逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài không buộc tội luôn luôn, cũng không căm giận đến đời đời.
- 新标点和合本 - 他不长久责备, 也不永远怀怒。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 他不长久责备, 也不永远怀怒。
- 和合本2010(神版-简体) - 他不长久责备, 也不永远怀怒。
- 当代译本 - 祂不永久责备人, 也不永远怀怒。
- 圣经新译本 - 他不长久责备, 也不永远怀怒。
- 中文标准译本 - 他不长久责备,也不永远怀怒。
- 现代标点和合本 - 他不长久责备, 也不永远怀怒。
- 和合本(拼音版) - 他不长久责备, 也不永远怀怒。
- New International Version - He will not always accuse, nor will he harbor his anger forever;
- New International Reader's Version - He won’t keep bringing charges against us. He won’t stay angry with us forever.
- English Standard Version - He will not always chide, nor will he keep his anger forever.
- New Living Translation - He will not constantly accuse us, nor remain angry forever.
- Christian Standard Bible - He will not always accuse us or be angry forever.
- New American Standard Bible - He will not always contend with us, Nor will He keep His anger forever.
- New King James Version - He will not always strive with us, Nor will He keep His anger forever.
- Amplified Bible - He will not always strive with us, Nor will He keep His anger forever.
- American Standard Version - He will not always chide; Neither will he keep his anger for ever.
- King James Version - He will not always chide: neither will he keep his anger for ever.
- New English Translation - He does not always accuse, and does not stay angry.
- World English Bible - He will not always accuse; neither will he stay angry forever.
- 新標點和合本 - 他不長久責備, 也不永遠懷怒。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 他不長久責備, 也不永遠懷怒。
- 和合本2010(神版-繁體) - 他不長久責備, 也不永遠懷怒。
- 當代譯本 - 祂不永久責備人, 也不永遠懷怒。
- 聖經新譯本 - 他不長久責備, 也不永遠懷怒。
- 呂振中譯本 - 他不長久責備, 也不永遠懷怒。
- 中文標準譯本 - 他不長久責備,也不永遠懷怒。
- 現代標點和合本 - 他不長久責備, 也不永遠懷怒。
- 文理和合譯本 - 不恆置辯、不永懷怒兮、
- 文理委辦譯本 - 彼不恆責余、不常怒予兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不常久責備、不永遠懷怒、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 即有恚怒。移時則解。
- Nueva Versión Internacional - No sostiene para siempre su querella ni guarda rencor eternamente.
- 현대인의 성경 - 항상 책망만 하지 않으시고 화를 영원히 품지 않으시리라.
- Новый Русский Перевод - Ты поставил им предел, который не смогут перейти, и землю вновь не покроют .
- Восточный перевод - Ты поставил им предел, который не смогут перейти, и землю вновь не покроют .
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты поставил им предел, который не смогут перейти, и землю вновь не покроют .
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты поставил им предел, который не смогут перейти, и землю вновь не покроют .
- La Bible du Semeur 2015 - Il ne tient pas rigueur sans cesse et son ressentiment ╵ne dure pas toujours.
- リビングバイブル - いつまでも怒りの心を持ち続けたりはしません。
- Nova Versão Internacional - Não acusa sem cessar nem fica ressentido para sempre;
- Hoffnung für alle - Er beschuldigt uns nicht endlos und bleibt nicht für immer zornig.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะไม่ทรงกล่าวโทษอยู่เสมอ หรือทรงพระพิโรธเป็นนิตย์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระองค์จะไม่ขัดขวางเราเสมอไป หรือจะเก็บความโกรธไว้ตลอดกาล
交叉引用
- Giê-rê-mi 3:12 - Vì thế, hãy đi và rao những lời này cho Ít-ra-ên. Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Ôi Ít-ra-ên, dân bất trung của Ta, hãy trở về nhà Ta, vì Ta đầy lòng thương xót. Ta sẽ không căm giận ngươi đời đời.
- Mi-ca 7:18 - Ai là Đức Chúa Trời giống như Chúa, tha thứ tội ác của dân sống sót bỏ qua vi phạm của dân thuộc cơ nghiệp Ngài? Chúa không giận dân Ngài đời đời vì Ngài là Đấng yêu thương.
- Mi-ca 7:19 - Một lần nữa Chúa sẽ tỏ lòng thương xót. Ngài sẽ chà đạp tội ác chúng con dưới chân Ngài và ném bỏ tất cả tội lỗi chúng con xuống đáy biển.
- Giê-rê-mi 3:5 - Lẽ nào Ngài nổi giận mãi mãi! Chắc Ngài sẽ không quên điều đó!’ Tuy ngươi nói như thế, nhưng ngươi vẫn tiếp tục làm điều tội ác, chiều theo dục vọng.”
- Thi Thiên 30:5 - Chúa chỉ giận con trong giây phút, nhưng ban ân huệ suốt cuộc đời! Khóc than chỉ trọ qua đêm ngắn, nhưng bình minh rộn rã reo vui.
- Y-sai 57:16 - Vì Ta không buộc tội luôn; Ta cũng không giận mãi. Nếu Ta tiếp tục, thì cả nhân loại sẽ bị tiêu diệt— các linh hồn Ta dựng nên cũng không còn.