Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, Con cầu khẩn vì biết Ngài sẽ đáp. Xin nghiêng tai nghe tiếng con kêu van.
  • 新标点和合本 - 神啊,我曾求告你,因为你必应允我; 求你向我侧耳,听我的言语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,我求告你,因为你必应允我; 求你向我侧耳,听我的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,我求告你,因为你必应允我; 求你向我侧耳,听我的言语。
  • 当代译本 - 上帝啊!我向你求告, 因为你必应允我。 求你侧耳听我的祷告。
  • 圣经新译本 -  神啊!我向你呼求,因为你必应允我; 求你侧耳听我,垂听我的祷告。
  • 中文标准译本 - 神哪,我呼求你,因为你必回应我; 求你向我侧耳听,垂听我的言语!
  • 现代标点和合本 - 神啊,我曾求告你,因为你必应允我, 求你向我侧耳,听我的言语。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,我曾求告你,因为你必应允我; 求你向我侧耳,听我的言语。
  • New International Version - I call on you, my God, for you will answer me; turn your ear to me and hear my prayer.
  • New International Reader's Version - My God, I call out to you because you will answer me. Listen to me. Hear my prayer.
  • English Standard Version - I call upon you, for you will answer me, O God; incline your ear to me; hear my words.
  • New Living Translation - I am praying to you because I know you will answer, O God. Bend down and listen as I pray.
  • The Message - I call to you, God, because I’m sure of an answer. So—answer! bend your ear! listen sharp! Paint grace-graffiti on the fences; take in your frightened children who Are running from the neighborhood bullies straight to you.
  • Christian Standard Bible - I call on you, God, because you will answer me; listen closely to me; hear what I say.
  • New American Standard Bible - I have called upon You, for You will answer me, God; Incline Your ear to me, hear my speech.
  • New King James Version - I have called upon You, for You will hear me, O God; Incline Your ear to me, and hear my speech.
  • Amplified Bible - I have called upon You, for You, O God, will answer me; Incline Your ear to me, hear my speech.
  • American Standard Version - I have called upon thee, for thou wilt answer me, O God: Incline thine ear unto me, and hear my speech.
  • King James Version - I have called upon thee, for thou wilt hear me, O God: incline thine ear unto me, and hear my speech.
  • New English Translation - I call to you for you will answer me, O God. Listen to me! Hear what I say!
  • World English Bible - I have called on you, for you will answer me, God. Turn your ear to me. Hear my speech.
  • 新標點和合本 - 神啊,我曾求告你,因為你必應允我; 求你向我側耳,聽我的言語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,我求告你,因為你必應允我; 求你向我側耳,聽我的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,我求告你,因為你必應允我; 求你向我側耳,聽我的言語。
  • 當代譯本 - 上帝啊!我向你求告, 因為你必應允我。 求你側耳聽我的禱告。
  • 聖經新譯本 -  神啊!我向你呼求,因為你必應允我; 求你側耳聽我,垂聽我的禱告。
  • 呂振中譯本 - 我,我是呼求你的, 因為上帝啊,你總應我; 求你傾耳聽我,聽我的話語。
  • 中文標準譯本 - 神哪,我呼求你,因為你必回應我; 求你向我側耳聽,垂聽我的言語!
  • 現代標點和合本 - 神啊,我曾求告你,因為你必應允我, 求你向我側耳,聽我的言語。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、我曾呼籲、爾必俞允、求爾傾聽我言兮、
  • 文理委辦譯本 - 籲呼上帝、上帝垂聽、傾耳俯聞、俯聞予聲。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主歟、我呼籲主、願主應允、側耳聽我言語、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 何為此絮絮。知主必聽之。還祈傾爾耳。俾得畢其詞。
  • Nueva Versión Internacional - A ti clamo, oh Dios, porque tú me respondes; inclina a mí tu oído, y escucha mi oración.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 주께서 응답하실 줄 알고 내가 주를 불렀습니다. 나에게 귀를 기울여 내 기도를 들으소서.
  • Новый Русский Перевод - Цепи мира мертвых обвили меня, и опутали сети смерти.
  • Восточный перевод - Цепи мира мёртвых обвили меня, и опутали меня сети смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Цепи мира мёртвых обвили меня, и опутали меня сети смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Цепи мира мёртвых обвили меня, и опутали меня сети смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dieu, je t’appelle ╵car tu réponds. Prête l’oreille, ╵écoute-moi !
  • リビングバイブル - なぜ、私はこのように祈っているのでしょう。 お答えが頂けると信じているからです。 ああ神よ、どうかこの祈りを聞いてください。
  • Nova Versão Internacional - Eu clamo a ti, ó Deus, pois tu me respondes; inclina para mim os teus ouvidos e ouve a minha oração.
  • Hoffnung für alle - Mein Gott, nun rufe ich dich an. Ich bin sicher, du antwortest mir. Lass mich bei dir ein offenes Ohr finden und höre mein Gebet!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า ข้าพระองค์กราบทูลพระองค์ เพราะพระองค์จะทรงตอบข้าพระองค์ ขอทรงเงี่ยพระกรรณฟังข้าพระองค์ และสดับฟังคำอธิษฐานของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า ข้าพเจ้า​ร้อง​เรียก​ถึง​พระ​องค์​เพราะ​พระ​องค์​ตอบ​ข้าพเจ้า เงี่ยหู​ของ​พระ​องค์​และ​สดับ​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Y-sai 37:20 - Bây giờ, thưa Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của chúng con, xin giải cứu chúng con khỏi tay vua ấy; rồi tất cả vương quốc trên thế gian sẽ nhìn biết chỉ có Chúa, lạy Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời.”
  • Y-sai 37:17 - Lạy Chúa Hằng Hữu xin đoái nghe! Xin mở mắt Ngài, Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nhìn! Xin nghe những lời San-chê-ríp đã phỉ báng Đức Chúa Trời Hằng Sống.
  • Thi Thiên 13:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, xin đoái thương và trả lời con! Xin cho mắt con được luôn sáng, nếu không, con sẽ chết.
  • Thi Thiên 13:4 - Kẻo kẻ thù con nói: “Ta đã thắng rồi!” Cũng xin đừng để chúng vui mừng khi con ngã.
  • Thi Thiên 55:16 - Nhưng con kêu cứu Đức Chúa Trời, và được Chúa Hằng Hữu giải thoát.
  • Đa-ni-ên 9:17 - Lạy Đức Chúa Trời của chúng con, xin nghe lời cầu nguyện của đầy tớ Ngài! Xin lưu ý đến nguyện vọng con! Vì Chúa, xin cho mặt Ngài chiếu sáng trên nơi thánh Ngài, sau những ngày tăm tối điêu linh.
  • Đa-ni-ên 9:18 - Lạy Đức Chúa Trời của con! Xin hạ cố lắng tai nghe. Xin nhìn xem cảnh điêu tàn của thành mang tên Ngài. Chúng con không dám cậy công đức riêng mà cầu nguyện, nhưng chỉ trông cậy vào lòng thương xót bao la của Chúa.
  • Đa-ni-ên 9:19 - Lạy Chúa, xin lắng nghe. Lạy Chúa, xin tha thứ. Lạy Chúa, xin lưu ý hành động, đừng trì hoãn, vì chính mình Ngài, vì con dân Ngài và vì thành phố mang Danh Ngài.”
  • Thi Thiên 88:2 - Xin nghe lời con cầu nguyện, xin lắng nghe tiếng con kêu khóc.
  • Thi Thiên 66:19 - Nhưng Đức Chúa Trời đã lắng nghe! Ngài nhậm lời tôi cầu nguyện.
  • Thi Thiên 66:20 - Ngợi tôn Đức Chúa Trời, Đấng không khước từ lời cầu nguyện, và tiếp tục thương xót tôi không ngừng.
  • Thi Thiên 86:7 - Trong ngày gian khổ, con kêu cầu và Chúa chắc chắn sẽ trả lời.
  • Thi Thiên 116:2 - Suốt đời, tôi sẽ kêu cầu Chúa, vì Ngài lắng nghe tôi khẩn nguyện.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, Con cầu khẩn vì biết Ngài sẽ đáp. Xin nghiêng tai nghe tiếng con kêu van.
  • 新标点和合本 - 神啊,我曾求告你,因为你必应允我; 求你向我侧耳,听我的言语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,我求告你,因为你必应允我; 求你向我侧耳,听我的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,我求告你,因为你必应允我; 求你向我侧耳,听我的言语。
  • 当代译本 - 上帝啊!我向你求告, 因为你必应允我。 求你侧耳听我的祷告。
  • 圣经新译本 -  神啊!我向你呼求,因为你必应允我; 求你侧耳听我,垂听我的祷告。
  • 中文标准译本 - 神哪,我呼求你,因为你必回应我; 求你向我侧耳听,垂听我的言语!
  • 现代标点和合本 - 神啊,我曾求告你,因为你必应允我, 求你向我侧耳,听我的言语。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,我曾求告你,因为你必应允我; 求你向我侧耳,听我的言语。
  • New International Version - I call on you, my God, for you will answer me; turn your ear to me and hear my prayer.
  • New International Reader's Version - My God, I call out to you because you will answer me. Listen to me. Hear my prayer.
  • English Standard Version - I call upon you, for you will answer me, O God; incline your ear to me; hear my words.
  • New Living Translation - I am praying to you because I know you will answer, O God. Bend down and listen as I pray.
  • The Message - I call to you, God, because I’m sure of an answer. So—answer! bend your ear! listen sharp! Paint grace-graffiti on the fences; take in your frightened children who Are running from the neighborhood bullies straight to you.
  • Christian Standard Bible - I call on you, God, because you will answer me; listen closely to me; hear what I say.
  • New American Standard Bible - I have called upon You, for You will answer me, God; Incline Your ear to me, hear my speech.
  • New King James Version - I have called upon You, for You will hear me, O God; Incline Your ear to me, and hear my speech.
  • Amplified Bible - I have called upon You, for You, O God, will answer me; Incline Your ear to me, hear my speech.
  • American Standard Version - I have called upon thee, for thou wilt answer me, O God: Incline thine ear unto me, and hear my speech.
  • King James Version - I have called upon thee, for thou wilt hear me, O God: incline thine ear unto me, and hear my speech.
  • New English Translation - I call to you for you will answer me, O God. Listen to me! Hear what I say!
  • World English Bible - I have called on you, for you will answer me, God. Turn your ear to me. Hear my speech.
  • 新標點和合本 - 神啊,我曾求告你,因為你必應允我; 求你向我側耳,聽我的言語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,我求告你,因為你必應允我; 求你向我側耳,聽我的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,我求告你,因為你必應允我; 求你向我側耳,聽我的言語。
  • 當代譯本 - 上帝啊!我向你求告, 因為你必應允我。 求你側耳聽我的禱告。
  • 聖經新譯本 -  神啊!我向你呼求,因為你必應允我; 求你側耳聽我,垂聽我的禱告。
  • 呂振中譯本 - 我,我是呼求你的, 因為上帝啊,你總應我; 求你傾耳聽我,聽我的話語。
  • 中文標準譯本 - 神哪,我呼求你,因為你必回應我; 求你向我側耳聽,垂聽我的言語!
  • 現代標點和合本 - 神啊,我曾求告你,因為你必應允我, 求你向我側耳,聽我的言語。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、我曾呼籲、爾必俞允、求爾傾聽我言兮、
  • 文理委辦譯本 - 籲呼上帝、上帝垂聽、傾耳俯聞、俯聞予聲。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主歟、我呼籲主、願主應允、側耳聽我言語、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 何為此絮絮。知主必聽之。還祈傾爾耳。俾得畢其詞。
  • Nueva Versión Internacional - A ti clamo, oh Dios, porque tú me respondes; inclina a mí tu oído, y escucha mi oración.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 주께서 응답하실 줄 알고 내가 주를 불렀습니다. 나에게 귀를 기울여 내 기도를 들으소서.
  • Новый Русский Перевод - Цепи мира мертвых обвили меня, и опутали сети смерти.
  • Восточный перевод - Цепи мира мёртвых обвили меня, и опутали меня сети смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Цепи мира мёртвых обвили меня, и опутали меня сети смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Цепи мира мёртвых обвили меня, и опутали меня сети смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dieu, je t’appelle ╵car tu réponds. Prête l’oreille, ╵écoute-moi !
  • リビングバイブル - なぜ、私はこのように祈っているのでしょう。 お答えが頂けると信じているからです。 ああ神よ、どうかこの祈りを聞いてください。
  • Nova Versão Internacional - Eu clamo a ti, ó Deus, pois tu me respondes; inclina para mim os teus ouvidos e ouve a minha oração.
  • Hoffnung für alle - Mein Gott, nun rufe ich dich an. Ich bin sicher, du antwortest mir. Lass mich bei dir ein offenes Ohr finden und höre mein Gebet!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า ข้าพระองค์กราบทูลพระองค์ เพราะพระองค์จะทรงตอบข้าพระองค์ ขอทรงเงี่ยพระกรรณฟังข้าพระองค์ และสดับฟังคำอธิษฐานของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า ข้าพเจ้า​ร้อง​เรียก​ถึง​พระ​องค์​เพราะ​พระ​องค์​ตอบ​ข้าพเจ้า เงี่ยหู​ของ​พระ​องค์​และ​สดับ​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า
  • Y-sai 37:20 - Bây giờ, thưa Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của chúng con, xin giải cứu chúng con khỏi tay vua ấy; rồi tất cả vương quốc trên thế gian sẽ nhìn biết chỉ có Chúa, lạy Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời.”
  • Y-sai 37:17 - Lạy Chúa Hằng Hữu xin đoái nghe! Xin mở mắt Ngài, Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nhìn! Xin nghe những lời San-chê-ríp đã phỉ báng Đức Chúa Trời Hằng Sống.
  • Thi Thiên 13:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, xin đoái thương và trả lời con! Xin cho mắt con được luôn sáng, nếu không, con sẽ chết.
  • Thi Thiên 13:4 - Kẻo kẻ thù con nói: “Ta đã thắng rồi!” Cũng xin đừng để chúng vui mừng khi con ngã.
  • Thi Thiên 55:16 - Nhưng con kêu cứu Đức Chúa Trời, và được Chúa Hằng Hữu giải thoát.
  • Đa-ni-ên 9:17 - Lạy Đức Chúa Trời của chúng con, xin nghe lời cầu nguyện của đầy tớ Ngài! Xin lưu ý đến nguyện vọng con! Vì Chúa, xin cho mặt Ngài chiếu sáng trên nơi thánh Ngài, sau những ngày tăm tối điêu linh.
  • Đa-ni-ên 9:18 - Lạy Đức Chúa Trời của con! Xin hạ cố lắng tai nghe. Xin nhìn xem cảnh điêu tàn của thành mang tên Ngài. Chúng con không dám cậy công đức riêng mà cầu nguyện, nhưng chỉ trông cậy vào lòng thương xót bao la của Chúa.
  • Đa-ni-ên 9:19 - Lạy Chúa, xin lắng nghe. Lạy Chúa, xin tha thứ. Lạy Chúa, xin lưu ý hành động, đừng trì hoãn, vì chính mình Ngài, vì con dân Ngài và vì thành phố mang Danh Ngài.”
  • Thi Thiên 88:2 - Xin nghe lời con cầu nguyện, xin lắng nghe tiếng con kêu khóc.
  • Thi Thiên 66:19 - Nhưng Đức Chúa Trời đã lắng nghe! Ngài nhậm lời tôi cầu nguyện.
  • Thi Thiên 66:20 - Ngợi tôn Đức Chúa Trời, Đấng không khước từ lời cầu nguyện, và tiếp tục thương xót tôi không ngừng.
  • Thi Thiên 86:7 - Trong ngày gian khổ, con kêu cầu và Chúa chắc chắn sẽ trả lời.
  • Thi Thiên 116:2 - Suốt đời, tôi sẽ kêu cầu Chúa, vì Ngài lắng nghe tôi khẩn nguyện.
圣经
资源
计划
奉献