Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
52:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngươi thích dùng lời độc hại, ngươi dối trá!
  • 新标点和合本 - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话!
  • 和合本2010(神版-简体) - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话!
  • 当代译本 - 你有诡诈的舌头, 好说恶言恶语。
  • 圣经新译本 - 你喜爱你诡诈的舌头, 所说一切毁灭人的话。
  • 中文标准译本 - 欺诈的舌头啊, 你喜爱一切吞灭人的话!
  • 现代标点和合本 - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话!
  • 和合本(拼音版) - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话。
  • New International Version - You love every harmful word, you deceitful tongue!
  • New International Reader's Version - You love to harm others with your words, you liar!
  • English Standard Version - You love all words that devour, O deceitful tongue.
  • New Living Translation - You love to destroy others with your words, you liar!
  • Christian Standard Bible - You love any words that destroy, you treacherous tongue!
  • New American Standard Bible - You love all words that devour, You deceitful tongue.
  • New King James Version - You love all devouring words, You deceitful tongue.
  • Amplified Bible - You love all words that devour, O deceitful tongue.
  • American Standard Version - Thou lovest all devouring words, O thou deceitful tongue.
  • King James Version - Thou lovest all devouring words, O thou deceitful tongue.
  • New English Translation - You love to use all the words that destroy, and the tongue that deceives.
  • World English Bible - You love all devouring words, you deceitful tongue.
  • 新標點和合本 - 詭詐的舌頭啊, 你愛說一切毀滅的話!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 詭詐的舌頭啊, 你愛說一切毀滅的話!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 詭詐的舌頭啊, 你愛說一切毀滅的話!
  • 當代譯本 - 你有詭詐的舌頭, 好說惡言惡語。
  • 聖經新譯本 - 你喜愛你詭詐的舌頭, 所說一切毀滅人的話。
  • 呂振中譯本 - 詭詐的舌頭啊, 你愛一切吞喫 人 的話。
  • 中文標準譯本 - 欺詐的舌頭啊, 你喜愛一切吞滅人的話!
  • 現代標點和合本 - 詭詐的舌頭啊, 你愛說一切毀滅的話!
  • 文理和合譯本 - 詭詐之舌、毀滅之言是好兮、
  • 文理委辦譯本 - 偽為之人、爾出莠言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾舌奸詐、好出一切很毒之言、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 何爾舌之鋒利兮。有如薙髮之刀。
  • Nueva Versión Internacional - Lengua embustera, te encanta ofender con tus palabras.
  • 현대인의 성경 - 간사한 자여, 네가 남을 해치는 말을 좋아하는구나.
  • Новый Русский Перевод - Все сбились с пути, все, как один, развратились; нет делающего добро, нет ни одного.
  • Восточный перевод - Все отвернулись от Всевышнего, все, как один, развратились; нет делающего добро, нет ни одного.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Все отвернулись от Аллаха, все, как один, развратились; нет делающего добро, нет ни одного.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Все отвернулись от Всевышнего, все, как один, развратились; нет делающего добро, нет ни одного.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta langue trame des projets ╵de destruction, c’est un rasoir bien affilé, ╵elle est habile pour tromper.
  • リビングバイブル - 相手を中傷するのに目がなく、 でたらめを並べ立てては、平気で人を傷つける者よ。
  • Nova Versão Internacional - Você ama toda palavra maldosa, ó língua mentirosa!
  • Hoffnung für alle - Mit deinen Worten verletzt du andere wie mit einem scharfen Messer, du Lügner!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้ารักคำพูดให้ร้ายทุกคำ เจ้าคนร้อยลิ้นกะลาวน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​รัก​คำ​พูด​บาด​ใจ โอ ลิ้น​ที่​ลวง​หลอก
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 22:18 - Vua nói với Đô-e: “Ngươi giết họ đi.” Đô-e, người Ê-đôm, xông lại giết các thầy tế lễ, và hôm ấy có tất cả tám mươi lăm vị mặc ê-phót bị sát hại.
  • 1 Sa-mu-ên 22:19 - Rồi hắn đến Nóp, thành của thầy tế lễ, giết tất cả gia đình của các thầy tế lễ—gồm đàn ông, phụ nữ, trẻ con, và trẻ sơ sinh—cả bò, lừa, và chiên của họ cũng chịu chung số phận.
  • Thi Thiên 120:3 - Này, lưỡi lừa dối, Đức Chúa Trời sẽ làm gì cho ngươi? Ngài còn thêm cho ngươi điều gì nữa?
  • Gia-cơ 3:6 - Cái lưỡi cũng là một ngọn lửa. Nó chứa đầy nọc độc, đầu độc cả thân thể. Nó đã bị lửa địa ngục đốt cháy, và sẽ thiêu đốt cả cuộc sống, làm hư hoại con người.
  • Gia-cơ 3:7 - Con người đã chế ngự và có thể chế ngự mọi loài muông thú, chim chóc, mọi loài bò sát và cá dưới biển,
  • Gia-cơ 3:8 - nhưng chưa ai chế ngự được miệng lưỡi. Lúc nào nó cũng sẵn sàng tuôn ra những chất độc giết người.
  • Gia-cơ 3:9 - Chúng ta dùng lưỡi ca tụng Chúa là Cha chúng ta, lại dùng nó để chửi rủa người đồng loại đã được tạo nên giống như Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngươi thích dùng lời độc hại, ngươi dối trá!
  • 新标点和合本 - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话!
  • 和合本2010(神版-简体) - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话!
  • 当代译本 - 你有诡诈的舌头, 好说恶言恶语。
  • 圣经新译本 - 你喜爱你诡诈的舌头, 所说一切毁灭人的话。
  • 中文标准译本 - 欺诈的舌头啊, 你喜爱一切吞灭人的话!
  • 现代标点和合本 - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话!
  • 和合本(拼音版) - 诡诈的舌头啊, 你爱说一切毁灭的话。
  • New International Version - You love every harmful word, you deceitful tongue!
  • New International Reader's Version - You love to harm others with your words, you liar!
  • English Standard Version - You love all words that devour, O deceitful tongue.
  • New Living Translation - You love to destroy others with your words, you liar!
  • Christian Standard Bible - You love any words that destroy, you treacherous tongue!
  • New American Standard Bible - You love all words that devour, You deceitful tongue.
  • New King James Version - You love all devouring words, You deceitful tongue.
  • Amplified Bible - You love all words that devour, O deceitful tongue.
  • American Standard Version - Thou lovest all devouring words, O thou deceitful tongue.
  • King James Version - Thou lovest all devouring words, O thou deceitful tongue.
  • New English Translation - You love to use all the words that destroy, and the tongue that deceives.
  • World English Bible - You love all devouring words, you deceitful tongue.
  • 新標點和合本 - 詭詐的舌頭啊, 你愛說一切毀滅的話!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 詭詐的舌頭啊, 你愛說一切毀滅的話!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 詭詐的舌頭啊, 你愛說一切毀滅的話!
  • 當代譯本 - 你有詭詐的舌頭, 好說惡言惡語。
  • 聖經新譯本 - 你喜愛你詭詐的舌頭, 所說一切毀滅人的話。
  • 呂振中譯本 - 詭詐的舌頭啊, 你愛一切吞喫 人 的話。
  • 中文標準譯本 - 欺詐的舌頭啊, 你喜愛一切吞滅人的話!
  • 現代標點和合本 - 詭詐的舌頭啊, 你愛說一切毀滅的話!
  • 文理和合譯本 - 詭詐之舌、毀滅之言是好兮、
  • 文理委辦譯本 - 偽為之人、爾出莠言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾舌奸詐、好出一切很毒之言、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 何爾舌之鋒利兮。有如薙髮之刀。
  • Nueva Versión Internacional - Lengua embustera, te encanta ofender con tus palabras.
  • 현대인의 성경 - 간사한 자여, 네가 남을 해치는 말을 좋아하는구나.
  • Новый Русский Перевод - Все сбились с пути, все, как один, развратились; нет делающего добро, нет ни одного.
  • Восточный перевод - Все отвернулись от Всевышнего, все, как один, развратились; нет делающего добро, нет ни одного.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Все отвернулись от Аллаха, все, как один, развратились; нет делающего добро, нет ни одного.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Все отвернулись от Всевышнего, все, как один, развратились; нет делающего добро, нет ни одного.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta langue trame des projets ╵de destruction, c’est un rasoir bien affilé, ╵elle est habile pour tromper.
  • リビングバイブル - 相手を中傷するのに目がなく、 でたらめを並べ立てては、平気で人を傷つける者よ。
  • Nova Versão Internacional - Você ama toda palavra maldosa, ó língua mentirosa!
  • Hoffnung für alle - Mit deinen Worten verletzt du andere wie mit einem scharfen Messer, du Lügner!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้ารักคำพูดให้ร้ายทุกคำ เจ้าคนร้อยลิ้นกะลาวน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​รัก​คำ​พูด​บาด​ใจ โอ ลิ้น​ที่​ลวง​หลอก
  • 1 Sa-mu-ên 22:18 - Vua nói với Đô-e: “Ngươi giết họ đi.” Đô-e, người Ê-đôm, xông lại giết các thầy tế lễ, và hôm ấy có tất cả tám mươi lăm vị mặc ê-phót bị sát hại.
  • 1 Sa-mu-ên 22:19 - Rồi hắn đến Nóp, thành của thầy tế lễ, giết tất cả gia đình của các thầy tế lễ—gồm đàn ông, phụ nữ, trẻ con, và trẻ sơ sinh—cả bò, lừa, và chiên của họ cũng chịu chung số phận.
  • Thi Thiên 120:3 - Này, lưỡi lừa dối, Đức Chúa Trời sẽ làm gì cho ngươi? Ngài còn thêm cho ngươi điều gì nữa?
  • Gia-cơ 3:6 - Cái lưỡi cũng là một ngọn lửa. Nó chứa đầy nọc độc, đầu độc cả thân thể. Nó đã bị lửa địa ngục đốt cháy, và sẽ thiêu đốt cả cuộc sống, làm hư hoại con người.
  • Gia-cơ 3:7 - Con người đã chế ngự và có thể chế ngự mọi loài muông thú, chim chóc, mọi loài bò sát và cá dưới biển,
  • Gia-cơ 3:8 - nhưng chưa ai chế ngự được miệng lưỡi. Lúc nào nó cũng sẵn sàng tuôn ra những chất độc giết người.
  • Gia-cơ 3:9 - Chúng ta dùng lưỡi ca tụng Chúa là Cha chúng ta, lại dùng nó để chửi rủa người đồng loại đã được tạo nên giống như Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献