Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
69:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện nơi họ ở trở thành hoang địa, không còn ai lai vãng nhà họ nữa.
  • 新标点和合本 - 愿他们的住处变为荒场; 愿他们的帐棚无人居住。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他们的住处变为废墟, 他们的帐棚无人居住。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他们的住处变为废墟, 他们的帐棚无人居住。
  • 当代译本 - 愿他们的家园一片荒凉, 愿他们的帐篷无人居住。
  • 圣经新译本 - 愿他们的住处变为荒场; 愿他们的帐幕无人居住。
  • 中文标准译本 - 愿他们的营寨变得荒凉, 愿他们的帐篷无人居住;
  • 现代标点和合本 - 愿他们的住处变为荒场, 愿他们的帐篷无人居住。
  • 和合本(拼音版) - 愿他们的住处变为荒场; 愿他们的帐棚无人居住。
  • New International Version - May their place be deserted; let there be no one to dwell in their tents.
  • New International Reader's Version - May their homes be deserted. May no one live in their tents.
  • English Standard Version - May their camp be a desolation; let no one dwell in their tents.
  • New Living Translation - Let their homes become desolate and their tents be deserted.
  • The Message - Burn down their houses, Leave them desolate with nobody at home.
  • Christian Standard Bible - Make their fortification desolate; may no one live in their tents.
  • New American Standard Bible - May their camp be desolated; May there be none living in their tents.
  • New King James Version - Let their dwelling place be desolate; Let no one live in their tents.
  • Amplified Bible - May their encampment be desolate; May no one dwell in their tents.
  • American Standard Version - Let their habitation be desolate; Let none dwell in their tents.
  • King James Version - Let their habitation be desolate; and let none dwell in their tents.
  • New English Translation - May their camp become desolate, their tents uninhabited!
  • World English Bible - Let their habitation be desolate. Let no one dwell in their tents.
  • 新標點和合本 - 願他們的住處變為荒場; 願他們的帳棚無人居住。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他們的住處變為廢墟, 他們的帳棚無人居住。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他們的住處變為廢墟, 他們的帳棚無人居住。
  • 當代譯本 - 願他們的家園一片荒涼, 願他們的帳篷無人居住。
  • 聖經新譯本 - 願他們的住處變為荒場; 願他們的帳幕無人居住。
  • 呂振中譯本 - 願他們的營房變為荒涼; 願他們的帳棚無人居住。
  • 中文標準譯本 - 願他們的營寨變得荒涼, 願他們的帳篷無人居住;
  • 現代標點和合本 - 願他們的住處變為荒場, 願他們的帳篷無人居住。
  • 文理和合譯本 - 願其住址荒寂、幕無居人兮、
  • 文理委辦譯本 - 其第邱墟、無人居處兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願其宅變為荒墟、願其幕無人居處、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 願聖怒之加於其身兮。
  • Nueva Versión Internacional - Quédense desiertos sus campamentos, y deshabitadas sus tiendas de campaña.
  • 현대인의 성경 - 그들의 집이 폐허가 되게 하여 그 곳에 사는 자가 없게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ton indignation ╵se déverse sur eux ! Que ta colère ardente les atteigne !
  • リビングバイブル - その住まいは廃屋とし、荒れるにまかせてください。
  • Nova Versão Internacional - Fique deserto o lugar deles; não haja ninguém que habite nas suas tendas.
  • Hoffnung für alle - Schütte deinen Zorn über sie aus, überwältige sie in deinem Grimm!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ที่อยู่ของพวกเขาเริศร้าง อย่าให้มีผู้ใดอาศัยอยู่ในที่พำนักของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​ค่าย​ของ​พวก​เขา​ร้าง และ​อย่า​ได้​มี​ผู้​ใด​อาศัย​อยู่​ใน​กระโจม​ของ​เขา​เลย
交叉引用
  • 1 Các Vua 9:8 - Đền thờ này sẽ đổ nát, mọi người đi ngang qua sẽ trố mắt kêu lên: ‘Vì sao Chúa Hằng Hữu làm cho đất nước Ít-ra-ên và Đền Thờ ra nông nỗi này?’
  • Ma-thi-ơ 24:1 - Chúa Giê-xu bước ra khỏi Đền Thờ, các môn đệ lại gần, xin Ngài xem các công trình kiến trúc Đền Thờ.
  • Ma-thi-ơ 24:2 - Nhưng Chúa đáp: “Đền Thờ nguy nga các con trông thấy đây, một ngày kia sẽ bị san bằng, không có đến hai tảng đá chồng lên nhau nữa!”
  • Lu-ca 13:35 - Vậy, nhà của ngươi sẽ bị bỏ hoang. Ta cho ngươi biết, ngươi sẽ không còn thấy Ta nữa, cho đến ngày ngươi nói: ‘Phước cho Đấng nhân danh Chúa Hằng Hữu mà đến!’ ”
  • Y-sai 6:11 - Tôi hỏi: “Thưa Chúa, cho đến bao giờ?” Chúa đáp: “Cho đến khi thành trống không, nhà của chúng bị hoang phế, và đất đai bị hoang vu;
  • Y-sai 5:1 - Bấy giờ, tôi sẽ hát cho Người yêu quý của tôi một bài ca về vườn nho của Người: Người yêu quý của tôi có một vườn nho trên đồi rất phì nhiêu.
  • Giê-rê-mi 7:12 - Bây giờ, hãy đi lên Si-lô, nơi đặt Danh Ta trong Đền Tạm ngày trước. Hãy nhìn những gì Ta đã làm tại đó vì tất cả tội ác của Ít-ra-ên, dân Ta.
  • Giê-rê-mi 7:13 - Trong khi các ngươi còn đang thực hiện những việc ác này, Chúa Hằng Hữu phán, Ta đã phán bảo các ngươi nhiều lần, nhưng các ngươi không nghe. Ta gọi các ngươi, nhưng các ngươi không trả lời.
  • Giê-rê-mi 7:14 - Vì thế, Ta sẽ hủy diệt Si-lô, bây giờ Ta sẽ tàn phá Đền Thờ xưng bằng Danh Ta, là Đền Thờ các ngươi trông cậy, nơi Ta đã ban cho các ngươi và tổ phụ các ngươi.
  • Ma-thi-ơ 23:38 - Vì thế, nhà các con sẽ hoang vắng tiêu điều.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:20 - Phi-e-rơ nói tiếp: “Đúng như sách Thi Thiên đã chép: ‘Nhà cửa nó hoang vắng tiêu điều, nơi ở của nó không còn ai lưu trú.’ Cũng có chép ‘Một người khác phải lãnh nhiệm vụ nó.’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện nơi họ ở trở thành hoang địa, không còn ai lai vãng nhà họ nữa.
  • 新标点和合本 - 愿他们的住处变为荒场; 愿他们的帐棚无人居住。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他们的住处变为废墟, 他们的帐棚无人居住。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他们的住处变为废墟, 他们的帐棚无人居住。
  • 当代译本 - 愿他们的家园一片荒凉, 愿他们的帐篷无人居住。
  • 圣经新译本 - 愿他们的住处变为荒场; 愿他们的帐幕无人居住。
  • 中文标准译本 - 愿他们的营寨变得荒凉, 愿他们的帐篷无人居住;
  • 现代标点和合本 - 愿他们的住处变为荒场, 愿他们的帐篷无人居住。
  • 和合本(拼音版) - 愿他们的住处变为荒场; 愿他们的帐棚无人居住。
  • New International Version - May their place be deserted; let there be no one to dwell in their tents.
  • New International Reader's Version - May their homes be deserted. May no one live in their tents.
  • English Standard Version - May their camp be a desolation; let no one dwell in their tents.
  • New Living Translation - Let their homes become desolate and their tents be deserted.
  • The Message - Burn down their houses, Leave them desolate with nobody at home.
  • Christian Standard Bible - Make their fortification desolate; may no one live in their tents.
  • New American Standard Bible - May their camp be desolated; May there be none living in their tents.
  • New King James Version - Let their dwelling place be desolate; Let no one live in their tents.
  • Amplified Bible - May their encampment be desolate; May no one dwell in their tents.
  • American Standard Version - Let their habitation be desolate; Let none dwell in their tents.
  • King James Version - Let their habitation be desolate; and let none dwell in their tents.
  • New English Translation - May their camp become desolate, their tents uninhabited!
  • World English Bible - Let their habitation be desolate. Let no one dwell in their tents.
  • 新標點和合本 - 願他們的住處變為荒場; 願他們的帳棚無人居住。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他們的住處變為廢墟, 他們的帳棚無人居住。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他們的住處變為廢墟, 他們的帳棚無人居住。
  • 當代譯本 - 願他們的家園一片荒涼, 願他們的帳篷無人居住。
  • 聖經新譯本 - 願他們的住處變為荒場; 願他們的帳幕無人居住。
  • 呂振中譯本 - 願他們的營房變為荒涼; 願他們的帳棚無人居住。
  • 中文標準譯本 - 願他們的營寨變得荒涼, 願他們的帳篷無人居住;
  • 現代標點和合本 - 願他們的住處變為荒場, 願他們的帳篷無人居住。
  • 文理和合譯本 - 願其住址荒寂、幕無居人兮、
  • 文理委辦譯本 - 其第邱墟、無人居處兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願其宅變為荒墟、願其幕無人居處、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 願聖怒之加於其身兮。
  • Nueva Versión Internacional - Quédense desiertos sus campamentos, y deshabitadas sus tiendas de campaña.
  • 현대인의 성경 - 그들의 집이 폐허가 되게 하여 그 곳에 사는 자가 없게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ton indignation ╵se déverse sur eux ! Que ta colère ardente les atteigne !
  • リビングバイブル - その住まいは廃屋とし、荒れるにまかせてください。
  • Nova Versão Internacional - Fique deserto o lugar deles; não haja ninguém que habite nas suas tendas.
  • Hoffnung für alle - Schütte deinen Zorn über sie aus, überwältige sie in deinem Grimm!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ที่อยู่ของพวกเขาเริศร้าง อย่าให้มีผู้ใดอาศัยอยู่ในที่พำนักของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​ค่าย​ของ​พวก​เขา​ร้าง และ​อย่า​ได้​มี​ผู้​ใด​อาศัย​อยู่​ใน​กระโจม​ของ​เขา​เลย
  • 1 Các Vua 9:8 - Đền thờ này sẽ đổ nát, mọi người đi ngang qua sẽ trố mắt kêu lên: ‘Vì sao Chúa Hằng Hữu làm cho đất nước Ít-ra-ên và Đền Thờ ra nông nỗi này?’
  • Ma-thi-ơ 24:1 - Chúa Giê-xu bước ra khỏi Đền Thờ, các môn đệ lại gần, xin Ngài xem các công trình kiến trúc Đền Thờ.
  • Ma-thi-ơ 24:2 - Nhưng Chúa đáp: “Đền Thờ nguy nga các con trông thấy đây, một ngày kia sẽ bị san bằng, không có đến hai tảng đá chồng lên nhau nữa!”
  • Lu-ca 13:35 - Vậy, nhà của ngươi sẽ bị bỏ hoang. Ta cho ngươi biết, ngươi sẽ không còn thấy Ta nữa, cho đến ngày ngươi nói: ‘Phước cho Đấng nhân danh Chúa Hằng Hữu mà đến!’ ”
  • Y-sai 6:11 - Tôi hỏi: “Thưa Chúa, cho đến bao giờ?” Chúa đáp: “Cho đến khi thành trống không, nhà của chúng bị hoang phế, và đất đai bị hoang vu;
  • Y-sai 5:1 - Bấy giờ, tôi sẽ hát cho Người yêu quý của tôi một bài ca về vườn nho của Người: Người yêu quý của tôi có một vườn nho trên đồi rất phì nhiêu.
  • Giê-rê-mi 7:12 - Bây giờ, hãy đi lên Si-lô, nơi đặt Danh Ta trong Đền Tạm ngày trước. Hãy nhìn những gì Ta đã làm tại đó vì tất cả tội ác của Ít-ra-ên, dân Ta.
  • Giê-rê-mi 7:13 - Trong khi các ngươi còn đang thực hiện những việc ác này, Chúa Hằng Hữu phán, Ta đã phán bảo các ngươi nhiều lần, nhưng các ngươi không nghe. Ta gọi các ngươi, nhưng các ngươi không trả lời.
  • Giê-rê-mi 7:14 - Vì thế, Ta sẽ hủy diệt Si-lô, bây giờ Ta sẽ tàn phá Đền Thờ xưng bằng Danh Ta, là Đền Thờ các ngươi trông cậy, nơi Ta đã ban cho các ngươi và tổ phụ các ngươi.
  • Ma-thi-ơ 23:38 - Vì thế, nhà các con sẽ hoang vắng tiêu điều.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:20 - Phi-e-rơ nói tiếp: “Đúng như sách Thi Thiên đã chép: ‘Nhà cửa nó hoang vắng tiêu điều, nơi ở của nó không còn ai lưu trú.’ Cũng có chép ‘Một người khác phải lãnh nhiệm vụ nó.’
圣经
资源
计划
奉献