Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kẻ thù địch đang vây quanh hung hãn; dữ dằn như bò đực Ba-san!
  • 新标点和合本 - 有许多公牛围绕我, 巴珊大力的公牛四面困住我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 许多公牛环绕我, 巴珊大力的公牛四面围困我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 许多公牛环绕我, 巴珊大力的公牛四面围困我。
  • 当代译本 - 我被许多仇敌围困, 他们像巴珊的公牛那样强壮。
  • 圣经新译本 - 有许多公牛围着我, 巴珊强壮的公牛困住了我。
  • 中文标准译本 - 许多公牛围绕我, 巴珊的壮牛围困我。
  • 现代标点和合本 - 有许多公牛围绕我, 巴珊大力的公牛四面困住我。
  • 和合本(拼音版) - 有许多公牛围绕我, 巴珊大力的公牛四面困住我;
  • New International Version - Many bulls surround me; strong bulls of Bashan encircle me.
  • New International Reader's Version - Many enemies are all around me. They are like strong bulls from the land of Bashan.
  • English Standard Version - Many bulls encompass me; strong bulls of Bashan surround me;
  • New Living Translation - My enemies surround me like a herd of bulls; fierce bulls of Bashan have hemmed me in!
  • The Message - Herds of bulls come at me, the raging bulls stampede, Horns lowered, nostrils flaring, like a herd of buffalo on the move.
  • Christian Standard Bible - Many bulls surround me; strong ones of Bashan encircle me.
  • New American Standard Bible - Many bulls have surrounded me; Strong bulls of Bashan have encircled me.
  • New King James Version - Many bulls have surrounded Me; Strong bulls of Bashan have encircled Me.
  • Amplified Bible - Many [enemies like] bulls have surrounded me; Strong bulls of Bashan have encircled me.
  • American Standard Version - Many bulls have compassed me; Strong bulls of Bashan have beset me round.
  • King James Version - Many bulls have compassed me: strong bulls of Bashan have beset me round.
  • New English Translation - Many bulls surround me; powerful bulls of Bashan hem me in.
  • World English Bible - Many bulls have surrounded me. Strong bulls of Bashan have encircled me.
  • 新標點和合本 - 有許多公牛圍繞我, 巴珊大力的公牛四面困住我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 許多公牛環繞我, 巴珊大力的公牛四面圍困我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 許多公牛環繞我, 巴珊大力的公牛四面圍困我。
  • 當代譯本 - 我被許多仇敵圍困, 他們像巴珊的公牛那樣強壯。
  • 聖經新譯本 - 有許多公牛圍著我, 巴珊強壯的公牛困住了我。
  • 呂振中譯本 - 有許多公牛圍繞着我; 有 巴珊 的雄壯公牛困住我。
  • 中文標準譯本 - 許多公牛圍繞我, 巴珊的壯牛圍困我。
  • 現代標點和合本 - 有許多公牛圍繞我, 巴珊大力的公牛四面困住我。
  • 文理和合譯本 - 多有牡牛環我、巴珊健牛圍我兮、
  • 文理委辦譯本 - 健牛成群、至自巴山、四面環集兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有群牡牛環繞我、 巴珊 之壯牛圍困我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 今大難已臨而援手無人兮。吾主寧能捐棄而不顧。
  • Nueva Versión Internacional - Muchos toros me rodean; fuertes toros de Basán me cercan.
  • 현대인의 성경 - 바산의 무서운 황소처럼 강한 대적들이 나를 에워싸고
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne reste pas si loin de moi ╵car le danger est proche, et il n’y a personne ╵qui vienne pour m’aider.
  • リビングバイブル - バシャンの巨大な雄牛のように獰猛な敵が、 私を囲んでいます。
  • Nova Versão Internacional - Muitos touros me cercam, sim, rodeiam-me os poderosos de Basã.
  • Hoffnung für alle - Bleib mir jetzt doch nicht fern! Groß ist meine Angst! Weit und breit gibt es keinen, der mir hilft.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เหล่ากระทิงห้อมล้อมข้าพระองค์ ฝูงโคถึกแห่งบาชานรุมล้อมข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​ศัตรู​ประดุจ​โค​หนุ่ม​จำนวน​มาก​ล้อม​อยู่​รอบ​กาย​ข้าพเจ้า โค​หนุ่ม​ของ​บาชาน พวก​นี้​มี​กำลัง​มหาศาล​ตี​วง​เข้า​ล้อม​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 39:18 - Hãy ăn thịt các dũng sĩ và uống máu các vua chúa, là các chiên đực, chiên con, dê đực, và bò mộng—tất cả là những con vật béo bổ từ xứ Ba-san!
  • Y-sai 34:7 - Dù một người mạnh như bò rừng cũng sẽ chết— một người trẻ sẽ ngã gục cạnh chiến binh. Cả xứ sẽ thấm đầy máu và bụi đất sẽ thấm đầy mỡ.
  • Giê-rê-mi 50:11 - “Các ngươi vui mừng và hớn hở vì các ngươi đã cướp bóc dân tuyển chọn của Ta. Các ngươi nhảy nhót như bò cái tơ đạp lúa và hí lên như ngựa giống.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:14 - Họ được sữa bò, chiên dư dật, lấy giống chiên, dê đực, dê Ba-san. Gieo giống lúa mì thượng hạng, và uống rượu nho thuần chất.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:15 - Nhưng khi Ít-ra-ên vừa mập béo, liền từ bỏ Đức Chúa Trời, là Đấng Sáng Tạo, coi rẻ Vầng Đá cứu chuộc họ.
  • Ma-thi-ơ 27:1 - Trời vừa sáng, các thầy trưởng tế và các trưởng lão bàn định kế hoạch giết Chúa Giê-xu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:27 - Thật vậy, việc này đã xảy ra trong thành phố này! Hê-rốt, Bôn-xơ Phi-lát, Dân Ngoại, và người Ít-ra-ên đã cấu kết nhau chống lại Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Thánh của Ngài, Đấng mà Ngài xức dầu.
  • A-mốt 4:1 - Hãy lắng nghe tôi, hỡi những bò cái Ba-san sống trên núi Sa-ma-ri, phụ nữ các ngươi áp bức người nghèo và hành hạ người thiếu thốn, là những người thường bảo chồng mình rằng: “Hãy mang đến chúng tôi thức uống khác!”
  • A-mốt 4:2 - Chúa Hằng Hữu Chí Cao đã vì đức thánh khiết Ngài, mà thề rằng: “Sẽ có ngày các ngươi sẽ bị móc sắt móc vào mũi dẫn đi. Những kẻ sót lại của các ngươi sẽ bị kéo đi như cá bị mắc phải lưỡi câu!
  • A-mốt 4:3 - Các ngươi sẽ bị tống qua các lỗ thủng giữa các bức tường; các ngươi sẽ bị ném xuống Ha-môn,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Thi Thiên 68:30 - Xin quở trách đội quân các nước— là những thú dữ trong lau sậy, và đàn bò rừng giữa bò con của các dân tộc. Xin hạ nhục bọn người dâng bạc. Xin đánh tan các đoàn dân hiếu chiến.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kẻ thù địch đang vây quanh hung hãn; dữ dằn như bò đực Ba-san!
  • 新标点和合本 - 有许多公牛围绕我, 巴珊大力的公牛四面困住我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 许多公牛环绕我, 巴珊大力的公牛四面围困我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 许多公牛环绕我, 巴珊大力的公牛四面围困我。
  • 当代译本 - 我被许多仇敌围困, 他们像巴珊的公牛那样强壮。
  • 圣经新译本 - 有许多公牛围着我, 巴珊强壮的公牛困住了我。
  • 中文标准译本 - 许多公牛围绕我, 巴珊的壮牛围困我。
  • 现代标点和合本 - 有许多公牛围绕我, 巴珊大力的公牛四面困住我。
  • 和合本(拼音版) - 有许多公牛围绕我, 巴珊大力的公牛四面困住我;
  • New International Version - Many bulls surround me; strong bulls of Bashan encircle me.
  • New International Reader's Version - Many enemies are all around me. They are like strong bulls from the land of Bashan.
  • English Standard Version - Many bulls encompass me; strong bulls of Bashan surround me;
  • New Living Translation - My enemies surround me like a herd of bulls; fierce bulls of Bashan have hemmed me in!
  • The Message - Herds of bulls come at me, the raging bulls stampede, Horns lowered, nostrils flaring, like a herd of buffalo on the move.
  • Christian Standard Bible - Many bulls surround me; strong ones of Bashan encircle me.
  • New American Standard Bible - Many bulls have surrounded me; Strong bulls of Bashan have encircled me.
  • New King James Version - Many bulls have surrounded Me; Strong bulls of Bashan have encircled Me.
  • Amplified Bible - Many [enemies like] bulls have surrounded me; Strong bulls of Bashan have encircled me.
  • American Standard Version - Many bulls have compassed me; Strong bulls of Bashan have beset me round.
  • King James Version - Many bulls have compassed me: strong bulls of Bashan have beset me round.
  • New English Translation - Many bulls surround me; powerful bulls of Bashan hem me in.
  • World English Bible - Many bulls have surrounded me. Strong bulls of Bashan have encircled me.
  • 新標點和合本 - 有許多公牛圍繞我, 巴珊大力的公牛四面困住我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 許多公牛環繞我, 巴珊大力的公牛四面圍困我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 許多公牛環繞我, 巴珊大力的公牛四面圍困我。
  • 當代譯本 - 我被許多仇敵圍困, 他們像巴珊的公牛那樣強壯。
  • 聖經新譯本 - 有許多公牛圍著我, 巴珊強壯的公牛困住了我。
  • 呂振中譯本 - 有許多公牛圍繞着我; 有 巴珊 的雄壯公牛困住我。
  • 中文標準譯本 - 許多公牛圍繞我, 巴珊的壯牛圍困我。
  • 現代標點和合本 - 有許多公牛圍繞我, 巴珊大力的公牛四面困住我。
  • 文理和合譯本 - 多有牡牛環我、巴珊健牛圍我兮、
  • 文理委辦譯本 - 健牛成群、至自巴山、四面環集兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有群牡牛環繞我、 巴珊 之壯牛圍困我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 今大難已臨而援手無人兮。吾主寧能捐棄而不顧。
  • Nueva Versión Internacional - Muchos toros me rodean; fuertes toros de Basán me cercan.
  • 현대인의 성경 - 바산의 무서운 황소처럼 강한 대적들이 나를 에워싸고
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne reste pas si loin de moi ╵car le danger est proche, et il n’y a personne ╵qui vienne pour m’aider.
  • リビングバイブル - バシャンの巨大な雄牛のように獰猛な敵が、 私を囲んでいます。
  • Nova Versão Internacional - Muitos touros me cercam, sim, rodeiam-me os poderosos de Basã.
  • Hoffnung für alle - Bleib mir jetzt doch nicht fern! Groß ist meine Angst! Weit und breit gibt es keinen, der mir hilft.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เหล่ากระทิงห้อมล้อมข้าพระองค์ ฝูงโคถึกแห่งบาชานรุมล้อมข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​ศัตรู​ประดุจ​โค​หนุ่ม​จำนวน​มาก​ล้อม​อยู่​รอบ​กาย​ข้าพเจ้า โค​หนุ่ม​ของ​บาชาน พวก​นี้​มี​กำลัง​มหาศาล​ตี​วง​เข้า​ล้อม​ข้าพเจ้า
  • Ê-xê-chi-ên 39:18 - Hãy ăn thịt các dũng sĩ và uống máu các vua chúa, là các chiên đực, chiên con, dê đực, và bò mộng—tất cả là những con vật béo bổ từ xứ Ba-san!
  • Y-sai 34:7 - Dù một người mạnh như bò rừng cũng sẽ chết— một người trẻ sẽ ngã gục cạnh chiến binh. Cả xứ sẽ thấm đầy máu và bụi đất sẽ thấm đầy mỡ.
  • Giê-rê-mi 50:11 - “Các ngươi vui mừng và hớn hở vì các ngươi đã cướp bóc dân tuyển chọn của Ta. Các ngươi nhảy nhót như bò cái tơ đạp lúa và hí lên như ngựa giống.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:14 - Họ được sữa bò, chiên dư dật, lấy giống chiên, dê đực, dê Ba-san. Gieo giống lúa mì thượng hạng, và uống rượu nho thuần chất.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:15 - Nhưng khi Ít-ra-ên vừa mập béo, liền từ bỏ Đức Chúa Trời, là Đấng Sáng Tạo, coi rẻ Vầng Đá cứu chuộc họ.
  • Ma-thi-ơ 27:1 - Trời vừa sáng, các thầy trưởng tế và các trưởng lão bàn định kế hoạch giết Chúa Giê-xu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:27 - Thật vậy, việc này đã xảy ra trong thành phố này! Hê-rốt, Bôn-xơ Phi-lát, Dân Ngoại, và người Ít-ra-ên đã cấu kết nhau chống lại Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Thánh của Ngài, Đấng mà Ngài xức dầu.
  • A-mốt 4:1 - Hãy lắng nghe tôi, hỡi những bò cái Ba-san sống trên núi Sa-ma-ri, phụ nữ các ngươi áp bức người nghèo và hành hạ người thiếu thốn, là những người thường bảo chồng mình rằng: “Hãy mang đến chúng tôi thức uống khác!”
  • A-mốt 4:2 - Chúa Hằng Hữu Chí Cao đã vì đức thánh khiết Ngài, mà thề rằng: “Sẽ có ngày các ngươi sẽ bị móc sắt móc vào mũi dẫn đi. Những kẻ sót lại của các ngươi sẽ bị kéo đi như cá bị mắc phải lưỡi câu!
  • A-mốt 4:3 - Các ngươi sẽ bị tống qua các lỗ thủng giữa các bức tường; các ngươi sẽ bị ném xuống Ha-môn,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Thi Thiên 68:30 - Xin quở trách đội quân các nước— là những thú dữ trong lau sậy, và đàn bò rừng giữa bò con của các dân tộc. Xin hạ nhục bọn người dâng bạc. Xin đánh tan các đoàn dân hiếu chiến.
圣经
资源
计划
奉献