Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời là khiên thuẫn chở che tôi, giải cứu người có lòng chính trực.
  • 新标点和合本 - 神是我的盾牌; 他拯救心里正直的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • 当代译本 - 上帝是我的盾牌, 祂拯救心地正直的人。
  • 圣经新译本 -  神是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • 中文标准译本 - 神是我的盾牌, 他是心里正直人的拯救者。
  • 现代标点和合本 - 神是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • 和合本(拼音版) - 上帝是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • New International Version - My shield is God Most High, who saves the upright in heart.
  • New International Reader's Version - The Most High God is like a shield that keeps me safe. He saves those whose hearts are honest.
  • English Standard Version - My shield is with God, who saves the upright in heart.
  • New Living Translation - God is my shield, saving those whose hearts are true and right.
  • Christian Standard Bible - My shield is with God, who saves the upright in heart.
  • New American Standard Bible - My shield is with God, Who saves the upright in heart.
  • New King James Version - My defense is of God, Who saves the upright in heart.
  • Amplified Bible - My shield and my defense depend on God, Who saves the upright in heart.
  • American Standard Version - My shield is with God, Who saveth the upright in heart.
  • King James Version - My defence is of God, which saveth the upright in heart.
  • New English Translation - The Exalted God is my shield, the one who delivers the morally upright.
  • World English Bible - My shield is with God, who saves the upright in heart.
  • 新標點和合本 - 神是我的盾牌; 他拯救心裏正直的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝是我的盾牌, 他拯救心裏正直的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神是我的盾牌, 他拯救心裏正直的人。
  • 當代譯本 - 上帝是我的盾牌, 祂拯救心地正直的人。
  • 聖經新譯本 -  神是我的盾牌, 他拯救心裡正直的人。
  • 呂振中譯本 - 我的盾牌是在於上帝, 那拯救心裏正直的人的。
  • 中文標準譯本 - 神是我的盾牌, 他是心裡正直人的拯救者。
  • 現代標點和合本 - 神是我的盾牌, 他拯救心裡正直的人。
  • 文理和合譯本 - 衛我之盾、實維上帝、心正之人、蒙其拯救兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝範衛我躬兮、肫誠之士、普救之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 保衛我如盾者是天主、天主必拯救心中正直之人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 欲使惡人懼。不敢行無禮。欲使義人喜。沛然自奮勵。我主固全知。洞悉人腑肺。
  • Nueva Versión Internacional - Mi escudo está en Dios, que salva a los de corazón recto.
  • 현대인의 성경 - 나의 방패는 하나님이시다. 그는 마음이 정직한 자를 구원하신다.
  • Новый Русский Перевод - Праведный Бог, судящий помыслы и сердце, положи конец беззаконию нечестивых, но праведного укрепи.
  • Восточный перевод - Праведный Бог, судящий помыслы и сердца, положи конец беззаконию нечестивых, но праведного укрепи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Праведный Бог, судящий помыслы и сердца, положи конец беззаконию нечестивых, но праведного укрепи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Праведный Бог, судящий помыслы и сердца, положи конец беззаконию нечестивых, но праведного укрепи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mets donc un terme ╵aux méfaits des méchants, et affermis le juste, toi qui es juste ╵et qui sondes les cœurs ╵et les désirs secrets.
  • リビングバイブル - 神は私の盾。 私を守ってくださるお方です。 神は、真実で正しい人を救われます。
  • Nova Versão Internacional - O meu escudo está nas mãos de Deus, que salva o reto de coração.
  • Hoffnung für alle - Setz der Bosheit der Bösen ein Ende und richte den wieder auf, der deinen Willen tut! Du, Gott, bist unbestechlich, und niemand kann dich täuschen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าสูงสุดทรงเป็นโล่ ของข้าพเจ้า ผู้ทรงช่วยคนที่มีจิตใจเที่ยงตรงให้รอด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​เป็น​ดั่ง​โล่​ป้องกัน​ของ​ข้าพเจ้า พระ​องค์​ช่วย​ผู้​มี​ใจ​เที่ยงธรรม​ให้​รอด​พ้น
交叉引用
  • Thi Thiên 112:2 - Hạt giống người gieo nứt mầm mạnh mẽ; dòng dõi công chính được phước lành.
  • Thi Thiên 89:18 - Thuẫn khiên chúng con thuộc về Chúa Hằng Hữu, và Ngài, Đấng Thánh của Ít-ra-ên là Vua chúng con.
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Châm Ngôn 28:18 - Người ngay được cứu khỏi tai vạ, còn người gian tà phải bị sa ngã.
  • Gióp 8:6 - nếu anh trong sạch và sống ngay lành, hẳn Chúa sẽ vực anh dậy và phục hồi gia đình của anh.
  • Thi Thiên 18:1 - Chúa Hằng Hữu là nguồn năng lực, con kính yêu Ngài.
  • Thi Thiên 18:2 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi; Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Ngài là tấm khiên, là nguồn cứu rỗi của con và nơi con được che chở.
  • Châm Ngôn 2:21 - Vì người ngay thẳng sẽ sống trong xứ, và người trong sạch sẽ ở đó luôn.
  • Châm Ngôn 11:20 - Chúa Hằng Hữu ghét người có tâm địa gian tà, nhưng ưa thích người đi đường ngay thẳng.
  • Thi Thiên 3:3 - Nhưng, lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài là khiên thuẫn chở che con, Ngài là vinh quang con, Đấng cho con ngước đầu lên.
  • Sáng Thế Ký 15:1 - Sau đó, Chúa Hằng Hữu phán cùng Áp-ram trong giấc mộng: “Đừng sợ Áp-ram. Ta sẽ bảo vệ con và cho con phần thưởng lớn.”
  • Thi Thiên 125:4 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin ban phước cho người hiền đức, là những người có lòng công chính.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời là khiên thuẫn chở che tôi, giải cứu người có lòng chính trực.
  • 新标点和合本 - 神是我的盾牌; 他拯救心里正直的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • 当代译本 - 上帝是我的盾牌, 祂拯救心地正直的人。
  • 圣经新译本 -  神是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • 中文标准译本 - 神是我的盾牌, 他是心里正直人的拯救者。
  • 现代标点和合本 - 神是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • 和合本(拼音版) - 上帝是我的盾牌, 他拯救心里正直的人。
  • New International Version - My shield is God Most High, who saves the upright in heart.
  • New International Reader's Version - The Most High God is like a shield that keeps me safe. He saves those whose hearts are honest.
  • English Standard Version - My shield is with God, who saves the upright in heart.
  • New Living Translation - God is my shield, saving those whose hearts are true and right.
  • Christian Standard Bible - My shield is with God, who saves the upright in heart.
  • New American Standard Bible - My shield is with God, Who saves the upright in heart.
  • New King James Version - My defense is of God, Who saves the upright in heart.
  • Amplified Bible - My shield and my defense depend on God, Who saves the upright in heart.
  • American Standard Version - My shield is with God, Who saveth the upright in heart.
  • King James Version - My defence is of God, which saveth the upright in heart.
  • New English Translation - The Exalted God is my shield, the one who delivers the morally upright.
  • World English Bible - My shield is with God, who saves the upright in heart.
  • 新標點和合本 - 神是我的盾牌; 他拯救心裏正直的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝是我的盾牌, 他拯救心裏正直的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神是我的盾牌, 他拯救心裏正直的人。
  • 當代譯本 - 上帝是我的盾牌, 祂拯救心地正直的人。
  • 聖經新譯本 -  神是我的盾牌, 他拯救心裡正直的人。
  • 呂振中譯本 - 我的盾牌是在於上帝, 那拯救心裏正直的人的。
  • 中文標準譯本 - 神是我的盾牌, 他是心裡正直人的拯救者。
  • 現代標點和合本 - 神是我的盾牌, 他拯救心裡正直的人。
  • 文理和合譯本 - 衛我之盾、實維上帝、心正之人、蒙其拯救兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝範衛我躬兮、肫誠之士、普救之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 保衛我如盾者是天主、天主必拯救心中正直之人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 欲使惡人懼。不敢行無禮。欲使義人喜。沛然自奮勵。我主固全知。洞悉人腑肺。
  • Nueva Versión Internacional - Mi escudo está en Dios, que salva a los de corazón recto.
  • 현대인의 성경 - 나의 방패는 하나님이시다. 그는 마음이 정직한 자를 구원하신다.
  • Новый Русский Перевод - Праведный Бог, судящий помыслы и сердце, положи конец беззаконию нечестивых, но праведного укрепи.
  • Восточный перевод - Праведный Бог, судящий помыслы и сердца, положи конец беззаконию нечестивых, но праведного укрепи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Праведный Бог, судящий помыслы и сердца, положи конец беззаконию нечестивых, но праведного укрепи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Праведный Бог, судящий помыслы и сердца, положи конец беззаконию нечестивых, но праведного укрепи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mets donc un terme ╵aux méfaits des méchants, et affermis le juste, toi qui es juste ╵et qui sondes les cœurs ╵et les désirs secrets.
  • リビングバイブル - 神は私の盾。 私を守ってくださるお方です。 神は、真実で正しい人を救われます。
  • Nova Versão Internacional - O meu escudo está nas mãos de Deus, que salva o reto de coração.
  • Hoffnung für alle - Setz der Bosheit der Bösen ein Ende und richte den wieder auf, der deinen Willen tut! Du, Gott, bist unbestechlich, und niemand kann dich täuschen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าสูงสุดทรงเป็นโล่ ของข้าพเจ้า ผู้ทรงช่วยคนที่มีจิตใจเที่ยงตรงให้รอด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​เป็น​ดั่ง​โล่​ป้องกัน​ของ​ข้าพเจ้า พระ​องค์​ช่วย​ผู้​มี​ใจ​เที่ยงธรรม​ให้​รอด​พ้น
  • Thi Thiên 112:2 - Hạt giống người gieo nứt mầm mạnh mẽ; dòng dõi công chính được phước lành.
  • Thi Thiên 89:18 - Thuẫn khiên chúng con thuộc về Chúa Hằng Hữu, và Ngài, Đấng Thánh của Ít-ra-ên là Vua chúng con.
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Châm Ngôn 28:18 - Người ngay được cứu khỏi tai vạ, còn người gian tà phải bị sa ngã.
  • Gióp 8:6 - nếu anh trong sạch và sống ngay lành, hẳn Chúa sẽ vực anh dậy và phục hồi gia đình của anh.
  • Thi Thiên 18:1 - Chúa Hằng Hữu là nguồn năng lực, con kính yêu Ngài.
  • Thi Thiên 18:2 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi; Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Ngài là tấm khiên, là nguồn cứu rỗi của con và nơi con được che chở.
  • Châm Ngôn 2:21 - Vì người ngay thẳng sẽ sống trong xứ, và người trong sạch sẽ ở đó luôn.
  • Châm Ngôn 11:20 - Chúa Hằng Hữu ghét người có tâm địa gian tà, nhưng ưa thích người đi đường ngay thẳng.
  • Thi Thiên 3:3 - Nhưng, lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài là khiên thuẫn chở che con, Ngài là vinh quang con, Đấng cho con ngước đầu lên.
  • Sáng Thế Ký 15:1 - Sau đó, Chúa Hằng Hữu phán cùng Áp-ram trong giấc mộng: “Đừng sợ Áp-ram. Ta sẽ bảo vệ con và cho con phần thưởng lớn.”
  • Thi Thiên 125:4 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin ban phước cho người hiền đức, là những người có lòng công chính.
圣经
资源
计划
奉献