Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
139:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xem lòng con có đường lối nào tà ác, xin dẫn con vào đường lối vĩnh sinh.
  • 新标点和合本 - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • 当代译本 - 求你看看我里面是否有邪恶, 引导我走永恒的道路。
  • 圣经新译本 - 看看我里面有什么恶行没有, 引导我走永恒的道路。
  • 中文标准译本 - 求你察看我有没有让你痛心的行为 , 引导我走永生的道路。
  • 现代标点和合本 - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • 和合本(拼音版) - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • New International Version - See if there is any offensive way in me, and lead me in the way everlasting.
  • New International Reader's Version - See if there’s anything in my life you don’t like. Help me live in the way that is always right.
  • English Standard Version - And see if there be any grievous way in me, and lead me in the way everlasting!
  • New Living Translation - Point out anything in me that offends you, and lead me along the path of everlasting life.
  • Christian Standard Bible - See if there is any offensive way in me; lead me in the everlasting way.
  • New American Standard Bible - And see if there is any hurtful way in me, And lead me in the everlasting way.
  • New King James Version - And see if there is any wicked way in me, And lead me in the way everlasting.
  • Amplified Bible - And see if there is any wicked or hurtful way in me, And lead me in the everlasting way.
  • American Standard Version - And see if there be any wicked way in me, And lead me in the way everlasting.
  • King James Version - And see if there be any wicked way in me, and lead me in the way everlasting.
  • New English Translation - See if there is any idolatrous tendency in me, and lead me in the reliable ancient path!
  • World English Bible - See if there is any wicked way in me, and lead me in the everlasting way.
  • 新標點和合本 - 看在我裏面有甚麼惡行沒有, 引導我走永生的道路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看在我裏面有甚麼惡行沒有, 引導我走永生的道路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看在我裏面有甚麼惡行沒有, 引導我走永生的道路。
  • 當代譯本 - 求你看看我裡面是否有邪惡, 引導我走永恆的道路。
  • 聖經新譯本 - 看看我裡面有甚麼惡行沒有, 引導我走永恆的道路。
  • 呂振中譯本 - 看在我裏面有甚麼損害的行徑沒有; 引導我走永恆之道路哦!
  • 中文標準譯本 - 求你察看我有沒有讓你痛心的行為 , 引導我走永生的道路。
  • 現代標點和合本 - 看在我裡面有什麼惡行沒有, 引導我走永生的道路。
  • 文理和合譯本 - 觀察我衷、有無惡行、導我於永生之途兮、
  • 文理委辦譯本 - 如見予行邪僻之徑、則必導我履永生之途兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 見我行動有何邪僻、又導我入永生之路、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 去我邪妄。指我迷津。俾遵大路。直達永生。
  • Nueva Versión Internacional - Fíjate si voy por mal camino, y guíame por el camino eterno.
  • 현대인의 성경 - 나에게 무슨 악한 행위가 있는지 보시고 나를 영원한 길로 인도하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Considère si je suis ╵le chemin du mal et dirige-moi ╵sur la voie ╵prescrite depuis toujours !
  • リビングバイブル - あなたを悲しませるようなものがあるなら、 教えてください。 私が永遠のいのちへの道からそれないように お導きください。
  • Nova Versão Internacional - Vê se em minha conduta algo te ofende e dirige-me pelo caminho eterno.
  • Hoffnung für alle - Sieh, ob ich in Gefahr bin, dir untreu zu werden, und wenn ja: Hol mich zurück auf den Weg, den du uns für immer gewiesen hast!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โปรดดูว่ามีสิ่งใดบ้างในตัวของข้าพระองค์ซึ่งไม่เป็นที่พอพระทัย และขอทรงนำข้าพระองค์ไปตามวิถีนิรันดร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​ว่า​มี​สิ่ง​ใด​บ้าง​ที่​เลวร้าย​ใน​ตัว​ข้าพเจ้า และ​โปรด​นำ​ข้าพเจ้า​ไป​สู่​ทาง​อัน​เป็น​นิรันดร์
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 7:14 - Còn cửa hẹp và đường chật dẫn vào nguồn sống, lại có ít người tìm thấy.”
  • Thi Thiên 119:1 - Hạnh phước thay con người toàn hảo thực hành thánh luật Chúa công minh.
  • Châm Ngôn 15:9 - Đường người ác bị Chúa Hằng Hữu chán ghét, nhưng người theo đường công chính được Chúa yêu thương.
  • Cô-lô-se 2:6 - Anh chị em đã tin Chúa Cứu Thế cứu rỗi anh chị em, hãy cứ tiếp tục tin cậy Ngài trong mọi việc và sống trong Ngài.
  • Giăng 14:6 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta là con đường, chân lý, và nguồn sống. Nếu không nhờ Ta, không ai được đến với Cha.
  • Châm Ngôn 28:26 - Người ngu xuẩn tự thị tự mãn, ai khôn sáng mới được an toàn.
  • Thi Thiên 143:8 - Buổi sáng, xin cho con nghe giọng nhân từ Chúa, vì con tin cậy Ngài. Xin cho con biết đường lối phải theo, vì con hướng lòng đến Chúa.
  • Hê-bơ-rơ 12:15 - Hãy đề cao cảnh giác để khỏi trật phần ơn phước của Đức Chúa Trời. Đừng để điều cay đắng đâm rễ trong anh chị em, gây trở ngại và làm hoen ố nhiều người.
  • Hê-bơ-rơ 12:16 - Đừng ai gian dâm, hoặc phàm tục như Ê-sau, người đã bán quyền trưởng nam chỉ vì miếng ăn.
  • Thi Thiên 7:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, nếu con làm việc dữ hay nếu tay con làm điều tội ác,
  • Thi Thiên 7:4 - nếu con xử tệ với người sống thuận hòa, hoặc vô cớ cướp bóc kẻ thù,
  • Thi Thiên 17:3 - Dù Chúa dò xét lòng con khảo hạch con lúc đêm tối, hay thử nghiệm con, Chúa sẽ không tìm thấy gì. Vì con đã quyết định miệng con không phạm tội.
  • Thi Thiên 16:11 - Chúa sẽ chỉ cho con, con đường sự sống, trong sự hiện diện của Chúa, con tràn đầy niềm vui, bên phải Ngài là sự hoan hỉ muôn đời.
  • Thi Thiên 25:8 - Chúa Hằng Hữu thiện lành và chính trực; Ngài giáo huấn những người lạc đường.
  • Thi Thiên 25:9 - Dẫn người khiêm cung theo chân lý, dạy họ thánh luật kỷ cương.
  • Giê-rê-mi 17:9 - Lòng người gian dối hơn mọi vật, liều lĩnh gian ác. Ai có thể biết tệ đến mực nào?
  • Giê-rê-mi 17:10 - Nhưng Ta, Chúa Hằng Hữu, dò xét tâm khảm, và thử nghiệm trí óc. Ta sẽ báo ứng đúng theo nếp sống và kết quả của hành động của mỗi người.”
  • Thi Thiên 5:8 - Xin dẫn con theo đường công chính, lạy Chúa Hằng Hữu, vì kẻ thù con lấn lướt con. Xin san bằng đường lối trước mặt con.
  • Thi Thiên 119:32 - Một khi được Chúa khai tâm, con sẽ theo đúng mệnh lệnh Chúa. 5
  • Thi Thiên 143:10 - Xin dạy con làm theo ý Chúa, vì Ngài là Đức Chúa Trời con. Thần Linh Ngài toàn thiện, xin dắt con vào lối công chính.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xem lòng con có đường lối nào tà ác, xin dẫn con vào đường lối vĩnh sinh.
  • 新标点和合本 - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • 当代译本 - 求你看看我里面是否有邪恶, 引导我走永恒的道路。
  • 圣经新译本 - 看看我里面有什么恶行没有, 引导我走永恒的道路。
  • 中文标准译本 - 求你察看我有没有让你痛心的行为 , 引导我走永生的道路。
  • 现代标点和合本 - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • 和合本(拼音版) - 看在我里面有什么恶行没有, 引导我走永生的道路。
  • New International Version - See if there is any offensive way in me, and lead me in the way everlasting.
  • New International Reader's Version - See if there’s anything in my life you don’t like. Help me live in the way that is always right.
  • English Standard Version - And see if there be any grievous way in me, and lead me in the way everlasting!
  • New Living Translation - Point out anything in me that offends you, and lead me along the path of everlasting life.
  • Christian Standard Bible - See if there is any offensive way in me; lead me in the everlasting way.
  • New American Standard Bible - And see if there is any hurtful way in me, And lead me in the everlasting way.
  • New King James Version - And see if there is any wicked way in me, And lead me in the way everlasting.
  • Amplified Bible - And see if there is any wicked or hurtful way in me, And lead me in the everlasting way.
  • American Standard Version - And see if there be any wicked way in me, And lead me in the way everlasting.
  • King James Version - And see if there be any wicked way in me, and lead me in the way everlasting.
  • New English Translation - See if there is any idolatrous tendency in me, and lead me in the reliable ancient path!
  • World English Bible - See if there is any wicked way in me, and lead me in the everlasting way.
  • 新標點和合本 - 看在我裏面有甚麼惡行沒有, 引導我走永生的道路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看在我裏面有甚麼惡行沒有, 引導我走永生的道路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看在我裏面有甚麼惡行沒有, 引導我走永生的道路。
  • 當代譯本 - 求你看看我裡面是否有邪惡, 引導我走永恆的道路。
  • 聖經新譯本 - 看看我裡面有甚麼惡行沒有, 引導我走永恆的道路。
  • 呂振中譯本 - 看在我裏面有甚麼損害的行徑沒有; 引導我走永恆之道路哦!
  • 中文標準譯本 - 求你察看我有沒有讓你痛心的行為 , 引導我走永生的道路。
  • 現代標點和合本 - 看在我裡面有什麼惡行沒有, 引導我走永生的道路。
  • 文理和合譯本 - 觀察我衷、有無惡行、導我於永生之途兮、
  • 文理委辦譯本 - 如見予行邪僻之徑、則必導我履永生之途兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 見我行動有何邪僻、又導我入永生之路、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 去我邪妄。指我迷津。俾遵大路。直達永生。
  • Nueva Versión Internacional - Fíjate si voy por mal camino, y guíame por el camino eterno.
  • 현대인의 성경 - 나에게 무슨 악한 행위가 있는지 보시고 나를 영원한 길로 인도하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Considère si je suis ╵le chemin du mal et dirige-moi ╵sur la voie ╵prescrite depuis toujours !
  • リビングバイブル - あなたを悲しませるようなものがあるなら、 教えてください。 私が永遠のいのちへの道からそれないように お導きください。
  • Nova Versão Internacional - Vê se em minha conduta algo te ofende e dirige-me pelo caminho eterno.
  • Hoffnung für alle - Sieh, ob ich in Gefahr bin, dir untreu zu werden, und wenn ja: Hol mich zurück auf den Weg, den du uns für immer gewiesen hast!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โปรดดูว่ามีสิ่งใดบ้างในตัวของข้าพระองค์ซึ่งไม่เป็นที่พอพระทัย และขอทรงนำข้าพระองค์ไปตามวิถีนิรันดร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​ว่า​มี​สิ่ง​ใด​บ้าง​ที่​เลวร้าย​ใน​ตัว​ข้าพเจ้า และ​โปรด​นำ​ข้าพเจ้า​ไป​สู่​ทาง​อัน​เป็น​นิรันดร์
  • Ma-thi-ơ 7:14 - Còn cửa hẹp và đường chật dẫn vào nguồn sống, lại có ít người tìm thấy.”
  • Thi Thiên 119:1 - Hạnh phước thay con người toàn hảo thực hành thánh luật Chúa công minh.
  • Châm Ngôn 15:9 - Đường người ác bị Chúa Hằng Hữu chán ghét, nhưng người theo đường công chính được Chúa yêu thương.
  • Cô-lô-se 2:6 - Anh chị em đã tin Chúa Cứu Thế cứu rỗi anh chị em, hãy cứ tiếp tục tin cậy Ngài trong mọi việc và sống trong Ngài.
  • Giăng 14:6 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta là con đường, chân lý, và nguồn sống. Nếu không nhờ Ta, không ai được đến với Cha.
  • Châm Ngôn 28:26 - Người ngu xuẩn tự thị tự mãn, ai khôn sáng mới được an toàn.
  • Thi Thiên 143:8 - Buổi sáng, xin cho con nghe giọng nhân từ Chúa, vì con tin cậy Ngài. Xin cho con biết đường lối phải theo, vì con hướng lòng đến Chúa.
  • Hê-bơ-rơ 12:15 - Hãy đề cao cảnh giác để khỏi trật phần ơn phước của Đức Chúa Trời. Đừng để điều cay đắng đâm rễ trong anh chị em, gây trở ngại và làm hoen ố nhiều người.
  • Hê-bơ-rơ 12:16 - Đừng ai gian dâm, hoặc phàm tục như Ê-sau, người đã bán quyền trưởng nam chỉ vì miếng ăn.
  • Thi Thiên 7:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, nếu con làm việc dữ hay nếu tay con làm điều tội ác,
  • Thi Thiên 7:4 - nếu con xử tệ với người sống thuận hòa, hoặc vô cớ cướp bóc kẻ thù,
  • Thi Thiên 17:3 - Dù Chúa dò xét lòng con khảo hạch con lúc đêm tối, hay thử nghiệm con, Chúa sẽ không tìm thấy gì. Vì con đã quyết định miệng con không phạm tội.
  • Thi Thiên 16:11 - Chúa sẽ chỉ cho con, con đường sự sống, trong sự hiện diện của Chúa, con tràn đầy niềm vui, bên phải Ngài là sự hoan hỉ muôn đời.
  • Thi Thiên 25:8 - Chúa Hằng Hữu thiện lành và chính trực; Ngài giáo huấn những người lạc đường.
  • Thi Thiên 25:9 - Dẫn người khiêm cung theo chân lý, dạy họ thánh luật kỷ cương.
  • Giê-rê-mi 17:9 - Lòng người gian dối hơn mọi vật, liều lĩnh gian ác. Ai có thể biết tệ đến mực nào?
  • Giê-rê-mi 17:10 - Nhưng Ta, Chúa Hằng Hữu, dò xét tâm khảm, và thử nghiệm trí óc. Ta sẽ báo ứng đúng theo nếp sống và kết quả của hành động của mỗi người.”
  • Thi Thiên 5:8 - Xin dẫn con theo đường công chính, lạy Chúa Hằng Hữu, vì kẻ thù con lấn lướt con. Xin san bằng đường lối trước mặt con.
  • Thi Thiên 119:32 - Một khi được Chúa khai tâm, con sẽ theo đúng mệnh lệnh Chúa. 5
  • Thi Thiên 143:10 - Xin dạy con làm theo ý Chúa, vì Ngài là Đức Chúa Trời con. Thần Linh Ngài toàn thiện, xin dắt con vào lối công chính.
圣经
资源
计划
奉献