Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
139:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu con chắp cánh hừng đông, bay qua tận cùng biển cả,
  • 新标点和合本 - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • 当代译本 - 纵使我乘黎明之翼飞到遥远的海岸居住,
  • 圣经新译本 - 如果我展开清晨的翅膀, 飞到海的极处居住,
  • 中文标准译本 - 如果我扬起黎明的翅膀, 安居在海洋的尽头,
  • 现代标点和合本 - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • 和合本(拼音版) - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • New International Version - If I rise on the wings of the dawn, if I settle on the far side of the sea,
  • New International Reader's Version - Suppose I were to rise with the sun in the east. Suppose I travel to the west where it sinks into the ocean.
  • English Standard Version - If I take the wings of the morning and dwell in the uttermost parts of the sea,
  • New Living Translation - If I ride the wings of the morning, if I dwell by the farthest oceans,
  • Christian Standard Bible - If I fly on the wings of the dawn and settle down on the western horizon,
  • New American Standard Bible - If I take up the wings of the dawn, If I dwell in the remotest part of the sea,
  • New King James Version - If I take the wings of the morning, And dwell in the uttermost parts of the sea,
  • Amplified Bible - If I take the wings of the dawn, If I dwell in the remotest part of the sea,
  • American Standard Version - If I take the wings of the morning, And dwell in the uttermost parts of the sea;
  • King James Version - If I take the wings of the morning, and dwell in the uttermost parts of the sea;
  • New English Translation - If I were to fly away on the wings of the dawn, and settle down on the other side of the sea,
  • World English Bible - If I take the wings of the dawn, and settle in the uttermost parts of the sea,
  • 新標點和合本 - 我若展開清晨的翅膀, 飛到海極居住,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我若展開清晨的翅膀, 飛到海極居住,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我若展開清晨的翅膀, 飛到海極居住,
  • 當代譯本 - 縱使我乘黎明之翼飛到遙遠的海岸居住,
  • 聖經新譯本 - 如果我展開清晨的翅膀, 飛到海的極處居住,
  • 呂振中譯本 - 我若鼓起黎明的翅膀, 飛 到海極去住,
  • 中文標準譯本 - 如果我揚起黎明的翅膀, 安居在海洋的盡頭,
  • 現代標點和合本 - 我若展開清晨的翅膀, 飛到海極居住,
  • 文理和合譯本 - 若奮清晨之翼、居於海極、
  • 文理委辦譯本 - 黎明迅速、如鳥展翮、我藉其翼而奮飛、至於海涯兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我若駕清晨之翅、飛至海極而居、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 日出之鄉。遼海之濱。
  • Nueva Versión Internacional - Si me elevara sobre las alas del alba, o me estableciera en los extremos del mar,
  • 현대인의 성경 - 내가 새벽 날개를 타고 바다 저편 가장 먼 곳에 가서 살지라도
  • Новый Русский Перевод - Не дай, Господи, желаемого нечестивому, не дай успеха его злому замыслу, чтобы не возгордился». Пауза
  • Восточный перевод - Вечный, не исполняй желания нечестивых, не дай успеха их замыслу, чтобы они не возгордились». Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, не исполняй желания нечестивых, не дай успеха их замыслу, чтобы они не возгордились». Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, не исполняй желания нечестивых, не дай успеха их замыслу, чтобы они не возгордились». Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Si j’emprunte ╵les ailes de l’aube et que j’aille demeurer ╵aux confins des mers,
  • リビングバイブル - 朝風に乗って、地の果てまで飛んで行っても、
  • Nova Versão Internacional - Se eu subir com as asas da alvorada e morar na extremidade do mar,
  • Hoffnung für alle - Eilte ich dorthin, wo die Sonne aufgeht, oder versteckte ich mich im äußersten Westen, wo sie untergeht,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากข้าพระองค์บินไปด้วยปีกแห่งรุ่งอรุณ หากข้าพระองค์ไปอยู่ที่มหาสมุทรสุดไกลโพ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ข้าพเจ้า​ต้อง​สวม​ปีก​ของ​รุ่ง​อรุณ และ​ไป​อาศัย​อยู่​ที่​ไกล​โพ้น​สุด​ขอบ​ทะเล
交叉引用
  • Y-sai 24:14 - Nhưng những ai sống sót sẽ reo mừng hát ca. Dân phương tây ngợi tôn uy nghiêm của Chúa Hằng Hữu.
  • Y-sai 24:15 - Từ phương đông, họ dâng vinh quang lên Chúa Hằng Hữu. Dân hải đảo tôn vinh Danh Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • Y-sai 24:16 - Chúng tôi nghe bài hát ngợi tôn từ tận cùng mặt đất, bài hát dâng vinh quang lên Đấng Công Chính! Nhưng lòng tôi nặng trĩu vì sầu khổ. Khốn nạn cho tôi, vì tôi đuối sức. Bọn lừa dối vẫn thắng thế, bọn phản trắc vẫn ở khắp nơi.
  • Thi Thiên 74:16 - Cả ngày lẫn đêm đều thuộc về Chúa; Ngài tạo mặt trời, dựng mặt trăng.
  • Thi Thiên 74:17 - Quy định giới hạn địa cầu, Ngài ấn định mùa đông và mùa hạ.
  • Thi Thiên 19:6 - Mặt trời mọc lên từ chân trời này chạy vòng đến tận chân trời kia không gì tránh khỏi sức nóng mặt trời.
  • Thi Thiên 18:10 - Ngài cỡi chê-ru-bim và bay, Ngài bay lượn trên cánh gió.
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu con chắp cánh hừng đông, bay qua tận cùng biển cả,
  • 新标点和合本 - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • 当代译本 - 纵使我乘黎明之翼飞到遥远的海岸居住,
  • 圣经新译本 - 如果我展开清晨的翅膀, 飞到海的极处居住,
  • 中文标准译本 - 如果我扬起黎明的翅膀, 安居在海洋的尽头,
  • 现代标点和合本 - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • 和合本(拼音版) - 我若展开清晨的翅膀, 飞到海极居住,
  • New International Version - If I rise on the wings of the dawn, if I settle on the far side of the sea,
  • New International Reader's Version - Suppose I were to rise with the sun in the east. Suppose I travel to the west where it sinks into the ocean.
  • English Standard Version - If I take the wings of the morning and dwell in the uttermost parts of the sea,
  • New Living Translation - If I ride the wings of the morning, if I dwell by the farthest oceans,
  • Christian Standard Bible - If I fly on the wings of the dawn and settle down on the western horizon,
  • New American Standard Bible - If I take up the wings of the dawn, If I dwell in the remotest part of the sea,
  • New King James Version - If I take the wings of the morning, And dwell in the uttermost parts of the sea,
  • Amplified Bible - If I take the wings of the dawn, If I dwell in the remotest part of the sea,
  • American Standard Version - If I take the wings of the morning, And dwell in the uttermost parts of the sea;
  • King James Version - If I take the wings of the morning, and dwell in the uttermost parts of the sea;
  • New English Translation - If I were to fly away on the wings of the dawn, and settle down on the other side of the sea,
  • World English Bible - If I take the wings of the dawn, and settle in the uttermost parts of the sea,
  • 新標點和合本 - 我若展開清晨的翅膀, 飛到海極居住,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我若展開清晨的翅膀, 飛到海極居住,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我若展開清晨的翅膀, 飛到海極居住,
  • 當代譯本 - 縱使我乘黎明之翼飛到遙遠的海岸居住,
  • 聖經新譯本 - 如果我展開清晨的翅膀, 飛到海的極處居住,
  • 呂振中譯本 - 我若鼓起黎明的翅膀, 飛 到海極去住,
  • 中文標準譯本 - 如果我揚起黎明的翅膀, 安居在海洋的盡頭,
  • 現代標點和合本 - 我若展開清晨的翅膀, 飛到海極居住,
  • 文理和合譯本 - 若奮清晨之翼、居於海極、
  • 文理委辦譯本 - 黎明迅速、如鳥展翮、我藉其翼而奮飛、至於海涯兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我若駕清晨之翅、飛至海極而居、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 日出之鄉。遼海之濱。
  • Nueva Versión Internacional - Si me elevara sobre las alas del alba, o me estableciera en los extremos del mar,
  • 현대인의 성경 - 내가 새벽 날개를 타고 바다 저편 가장 먼 곳에 가서 살지라도
  • Новый Русский Перевод - Не дай, Господи, желаемого нечестивому, не дай успеха его злому замыслу, чтобы не возгордился». Пауза
  • Восточный перевод - Вечный, не исполняй желания нечестивых, не дай успеха их замыслу, чтобы они не возгордились». Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, не исполняй желания нечестивых, не дай успеха их замыслу, чтобы они не возгордились». Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, не исполняй желания нечестивых, не дай успеха их замыслу, чтобы они не возгордились». Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Si j’emprunte ╵les ailes de l’aube et que j’aille demeurer ╵aux confins des mers,
  • リビングバイブル - 朝風に乗って、地の果てまで飛んで行っても、
  • Nova Versão Internacional - Se eu subir com as asas da alvorada e morar na extremidade do mar,
  • Hoffnung für alle - Eilte ich dorthin, wo die Sonne aufgeht, oder versteckte ich mich im äußersten Westen, wo sie untergeht,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากข้าพระองค์บินไปด้วยปีกแห่งรุ่งอรุณ หากข้าพระองค์ไปอยู่ที่มหาสมุทรสุดไกลโพ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ข้าพเจ้า​ต้อง​สวม​ปีก​ของ​รุ่ง​อรุณ และ​ไป​อาศัย​อยู่​ที่​ไกล​โพ้น​สุด​ขอบ​ทะเล
  • Y-sai 24:14 - Nhưng những ai sống sót sẽ reo mừng hát ca. Dân phương tây ngợi tôn uy nghiêm của Chúa Hằng Hữu.
  • Y-sai 24:15 - Từ phương đông, họ dâng vinh quang lên Chúa Hằng Hữu. Dân hải đảo tôn vinh Danh Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • Y-sai 24:16 - Chúng tôi nghe bài hát ngợi tôn từ tận cùng mặt đất, bài hát dâng vinh quang lên Đấng Công Chính! Nhưng lòng tôi nặng trĩu vì sầu khổ. Khốn nạn cho tôi, vì tôi đuối sức. Bọn lừa dối vẫn thắng thế, bọn phản trắc vẫn ở khắp nơi.
  • Thi Thiên 74:16 - Cả ngày lẫn đêm đều thuộc về Chúa; Ngài tạo mặt trời, dựng mặt trăng.
  • Thi Thiên 74:17 - Quy định giới hạn địa cầu, Ngài ấn định mùa đông và mùa hạ.
  • Thi Thiên 19:6 - Mặt trời mọc lên từ chân trời này chạy vòng đến tận chân trời kia không gì tránh khỏi sức nóng mặt trời.
  • Thi Thiên 18:10 - Ngài cỡi chê-ru-bim và bay, Ngài bay lượn trên cánh gió.
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
圣经
资源
计划
奉献