Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
26:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nơi đất bằng, chân con đứng vững vàng, giữa hội chúng, con luôn ca tụng Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 我的脚站在平坦地方; 在众会中我要称颂耶和华!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的脚站在平坦的地方, 在聚会中我要称颂耶和华!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的脚站在平坦的地方, 在聚会中我要称颂耶和华!
  • 当代译本 - 我站在平坦之地, 我要在会众中赞美耶和华。
  • 圣经新译本 - 我的脚站在平坦的地方, 我要在众会中称颂耶和华。
  • 中文标准译本 - 我的脚站在平坦之地, 我要在集会中颂赞耶和华。
  • 现代标点和合本 - 我的脚站在平坦地方, 在众会中我要称颂耶和华。
  • 和合本(拼音版) - 我的脚站在平坦地方, 在众会中我要称颂耶和华。
  • New International Version - My feet stand on level ground; in the great congregation I will praise the Lord.
  • New International Reader's Version - My feet stand on level ground. In the whole community I will praise the Lord.
  • English Standard Version - My foot stands on level ground; in the great assembly I will bless the Lord.
  • New Living Translation - Now I stand on solid ground, and I will publicly praise the Lord.
  • Christian Standard Bible - My foot stands on level ground; I will bless the Lord in the assemblies.
  • New American Standard Bible - My foot stands on level ground; In the congregations I will bless the Lord.
  • New King James Version - My foot stands in an even place; In the congregations I will bless the Lord.
  • Amplified Bible - My foot stands on a level place; In the congregations I will bless the Lord.
  • American Standard Version - My foot standeth in an even place: In the congregations will I bless Jehovah.
  • King James Version - My foot standeth in an even place: in the congregations will I bless the Lord.
  • New English Translation - I am safe, and among the worshipers I will praise the Lord.
  • World English Bible - My foot stands in an even place. In the congregations I will bless Yahweh.
  • 新標點和合本 - 我的腳站在平坦地方; 在眾會中我要稱頌耶和華!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的腳站在平坦的地方, 在聚會中我要稱頌耶和華!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的腳站在平坦的地方, 在聚會中我要稱頌耶和華!
  • 當代譯本 - 我站在平坦之地, 我要在會眾中讚美耶和華。
  • 聖經新譯本 - 我的腳站在平坦的地方, 我要在眾會中稱頌耶和華。
  • 呂振中譯本 - 我的腳站在平坦的地方; 我要在集會 中祝頌永恆主。
  • 中文標準譯本 - 我的腳站在平坦之地, 我要在集會中頌讚耶和華。
  • 現代標點和合本 - 我的腳站在平坦地方, 在眾會中我要稱頌耶和華。
  • 文理和合譯本 - 我立足於坦途、將於諸會、頌美耶和華兮、
  • 文理委辦譯本 - 我獲安居、在會中頌美耶和華兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我足立於平坦之地、在諸會中必讚美主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主賜矜全。俾居安樂窩。綽綽有餘裕。會中獻雅歌。
  • Nueva Versión Internacional - Tengo los pies en terreno firme, y en la gran asamblea bendeciré al Señor.
  • 현대인의 성경 - 내가 모든 위험 가운데서도 넘어지지 않고 안전하게 섰으니 많은 사람 앞에서 여호와를 찬양하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Не отдавай меня в руки моих противников, потому что восстали на меня лжесвидетели и злобою дышат.
  • Восточный перевод - Не отдавай меня на произвол моих противников, потому что восстали на меня лжесвидетели и злобою дышат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не отдавай меня на произвол моих противников, потому что восстали на меня лжесвидетели и злобою дышат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не отдавай меня на произвол моих противников, потому что восстали на меня лжесвидетели и злобою дышат.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je marche sur le droit chemin . Oui, je veux te bénir, ╵ô Eternel, ╵au sein de l’assemblée.
  • リビングバイブル - 主は、私がつまずいたり、倒れたりしないよう 守ってくださるので、 私は人々の前で、主をほめたたえます。
  • Nova Versão Internacional - Os meus pés estão firmes na retidão; na grande assembleia bendirei o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Jetzt stehe ich wieder auf sicherem Grund. Herr, vor deiner Gemeinde will ich dich dafür preisen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เท้าของข้าพระองค์ยืนมั่นอยู่บนพื้นราบ ข้าพระองค์จะสรรเสริญองค์พระผู้เป็นเจ้าในที่ชุมนุมใหญ่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เท้า​ของ​ข้าพเจ้า​ยืน​อยู่​บน​ที่​ราบ ข้าพเจ้า​จะ​สรรเสริญ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ใน​ที่​ประชุม​ใหญ่
交叉引用
  • Thi Thiên 107:32 - Hãy vinh danh Chúa cùng hội chúng, trước mặt các lãnh đạo các nước.
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • Hê-bơ-rơ 2:12 - Ngài phán: “Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.”
  • Thi Thiên 26:7 - và lớn tiếng cảm tạ Ngài, cùng kể lại công việc kỳ diệu của Ngài.
  • Thi Thiên 122:4 - Các đại tộc Ít-ra-ên—con dân Chúa— đều lên đây. Y theo tục lệ Ít-ra-ên, để cảm tạ Danh Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 22:22 - Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.
  • Thi Thiên 22:23 - Hãy ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, hỡi những người kính sợ Chúa! Hãy tôn vinh Ngài, hỡi con cháu Gia-cốp!
  • Thi Thiên 22:24 - Vì Chúa không khinh ghét người cùng khốn. Ngài không xây mặt khỏi họ, nhưng nghe tiếng họ nài xin.
  • Thi Thiên 22:25 - Tôi sẽ ca tụng Chúa giữa kỳ đại hội. Và làm trọn lời thề trước tín dân.
  • Châm Ngôn 10:9 - Ai liêm chính vững vàng tiến bước, đứa gian tham bại lộ có ngày.
  • Thi Thiên 111:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Con sẽ hết lòng tạ ơn Chúa Hằng Hữu, giữa hội chúng và cộng đồng người công chính.
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Thi Thiên 27:11 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin dạy con đường lối Chúa, xin dẫn con vào lối an lành, vì kẻ thù vây quanh chờ đợi con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nơi đất bằng, chân con đứng vững vàng, giữa hội chúng, con luôn ca tụng Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 我的脚站在平坦地方; 在众会中我要称颂耶和华!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的脚站在平坦的地方, 在聚会中我要称颂耶和华!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的脚站在平坦的地方, 在聚会中我要称颂耶和华!
  • 当代译本 - 我站在平坦之地, 我要在会众中赞美耶和华。
  • 圣经新译本 - 我的脚站在平坦的地方, 我要在众会中称颂耶和华。
  • 中文标准译本 - 我的脚站在平坦之地, 我要在集会中颂赞耶和华。
  • 现代标点和合本 - 我的脚站在平坦地方, 在众会中我要称颂耶和华。
  • 和合本(拼音版) - 我的脚站在平坦地方, 在众会中我要称颂耶和华。
  • New International Version - My feet stand on level ground; in the great congregation I will praise the Lord.
  • New International Reader's Version - My feet stand on level ground. In the whole community I will praise the Lord.
  • English Standard Version - My foot stands on level ground; in the great assembly I will bless the Lord.
  • New Living Translation - Now I stand on solid ground, and I will publicly praise the Lord.
  • Christian Standard Bible - My foot stands on level ground; I will bless the Lord in the assemblies.
  • New American Standard Bible - My foot stands on level ground; In the congregations I will bless the Lord.
  • New King James Version - My foot stands in an even place; In the congregations I will bless the Lord.
  • Amplified Bible - My foot stands on a level place; In the congregations I will bless the Lord.
  • American Standard Version - My foot standeth in an even place: In the congregations will I bless Jehovah.
  • King James Version - My foot standeth in an even place: in the congregations will I bless the Lord.
  • New English Translation - I am safe, and among the worshipers I will praise the Lord.
  • World English Bible - My foot stands in an even place. In the congregations I will bless Yahweh.
  • 新標點和合本 - 我的腳站在平坦地方; 在眾會中我要稱頌耶和華!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的腳站在平坦的地方, 在聚會中我要稱頌耶和華!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的腳站在平坦的地方, 在聚會中我要稱頌耶和華!
  • 當代譯本 - 我站在平坦之地, 我要在會眾中讚美耶和華。
  • 聖經新譯本 - 我的腳站在平坦的地方, 我要在眾會中稱頌耶和華。
  • 呂振中譯本 - 我的腳站在平坦的地方; 我要在集會 中祝頌永恆主。
  • 中文標準譯本 - 我的腳站在平坦之地, 我要在集會中頌讚耶和華。
  • 現代標點和合本 - 我的腳站在平坦地方, 在眾會中我要稱頌耶和華。
  • 文理和合譯本 - 我立足於坦途、將於諸會、頌美耶和華兮、
  • 文理委辦譯本 - 我獲安居、在會中頌美耶和華兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我足立於平坦之地、在諸會中必讚美主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主賜矜全。俾居安樂窩。綽綽有餘裕。會中獻雅歌。
  • Nueva Versión Internacional - Tengo los pies en terreno firme, y en la gran asamblea bendeciré al Señor.
  • 현대인의 성경 - 내가 모든 위험 가운데서도 넘어지지 않고 안전하게 섰으니 많은 사람 앞에서 여호와를 찬양하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Не отдавай меня в руки моих противников, потому что восстали на меня лжесвидетели и злобою дышат.
  • Восточный перевод - Не отдавай меня на произвол моих противников, потому что восстали на меня лжесвидетели и злобою дышат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не отдавай меня на произвол моих противников, потому что восстали на меня лжесвидетели и злобою дышат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не отдавай меня на произвол моих противников, потому что восстали на меня лжесвидетели и злобою дышат.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je marche sur le droit chemin . Oui, je veux te bénir, ╵ô Eternel, ╵au sein de l’assemblée.
  • リビングバイブル - 主は、私がつまずいたり、倒れたりしないよう 守ってくださるので、 私は人々の前で、主をほめたたえます。
  • Nova Versão Internacional - Os meus pés estão firmes na retidão; na grande assembleia bendirei o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Jetzt stehe ich wieder auf sicherem Grund. Herr, vor deiner Gemeinde will ich dich dafür preisen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เท้าของข้าพระองค์ยืนมั่นอยู่บนพื้นราบ ข้าพระองค์จะสรรเสริญองค์พระผู้เป็นเจ้าในที่ชุมนุมใหญ่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เท้า​ของ​ข้าพเจ้า​ยืน​อยู่​บน​ที่​ราบ ข้าพเจ้า​จะ​สรรเสริญ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ใน​ที่​ประชุม​ใหญ่
  • Thi Thiên 107:32 - Hãy vinh danh Chúa cùng hội chúng, trước mặt các lãnh đạo các nước.
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • Hê-bơ-rơ 2:12 - Ngài phán: “Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.”
  • Thi Thiên 26:7 - và lớn tiếng cảm tạ Ngài, cùng kể lại công việc kỳ diệu của Ngài.
  • Thi Thiên 122:4 - Các đại tộc Ít-ra-ên—con dân Chúa— đều lên đây. Y theo tục lệ Ít-ra-ên, để cảm tạ Danh Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 22:22 - Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.
  • Thi Thiên 22:23 - Hãy ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, hỡi những người kính sợ Chúa! Hãy tôn vinh Ngài, hỡi con cháu Gia-cốp!
  • Thi Thiên 22:24 - Vì Chúa không khinh ghét người cùng khốn. Ngài không xây mặt khỏi họ, nhưng nghe tiếng họ nài xin.
  • Thi Thiên 22:25 - Tôi sẽ ca tụng Chúa giữa kỳ đại hội. Và làm trọn lời thề trước tín dân.
  • Châm Ngôn 10:9 - Ai liêm chính vững vàng tiến bước, đứa gian tham bại lộ có ngày.
  • Thi Thiên 111:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Con sẽ hết lòng tạ ơn Chúa Hằng Hữu, giữa hội chúng và cộng đồng người công chính.
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Thi Thiên 27:11 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin dạy con đường lối Chúa, xin dẫn con vào lối an lành, vì kẻ thù vây quanh chờ đợi con.
圣经
资源
计划
奉献