Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người nhạo báng luôn kiêu căng, xấc xược; thái độ lúc nào cũng hợm hĩnh khinh khi.
  • 新标点和合本 - 心骄气傲的人名叫亵慢; 他行事狂妄,都出于骄傲。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 心骄气傲的人名叫傲慢, 他行事出于狂妄骄傲。
  • 和合本2010(神版-简体) - 心骄气傲的人名叫傲慢, 他行事出于狂妄骄傲。
  • 当代译本 - 嘲讽者狂妄自大, 行事骄横无比。
  • 圣经新译本 - 骄傲自大的人,他的名字是好讥笑人的; 他行事狂妄骄傲。
  • 中文标准译本 - 傲慢、狂妄的人,他的名是讥讽者, 他行事极端地狂傲。
  • 现代标点和合本 - 心骄气傲的人,名叫亵慢, 他行事狂妄,都出于骄傲。
  • 和合本(拼音版) - 心骄气傲的人,名叫亵慢, 他行事狂妄,都出于骄傲。
  • New International Version - The proud and arrogant person—“Mocker” is his name— behaves with insolent fury.
  • New International Reader's Version - A proud person is called a mocker. He thinks much too highly of himself.
  • English Standard Version - “Scoffer” is the name of the arrogant, haughty man who acts with arrogant pride.
  • New Living Translation - Mockers are proud and haughty; they act with boundless arrogance.
  • The Message - You know their names—Brash, Impudent, Blasphemer— intemperate hotheads, every one.
  • Christian Standard Bible - The arrogant and proud person, named “Mocker,” acts with excessive arrogance.
  • New American Standard Bible - “Proud,” “Arrogant,” “Scoffer,” are his names, One who acts with insolent pride.
  • New King James Version - A proud and haughty man—“Scoffer” is his name; He acts with arrogant pride.
  • Amplified Bible - “Proud,” “Haughty,” “Scoffer,” are his names Who acts with overbearing and insolent pride.
  • American Standard Version - The proud and haughty man, scoffer is his name; He worketh in the arrogance of pride.
  • King James Version - Proud and haughty scorner is his name, who dealeth in proud wrath.
  • New English Translation - A proud and arrogant person, whose name is “Scoffer,” acts with overbearing pride.
  • World English Bible - The proud and arrogant man—“Scoffer” is his name— he works in the arrogance of pride.
  • 新標點和合本 - 心驕氣傲的人名叫褻慢; 他行事狂妄,都出於驕傲。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 心驕氣傲的人名叫傲慢, 他行事出於狂妄驕傲。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 心驕氣傲的人名叫傲慢, 他行事出於狂妄驕傲。
  • 當代譯本 - 嘲諷者狂妄自大, 行事驕橫無比。
  • 聖經新譯本 - 驕傲自大的人,他的名字是好譏笑人的; 他行事狂妄驕傲。
  • 呂振中譯本 - 傲慢倨傲者名叫褻慢人, 乃行事暴發驕橫的。
  • 中文標準譯本 - 傲慢、狂妄的人,他的名是譏諷者, 他行事極端地狂傲。
  • 現代標點和合本 - 心驕氣傲的人,名叫褻慢, 他行事狂妄,都出於驕傲。
  • 文理和合譯本 - 驕矜者名曰侮慢、惟恃狂傲而妄行、
  • 文理委辦譯本 - 暴怒之徒、人呼為傲慢。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 狂妄驕傲者、名為侮慢、凡事暴怒、狂妄而行、
  • Nueva Versión Internacional - Orgulloso y arrogante, y famoso por insolente, es quien se comporta con desmedida soberbia.
  • 현대인의 성경 - 거만하고 교만한 사람을 냉소자라고 부르는 것은 그가 오만하게 행동하기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Гордец надменный, «глумливый» – имя ему; он действует в чрезмерной гордыне.
  • Восточный перевод - Гордец надменный, «глумливый» – имя ему; он действует в чрезмерной гордыне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Гордец надменный, «глумливый» – имя ему; он действует в чрезмерной гордыне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Гордец надменный, «глумливый» – имя ему; он действует в чрезмерной гордыне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le moqueur est un homme arrogant et hautain qui agit poussé par un orgueil démesuré.
  • リビングバイブル - 人をばかにする者は傲慢で、 自分が一番だと思い上がっています。
  • Nova Versão Internacional - O vaidoso e arrogante chama-se zombador; ele age com extremo orgulho.
  • Hoffnung für alle - Wer verächtlich auf andere hinabsieht, ist zu Recht als Spötter verschrien; er macht, was er will, und sonnt sich in seinem Stolz.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนเย่อหยิ่ง คนจองหอง มีชื่อว่า “นักเยาะเย้ย” เขาทำตัวยโสโอหัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​หยิ่ง​ยโส​และ​ผยอง​มี​สมญา​ว่า “ผู้​เย้ยหยัน” เขา​ประพฤติ​ตัว​อย่าง​หยิ่ง​ยโส​และ​ปราศจาก​ความ​เกรงขาม
交叉引用
  • Châm Ngôn 18:12 - Tự cao dẫn đến suy bại; khiêm nhường đem lại tôn trọng.
  • Châm Ngôn 16:18 - Kiêu ngạo dẫn đường cho diệt vong, tự tôn đi trước sự vấp ngã.
  • Ma-thi-ơ 2:16 - Khi biết mình đã bị các nhà bác học đánh lừa, Hê-rốt vô cùng giận dữ. Vua ra lệnh giết tất cả các con trai từ hai tuổi trở lại tại Bết-lê-hem và vùng phụ cận, vì theo lời khai của các nhà bác học, ngôi sao ấy xuất hiện đã hai năm.
  • Truyền Đạo 7:8 - Kết thúc việc hơn khởi đầu một việc. Lòng kiên nhẫn hơn tính kiêu căng.
  • Truyền Đạo 7:9 - Đừng vội để lòng mình nóng giận, vì cơn giận sẵn trong lòng người dại.
  • Giê-rê-mi 48:29 - Chúng ta đã nghe nói rằng Mô-áp rất kiêu căng, ngạo mạn, và tự tôn tự đại.”
  • Châm Ngôn 19:29 - Hình phạt để dành cho người nhạo báng, roi vọt sắm sẵn cho người khùng điên.
  • Ê-xơ-tê 3:5 - Khi Ha-man không thấy Mạc-đô-chê khom lưng chào kính mình thì giận dữ vô cùng.
  • Ê-xơ-tê 3:6 - Ông nghĩ rằng giết một mình Mạc-đô-chê chưa đủ, nên phải tiêu diệt cả dân tộc Mạc-đô-chê—tức người Do Thái—trong toàn thể đế quốc Vua A-suê-ru.
  • Châm Ngôn 6:17 - Mắt kiêu căng, lưỡi gian dối, bàn tay đẫm máu vô tội,
  • Y-sai 16:6 - Chúng ta đã nghe sự kiêu ngạo của Mô-áp— về sự ngạo mạn, xấc láo và cuồng bạo của nó. Nhưng tất cả đã chìm trong tủi nhục.
  • Châm Ngôn 1:22 - “Hỡi người khờ dại, đến bao giờ ngươi mới thôi chìm đắm u mê? Đến khi nào người chế nhạo mới bỏ thói khinh khi? Và người dại thù ghét tri thức đến chừng nào?
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người nhạo báng luôn kiêu căng, xấc xược; thái độ lúc nào cũng hợm hĩnh khinh khi.
  • 新标点和合本 - 心骄气傲的人名叫亵慢; 他行事狂妄,都出于骄傲。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 心骄气傲的人名叫傲慢, 他行事出于狂妄骄傲。
  • 和合本2010(神版-简体) - 心骄气傲的人名叫傲慢, 他行事出于狂妄骄傲。
  • 当代译本 - 嘲讽者狂妄自大, 行事骄横无比。
  • 圣经新译本 - 骄傲自大的人,他的名字是好讥笑人的; 他行事狂妄骄傲。
  • 中文标准译本 - 傲慢、狂妄的人,他的名是讥讽者, 他行事极端地狂傲。
  • 现代标点和合本 - 心骄气傲的人,名叫亵慢, 他行事狂妄,都出于骄傲。
  • 和合本(拼音版) - 心骄气傲的人,名叫亵慢, 他行事狂妄,都出于骄傲。
  • New International Version - The proud and arrogant person—“Mocker” is his name— behaves with insolent fury.
  • New International Reader's Version - A proud person is called a mocker. He thinks much too highly of himself.
  • English Standard Version - “Scoffer” is the name of the arrogant, haughty man who acts with arrogant pride.
  • New Living Translation - Mockers are proud and haughty; they act with boundless arrogance.
  • The Message - You know their names—Brash, Impudent, Blasphemer— intemperate hotheads, every one.
  • Christian Standard Bible - The arrogant and proud person, named “Mocker,” acts with excessive arrogance.
  • New American Standard Bible - “Proud,” “Arrogant,” “Scoffer,” are his names, One who acts with insolent pride.
  • New King James Version - A proud and haughty man—“Scoffer” is his name; He acts with arrogant pride.
  • Amplified Bible - “Proud,” “Haughty,” “Scoffer,” are his names Who acts with overbearing and insolent pride.
  • American Standard Version - The proud and haughty man, scoffer is his name; He worketh in the arrogance of pride.
  • King James Version - Proud and haughty scorner is his name, who dealeth in proud wrath.
  • New English Translation - A proud and arrogant person, whose name is “Scoffer,” acts with overbearing pride.
  • World English Bible - The proud and arrogant man—“Scoffer” is his name— he works in the arrogance of pride.
  • 新標點和合本 - 心驕氣傲的人名叫褻慢; 他行事狂妄,都出於驕傲。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 心驕氣傲的人名叫傲慢, 他行事出於狂妄驕傲。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 心驕氣傲的人名叫傲慢, 他行事出於狂妄驕傲。
  • 當代譯本 - 嘲諷者狂妄自大, 行事驕橫無比。
  • 聖經新譯本 - 驕傲自大的人,他的名字是好譏笑人的; 他行事狂妄驕傲。
  • 呂振中譯本 - 傲慢倨傲者名叫褻慢人, 乃行事暴發驕橫的。
  • 中文標準譯本 - 傲慢、狂妄的人,他的名是譏諷者, 他行事極端地狂傲。
  • 現代標點和合本 - 心驕氣傲的人,名叫褻慢, 他行事狂妄,都出於驕傲。
  • 文理和合譯本 - 驕矜者名曰侮慢、惟恃狂傲而妄行、
  • 文理委辦譯本 - 暴怒之徒、人呼為傲慢。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 狂妄驕傲者、名為侮慢、凡事暴怒、狂妄而行、
  • Nueva Versión Internacional - Orgulloso y arrogante, y famoso por insolente, es quien se comporta con desmedida soberbia.
  • 현대인의 성경 - 거만하고 교만한 사람을 냉소자라고 부르는 것은 그가 오만하게 행동하기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Гордец надменный, «глумливый» – имя ему; он действует в чрезмерной гордыне.
  • Восточный перевод - Гордец надменный, «глумливый» – имя ему; он действует в чрезмерной гордыне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Гордец надменный, «глумливый» – имя ему; он действует в чрезмерной гордыне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Гордец надменный, «глумливый» – имя ему; он действует в чрезмерной гордыне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le moqueur est un homme arrogant et hautain qui agit poussé par un orgueil démesuré.
  • リビングバイブル - 人をばかにする者は傲慢で、 自分が一番だと思い上がっています。
  • Nova Versão Internacional - O vaidoso e arrogante chama-se zombador; ele age com extremo orgulho.
  • Hoffnung für alle - Wer verächtlich auf andere hinabsieht, ist zu Recht als Spötter verschrien; er macht, was er will, und sonnt sich in seinem Stolz.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนเย่อหยิ่ง คนจองหอง มีชื่อว่า “นักเยาะเย้ย” เขาทำตัวยโสโอหัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​หยิ่ง​ยโส​และ​ผยอง​มี​สมญา​ว่า “ผู้​เย้ยหยัน” เขา​ประพฤติ​ตัว​อย่าง​หยิ่ง​ยโส​และ​ปราศจาก​ความ​เกรงขาม
  • Châm Ngôn 18:12 - Tự cao dẫn đến suy bại; khiêm nhường đem lại tôn trọng.
  • Châm Ngôn 16:18 - Kiêu ngạo dẫn đường cho diệt vong, tự tôn đi trước sự vấp ngã.
  • Ma-thi-ơ 2:16 - Khi biết mình đã bị các nhà bác học đánh lừa, Hê-rốt vô cùng giận dữ. Vua ra lệnh giết tất cả các con trai từ hai tuổi trở lại tại Bết-lê-hem và vùng phụ cận, vì theo lời khai của các nhà bác học, ngôi sao ấy xuất hiện đã hai năm.
  • Truyền Đạo 7:8 - Kết thúc việc hơn khởi đầu một việc. Lòng kiên nhẫn hơn tính kiêu căng.
  • Truyền Đạo 7:9 - Đừng vội để lòng mình nóng giận, vì cơn giận sẵn trong lòng người dại.
  • Giê-rê-mi 48:29 - Chúng ta đã nghe nói rằng Mô-áp rất kiêu căng, ngạo mạn, và tự tôn tự đại.”
  • Châm Ngôn 19:29 - Hình phạt để dành cho người nhạo báng, roi vọt sắm sẵn cho người khùng điên.
  • Ê-xơ-tê 3:5 - Khi Ha-man không thấy Mạc-đô-chê khom lưng chào kính mình thì giận dữ vô cùng.
  • Ê-xơ-tê 3:6 - Ông nghĩ rằng giết một mình Mạc-đô-chê chưa đủ, nên phải tiêu diệt cả dân tộc Mạc-đô-chê—tức người Do Thái—trong toàn thể đế quốc Vua A-suê-ru.
  • Châm Ngôn 6:17 - Mắt kiêu căng, lưỡi gian dối, bàn tay đẫm máu vô tội,
  • Y-sai 16:6 - Chúng ta đã nghe sự kiêu ngạo của Mô-áp— về sự ngạo mạn, xấc láo và cuồng bạo của nó. Nhưng tất cả đã chìm trong tủi nhục.
  • Châm Ngôn 1:22 - “Hỡi người khờ dại, đến bao giờ ngươi mới thôi chìm đắm u mê? Đến khi nào người chế nhạo mới bỏ thói khinh khi? Và người dại thù ghét tri thức đến chừng nào?
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
圣经
资源
计划
奉献