giữa anh chị em cũng mở rộng, trong giới hạn Chúa đã phân định.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:16 - Nhờ thế, chúng tôi có thể truyền giảng Phúc Âm tại các vùng xa xôi hơn Cô-rinh-tô, chứ không khoe khoang công việc người khác thực hiện trong lãnh vực của họ.
  • Ma-thi-ơ 9:38 - Các con hãy cầu xin Chủ mùa gặt đưa thêm nhiều thợ gặt vào đồng lúa của Ngài!”
  • Rô-ma 15:20 - Vì ước nguyện của tôi là công bố Phúc Âm tại những miền chưa nghe Danh Chúa Cứu Thế, để khỏi xây dựng trên nền tảng của người khác.
  • Rô-ma 12:18 - Phải cố sức sống hòa bình với mọi người.
  • Y-sai 6:8 - Tôi liền nghe tiếng Chúa hỏi: “Ta sẽ sai ai mang sứ điệp cho dân này? Ai sẽ đi cho chúng ta?” Tôi đáp: “Thưa con đây! Xin Chúa sai con!”
  • 1 Cô-rinh-tô 9:17 - Nếu tôi tình nguyện công bố Phúc Âm, tôi sẽ được tưởng thưởng. Nhưng Chúa đã bắt phục tôi, uỷ thác nhiệm vụ cho tôi.
圣经
资源
计划
奉献