Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
69:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện bàn tiệc trước mặt họ thành cái bẫy, và sự bình an của họ là giả dối.
  • 新标点和合本 - 愿他们的筵席在他们面前变为网罗, 在他们平安的时候变为机槛。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他们的筵席在他们面前变为罗网, 在他们平安的时候 变为圈套。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他们的筵席在他们面前变为罗网, 在他们平安的时候 变为圈套。
  • 当代译本 - 愿他们面前的宴席变为网罗, 成为他们的报应和陷阱。
  • 圣经新译本 - 愿他们的筵席在他们面前变为网罗、 报应和陷阱(按照《马索拉文本》,“报应和陷阱”应作“在他们平安的时候,变为陷阱”;现参照《七十士译本》翻译。又按照《他耳根》或译:“愿他们的平安祭筵变为陷阱”)。
  • 中文标准译本 - 愿他们的筵席在他们面前成为网罗, 在他们平安的时候 成为陷阱。
  • 现代标点和合本 - 愿他们的筵席在他们面前变为网罗, 在他们平安的时候变为机槛。
  • 和合本(拼音版) - 愿他们的筵席在他们面前变为网罗, 在他们平安的时候变为机槛。
  • New International Version - May the table set before them become a snare; may it become retribution and a trap.
  • New International Reader's Version - Let their feast be a trap and a snare. Let my enemies get what’s coming to them.
  • English Standard Version - Let their own table before them become a snare; and when they are at peace, let it become a trap.
  • New Living Translation - Let the bountiful table set before them become a snare and their prosperity become a trap.
  • The Message - Let their supper be bait in a trap that snaps shut; May their best friends be trappers who’ll skin them alive.
  • Christian Standard Bible - Let their table set before them be a snare, and let it be a trap for their allies.
  • New American Standard Bible - May their table before them become a snare; And when they are at peace, may it become a trap.
  • New King James Version - Let their table become a snare before them, And their well-being a trap.
  • Amplified Bible - May their table [with all its abundance and luxury] become a snare [to them]; And when they are in peace [secure at their sacrificial feasts], may it become a trap.
  • American Standard Version - Let their table before them become a snare; And when they are in peace, let it become a trap.
  • King James Version - Let their table become a snare before them: and that which should have been for their welfare, let it become a trap.
  • New English Translation - May their dining table become a trap before them! May it be a snare for that group of friends!
  • World English Bible - Let their table before them become a snare. May it become a retribution and a trap.
  • 新標點和合本 - 願他們的筵席在他們面前變為網羅, 在他們平安的時候變為機檻。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他們的筵席在他們面前變為羅網, 在他們平安的時候 變為圈套。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他們的筵席在他們面前變為羅網, 在他們平安的時候 變為圈套。
  • 當代譯本 - 願他們面前的宴席變為網羅, 成為他們的報應和陷阱。
  • 聖經新譯本 - 願他們的筵席在他們面前變為網羅、 報應和陷阱(按照《馬索拉文本》,“報應和陷阱”應作“在他們平安的時候,變為陷阱”;現參照《七十士譯本》翻譯。又按照《他耳根》或譯:“願他們的平安祭筵變為陷阱”)。
  • 呂振中譯本 - 願他們的筵席在他們面前變為機檻; 願他們的平安祭筵 變為誘餌。
  • 中文標準譯本 - 願他們的筵席在他們面前成為網羅, 在他們平安的時候 成為陷阱。
  • 現代標點和合本 - 願他們的筵席在他們面前變為網羅, 在他們平安的時候變為機檻。
  • 文理和合譯本 - 願其筵席、變為網羅於其前、平安之時、變為機檻兮、
  • 文理委辦譯本 - 願彼之席、或機檻以陷之、為網罟以罹之、以報其惡兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願其筵席、在其前變成機檻、為安逸之人、變作網羅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人既令予嘗膽兮。又飲予以敗醯。
  • Nueva Versión Internacional - Que se conviertan en trampa sus banquetes, y su prosperidad en lazo.
  • 현대인의 성경 - 그들 앞에 놓인 식탁이 그들에게 덫이 되게 하시고 그들의 평안이 그들에게 함정이 되게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils ont mis du poison ╵dans le pain que je mange. Pour étancher ma soif, ╵ils m’offrent du vinaigre .
  • リビングバイブル - 彼らの喜びはなえて、不安にとらわれますように。
  • Nova Versão Internacional - Que a mesa deles se lhes transforme em laço; torne-se retribuição e armadilha.
  • Hoffnung für alle - Sie mischten Gift in meine Speise; und als ich Durst hatte, gaben sie mir Essig zu trinken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้สำรับที่ตั้งไว้ตรงหน้าพวกเขากลายเป็นบ่วงแร้ว ขอให้กลายเป็นสิ่งคืนสนองและเป็น กับดัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​งาน​เลี้ยง​ฉลอง​ที่​จัด​ไว้​ที่​ตรง​หน้า​พวก​เขา​กลาย​เป็น​บ่วงแร้ว ให้​เป็น​การ​คืน​สนอง​แก่​เขา​และ​เป็น​กับดัก
交叉引用
  • 1 Phi-e-rơ 2:8 - Và: “Ngài là Tảng Đá làm nhiều người vấp chân, Tảng Đá khiến lắm người bị ngã nhào.” Họ vấp ngã vì không chịu vâng lời Đức Chúa Trời. Đó là hậu quả tất nhiên.
  • Châm Ngôn 1:32 - Người ngây thơ chết vì lầm đường lạc lối. Người dại dột bị diệt vì tự thị tự mãn.
  • Y-sai 8:14 - Ngài sẽ là nơi an toàn cho con. Nhưng đối với Ít-ra-ên và Giu-đa, Ngài sẽ là tảng đá gây vấp chân và hòn đá gây té ngã. Còn đối với dân chúng Giê-ru-sa-lem, Ngài sẽ là cạm bẫy và lưới bắt.
  • Y-sai 8:15 - Nhiều người sẽ bị vấp chân và té ngã, không bao giờ đứng dậy được. Họ sẽ bị bắt và bị tiêu diệt.”
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:3 - Khi người ta nói: “Hòa bình và an ninh” thì hủy diệt xảy đến bất ngờ như sản phụ bị quặn đau trước giờ sinh nở; họ không thể nào tránh thoát.
  • Ma-la-chi 2:2 - Nếu các ngươi không nghe, không hết lòng tôn vinh Danh Ta, thì Ta sẽ nguyền rủa các ngươi. Ta sẽ không cho các ngươi hưởng các phước lành đáng lẽ các ngươi được hưởng. Đúng ra, Ta đã nguyền rủa các ngươi rồi, vì các ngươi không lưu tâm đến điều ấy.
  • Rô-ma 11:8 - Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời làm cho tâm linh họ tối tăm, mắt không thấy, tai không nghe cho đến ngày nay.”
  • Rô-ma 11:9 - Đa-vít cũng nói: “Nguyện yến tiệc của họ biến thành lưới bẫy, nơi họ sa chân vấp ngã và bị hình phạt.
  • Rô-ma 11:10 - Nguyện mắt họ bị mờ tối chẳng nhìn thấy gì, và lưng họ còng xuống mãi!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện bàn tiệc trước mặt họ thành cái bẫy, và sự bình an của họ là giả dối.
  • 新标点和合本 - 愿他们的筵席在他们面前变为网罗, 在他们平安的时候变为机槛。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他们的筵席在他们面前变为罗网, 在他们平安的时候 变为圈套。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他们的筵席在他们面前变为罗网, 在他们平安的时候 变为圈套。
  • 当代译本 - 愿他们面前的宴席变为网罗, 成为他们的报应和陷阱。
  • 圣经新译本 - 愿他们的筵席在他们面前变为网罗、 报应和陷阱(按照《马索拉文本》,“报应和陷阱”应作“在他们平安的时候,变为陷阱”;现参照《七十士译本》翻译。又按照《他耳根》或译:“愿他们的平安祭筵变为陷阱”)。
  • 中文标准译本 - 愿他们的筵席在他们面前成为网罗, 在他们平安的时候 成为陷阱。
  • 现代标点和合本 - 愿他们的筵席在他们面前变为网罗, 在他们平安的时候变为机槛。
  • 和合本(拼音版) - 愿他们的筵席在他们面前变为网罗, 在他们平安的时候变为机槛。
  • New International Version - May the table set before them become a snare; may it become retribution and a trap.
  • New International Reader's Version - Let their feast be a trap and a snare. Let my enemies get what’s coming to them.
  • English Standard Version - Let their own table before them become a snare; and when they are at peace, let it become a trap.
  • New Living Translation - Let the bountiful table set before them become a snare and their prosperity become a trap.
  • The Message - Let their supper be bait in a trap that snaps shut; May their best friends be trappers who’ll skin them alive.
  • Christian Standard Bible - Let their table set before them be a snare, and let it be a trap for their allies.
  • New American Standard Bible - May their table before them become a snare; And when they are at peace, may it become a trap.
  • New King James Version - Let their table become a snare before them, And their well-being a trap.
  • Amplified Bible - May their table [with all its abundance and luxury] become a snare [to them]; And when they are in peace [secure at their sacrificial feasts], may it become a trap.
  • American Standard Version - Let their table before them become a snare; And when they are in peace, let it become a trap.
  • King James Version - Let their table become a snare before them: and that which should have been for their welfare, let it become a trap.
  • New English Translation - May their dining table become a trap before them! May it be a snare for that group of friends!
  • World English Bible - Let their table before them become a snare. May it become a retribution and a trap.
  • 新標點和合本 - 願他們的筵席在他們面前變為網羅, 在他們平安的時候變為機檻。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他們的筵席在他們面前變為羅網, 在他們平安的時候 變為圈套。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他們的筵席在他們面前變為羅網, 在他們平安的時候 變為圈套。
  • 當代譯本 - 願他們面前的宴席變為網羅, 成為他們的報應和陷阱。
  • 聖經新譯本 - 願他們的筵席在他們面前變為網羅、 報應和陷阱(按照《馬索拉文本》,“報應和陷阱”應作“在他們平安的時候,變為陷阱”;現參照《七十士譯本》翻譯。又按照《他耳根》或譯:“願他們的平安祭筵變為陷阱”)。
  • 呂振中譯本 - 願他們的筵席在他們面前變為機檻; 願他們的平安祭筵 變為誘餌。
  • 中文標準譯本 - 願他們的筵席在他們面前成為網羅, 在他們平安的時候 成為陷阱。
  • 現代標點和合本 - 願他們的筵席在他們面前變為網羅, 在他們平安的時候變為機檻。
  • 文理和合譯本 - 願其筵席、變為網羅於其前、平安之時、變為機檻兮、
  • 文理委辦譯本 - 願彼之席、或機檻以陷之、為網罟以罹之、以報其惡兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願其筵席、在其前變成機檻、為安逸之人、變作網羅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人既令予嘗膽兮。又飲予以敗醯。
  • Nueva Versión Internacional - Que se conviertan en trampa sus banquetes, y su prosperidad en lazo.
  • 현대인의 성경 - 그들 앞에 놓인 식탁이 그들에게 덫이 되게 하시고 그들의 평안이 그들에게 함정이 되게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils ont mis du poison ╵dans le pain que je mange. Pour étancher ma soif, ╵ils m’offrent du vinaigre .
  • リビングバイブル - 彼らの喜びはなえて、不安にとらわれますように。
  • Nova Versão Internacional - Que a mesa deles se lhes transforme em laço; torne-se retribuição e armadilha.
  • Hoffnung für alle - Sie mischten Gift in meine Speise; und als ich Durst hatte, gaben sie mir Essig zu trinken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้สำรับที่ตั้งไว้ตรงหน้าพวกเขากลายเป็นบ่วงแร้ว ขอให้กลายเป็นสิ่งคืนสนองและเป็น กับดัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​งาน​เลี้ยง​ฉลอง​ที่​จัด​ไว้​ที่​ตรง​หน้า​พวก​เขา​กลาย​เป็น​บ่วงแร้ว ให้​เป็น​การ​คืน​สนอง​แก่​เขา​และ​เป็น​กับดัก
  • 1 Phi-e-rơ 2:8 - Và: “Ngài là Tảng Đá làm nhiều người vấp chân, Tảng Đá khiến lắm người bị ngã nhào.” Họ vấp ngã vì không chịu vâng lời Đức Chúa Trời. Đó là hậu quả tất nhiên.
  • Châm Ngôn 1:32 - Người ngây thơ chết vì lầm đường lạc lối. Người dại dột bị diệt vì tự thị tự mãn.
  • Y-sai 8:14 - Ngài sẽ là nơi an toàn cho con. Nhưng đối với Ít-ra-ên và Giu-đa, Ngài sẽ là tảng đá gây vấp chân và hòn đá gây té ngã. Còn đối với dân chúng Giê-ru-sa-lem, Ngài sẽ là cạm bẫy và lưới bắt.
  • Y-sai 8:15 - Nhiều người sẽ bị vấp chân và té ngã, không bao giờ đứng dậy được. Họ sẽ bị bắt và bị tiêu diệt.”
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:3 - Khi người ta nói: “Hòa bình và an ninh” thì hủy diệt xảy đến bất ngờ như sản phụ bị quặn đau trước giờ sinh nở; họ không thể nào tránh thoát.
  • Ma-la-chi 2:2 - Nếu các ngươi không nghe, không hết lòng tôn vinh Danh Ta, thì Ta sẽ nguyền rủa các ngươi. Ta sẽ không cho các ngươi hưởng các phước lành đáng lẽ các ngươi được hưởng. Đúng ra, Ta đã nguyền rủa các ngươi rồi, vì các ngươi không lưu tâm đến điều ấy.
  • Rô-ma 11:8 - Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời làm cho tâm linh họ tối tăm, mắt không thấy, tai không nghe cho đến ngày nay.”
  • Rô-ma 11:9 - Đa-vít cũng nói: “Nguyện yến tiệc của họ biến thành lưới bẫy, nơi họ sa chân vấp ngã và bị hình phạt.
  • Rô-ma 11:10 - Nguyện mắt họ bị mờ tối chẳng nhìn thấy gì, và lưng họ còng xuống mãi!”
圣经
资源
计划
奉献