Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
92:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa thêm sức cho con mạnh như bò rừng. Ngài xức dầu cho con bằng dầu mới.
  • 新标点和合本 - 你却高举了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏了的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你却高举了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏抹的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你却高举了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏抹的。
  • 当代译本 - 你使我的角高举,如野牛之角, 你用新油浇灌我。
  • 圣经新译本 - 你却高举了我的角,像野牛的角; 你用新油膏抹我。
  • 中文标准译本 - 你高举了我的角, 使它如同野牛的角; 你用新油膏抹了我。
  • 现代标点和合本 - 你却高举了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏了的。
  • 和合本(拼音版) - 你却高举了我的角,如野牛的角。 我是被新油膏了的。
  • New International Version - You have exalted my horn like that of a wild ox; fine oils have been poured on me.
  • New International Reader's Version - You have made me as strong as a wild ox. You have poured the finest olive oil on me.
  • English Standard Version - But you have exalted my horn like that of the wild ox; you have poured over me fresh oil.
  • New Living Translation - But you have made me as strong as a wild ox. You have anointed me with the finest oil.
  • The Message - But you’ve made me strong as a charging bison, you’ve honored me with a festive parade. The sight of my critics going down is still fresh, the rout of my malicious detractors. My ears are filled with the sounds of promise: “Good people will prosper like palm trees, Grow tall like Lebanon cedars; transplanted to God’s courtyard, They’ll grow tall in the presence of God, lithe and green, virile still in old age.”
  • Christian Standard Bible - You have lifted up my horn like that of a wild ox; I have been anointed with the finest oil.
  • New American Standard Bible - But You have exalted my horn like that of the wild ox; I have been anointed with fresh oil.
  • New King James Version - But my horn You have exalted like a wild ox; I have been anointed with fresh oil.
  • Amplified Bible - But my horn [my emblem of strength and power] You have exalted like that of a wild ox; I am anointed with fresh oil [for Your service].
  • American Standard Version - But my horn hast thou exalted like the horn of the wild-ox: I am anointed with fresh oil.
  • King James Version - But my horn shalt thou exalt like the horn of an unicorn: I shall be anointed with fresh oil.
  • New English Translation - You exalt my horn like that of a wild ox. I am covered with fresh oil.
  • World English Bible - But you have exalted my horn like that of the wild ox. I am anointed with fresh oil.
  • 新標點和合本 - 你卻高舉了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏了的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你卻高舉了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏抹的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你卻高舉了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏抹的。
  • 當代譯本 - 你使我的角高舉,如野牛之角, 你用新油澆灌我。
  • 聖經新譯本 - 你卻高舉了我的角,像野牛的角; 你用新油膏抹我。
  • 呂振中譯本 - 你卻高舉了我的角、如野牛的 角 ; 你用油滲透了我 。
  • 中文標準譯本 - 你高舉了我的角, 使它如同野牛的角; 你用新油膏抹了我。
  • 現代標點和合本 - 你卻高舉了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏了的。
  • 文理和合譯本 - 惟爾使我昂角如兕、我乃新膏所膏兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾使我崢嶸、如兕之角、爾沐我以膏、維新維潔兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主使我昂首、 昂首原文作高舉我角 如野牛之角、俾我滿受新膏、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 與主為敵。以卵投石。嗟彼群小。心勞日拙。
  • Nueva Versión Internacional - Me has dado las fuerzas de un toro; me has ungido con el mejor perfume.
  • 현대인의 성경 - 그러나 주는 나를 들소처럼 강하게 하시고 주의 축복으로 내 마음을 시원하게 하셨습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car voici tes ennemis, ╵Eternel, car voici tes ennemis périssent, et tous ceux qui font le mal ╵seront dispersés !
  • リビングバイブル - しかし、あなたは私を、 野牛のように強くしてくださいました。 あなたに祝福されて、力がみなぎりました。
  • Nova Versão Internacional - Tu aumentaste a minha força como a do boi selvagem; derramaste sobre mim óleo novo.
  • Hoffnung für alle - Eines ist sicher: Deine Feinde werden umkommen; die Menschen, die Unrecht tun, werden in alle Winde zerstreut!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พระองค์ทรงเชิดชูพลังอำนาจ ของข้าพระองค์ให้แข็งแกร่งดั่งเขากระทิง น้ำมันบริสุทธิ์ถูกเทลงบนข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​องค์​ชู​พละ​กำลัง​ของ​ข้าพเจ้า​ขึ้น​ดั่ง​ชู​เขา​ของ​กระทิง พระ​องค์​เจิม​น้ำมัน​ใหม่​บน​ตัว​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Lu-ca 1:69 - Ngài sai Đấng Cứu Rỗi đến với chúng tôi, sinh ra trong dòng họ Đa-vít, đầy tớ Ngài,
  • Thi Thiên 148:14 - Ngài gia tăng sức mạnh toàn dân, để những người trung tín của Ngài ca ngợi Ngài— họ là con cháu Ít-ra-ên, là dân tộc thân yêu của Ngài. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 132:17 - Ta sẽ cho sừng Đa-vít vươn lên mạnh; Ta sửa soạn đèn cho Đấng được xức dầu;
  • 1 Sa-mu-ên 2:1 - An-ne cầu nguyện: “Lòng con tràn ngập niềm vui trong Chúa Hằng Hữu! Chúa Hằng Hữu ban năng lực mạnh mẽ cho con! Bây giờ con có thể đối đáp kẻ nghịch; vì Ngài cứu giúp nên lòng con hớn hở.
  • 1 Giăng 2:20 - Nhưng vì được Chúa Thánh Linh xức dầu, nên tất cả các con đều biết Chân lý.
  • Thi Thiên 89:24 - Người hưởng trọn nhân ái và thành tín Ta mãi mãi, trong Danh Ta, uy lực người vươn cao.
  • Thi Thiên 112:9 - Người phân chia của cải, cứu tế người có cần. Đức công chính người còn mãi mãi. Người được hãnh diện và tôn cao.
  • Dân Số Ký 23:22 - Chúa dẫn họ ra khỏi Ai Cập; họ thấy Ngài dũng mãnh như bò rừng.
  • Dân Số Ký 24:8 - Đức Chúa Trời đem họ ra khỏi Ai Cập; họ trở nên dũng mãnh như bò rừng. Họ nuốt tươi các nước cừu địch.
  • 1 Sa-mu-ên 2:10 - Ai chống đối Chúa Hằng Hữu sẽ bị nát thân. Từ trời Ngài giáng sấm sét trên họ; Chúa Hằng Hữu xét xử toàn thế giới, Ngài ban sức mạnh cho các vua; gia tăng thế lực người được Ngài xức dầu.”
  • Thi Thiên 75:10 - Vì Đức Chúa Trời phán: “Ta sẽ bẻ gãy các sừng của người ác, nhưng sừng của người công chính sẽ được tôn cao.”
  • 2 Cô-rinh-tô 1:21 - Đức Chúa Trời cho chúng tôi với anh chị em đứng vững trong Chúa Cứu Thế, bổ nhiệm chúng tôi truyền giảng Phúc Âm.
  • Thi Thiên 45:7 - Vua yêu chuộng công bằng, ghét gian ác. Vì thế Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của vua đã cất nhắc vua, xức dầu hân hoan cho vua nhiều hơn các vua khác.
  • Thi Thiên 89:17 - Vì Chúa là vinh quang và sức mạnh của họ, Nhờ ơn Chúa, uy lực họ vươn cao.
  • Thi Thiên 23:5 - Chúa dọn tiệc đãi con trước mặt những người thù nghịch con. Ngài xức dầu cho đầu con. Cho ly con tràn đầy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa thêm sức cho con mạnh như bò rừng. Ngài xức dầu cho con bằng dầu mới.
  • 新标点和合本 - 你却高举了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏了的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你却高举了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏抹的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你却高举了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏抹的。
  • 当代译本 - 你使我的角高举,如野牛之角, 你用新油浇灌我。
  • 圣经新译本 - 你却高举了我的角,像野牛的角; 你用新油膏抹我。
  • 中文标准译本 - 你高举了我的角, 使它如同野牛的角; 你用新油膏抹了我。
  • 现代标点和合本 - 你却高举了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏了的。
  • 和合本(拼音版) - 你却高举了我的角,如野牛的角。 我是被新油膏了的。
  • New International Version - You have exalted my horn like that of a wild ox; fine oils have been poured on me.
  • New International Reader's Version - You have made me as strong as a wild ox. You have poured the finest olive oil on me.
  • English Standard Version - But you have exalted my horn like that of the wild ox; you have poured over me fresh oil.
  • New Living Translation - But you have made me as strong as a wild ox. You have anointed me with the finest oil.
  • The Message - But you’ve made me strong as a charging bison, you’ve honored me with a festive parade. The sight of my critics going down is still fresh, the rout of my malicious detractors. My ears are filled with the sounds of promise: “Good people will prosper like palm trees, Grow tall like Lebanon cedars; transplanted to God’s courtyard, They’ll grow tall in the presence of God, lithe and green, virile still in old age.”
  • Christian Standard Bible - You have lifted up my horn like that of a wild ox; I have been anointed with the finest oil.
  • New American Standard Bible - But You have exalted my horn like that of the wild ox; I have been anointed with fresh oil.
  • New King James Version - But my horn You have exalted like a wild ox; I have been anointed with fresh oil.
  • Amplified Bible - But my horn [my emblem of strength and power] You have exalted like that of a wild ox; I am anointed with fresh oil [for Your service].
  • American Standard Version - But my horn hast thou exalted like the horn of the wild-ox: I am anointed with fresh oil.
  • King James Version - But my horn shalt thou exalt like the horn of an unicorn: I shall be anointed with fresh oil.
  • New English Translation - You exalt my horn like that of a wild ox. I am covered with fresh oil.
  • World English Bible - But you have exalted my horn like that of the wild ox. I am anointed with fresh oil.
  • 新標點和合本 - 你卻高舉了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏了的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你卻高舉了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏抹的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你卻高舉了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏抹的。
  • 當代譯本 - 你使我的角高舉,如野牛之角, 你用新油澆灌我。
  • 聖經新譯本 - 你卻高舉了我的角,像野牛的角; 你用新油膏抹我。
  • 呂振中譯本 - 你卻高舉了我的角、如野牛的 角 ; 你用油滲透了我 。
  • 中文標準譯本 - 你高舉了我的角, 使它如同野牛的角; 你用新油膏抹了我。
  • 現代標點和合本 - 你卻高舉了我的角,如野牛的角; 我是被新油膏了的。
  • 文理和合譯本 - 惟爾使我昂角如兕、我乃新膏所膏兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾使我崢嶸、如兕之角、爾沐我以膏、維新維潔兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主使我昂首、 昂首原文作高舉我角 如野牛之角、俾我滿受新膏、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 與主為敵。以卵投石。嗟彼群小。心勞日拙。
  • Nueva Versión Internacional - Me has dado las fuerzas de un toro; me has ungido con el mejor perfume.
  • 현대인의 성경 - 그러나 주는 나를 들소처럼 강하게 하시고 주의 축복으로 내 마음을 시원하게 하셨습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car voici tes ennemis, ╵Eternel, car voici tes ennemis périssent, et tous ceux qui font le mal ╵seront dispersés !
  • リビングバイブル - しかし、あなたは私を、 野牛のように強くしてくださいました。 あなたに祝福されて、力がみなぎりました。
  • Nova Versão Internacional - Tu aumentaste a minha força como a do boi selvagem; derramaste sobre mim óleo novo.
  • Hoffnung für alle - Eines ist sicher: Deine Feinde werden umkommen; die Menschen, die Unrecht tun, werden in alle Winde zerstreut!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พระองค์ทรงเชิดชูพลังอำนาจ ของข้าพระองค์ให้แข็งแกร่งดั่งเขากระทิง น้ำมันบริสุทธิ์ถูกเทลงบนข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​องค์​ชู​พละ​กำลัง​ของ​ข้าพเจ้า​ขึ้น​ดั่ง​ชู​เขา​ของ​กระทิง พระ​องค์​เจิม​น้ำมัน​ใหม่​บน​ตัว​ข้าพเจ้า
  • Lu-ca 1:69 - Ngài sai Đấng Cứu Rỗi đến với chúng tôi, sinh ra trong dòng họ Đa-vít, đầy tớ Ngài,
  • Thi Thiên 148:14 - Ngài gia tăng sức mạnh toàn dân, để những người trung tín của Ngài ca ngợi Ngài— họ là con cháu Ít-ra-ên, là dân tộc thân yêu của Ngài. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 132:17 - Ta sẽ cho sừng Đa-vít vươn lên mạnh; Ta sửa soạn đèn cho Đấng được xức dầu;
  • 1 Sa-mu-ên 2:1 - An-ne cầu nguyện: “Lòng con tràn ngập niềm vui trong Chúa Hằng Hữu! Chúa Hằng Hữu ban năng lực mạnh mẽ cho con! Bây giờ con có thể đối đáp kẻ nghịch; vì Ngài cứu giúp nên lòng con hớn hở.
  • 1 Giăng 2:20 - Nhưng vì được Chúa Thánh Linh xức dầu, nên tất cả các con đều biết Chân lý.
  • Thi Thiên 89:24 - Người hưởng trọn nhân ái và thành tín Ta mãi mãi, trong Danh Ta, uy lực người vươn cao.
  • Thi Thiên 112:9 - Người phân chia của cải, cứu tế người có cần. Đức công chính người còn mãi mãi. Người được hãnh diện và tôn cao.
  • Dân Số Ký 23:22 - Chúa dẫn họ ra khỏi Ai Cập; họ thấy Ngài dũng mãnh như bò rừng.
  • Dân Số Ký 24:8 - Đức Chúa Trời đem họ ra khỏi Ai Cập; họ trở nên dũng mãnh như bò rừng. Họ nuốt tươi các nước cừu địch.
  • 1 Sa-mu-ên 2:10 - Ai chống đối Chúa Hằng Hữu sẽ bị nát thân. Từ trời Ngài giáng sấm sét trên họ; Chúa Hằng Hữu xét xử toàn thế giới, Ngài ban sức mạnh cho các vua; gia tăng thế lực người được Ngài xức dầu.”
  • Thi Thiên 75:10 - Vì Đức Chúa Trời phán: “Ta sẽ bẻ gãy các sừng của người ác, nhưng sừng của người công chính sẽ được tôn cao.”
  • 2 Cô-rinh-tô 1:21 - Đức Chúa Trời cho chúng tôi với anh chị em đứng vững trong Chúa Cứu Thế, bổ nhiệm chúng tôi truyền giảng Phúc Âm.
  • Thi Thiên 45:7 - Vua yêu chuộng công bằng, ghét gian ác. Vì thế Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của vua đã cất nhắc vua, xức dầu hân hoan cho vua nhiều hơn các vua khác.
  • Thi Thiên 89:17 - Vì Chúa là vinh quang và sức mạnh của họ, Nhờ ơn Chúa, uy lực họ vươn cao.
  • Thi Thiên 23:5 - Chúa dọn tiệc đãi con trước mặt những người thù nghịch con. Ngài xức dầu cho đầu con. Cho ly con tràn đầy.
圣经
资源
计划
奉献