Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chắc chắn phước hạnh và tình thương sẽ theo con trọn đời, con sẽ sống trong nhà Chúa Hằng Hữu mãi mãi.
  • 新标点和合本 - 我一生一世必有恩惠慈爱随着我; 我且要住在耶和华的殿中,直到永远。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我一生一世必有恩惠慈爱随着我; 我且要住在 耶和华的殿中,直到永远。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我一生一世必有恩惠慈爱随着我; 我且要住在 耶和华的殿中,直到永远。
  • 当代译本 - 你的恩惠和慈爱必追随我一生, 我要永远住在你的殿中。
  • 圣经新译本 - 我一生的日子,必有恩惠慈爱紧随着我; 我也要住在耶和华的殿中,直到永远。
  • 中文标准译本 - 我一生一世, 必有福份和慈爱紧随着我; 我要住在耶和华的殿中, 直到永远。
  • 现代标点和合本 - 我一生一世必有恩惠、慈爱随着我, 我且要住在耶和华的殿中,直到永远。
  • 和合本(拼音版) - 我一生一世必有恩惠慈爱随着我, 我且要住在耶和华的殿中,直到永远。
  • New International Version - Surely your goodness and love will follow me all the days of my life, and I will dwell in the house of the Lord forever.
  • New International Reader's Version - I am sure that your goodness and love will follow me all the days of my life. And I will live in the house of the Lord forever.
  • English Standard Version - Surely goodness and mercy shall follow me all the days of my life, and I shall dwell in the house of the Lord forever.
  • New Living Translation - Surely your goodness and unfailing love will pursue me all the days of my life, and I will live in the house of the Lord forever.
  • The Message - Your beauty and love chase after me every day of my life. I’m back home in the house of God for the rest of my life.
  • Christian Standard Bible - Only goodness and faithful love will pursue me all the days of my life, and I will dwell in the house of the Lord as long as I live.
  • New American Standard Bible - Certainly goodness and faithfulness will follow me all the days of my life, And my dwelling will be in the house of the Lord forever.
  • New King James Version - Surely goodness and mercy shall follow me All the days of my life; And I will dwell in the house of the Lord Forever.
  • Amplified Bible - Surely goodness and mercy and unfailing love shall follow me all the days of my life, And I shall dwell forever [throughout all my days] in the house and in the presence of the Lord.
  • American Standard Version - Surely goodness and lovingkindness shall follow me all the days of my life; And I shall dwell in the house of Jehovah for ever.
  • King James Version - Surely goodness and mercy shall follow me all the days of my life: and I will dwell in the house of the Lord for ever.
  • New English Translation - Surely your goodness and faithfulness will pursue me all my days, and I will live in the Lord’s house for the rest of my life.
  • World English Bible - Surely goodness and loving kindness shall follow me all the days of my life, and I will dwell in Yahweh’s house forever.
  • 新標點和合本 - 我一生一世必有恩惠慈愛隨着我; 我且要住在耶和華的殿中,直到永遠。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我一生一世必有恩惠慈愛隨着我; 我且要住在 耶和華的殿中,直到永遠。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我一生一世必有恩惠慈愛隨着我; 我且要住在 耶和華的殿中,直到永遠。
  • 當代譯本 - 你的恩惠和慈愛必追隨我一生, 我要永遠住在你的殿中。
  • 聖經新譯本 - 我一生的日子,必有恩惠慈愛緊隨著我; 我也要住在耶和華的殿中,直到永遠。
  • 呂振中譯本 - 儘我一生的日子 必有福祉和堅愛隨着我; 我必長久 住在永恆主的殿中。
  • 中文標準譯本 - 我一生一世, 必有福份和慈愛緊隨著我; 我要住在耶和華的殿中, 直到永遠。
  • 現代標點和合本 - 我一生一世必有恩惠、慈愛隨著我, 我且要住在耶和華的殿中,直到永遠。
  • 文理和合譯本 - 恩寵慈愛、必隨我於畢生、我永居耶和華之室兮、
  • 文理委辦譯本 - 我得恩寵福祉、畢生靡窮兮、耶和華有室、爰居爰處、日久月長兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我一生惟有恩寵慈惠隨我、我必永久居於主之殿、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慈惠共聖澤。長與我為儔。行藏勿離主。此外更何求。
  • Nueva Versión Internacional - La bondad y el amor me seguirán todos los días de mi vida; y en la casa del Señor habitaré para siempre.
  • 현대인의 성경 - 주의 선하심과 한결같은 사랑이 평생에 나를 따를 것이니 내가 여호와의 집에서 영원히 살리라.
  • Новый Русский Перевод - Таково поколение, которое ищет Его, ищет лица Твоего, Бог Иакова . Пауза
  • Восточный перевод - Таков народ, что ищет Его, что ищет лица Твоего, Бог Якуба. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Таков народ, что ищет Его, что ищет лица Твоего, Бог Якуба. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Таков народ, что ищет Его, что ищет лица Твоего, Бог Якуба. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, toute ma vie, ta bonté et ton amour me poursuivront et je pourrai retourner ╵au sanctuaire de l’Eternel tant que je vivrai .
  • リビングバイブル - 生きている限り、主の恵みといつくしみが、 私を追ってきます。 やがて、私は主の家に帰り、 いつまでもあなたとともに暮らすことでしょう。
  • Nova Versão Internacional - Sei que a bondade e a fidelidade me acompanharão todos os dias da minha vida, e voltarei à casa do Senhor enquanto eu viver.
  • Hoffnung für alle - Deine Güte und Liebe begleiten mich Tag für Tag; in deinem Haus darf ich bleiben mein Leben lang.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว ความดีและความรักอันยั่งยืนจะติดตามข้าพเจ้าไป ตลอดวันคืนชีวิตของข้าพเจ้า และข้าพเจ้าจะอาศัยอยู่ในพระนิเวศขององค์พระผู้เป็นเจ้า ตลอดไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทั้ง​สิ่ง​ดี​งาม​และ​ความ​เมตตา​จะ​อยู่​กับ​ข้าพเจ้า​เสมอ​ไป จน​ชั่วชีวิต​อย่าง​แน่นอน และ​ข้าพเจ้า​จะ​อยู่​ใน​พระ​ตำหนัก ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ไป​ตลอด​กาล
交叉引用
  • Thi Thiên 30:11 - Từ sầu muộn, Chúa cho con nhảy nhót. Cởi áo tang, mặc áo hân hoan,
  • Thi Thiên 30:12 - nên con ngợi tôn Ngài, không thể câm nín. Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con tạ ơn Ngài mãi mãi!
  • Thi Thiên 17:15 - Về phần con, nhờ công chính, sẽ nhìn thấy Thiên nhan. Khi thức giấc, con sẽ đối mặt với Ngài và được thỏa lòng.
  • Phi-líp 1:23 - Tôi phân vân giữa sự sống và sự chết. Tôi muốn đi ở với Chúa Cứu Thế là điều vô cùng phước hạnh hơn cho tôi.
  • Thi Thiên 21:4 - Người cầu xin được sống dài lâu, Chúa cho đời người dài đến vô tận.
  • Thi Thiên 103:17 - Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn mãi nhân từ với những ai biết kính sợ Ngài. Chúa vẫn công chính với dòng dõi họ,
  • 2 Cô-rinh-tô 1:10 - Ngài đã giải cứu chúng tôi thoát chết trong đường tơ kẻ tóc. Chúng tôi tin chắc Ngài sẽ tiếp tục giải cứu chúng tôi.
  • Thi Thiên 16:11 - Chúa sẽ chỉ cho con, con đường sự sống, trong sự hiện diện của Chúa, con tràn đầy niềm vui, bên phải Ngài là sự hoan hỉ muôn đời.
  • Thi Thiên 73:24 - Chúa dạy bằng lời huấn thị, để rồi đưa con vào bến vinh quang.
  • Thi Thiên 73:25 - Trên trời, con không có ai ngoài Chúa. Được ở với Chúa, con còn ước ao gì hơn trên đất này.
  • Thi Thiên 73:26 - Thân xác và tâm hồn con tàn tạ, nhưng Đức Chúa Trời là sức mạnh lòng con; Ngài là phần của con mãi mãi.
  • Thi Thiên 36:7 - Lòng nhân từ Chúa quý biết bao, ôi Đức Chúa Trời! Con cái loài người nương tựa mình dưới bóng cánh của Ngài.
  • Thi Thiên 36:8 - Được thỏa mãn thức ăn dư dật trong nhà Chúa, uống nước sông phước lạc từ trời.
  • Thi Thiên 36:9 - Vì Chúa chính là nguồn sống và ánh sáng soi chiếu chúng con.
  • Thi Thiên 36:10 - Xin cứ thương yêu người biết Chúa; xử công minh với người ngay thật.
  • 2 Ti-mô-thê 4:18 - Chúa sẽ giải thoát ta khỏi mọi điều ác và đưa ta vào Vương Quốc Trời. Cầu xin Ngài được vinh quang mãi mãi vô cùng! A-men.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:1 - Chúng ta biết nhà bằng đất tạm thời của chúng ta đổ nát, chúng ta vẫn còn nhà đời đời trên trời, do Đức Chúa Trời sáng tạo, không phải do loài người.
  • Thi Thiên 27:4 - Tôi xin Chúa Hằng Hữu một điều— điều lòng tôi hằng mong ước— là được sống trong nhà Chúa trọn đời tôi để chiêm ngưỡng sự hoàn hảo của Chúa Hằng Hữu, và suy ngẫm trong Đền Thờ Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chắc chắn phước hạnh và tình thương sẽ theo con trọn đời, con sẽ sống trong nhà Chúa Hằng Hữu mãi mãi.
  • 新标点和合本 - 我一生一世必有恩惠慈爱随着我; 我且要住在耶和华的殿中,直到永远。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我一生一世必有恩惠慈爱随着我; 我且要住在 耶和华的殿中,直到永远。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我一生一世必有恩惠慈爱随着我; 我且要住在 耶和华的殿中,直到永远。
  • 当代译本 - 你的恩惠和慈爱必追随我一生, 我要永远住在你的殿中。
  • 圣经新译本 - 我一生的日子,必有恩惠慈爱紧随着我; 我也要住在耶和华的殿中,直到永远。
  • 中文标准译本 - 我一生一世, 必有福份和慈爱紧随着我; 我要住在耶和华的殿中, 直到永远。
  • 现代标点和合本 - 我一生一世必有恩惠、慈爱随着我, 我且要住在耶和华的殿中,直到永远。
  • 和合本(拼音版) - 我一生一世必有恩惠慈爱随着我, 我且要住在耶和华的殿中,直到永远。
  • New International Version - Surely your goodness and love will follow me all the days of my life, and I will dwell in the house of the Lord forever.
  • New International Reader's Version - I am sure that your goodness and love will follow me all the days of my life. And I will live in the house of the Lord forever.
  • English Standard Version - Surely goodness and mercy shall follow me all the days of my life, and I shall dwell in the house of the Lord forever.
  • New Living Translation - Surely your goodness and unfailing love will pursue me all the days of my life, and I will live in the house of the Lord forever.
  • The Message - Your beauty and love chase after me every day of my life. I’m back home in the house of God for the rest of my life.
  • Christian Standard Bible - Only goodness and faithful love will pursue me all the days of my life, and I will dwell in the house of the Lord as long as I live.
  • New American Standard Bible - Certainly goodness and faithfulness will follow me all the days of my life, And my dwelling will be in the house of the Lord forever.
  • New King James Version - Surely goodness and mercy shall follow me All the days of my life; And I will dwell in the house of the Lord Forever.
  • Amplified Bible - Surely goodness and mercy and unfailing love shall follow me all the days of my life, And I shall dwell forever [throughout all my days] in the house and in the presence of the Lord.
  • American Standard Version - Surely goodness and lovingkindness shall follow me all the days of my life; And I shall dwell in the house of Jehovah for ever.
  • King James Version - Surely goodness and mercy shall follow me all the days of my life: and I will dwell in the house of the Lord for ever.
  • New English Translation - Surely your goodness and faithfulness will pursue me all my days, and I will live in the Lord’s house for the rest of my life.
  • World English Bible - Surely goodness and loving kindness shall follow me all the days of my life, and I will dwell in Yahweh’s house forever.
  • 新標點和合本 - 我一生一世必有恩惠慈愛隨着我; 我且要住在耶和華的殿中,直到永遠。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我一生一世必有恩惠慈愛隨着我; 我且要住在 耶和華的殿中,直到永遠。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我一生一世必有恩惠慈愛隨着我; 我且要住在 耶和華的殿中,直到永遠。
  • 當代譯本 - 你的恩惠和慈愛必追隨我一生, 我要永遠住在你的殿中。
  • 聖經新譯本 - 我一生的日子,必有恩惠慈愛緊隨著我; 我也要住在耶和華的殿中,直到永遠。
  • 呂振中譯本 - 儘我一生的日子 必有福祉和堅愛隨着我; 我必長久 住在永恆主的殿中。
  • 中文標準譯本 - 我一生一世, 必有福份和慈愛緊隨著我; 我要住在耶和華的殿中, 直到永遠。
  • 現代標點和合本 - 我一生一世必有恩惠、慈愛隨著我, 我且要住在耶和華的殿中,直到永遠。
  • 文理和合譯本 - 恩寵慈愛、必隨我於畢生、我永居耶和華之室兮、
  • 文理委辦譯本 - 我得恩寵福祉、畢生靡窮兮、耶和華有室、爰居爰處、日久月長兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我一生惟有恩寵慈惠隨我、我必永久居於主之殿、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慈惠共聖澤。長與我為儔。行藏勿離主。此外更何求。
  • Nueva Versión Internacional - La bondad y el amor me seguirán todos los días de mi vida; y en la casa del Señor habitaré para siempre.
  • 현대인의 성경 - 주의 선하심과 한결같은 사랑이 평생에 나를 따를 것이니 내가 여호와의 집에서 영원히 살리라.
  • Новый Русский Перевод - Таково поколение, которое ищет Его, ищет лица Твоего, Бог Иакова . Пауза
  • Восточный перевод - Таков народ, что ищет Его, что ищет лица Твоего, Бог Якуба. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Таков народ, что ищет Его, что ищет лица Твоего, Бог Якуба. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Таков народ, что ищет Его, что ищет лица Твоего, Бог Якуба. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, toute ma vie, ta bonté et ton amour me poursuivront et je pourrai retourner ╵au sanctuaire de l’Eternel tant que je vivrai .
  • リビングバイブル - 生きている限り、主の恵みといつくしみが、 私を追ってきます。 やがて、私は主の家に帰り、 いつまでもあなたとともに暮らすことでしょう。
  • Nova Versão Internacional - Sei que a bondade e a fidelidade me acompanharão todos os dias da minha vida, e voltarei à casa do Senhor enquanto eu viver.
  • Hoffnung für alle - Deine Güte und Liebe begleiten mich Tag für Tag; in deinem Haus darf ich bleiben mein Leben lang.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว ความดีและความรักอันยั่งยืนจะติดตามข้าพเจ้าไป ตลอดวันคืนชีวิตของข้าพเจ้า และข้าพเจ้าจะอาศัยอยู่ในพระนิเวศขององค์พระผู้เป็นเจ้า ตลอดไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทั้ง​สิ่ง​ดี​งาม​และ​ความ​เมตตา​จะ​อยู่​กับ​ข้าพเจ้า​เสมอ​ไป จน​ชั่วชีวิต​อย่าง​แน่นอน และ​ข้าพเจ้า​จะ​อยู่​ใน​พระ​ตำหนัก ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ไป​ตลอด​กาล
  • Thi Thiên 30:11 - Từ sầu muộn, Chúa cho con nhảy nhót. Cởi áo tang, mặc áo hân hoan,
  • Thi Thiên 30:12 - nên con ngợi tôn Ngài, không thể câm nín. Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con tạ ơn Ngài mãi mãi!
  • Thi Thiên 17:15 - Về phần con, nhờ công chính, sẽ nhìn thấy Thiên nhan. Khi thức giấc, con sẽ đối mặt với Ngài và được thỏa lòng.
  • Phi-líp 1:23 - Tôi phân vân giữa sự sống và sự chết. Tôi muốn đi ở với Chúa Cứu Thế là điều vô cùng phước hạnh hơn cho tôi.
  • Thi Thiên 21:4 - Người cầu xin được sống dài lâu, Chúa cho đời người dài đến vô tận.
  • Thi Thiên 103:17 - Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn mãi nhân từ với những ai biết kính sợ Ngài. Chúa vẫn công chính với dòng dõi họ,
  • 2 Cô-rinh-tô 1:10 - Ngài đã giải cứu chúng tôi thoát chết trong đường tơ kẻ tóc. Chúng tôi tin chắc Ngài sẽ tiếp tục giải cứu chúng tôi.
  • Thi Thiên 16:11 - Chúa sẽ chỉ cho con, con đường sự sống, trong sự hiện diện của Chúa, con tràn đầy niềm vui, bên phải Ngài là sự hoan hỉ muôn đời.
  • Thi Thiên 73:24 - Chúa dạy bằng lời huấn thị, để rồi đưa con vào bến vinh quang.
  • Thi Thiên 73:25 - Trên trời, con không có ai ngoài Chúa. Được ở với Chúa, con còn ước ao gì hơn trên đất này.
  • Thi Thiên 73:26 - Thân xác và tâm hồn con tàn tạ, nhưng Đức Chúa Trời là sức mạnh lòng con; Ngài là phần của con mãi mãi.
  • Thi Thiên 36:7 - Lòng nhân từ Chúa quý biết bao, ôi Đức Chúa Trời! Con cái loài người nương tựa mình dưới bóng cánh của Ngài.
  • Thi Thiên 36:8 - Được thỏa mãn thức ăn dư dật trong nhà Chúa, uống nước sông phước lạc từ trời.
  • Thi Thiên 36:9 - Vì Chúa chính là nguồn sống và ánh sáng soi chiếu chúng con.
  • Thi Thiên 36:10 - Xin cứ thương yêu người biết Chúa; xử công minh với người ngay thật.
  • 2 Ti-mô-thê 4:18 - Chúa sẽ giải thoát ta khỏi mọi điều ác và đưa ta vào Vương Quốc Trời. Cầu xin Ngài được vinh quang mãi mãi vô cùng! A-men.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:1 - Chúng ta biết nhà bằng đất tạm thời của chúng ta đổ nát, chúng ta vẫn còn nhà đời đời trên trời, do Đức Chúa Trời sáng tạo, không phải do loài người.
  • Thi Thiên 27:4 - Tôi xin Chúa Hằng Hữu một điều— điều lòng tôi hằng mong ước— là được sống trong nhà Chúa trọn đời tôi để chiêm ngưỡng sự hoàn hảo của Chúa Hằng Hữu, và suy ngẫm trong Đền Thờ Ngài.
圣经
资源
计划
奉献