Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài sẽ khiến sự công chính ngươi tỏa sáng như rạng đông, và công lý ngươi chiếu sáng như ban trưa.
  • 新标点和合本 - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • 当代译本 - 祂使你的公义如晨光照耀, 使你的仁义如日中天。
  • 圣经新译本 - 他必使你的公义好像光发出, 使你的公正如日中天。
  • 中文标准译本 - 他将使你的公义如光发出, 使你的公正明 如正午。
  • 现代标点和合本 - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本(拼音版) - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • New International Version - He will make your righteous reward shine like the dawn, your vindication like the noonday sun.
  • New International Reader's Version - He will make the reward for your godly life shine like the dawn. He will make the proof of your honest life shine like the sun at noon.
  • English Standard Version - He will bring forth your righteousness as the light, and your justice as the noonday.
  • New Living Translation - He will make your innocence radiate like the dawn, and the justice of your cause will shine like the noonday sun.
  • Christian Standard Bible - making your righteousness shine like the dawn, your justice like the noonday.
  • New American Standard Bible - He will bring out your righteousness as the light, And your judgment as the noonday.
  • New King James Version - He shall bring forth your righteousness as the light, And your justice as the noonday.
  • Amplified Bible - He will make your righteousness [your pursuit of right standing with God] like the light, And your judgment like [the shining of] the noonday [sun].
  • American Standard Version - And he will make thy righteousness to go forth as the light, And thy justice as the noonday.
  • King James Version - And he shall bring forth thy righteousness as the light, and thy judgment as the noonday.
  • New English Translation - He will vindicate you in broad daylight, and publicly defend your just cause.
  • World English Bible - he will make your righteousness shine out like light, and your justice as the noon day sun.
  • 新標點和合本 - 他要使你的公義如光發出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他要使你的公義如光發出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他要使你的公義如光發出, 使你的公平明如正午。
  • 當代譯本 - 祂使你的公義如晨光照耀, 使你的仁義如日中天。
  • 聖經新譯本 - 他必使你的公義好像光發出, 使你的公正如日中天。
  • 呂振中譯本 - 他必使你的理直如光發出, 使你的案件 明 如中午。
  • 中文標準譯本 - 他將使你的公義如光發出, 使你的公正明 如正午。
  • 現代標點和合本 - 他要使你的公義如光發出, 使你的公平明如正午。
  • 文理和合譯本 - 著爾之義、如光發耀、顯爾之公、如日方中兮、
  • 文理委辦譯本 - 揚爾之善、如光始耀。彰爾之義、猶日方中兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必彰顯爾之是、如光之明、表白爾之義、如日中天、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾義必見彰。爾直必大白。遠近仰光輝。有如中天日。
  • Nueva Versión Internacional - Hará que tu justicia resplandezca como el alba; tu justa causa, como el sol de mediodía. Dálet
  • 현대인의 성경 - 저가 네 의를 정오의 태양같이 빛나게 하시리라.
  • Новый Русский Перевод - Мои раны смердят и гноятся из-за безумия моего.
  • Восточный перевод - Мои раны смердят и гноятся из-за глупости моей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мои раны смердят и гноятся из-за глупости моей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мои раны смердят и гноятся из-за глупости моей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il fera paraître ╵ta justice ╵comme la lumière, et ton droit ╵comme le soleil ╵à midi.
  • リビングバイブル - あなたの潔白は、だれの目にも明らかになります。 神は、真昼の太陽のように まぶしい正義の光をあてて、弁護してくださいます。
  • Nova Versão Internacional - ele deixará claro como a alvorada que você é justo, e como o sol do meio-dia que você é inocente.
  • Hoffnung für alle - Dass du ihm treu bist, wird dann unübersehbar sein wie das Licht; dass du recht hast, wird allen aufleuchten wie der helle Tag.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทำให้ความชอบธรรมของท่านฉายแสงดั่งรุ่งอรุณ ให้ความยุติธรรมในคดีของท่านเจิดจ้าดั่งแสงอาทิตย์ตอนเที่ยงวัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​ทำให้​ความ​ชอบธรรม​ของ​ท่าน​เป็น​ที่​ประจักษ์​ดั่ง​แสง​อรุณ และ​สิทธิ​ของ​ท่าน​ปรากฏ​ชัด​ดั่ง​แสง​ยาม​เที่ยง​วัน
交叉引用
  • Ma-la-chi 3:18 - Vậy, một lần nữa, các ngươi sẽ thấy rõ sự khác biệt giữa công bằng và gian ác, giữa người phục vụ Đức Chúa Trời và người không phục vụ Ngài.”
  • 1 Cô-rinh-tô 4:5 - Vậy đừng xét đoán quá sớm. Hãy đợi Chúa đến. Ngài sẽ đưa ra ánh sáng những điều giấu kín trong bóng tối và phơi bày các ý định trong lòng người. Lúc ấy, mỗi người sẽ được Đức Chúa Trời khen ngợi đúng mức.
  • Ma-thi-ơ 13:43 - Còn những người công chính sẽ chiếu sáng như mặt trời trong Nước Cha. Ai có tai để nghe, nên lắng nghe!”
  • Mi-ca 7:8 - Kẻ thù tôi ơi, khi thấy tôi đừng vội vui mừng! Dù bị ngã, tôi sẽ vùng dậy. Khi tôi ngồi trong bóng tối, Chúa Hằng Hữu là ánh sáng của tôi.
  • Mi-ca 7:9 - Tôi sẽ kiên nhẫn chịu Chúa Hằng Hữu sửa trị vì tôi đã phạm tội với Ngài. Nhưng cuối cùng, Ngài sẽ biện hộ cho tôi và thực hiện điều công chính cho tôi. Chúa Hằng Hữu sẽ đem tôi ra ánh sáng, và tôi sẽ chiêm ngưỡng đức công chính của Ngài.
  • Thi Thiên 31:20 - Chúa giấu họ vào nơi kín đáo, khỏi âm mưu hãm hại của loài người. Trong lều trại Ngài che phủ họ khỏi tiếng thị phi của thế gian.
  • Y-sai 58:10 - Tận tâm cứu người đói, và an ủi những tâm hồn đau thương. Khi ấy ánh sáng ngươi sẽ chiếu rực giữa tối tăm, sự tối tăm chung quanh ngươi sẽ chiếu sáng như buổi trưa.
  • Y-sai 58:8 - “Lúc ấy, sự cứu rỗi ngươi sẽ đến như hừng đông, ngươi sẽ được chữa lành lập tức. Sự công chính ngươi sẽ đi trước ngươi, vinh quang Chúa sẽ bảo vệ sau lưng ngươi.
  • Gióp 11:17 - Đời anh sẽ rực rỡ như ban ngày. Ngay cả tăm tối cũng sẽ sáng như bình minh.
  • Y-sai 54:17 - Nhưng đến ngày ấy, không một vũ khí nào được chế tạo để chống ngươi lại thành công. Ngươi sẽ yên lặng trước các lời tố cáo của những người kiện cáo ngươi. Đây là cơ nghiệp của các đầy tớ Chúa Hằng Hữu; mọi sự xác minh của họ do Ta ban cho. Ta, Chúa Hằng Hữu đã phán vậy!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài sẽ khiến sự công chính ngươi tỏa sáng như rạng đông, và công lý ngươi chiếu sáng như ban trưa.
  • 新标点和合本 - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • 当代译本 - 祂使你的公义如晨光照耀, 使你的仁义如日中天。
  • 圣经新译本 - 他必使你的公义好像光发出, 使你的公正如日中天。
  • 中文标准译本 - 他将使你的公义如光发出, 使你的公正明 如正午。
  • 现代标点和合本 - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本(拼音版) - 他要使你的公义如光发出, 使你的公平明如正午。
  • New International Version - He will make your righteous reward shine like the dawn, your vindication like the noonday sun.
  • New International Reader's Version - He will make the reward for your godly life shine like the dawn. He will make the proof of your honest life shine like the sun at noon.
  • English Standard Version - He will bring forth your righteousness as the light, and your justice as the noonday.
  • New Living Translation - He will make your innocence radiate like the dawn, and the justice of your cause will shine like the noonday sun.
  • Christian Standard Bible - making your righteousness shine like the dawn, your justice like the noonday.
  • New American Standard Bible - He will bring out your righteousness as the light, And your judgment as the noonday.
  • New King James Version - He shall bring forth your righteousness as the light, And your justice as the noonday.
  • Amplified Bible - He will make your righteousness [your pursuit of right standing with God] like the light, And your judgment like [the shining of] the noonday [sun].
  • American Standard Version - And he will make thy righteousness to go forth as the light, And thy justice as the noonday.
  • King James Version - And he shall bring forth thy righteousness as the light, and thy judgment as the noonday.
  • New English Translation - He will vindicate you in broad daylight, and publicly defend your just cause.
  • World English Bible - he will make your righteousness shine out like light, and your justice as the noon day sun.
  • 新標點和合本 - 他要使你的公義如光發出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他要使你的公義如光發出, 使你的公平明如正午。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他要使你的公義如光發出, 使你的公平明如正午。
  • 當代譯本 - 祂使你的公義如晨光照耀, 使你的仁義如日中天。
  • 聖經新譯本 - 他必使你的公義好像光發出, 使你的公正如日中天。
  • 呂振中譯本 - 他必使你的理直如光發出, 使你的案件 明 如中午。
  • 中文標準譯本 - 他將使你的公義如光發出, 使你的公正明 如正午。
  • 現代標點和合本 - 他要使你的公義如光發出, 使你的公平明如正午。
  • 文理和合譯本 - 著爾之義、如光發耀、顯爾之公、如日方中兮、
  • 文理委辦譯本 - 揚爾之善、如光始耀。彰爾之義、猶日方中兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必彰顯爾之是、如光之明、表白爾之義、如日中天、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾義必見彰。爾直必大白。遠近仰光輝。有如中天日。
  • Nueva Versión Internacional - Hará que tu justicia resplandezca como el alba; tu justa causa, como el sol de mediodía. Dálet
  • 현대인의 성경 - 저가 네 의를 정오의 태양같이 빛나게 하시리라.
  • Новый Русский Перевод - Мои раны смердят и гноятся из-за безумия моего.
  • Восточный перевод - Мои раны смердят и гноятся из-за глупости моей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мои раны смердят и гноятся из-за глупости моей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мои раны смердят и гноятся из-за глупости моей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il fera paraître ╵ta justice ╵comme la lumière, et ton droit ╵comme le soleil ╵à midi.
  • リビングバイブル - あなたの潔白は、だれの目にも明らかになります。 神は、真昼の太陽のように まぶしい正義の光をあてて、弁護してくださいます。
  • Nova Versão Internacional - ele deixará claro como a alvorada que você é justo, e como o sol do meio-dia que você é inocente.
  • Hoffnung für alle - Dass du ihm treu bist, wird dann unübersehbar sein wie das Licht; dass du recht hast, wird allen aufleuchten wie der helle Tag.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทำให้ความชอบธรรมของท่านฉายแสงดั่งรุ่งอรุณ ให้ความยุติธรรมในคดีของท่านเจิดจ้าดั่งแสงอาทิตย์ตอนเที่ยงวัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​ทำให้​ความ​ชอบธรรม​ของ​ท่าน​เป็น​ที่​ประจักษ์​ดั่ง​แสง​อรุณ และ​สิทธิ​ของ​ท่าน​ปรากฏ​ชัด​ดั่ง​แสง​ยาม​เที่ยง​วัน
  • Ma-la-chi 3:18 - Vậy, một lần nữa, các ngươi sẽ thấy rõ sự khác biệt giữa công bằng và gian ác, giữa người phục vụ Đức Chúa Trời và người không phục vụ Ngài.”
  • 1 Cô-rinh-tô 4:5 - Vậy đừng xét đoán quá sớm. Hãy đợi Chúa đến. Ngài sẽ đưa ra ánh sáng những điều giấu kín trong bóng tối và phơi bày các ý định trong lòng người. Lúc ấy, mỗi người sẽ được Đức Chúa Trời khen ngợi đúng mức.
  • Ma-thi-ơ 13:43 - Còn những người công chính sẽ chiếu sáng như mặt trời trong Nước Cha. Ai có tai để nghe, nên lắng nghe!”
  • Mi-ca 7:8 - Kẻ thù tôi ơi, khi thấy tôi đừng vội vui mừng! Dù bị ngã, tôi sẽ vùng dậy. Khi tôi ngồi trong bóng tối, Chúa Hằng Hữu là ánh sáng của tôi.
  • Mi-ca 7:9 - Tôi sẽ kiên nhẫn chịu Chúa Hằng Hữu sửa trị vì tôi đã phạm tội với Ngài. Nhưng cuối cùng, Ngài sẽ biện hộ cho tôi và thực hiện điều công chính cho tôi. Chúa Hằng Hữu sẽ đem tôi ra ánh sáng, và tôi sẽ chiêm ngưỡng đức công chính của Ngài.
  • Thi Thiên 31:20 - Chúa giấu họ vào nơi kín đáo, khỏi âm mưu hãm hại của loài người. Trong lều trại Ngài che phủ họ khỏi tiếng thị phi của thế gian.
  • Y-sai 58:10 - Tận tâm cứu người đói, và an ủi những tâm hồn đau thương. Khi ấy ánh sáng ngươi sẽ chiếu rực giữa tối tăm, sự tối tăm chung quanh ngươi sẽ chiếu sáng như buổi trưa.
  • Y-sai 58:8 - “Lúc ấy, sự cứu rỗi ngươi sẽ đến như hừng đông, ngươi sẽ được chữa lành lập tức. Sự công chính ngươi sẽ đi trước ngươi, vinh quang Chúa sẽ bảo vệ sau lưng ngươi.
  • Gióp 11:17 - Đời anh sẽ rực rỡ như ban ngày. Ngay cả tăm tối cũng sẽ sáng như bình minh.
  • Y-sai 54:17 - Nhưng đến ngày ấy, không một vũ khí nào được chế tạo để chống ngươi lại thành công. Ngươi sẽ yên lặng trước các lời tố cáo của những người kiện cáo ngươi. Đây là cơ nghiệp của các đầy tớ Chúa Hằng Hữu; mọi sự xác minh của họ do Ta ban cho. Ta, Chúa Hằng Hữu đã phán vậy!”
圣经
资源
计划
奉献