Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
148:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - thú rừng và gia súc, loài bò sát và chim chóc,
  • 新标点和合本 - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • 和合本2010(神版-简体) - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • 当代译本 - 野兽、牲畜、爬虫和飞鸟啊,
  • 圣经新译本 - 野兽和一切牲畜, 爬行的动物和飞鸟,
  • 中文标准译本 - 野兽和所有的牲畜、 爬虫和飞鸟、
  • 现代标点和合本 - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • 和合本(拼音版) - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • New International Version - wild animals and all cattle, small creatures and flying birds,
  • New International Reader's Version - Praise him, all you wild animals and cattle. Praise him, you small creatures and flying birds.
  • English Standard Version - Beasts and all livestock, creeping things and flying birds!
  • New Living Translation - wild animals and all livestock, small scurrying animals and birds,
  • Christian Standard Bible - wild animals and all cattle, creatures that crawl and flying birds,
  • New American Standard Bible - Animals and all cattle; Crawling things and winged fowl;
  • New King James Version - Beasts and all cattle; Creeping things and flying fowl;
  • Amplified Bible - Beasts and all cattle; Creeping things and winged birds;
  • American Standard Version - Beasts and all cattle; Creeping things and flying birds;
  • King James Version - Beasts, and all cattle; creeping things, and flying fowl:
  • New English Translation - you animals and all you cattle, you creeping things and birds,
  • World English Bible - wild animals and all livestock; small creatures and flying birds;
  • 新標點和合本 - 野獸和一切牲畜, 昆蟲和飛鳥,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 野獸和一切牲畜, 昆蟲和飛鳥,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 野獸和一切牲畜, 昆蟲和飛鳥,
  • 當代譯本 - 野獸、牲畜、爬蟲和飛鳥啊,
  • 聖經新譯本 - 野獸和一切牲畜, 爬行的動物和飛鳥,
  • 呂振中譯本 - 野獸和一切牲口, 爬行動物和有翅膀的鳥兒,
  • 中文標準譯本 - 野獸和所有的牲畜、 爬蟲和飛鳥、
  • 現代標點和合本 - 野獸和一切牲畜, 昆蟲和飛鳥,
  • 文理和合譯本 - 百獸六畜、昆蟲飛鳥、
  • 文理委辦譯本 - 百獸六畜、昆蟲飛鳥、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 野獸六畜、昆蟲飛鳥、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爬蟲與飛禽。野獸與家畜。
  • Nueva Versión Internacional - los animales salvajes y los domésticos, los reptiles y las aves,
  • 현대인의 성경 - 짐승과 모든 가축과 파충류와 나는 새들아, 여호와를 찬양하라.
  • Новый Русский Перевод - звери и всякий скот, пресмыкающиеся и крылатые птицы,
  • Восточный перевод - звери и всякий скот, пресмыкающиеся и крылатые птицы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - звери и всякий скот, пресмыкающиеся и крылатые птицы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - звери и всякий скот, пресмыкающиеся и крылатые птицы,
  • La Bible du Semeur 2015 - animaux sauvages ╵et tout le bétail, tout ce qui rampe ou qui vole,
  • リビングバイブル - 野獣や家畜、小さな動物や鳥、
  • Nova Versão Internacional - todos os animais selvagens e os rebanhos domésticos, todos os demais seres vivos e as aves,
  • Hoffnung für alle - Lobt ihn, ihr wilden und zahmen Tiere, ihr Vögel und alles Gewürm!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สัตว์ป่าและฝูงสัตว์ สัตว์ตัวเล็กตัวน้อยและนกทั้งหลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​สัตว์​ป่า​และ​สัตว์​เลี้ยง​ทั้ง​หลาย สัตว์​เลื้อย​คลาน​และ​นก​ที่​บิน​ได้
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 1:20 - Đức Chúa Trời phán tiếp rằng: “Nước phải có thật nhiều cá và sinh vật. Trên mặt đất dưới vòm trời phải có chim bay lượn.”
  • Sáng Thế Ký 1:21 - Đức Chúa Trời tạo ra các giống cá lớn dưới biển, các loài cá khác tùy theo loại, và các loài chim tùy theo loại.
  • Sáng Thế Ký 1:22 - Đức Chúa Trời thấy điều đó là tốt đẹp. Ngài ban phước lành cho chúng và phán: “Hãy sinh sản và tăng thêm cho đầy dẫy biển. Các loài chim hãy tăng thêm nhiều trên đất.”
  • Sáng Thế Ký 1:23 - Đó là buổi tối và buổi sáng ngày thứ năm.
  • Sáng Thế Ký 1:24 - Đức Chúa Trời lại phán: “Đất phải có các sinh vật tùy theo loại—gia súc, loài bò sát, và thú rừng mỗi loài tùy theo loại.” Liền có như thế.
  • Sáng Thế Ký 1:25 - Đức Chúa Trời tạo ra các loài dã thú tùy theo loại, các loài súc vật tùy theo loại, và các loài bò sát tùy theo loại. Đức Chúa Trời thấy vậy là tốt đẹp.
  • Thi Thiên 103:22 - Hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu, hỡi các loài được Ngài tạo dựng, cùng hết thảy tạo vật trong vương quốc Ngài. Hồn ta hỡi, hãy dâng tiếng ngợi ca Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 50:10 - Vì tất cả thú rừng thuộc về Ta, cũng như muông thú trên nghìn đồi cao.
  • Thi Thiên 50:11 - Ta quen biết từng con chim trên các núi, và các loài thú nơi đồng xanh thuộc về Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 17:23 - Nó sẽ nứt cành, ra trái, trở thành cây bá hương tuyệt mỹ. Các loài thú quây quần dưới bóng cây, các loài chim bay đậu trên cành.
  • Sáng Thế Ký 7:14 - Cùng vào tàu với họ có các loài thú rừng, loài gia súc, loài bò sát, và loài chim trời.
  • Thi Thiên 150:6 - Hỡi mọi sinh vật có hơi thở, hãy ca tụng Chúa Hằng Hữu! Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - thú rừng và gia súc, loài bò sát và chim chóc,
  • 新标点和合本 - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • 和合本2010(神版-简体) - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • 当代译本 - 野兽、牲畜、爬虫和飞鸟啊,
  • 圣经新译本 - 野兽和一切牲畜, 爬行的动物和飞鸟,
  • 中文标准译本 - 野兽和所有的牲畜、 爬虫和飞鸟、
  • 现代标点和合本 - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • 和合本(拼音版) - 野兽和一切牲畜, 昆虫和飞鸟,
  • New International Version - wild animals and all cattle, small creatures and flying birds,
  • New International Reader's Version - Praise him, all you wild animals and cattle. Praise him, you small creatures and flying birds.
  • English Standard Version - Beasts and all livestock, creeping things and flying birds!
  • New Living Translation - wild animals and all livestock, small scurrying animals and birds,
  • Christian Standard Bible - wild animals and all cattle, creatures that crawl and flying birds,
  • New American Standard Bible - Animals and all cattle; Crawling things and winged fowl;
  • New King James Version - Beasts and all cattle; Creeping things and flying fowl;
  • Amplified Bible - Beasts and all cattle; Creeping things and winged birds;
  • American Standard Version - Beasts and all cattle; Creeping things and flying birds;
  • King James Version - Beasts, and all cattle; creeping things, and flying fowl:
  • New English Translation - you animals and all you cattle, you creeping things and birds,
  • World English Bible - wild animals and all livestock; small creatures and flying birds;
  • 新標點和合本 - 野獸和一切牲畜, 昆蟲和飛鳥,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 野獸和一切牲畜, 昆蟲和飛鳥,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 野獸和一切牲畜, 昆蟲和飛鳥,
  • 當代譯本 - 野獸、牲畜、爬蟲和飛鳥啊,
  • 聖經新譯本 - 野獸和一切牲畜, 爬行的動物和飛鳥,
  • 呂振中譯本 - 野獸和一切牲口, 爬行動物和有翅膀的鳥兒,
  • 中文標準譯本 - 野獸和所有的牲畜、 爬蟲和飛鳥、
  • 現代標點和合本 - 野獸和一切牲畜, 昆蟲和飛鳥,
  • 文理和合譯本 - 百獸六畜、昆蟲飛鳥、
  • 文理委辦譯本 - 百獸六畜、昆蟲飛鳥、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 野獸六畜、昆蟲飛鳥、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爬蟲與飛禽。野獸與家畜。
  • Nueva Versión Internacional - los animales salvajes y los domésticos, los reptiles y las aves,
  • 현대인의 성경 - 짐승과 모든 가축과 파충류와 나는 새들아, 여호와를 찬양하라.
  • Новый Русский Перевод - звери и всякий скот, пресмыкающиеся и крылатые птицы,
  • Восточный перевод - звери и всякий скот, пресмыкающиеся и крылатые птицы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - звери и всякий скот, пресмыкающиеся и крылатые птицы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - звери и всякий скот, пресмыкающиеся и крылатые птицы,
  • La Bible du Semeur 2015 - animaux sauvages ╵et tout le bétail, tout ce qui rampe ou qui vole,
  • リビングバイブル - 野獣や家畜、小さな動物や鳥、
  • Nova Versão Internacional - todos os animais selvagens e os rebanhos domésticos, todos os demais seres vivos e as aves,
  • Hoffnung für alle - Lobt ihn, ihr wilden und zahmen Tiere, ihr Vögel und alles Gewürm!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สัตว์ป่าและฝูงสัตว์ สัตว์ตัวเล็กตัวน้อยและนกทั้งหลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​สัตว์​ป่า​และ​สัตว์​เลี้ยง​ทั้ง​หลาย สัตว์​เลื้อย​คลาน​และ​นก​ที่​บิน​ได้
  • Sáng Thế Ký 1:20 - Đức Chúa Trời phán tiếp rằng: “Nước phải có thật nhiều cá và sinh vật. Trên mặt đất dưới vòm trời phải có chim bay lượn.”
  • Sáng Thế Ký 1:21 - Đức Chúa Trời tạo ra các giống cá lớn dưới biển, các loài cá khác tùy theo loại, và các loài chim tùy theo loại.
  • Sáng Thế Ký 1:22 - Đức Chúa Trời thấy điều đó là tốt đẹp. Ngài ban phước lành cho chúng và phán: “Hãy sinh sản và tăng thêm cho đầy dẫy biển. Các loài chim hãy tăng thêm nhiều trên đất.”
  • Sáng Thế Ký 1:23 - Đó là buổi tối và buổi sáng ngày thứ năm.
  • Sáng Thế Ký 1:24 - Đức Chúa Trời lại phán: “Đất phải có các sinh vật tùy theo loại—gia súc, loài bò sát, và thú rừng mỗi loài tùy theo loại.” Liền có như thế.
  • Sáng Thế Ký 1:25 - Đức Chúa Trời tạo ra các loài dã thú tùy theo loại, các loài súc vật tùy theo loại, và các loài bò sát tùy theo loại. Đức Chúa Trời thấy vậy là tốt đẹp.
  • Thi Thiên 103:22 - Hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu, hỡi các loài được Ngài tạo dựng, cùng hết thảy tạo vật trong vương quốc Ngài. Hồn ta hỡi, hãy dâng tiếng ngợi ca Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 50:10 - Vì tất cả thú rừng thuộc về Ta, cũng như muông thú trên nghìn đồi cao.
  • Thi Thiên 50:11 - Ta quen biết từng con chim trên các núi, và các loài thú nơi đồng xanh thuộc về Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 17:23 - Nó sẽ nứt cành, ra trái, trở thành cây bá hương tuyệt mỹ. Các loài thú quây quần dưới bóng cây, các loài chim bay đậu trên cành.
  • Sáng Thế Ký 7:14 - Cùng vào tàu với họ có các loài thú rừng, loài gia súc, loài bò sát, và loài chim trời.
  • Thi Thiên 150:6 - Hỡi mọi sinh vật có hơi thở, hãy ca tụng Chúa Hằng Hữu! Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
圣经
资源
计划
奉献