Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ cầu mong rằng: “Đức Chúa Trời sẽ không bao giờ giải cứu nó!”
  • 新标点和合本 - 有许多人议论我说: “他得不着 神的帮助。”细拉
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 许多人议论我: “他得不到上帝的帮助。”(细拉)
  • 和合本2010(神版-简体) - 许多人议论我: “他得不到 神的帮助。”(细拉)
  • 当代译本 - 众人都说上帝不会来救我。(细拉)
  • 圣经新译本 - 有很多人议论我说: “他从 神那里得不到救助。” (细拉)
  • 中文标准译本 - 许多人论到我的灵魂说: “他从神那里得不到拯救。”细拉
  • 现代标点和合本 - 有许多人议论我说: “他得不着神的帮助。”(细拉)
  • 和合本(拼音版) - 有许多人议论我说: “他得不着上帝的帮助。”细拉
  • New International Version - Many are saying of me, “God will not deliver him.”
  • New International Reader's Version - Many are saying about me, “God will not save him.”
  • English Standard Version - many are saying of my soul, “There is no salvation for him in God.” Selah
  • New Living Translation - So many are saying, “God will never rescue him!” Interlude
  • Christian Standard Bible - Many say about me, “There is no help for him in God.” Selah
  • New American Standard Bible - Many are saying of my soul, “There is no salvation for him in God.” Selah
  • New King James Version - Many are they who say of me, “There is no help for him in God.” Selah
  • Amplified Bible - Many are saying of me, “There is no help [no salvation] for him in God.” Selah.
  • American Standard Version - Many there are that say of my soul, There is no help for him in God. [Selah
  • King James Version - Many there be which say of my soul, There is no help for him in God. Selah.
  • New English Translation - Many say about me, “God will not deliver him.” (Selah)
  • World English Bible - Many there are who say of my soul, “There is no help for him in God.” Selah.
  • 新標點和合本 - 有許多人議論我說: 他得不着神的幫助。 (細拉)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 許多人議論我: 「他得不到上帝的幫助。」(細拉)
  • 和合本2010(神版-繁體) - 許多人議論我: 「他得不到 神的幫助。」(細拉)
  • 當代譯本 - 眾人都說上帝不會來救我。(細拉)
  • 聖經新譯本 - 有很多人議論我說: “他從 神那裡得不到救助。” (細拉)
  • 呂振中譯本 - 有許多人議論我說: 『他是不能由上帝得救助的。』 (細拉)
  • 中文標準譯本 - 許多人論到我的靈魂說: 「他從神那裡得不到拯救。」細拉
  • 現代標點和合本 - 有許多人議論我說: 「他得不著神的幫助。」(細拉)
  • 文理和合譯本 - 多人論我云、彼不得拯救於上帝、
  • 文理委辦譯本 - 維彼有言、謂我不見拯於上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有多人議論我、曰、彼必不得天主之拯救、細拉、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主乎主乎。吾敵何多。耀武揚威。向我操戈。
  • Nueva Versión Internacional - y muchos los que de mí aseguran: «Dios no lo salvará». Selah
  • 현대인의 성경 - 그래서 많은 사람들이 하나님은 나를 돕지 않을 것이라고 말합니다.
  • Новый Русский Перевод - Господи, как много стало у меня врагов! Как много тех, кто поднимается против меня!
  • Восточный перевод - Вечный, как много стало у меня врагов! Как много тех, кто поднимается против меня!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, как много стало у меня врагов! Как много тех, кто поднимается против меня!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, как много стало у меня врагов! Как много тех, кто поднимается против меня!
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵mes ennemis sont si nombreux ! Oui, si nombreux mes adversaires ╵qui se sont dressés contre moi.
  • リビングバイブル - 神が私をお助けになるはずはないと、 だれもが口をそろえて言います。
  • Nova Versão Internacional - São muitos os que dizem a meu respeito: “Deus nunca o salvará!” Pausa
  • Hoffnung für alle - O Herr, ich werde von vielen Feinden bedrängt! Sie haben sich gegen mich verschworen
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หลายคนกล่าวถึงข้าพระองค์ว่า “พระเจ้าจะไม่ทรงช่วยกู้เขา” เสลาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลาย​คน​พูด​ถึง​ข้าพเจ้า​ว่า “ไม่​มี​ความ​รอด​พ้น​ที่​มา​จาก​พระ​เจ้า​สำหรับ​เขา​เลย” เซล่าห์
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 27:42 - “Nó cứu người khác giỏi lắm mà cứu mình không nổi! Vua người Do Thái hả? Phải xuống khỏi cây thập tự chúng ta mới tin!
  • Ma-thi-ơ 27:43 - Nó tin cậy Đức Chúa Trời, lại tự xưng là Con Đức Chúa Trời nếu Ngài nhìn nhận nó, hẳn Ngài phải cứu nó!”
  • Thi Thiên 3:4 - Tôi lớn tiếng kêu cầu cùng Chúa Hằng Hữu, Ngài đáp lời tôi từ núi thánh Ngài.
  • Thi Thiên 4:2 - Loài người các ngươi sỉ nhục thanh danh ta cho đến bao giờ? Đến khi nào các ngươi thôi kết tội vẫn vơ? Và ngưng đuổi theo những điều dối trá?
  • Ha-ba-cúc 3:13 - Chúa ra đi cứu dân Ngài chọn, giải thoát Đấng được Ngài xức dầu tấn phong. Chúa đập tan đầu người ác, lột trần nó từ đầu đến chân.
  • Ha-ba-cúc 3:3 - Đức Chúa Trời ngự đến từ Thê-man. Đấng Chí Thánh từ Núi Pha-ran giáng xuống. Vinh quang Ngài phủ các tầng trời. Tiếng ngợi ca vang lừng khắp đất.
  • Thi Thiên 3:8 - Chiến thắng đến từ Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu. Xin ban phước trên con dân Ngài.
  • Ha-ba-cúc 3:9 - Chúa lấy cây cung ra khỏi bao, đúng theo lời Chúa đã thề hứa. Chúa chia cắt mặt đất bằng các dòng sông.
  • 2 Sa-mu-ên 16:7 - Người ấy luôn miệng chửi rủa: “Quân sát nhân, phường đê tiện, cút đi nơi khác!
  • 2 Sa-mu-ên 16:8 - Đức Chúa Trời báo oán cho gia đình Sau-lơ, máu họ đổ trên đầu ngươi. Ngươi cướp ngôi Sau-lơ, nhưng Đức Chúa Trời lấy ngôi lại đem cho Áp-sa-lôm con ngươi. Bây giờ ngươi bị hoạn nạn vì ngươi là đứa sát nhân.”
  • Thi Thiên 4:4 - Trong cơn giận tránh đừng phạm tội. Suy nghĩ kỹ càng và yên lặng suy tư.
  • Thi Thiên 22:7 - Ai thấy con cũng buông lời chế giễu. Người này trề môi, người khác lắc đầu:
  • Thi Thiên 42:3 - Thức ăn của con ngày đêm là dòng lệ, khi kẻ thù suốt ngày mỉa mai: “Đức Chúa Trời của ngươi ở đâu?”
  • Thi Thiên 42:10 - Xương cốt con như gãy vụn. Họ suốt ngày mỉa mai: “Đức Chúa Trời ngươi ở đâu?”
  • Thi Thiên 71:11 - Họ bảo nhau: “Đức Chúa Trời bỏ hắn rồi. Cứ săn bắt nó, vì không còn ai giải cứu.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ cầu mong rằng: “Đức Chúa Trời sẽ không bao giờ giải cứu nó!”
  • 新标点和合本 - 有许多人议论我说: “他得不着 神的帮助。”细拉
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 许多人议论我: “他得不到上帝的帮助。”(细拉)
  • 和合本2010(神版-简体) - 许多人议论我: “他得不到 神的帮助。”(细拉)
  • 当代译本 - 众人都说上帝不会来救我。(细拉)
  • 圣经新译本 - 有很多人议论我说: “他从 神那里得不到救助。” (细拉)
  • 中文标准译本 - 许多人论到我的灵魂说: “他从神那里得不到拯救。”细拉
  • 现代标点和合本 - 有许多人议论我说: “他得不着神的帮助。”(细拉)
  • 和合本(拼音版) - 有许多人议论我说: “他得不着上帝的帮助。”细拉
  • New International Version - Many are saying of me, “God will not deliver him.”
  • New International Reader's Version - Many are saying about me, “God will not save him.”
  • English Standard Version - many are saying of my soul, “There is no salvation for him in God.” Selah
  • New Living Translation - So many are saying, “God will never rescue him!” Interlude
  • Christian Standard Bible - Many say about me, “There is no help for him in God.” Selah
  • New American Standard Bible - Many are saying of my soul, “There is no salvation for him in God.” Selah
  • New King James Version - Many are they who say of me, “There is no help for him in God.” Selah
  • Amplified Bible - Many are saying of me, “There is no help [no salvation] for him in God.” Selah.
  • American Standard Version - Many there are that say of my soul, There is no help for him in God. [Selah
  • King James Version - Many there be which say of my soul, There is no help for him in God. Selah.
  • New English Translation - Many say about me, “God will not deliver him.” (Selah)
  • World English Bible - Many there are who say of my soul, “There is no help for him in God.” Selah.
  • 新標點和合本 - 有許多人議論我說: 他得不着神的幫助。 (細拉)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 許多人議論我: 「他得不到上帝的幫助。」(細拉)
  • 和合本2010(神版-繁體) - 許多人議論我: 「他得不到 神的幫助。」(細拉)
  • 當代譯本 - 眾人都說上帝不會來救我。(細拉)
  • 聖經新譯本 - 有很多人議論我說: “他從 神那裡得不到救助。” (細拉)
  • 呂振中譯本 - 有許多人議論我說: 『他是不能由上帝得救助的。』 (細拉)
  • 中文標準譯本 - 許多人論到我的靈魂說: 「他從神那裡得不到拯救。」細拉
  • 現代標點和合本 - 有許多人議論我說: 「他得不著神的幫助。」(細拉)
  • 文理和合譯本 - 多人論我云、彼不得拯救於上帝、
  • 文理委辦譯本 - 維彼有言、謂我不見拯於上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有多人議論我、曰、彼必不得天主之拯救、細拉、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主乎主乎。吾敵何多。耀武揚威。向我操戈。
  • Nueva Versión Internacional - y muchos los que de mí aseguran: «Dios no lo salvará». Selah
  • 현대인의 성경 - 그래서 많은 사람들이 하나님은 나를 돕지 않을 것이라고 말합니다.
  • Новый Русский Перевод - Господи, как много стало у меня врагов! Как много тех, кто поднимается против меня!
  • Восточный перевод - Вечный, как много стало у меня врагов! Как много тех, кто поднимается против меня!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, как много стало у меня врагов! Как много тех, кто поднимается против меня!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, как много стало у меня врагов! Как много тех, кто поднимается против меня!
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵mes ennemis sont si nombreux ! Oui, si nombreux mes adversaires ╵qui se sont dressés contre moi.
  • リビングバイブル - 神が私をお助けになるはずはないと、 だれもが口をそろえて言います。
  • Nova Versão Internacional - São muitos os que dizem a meu respeito: “Deus nunca o salvará!” Pausa
  • Hoffnung für alle - O Herr, ich werde von vielen Feinden bedrängt! Sie haben sich gegen mich verschworen
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หลายคนกล่าวถึงข้าพระองค์ว่า “พระเจ้าจะไม่ทรงช่วยกู้เขา” เสลาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลาย​คน​พูด​ถึง​ข้าพเจ้า​ว่า “ไม่​มี​ความ​รอด​พ้น​ที่​มา​จาก​พระ​เจ้า​สำหรับ​เขา​เลย” เซล่าห์
  • Ma-thi-ơ 27:42 - “Nó cứu người khác giỏi lắm mà cứu mình không nổi! Vua người Do Thái hả? Phải xuống khỏi cây thập tự chúng ta mới tin!
  • Ma-thi-ơ 27:43 - Nó tin cậy Đức Chúa Trời, lại tự xưng là Con Đức Chúa Trời nếu Ngài nhìn nhận nó, hẳn Ngài phải cứu nó!”
  • Thi Thiên 3:4 - Tôi lớn tiếng kêu cầu cùng Chúa Hằng Hữu, Ngài đáp lời tôi từ núi thánh Ngài.
  • Thi Thiên 4:2 - Loài người các ngươi sỉ nhục thanh danh ta cho đến bao giờ? Đến khi nào các ngươi thôi kết tội vẫn vơ? Và ngưng đuổi theo những điều dối trá?
  • Ha-ba-cúc 3:13 - Chúa ra đi cứu dân Ngài chọn, giải thoát Đấng được Ngài xức dầu tấn phong. Chúa đập tan đầu người ác, lột trần nó từ đầu đến chân.
  • Ha-ba-cúc 3:3 - Đức Chúa Trời ngự đến từ Thê-man. Đấng Chí Thánh từ Núi Pha-ran giáng xuống. Vinh quang Ngài phủ các tầng trời. Tiếng ngợi ca vang lừng khắp đất.
  • Thi Thiên 3:8 - Chiến thắng đến từ Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu. Xin ban phước trên con dân Ngài.
  • Ha-ba-cúc 3:9 - Chúa lấy cây cung ra khỏi bao, đúng theo lời Chúa đã thề hứa. Chúa chia cắt mặt đất bằng các dòng sông.
  • 2 Sa-mu-ên 16:7 - Người ấy luôn miệng chửi rủa: “Quân sát nhân, phường đê tiện, cút đi nơi khác!
  • 2 Sa-mu-ên 16:8 - Đức Chúa Trời báo oán cho gia đình Sau-lơ, máu họ đổ trên đầu ngươi. Ngươi cướp ngôi Sau-lơ, nhưng Đức Chúa Trời lấy ngôi lại đem cho Áp-sa-lôm con ngươi. Bây giờ ngươi bị hoạn nạn vì ngươi là đứa sát nhân.”
  • Thi Thiên 4:4 - Trong cơn giận tránh đừng phạm tội. Suy nghĩ kỹ càng và yên lặng suy tư.
  • Thi Thiên 22:7 - Ai thấy con cũng buông lời chế giễu. Người này trề môi, người khác lắc đầu:
  • Thi Thiên 42:3 - Thức ăn của con ngày đêm là dòng lệ, khi kẻ thù suốt ngày mỉa mai: “Đức Chúa Trời của ngươi ở đâu?”
  • Thi Thiên 42:10 - Xương cốt con như gãy vụn. Họ suốt ngày mỉa mai: “Đức Chúa Trời ngươi ở đâu?”
  • Thi Thiên 71:11 - Họ bảo nhau: “Đức Chúa Trời bỏ hắn rồi. Cứ săn bắt nó, vì không còn ai giải cứu.”
圣经
资源
计划
奉献