Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
99:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy tán dương Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta! Dưới chân Chúa, cúi đầu thờ phượng, vì Ngài là Thánh!
  • 新标点和合本 - 你们当尊崇耶和华我们的 神, 在他脚凳前下拜。 他本为圣!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当尊崇耶和华—我们的上帝, 在他脚凳前下拜。 他本为圣!
  • 和合本2010(神版-简体) - 当尊崇耶和华—我们的 神, 在他脚凳前下拜。 他本为圣!
  • 当代译本 - 要尊崇我们的上帝耶和华, 俯伏在祂脚凳前敬拜, 祂是圣洁的。
  • 圣经新译本 - 你们要尊崇耶和华我们的 神, 在他的脚凳前敬拜; 他是圣洁的。
  • 中文标准译本 - 你们当尊崇耶和华我们的神, 当在他的脚凳前下拜, 他是至圣者!
  • 现代标点和合本 - 你们当尊崇耶和华我们的神, 在他脚凳前下拜, 他本为圣。
  • 和合本(拼音版) - 你们当尊崇耶和华我们的上帝, 在他脚凳前下拜。 他本为圣。
  • New International Version - Exalt the Lord our God and worship at his footstool; he is holy.
  • New International Reader's Version - Honor the Lord our God. Worship at his feet. He is holy.
  • English Standard Version - Exalt the Lord our God; worship at his footstool! Holy is he!
  • New Living Translation - Exalt the Lord our God! Bow low before his feet, for he is holy!
  • Christian Standard Bible - Exalt the Lord our God; bow in worship at his footstool. He is holy.
  • New American Standard Bible - Exalt the Lord our God And worship at His footstool; Holy is He.
  • New King James Version - Exalt the Lord our God, And worship at His footstool— He is holy.
  • Amplified Bible - Exalt the Lord our God And worship at His footstool; Holy is He.
  • American Standard Version - Exalt ye Jehovah our God, And worship at his footstool: Holy is he.
  • King James Version - Exalt ye the Lord our God, and worship at his footstool; for he is holy.
  • New English Translation - Praise the Lord our God! Worship before his footstool! He is holy!
  • World English Bible - Exalt Yahweh our God. Worship at his footstool. He is Holy!
  • 新標點和合本 - 你們當尊崇耶和華-我們的神, 在他腳凳前下拜。 他本為聖!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當尊崇耶和華-我們的上帝, 在他腳凳前下拜。 他本為聖!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當尊崇耶和華—我們的 神, 在他腳凳前下拜。 他本為聖!
  • 當代譯本 - 要尊崇我們的上帝耶和華, 俯伏在祂腳凳前敬拜, 祂是聖潔的。
  • 聖經新譯本 - 你們要尊崇耶和華我們的 神, 在他的腳凳前敬拜; 他是聖潔的。
  • 呂振中譯本 - 你們要尊永恆主 我們的上帝為至高, 在他的腳凳前敬拜; 惟獨他至聖。
  • 中文標準譯本 - 你們當尊崇耶和華我們的神, 當在他的腳凳前下拜, 他是至聖者!
  • 現代標點和合本 - 你們當尊崇耶和華我們的神, 在他腳凳前下拜, 他本為聖。
  • 文理和合譯本 - 尊崇我上帝耶和華、於其足几前敬拜之、彼乃為聖兮、○
  • 文理委辦譯本 - 我之上帝耶和華至聖、爾當高其品評、涖彼駐蹕之所、崇拜之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹當讚美主我之天主為至上、俯拜在主之足凳前、主為至聖、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾應向聖君。中心懷畏怖。
  • Nueva Versión Internacional - Exalten al Señor nuestro Dios; adórenlo ante el estrado de sus pies: ¡él es santo!
  • 현대인의 성경 - 우리 하나님 여호와를 찬양하고 그의 발 앞에 경배하라. 그는 거룩하신 분이시다.
  • Новый Русский Перевод - Ведь Господь благ, милость Его навеки, и верность Его из поколения в поколение.
  • Восточный перевод - Ведь Вечный благ, милость Его – навеки, и верность Его – во все поколения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь Вечный благ, милость Его – навеки, и верность Его – во все поколения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь Вечный благ, милость Его – навеки, и верность Его – во все поколения.
  • La Bible du Semeur 2015 - Proclamez la grandeur ╵de l’Eternel, lui notre Dieu, prosternez-vous devant son marchepied, car il est saint.
  • リビングバイブル - 聖なる神である主をあがめ、 その足もとにひれ伏しなさい。
  • Nova Versão Internacional - Exaltem o Senhor, o nosso Deus, prostrem-se diante do estrado dos seus pés. Ele é santo!
  • Hoffnung für alle - Betet den Herrn an, unseren Gott! Fallt vor seinem Thron nieder, denn er ist der heilige Gott!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงยกย่องเทิดทูนพระยาห์เวห์พระเจ้าของเรา จงกราบนมัสการที่แท่นรองพระบาทของพระองค์ พระองค์ทรงบริสุทธิ์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ยกย่อง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​เรา และ​กราบ​นมัสการ ณ ที่​วางเท้า​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​บริสุทธิ์
交叉引用
  • Ô-sê 11:7 - Dân Ta nhất quyết lìa xa Ta. Chúng gọi Ta là Đấng Tối Cao, nhưng chúng không thật sự tôn trọng Ta.
  • Thi Thiên 21:13 - Nguyện Chúa Hằng Hữu được tán dương về năng lực của Ngài. Chúng con xin ca tụng Chúa quyền oai.
  • Thi Thiên 107:32 - Hãy vinh danh Chúa cùng hội chúng, trước mặt các lãnh đạo các nước.
  • Lê-vi Ký 19:2 - “Phải thánh khiết, vì Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, là thánh khiết.
  • 1 Sử Ký 28:2 - Vua đứng dậy và nói: “Hỡi anh em và toàn dân của ta! Ta ước muốn xây cất đền thờ làm nơi an nghỉ cho Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu, nơi Đức Chúa Trời ngự trị. Ta đã chuẩn bị đầy đủ vật liệu,
  • Thi Thiên 99:9 - Hãy suy tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, và tôn thờ trên núi thánh trong Giê-ru-sa-lem, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta là Thánh!
  • Thi Thiên 118:28 - Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ ngợi tôn Ngài! Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ tán dương Ngài!
  • Y-sai 12:4 - Trong ngày tuyệt diệu ấy, các ngươi sẽ hát: “Cảm tạ Chúa Hằng Hữu! Ngợi khen Danh Ngài! Hãy nói với các nước những công việc Ngài đã làm. Hãy cho họ biết quyền năng của Ngài thế nào!
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • Y-sai 25:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con sẽ tôn vinh Chúa và ca ngợi Danh Ngài, vì Ngài là Đức Chúa Trời của con. Ngài đã làm những việc diệu kỳ! Ngài đã hoạch định chương trình ấy từ xưa, và nay Ngài thực hiện đúng như đã hứa.
  • Thi Thiên 34:3 - Hãy cùng tôi tôn vinh Chúa Hằng Hữu; chúng ta hãy suy tôn Danh Ngài.
  • Thi Thiên 108:5 - Hãy tán dương Ngài lên tận các tầng trời cao. Và vinh quang Ngài khắp địa cầu.
  • Thi Thiên 99:3 - Hãy ngợi tôn sự vĩ đại và Danh đáng sợ của Ngài. Vì Danh Ngài là thánh!
  • Y-sai 66:1 - Đây là lời Chúa Hằng Hữu phán: “Trời là ngai Ta, và đất là bệ chân Ta. Các ngươi có thể xây Đền Thờ nào tốt như vậy không? Các ngươi có thể xây cho Ta một nơi ngự như thế chăng?
  • Thi Thiên 132:7 - Chúng con sẽ vào nơi Chúa Hằng Hữu ngự; quỳ lạy dưới bệ chân Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy tán dương Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta! Dưới chân Chúa, cúi đầu thờ phượng, vì Ngài là Thánh!
  • 新标点和合本 - 你们当尊崇耶和华我们的 神, 在他脚凳前下拜。 他本为圣!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当尊崇耶和华—我们的上帝, 在他脚凳前下拜。 他本为圣!
  • 和合本2010(神版-简体) - 当尊崇耶和华—我们的 神, 在他脚凳前下拜。 他本为圣!
  • 当代译本 - 要尊崇我们的上帝耶和华, 俯伏在祂脚凳前敬拜, 祂是圣洁的。
  • 圣经新译本 - 你们要尊崇耶和华我们的 神, 在他的脚凳前敬拜; 他是圣洁的。
  • 中文标准译本 - 你们当尊崇耶和华我们的神, 当在他的脚凳前下拜, 他是至圣者!
  • 现代标点和合本 - 你们当尊崇耶和华我们的神, 在他脚凳前下拜, 他本为圣。
  • 和合本(拼音版) - 你们当尊崇耶和华我们的上帝, 在他脚凳前下拜。 他本为圣。
  • New International Version - Exalt the Lord our God and worship at his footstool; he is holy.
  • New International Reader's Version - Honor the Lord our God. Worship at his feet. He is holy.
  • English Standard Version - Exalt the Lord our God; worship at his footstool! Holy is he!
  • New Living Translation - Exalt the Lord our God! Bow low before his feet, for he is holy!
  • Christian Standard Bible - Exalt the Lord our God; bow in worship at his footstool. He is holy.
  • New American Standard Bible - Exalt the Lord our God And worship at His footstool; Holy is He.
  • New King James Version - Exalt the Lord our God, And worship at His footstool— He is holy.
  • Amplified Bible - Exalt the Lord our God And worship at His footstool; Holy is He.
  • American Standard Version - Exalt ye Jehovah our God, And worship at his footstool: Holy is he.
  • King James Version - Exalt ye the Lord our God, and worship at his footstool; for he is holy.
  • New English Translation - Praise the Lord our God! Worship before his footstool! He is holy!
  • World English Bible - Exalt Yahweh our God. Worship at his footstool. He is Holy!
  • 新標點和合本 - 你們當尊崇耶和華-我們的神, 在他腳凳前下拜。 他本為聖!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當尊崇耶和華-我們的上帝, 在他腳凳前下拜。 他本為聖!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當尊崇耶和華—我們的 神, 在他腳凳前下拜。 他本為聖!
  • 當代譯本 - 要尊崇我們的上帝耶和華, 俯伏在祂腳凳前敬拜, 祂是聖潔的。
  • 聖經新譯本 - 你們要尊崇耶和華我們的 神, 在他的腳凳前敬拜; 他是聖潔的。
  • 呂振中譯本 - 你們要尊永恆主 我們的上帝為至高, 在他的腳凳前敬拜; 惟獨他至聖。
  • 中文標準譯本 - 你們當尊崇耶和華我們的神, 當在他的腳凳前下拜, 他是至聖者!
  • 現代標點和合本 - 你們當尊崇耶和華我們的神, 在他腳凳前下拜, 他本為聖。
  • 文理和合譯本 - 尊崇我上帝耶和華、於其足几前敬拜之、彼乃為聖兮、○
  • 文理委辦譯本 - 我之上帝耶和華至聖、爾當高其品評、涖彼駐蹕之所、崇拜之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹當讚美主我之天主為至上、俯拜在主之足凳前、主為至聖、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾應向聖君。中心懷畏怖。
  • Nueva Versión Internacional - Exalten al Señor nuestro Dios; adórenlo ante el estrado de sus pies: ¡él es santo!
  • 현대인의 성경 - 우리 하나님 여호와를 찬양하고 그의 발 앞에 경배하라. 그는 거룩하신 분이시다.
  • Новый Русский Перевод - Ведь Господь благ, милость Его навеки, и верность Его из поколения в поколение.
  • Восточный перевод - Ведь Вечный благ, милость Его – навеки, и верность Его – во все поколения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь Вечный благ, милость Его – навеки, и верность Его – во все поколения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь Вечный благ, милость Его – навеки, и верность Его – во все поколения.
  • La Bible du Semeur 2015 - Proclamez la grandeur ╵de l’Eternel, lui notre Dieu, prosternez-vous devant son marchepied, car il est saint.
  • リビングバイブル - 聖なる神である主をあがめ、 その足もとにひれ伏しなさい。
  • Nova Versão Internacional - Exaltem o Senhor, o nosso Deus, prostrem-se diante do estrado dos seus pés. Ele é santo!
  • Hoffnung für alle - Betet den Herrn an, unseren Gott! Fallt vor seinem Thron nieder, denn er ist der heilige Gott!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงยกย่องเทิดทูนพระยาห์เวห์พระเจ้าของเรา จงกราบนมัสการที่แท่นรองพระบาทของพระองค์ พระองค์ทรงบริสุทธิ์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ยกย่อง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​เรา และ​กราบ​นมัสการ ณ ที่​วางเท้า​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​บริสุทธิ์
  • Ô-sê 11:7 - Dân Ta nhất quyết lìa xa Ta. Chúng gọi Ta là Đấng Tối Cao, nhưng chúng không thật sự tôn trọng Ta.
  • Thi Thiên 21:13 - Nguyện Chúa Hằng Hữu được tán dương về năng lực của Ngài. Chúng con xin ca tụng Chúa quyền oai.
  • Thi Thiên 107:32 - Hãy vinh danh Chúa cùng hội chúng, trước mặt các lãnh đạo các nước.
  • Lê-vi Ký 19:2 - “Phải thánh khiết, vì Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, là thánh khiết.
  • 1 Sử Ký 28:2 - Vua đứng dậy và nói: “Hỡi anh em và toàn dân của ta! Ta ước muốn xây cất đền thờ làm nơi an nghỉ cho Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu, nơi Đức Chúa Trời ngự trị. Ta đã chuẩn bị đầy đủ vật liệu,
  • Thi Thiên 99:9 - Hãy suy tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, và tôn thờ trên núi thánh trong Giê-ru-sa-lem, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta là Thánh!
  • Thi Thiên 118:28 - Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ ngợi tôn Ngài! Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ tán dương Ngài!
  • Y-sai 12:4 - Trong ngày tuyệt diệu ấy, các ngươi sẽ hát: “Cảm tạ Chúa Hằng Hữu! Ngợi khen Danh Ngài! Hãy nói với các nước những công việc Ngài đã làm. Hãy cho họ biết quyền năng của Ngài thế nào!
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • Y-sai 25:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con sẽ tôn vinh Chúa và ca ngợi Danh Ngài, vì Ngài là Đức Chúa Trời của con. Ngài đã làm những việc diệu kỳ! Ngài đã hoạch định chương trình ấy từ xưa, và nay Ngài thực hiện đúng như đã hứa.
  • Thi Thiên 34:3 - Hãy cùng tôi tôn vinh Chúa Hằng Hữu; chúng ta hãy suy tôn Danh Ngài.
  • Thi Thiên 108:5 - Hãy tán dương Ngài lên tận các tầng trời cao. Và vinh quang Ngài khắp địa cầu.
  • Thi Thiên 99:3 - Hãy ngợi tôn sự vĩ đại và Danh đáng sợ của Ngài. Vì Danh Ngài là thánh!
  • Y-sai 66:1 - Đây là lời Chúa Hằng Hữu phán: “Trời là ngai Ta, và đất là bệ chân Ta. Các ngươi có thể xây Đền Thờ nào tốt như vậy không? Các ngươi có thể xây cho Ta một nơi ngự như thế chăng?
  • Thi Thiên 132:7 - Chúng con sẽ vào nơi Chúa Hằng Hữu ngự; quỳ lạy dưới bệ chân Ngài.
圣经
资源
计划
奉献