Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thà đương đầu với gấu cái mất con, còn hơn gặp người dại nổi khùng.
  • 新标点和合本 - 宁可遇见丢崽子的母熊, 不可遇见正行愚妄的愚昧人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 宁可遇见失丧小熊的母熊, 也不愿遇见正行愚昧的愚昧人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 宁可遇见失丧小熊的母熊, 也不愿遇见正行愚昧的愚昧人。
  • 当代译本 - 宁愿遇见丢失幼崽的母熊, 也不愿碰上做蠢事的愚人。
  • 圣经新译本 - 宁愿遇见失掉幼子的母熊, 也不愿遇见正在行愚妄事的愚昧人。
  • 中文标准译本 - 宁可遇见被夺去幼崽的母熊, 也不要遇见行在愚妄中的愚昧人。
  • 现代标点和合本 - 宁可遇见丢崽子的母熊, 不可遇见正行愚妄的愚昧人。
  • 和合本(拼音版) - 宁可遇见丢崽子的母熊, 不可遇见正行愚妄的愚昧人。
  • New International Version - Better to meet a bear robbed of her cubs than a fool bent on folly.
  • New International Reader's Version - It is better to meet a bear whose cubs have been stolen than to meet a foolish person who is acting foolishly.
  • English Standard Version - Let a man meet a she-bear robbed of her cubs rather than a fool in his folly.
  • New Living Translation - It is safer to meet a bear robbed of her cubs than to confront a fool caught in foolishness.
  • The Message - Better to meet a grizzly robbed of her cubs than a fool hellbent on folly.
  • Christian Standard Bible - Better for a person to meet a bear robbed of her cubs than a fool in his foolishness.
  • New American Standard Bible - Let a person meet a bear robbed of her cubs, Rather than a fool in his foolishness.
  • New King James Version - Let a man meet a bear robbed of her cubs, Rather than a fool in his folly.
  • Amplified Bible - Let a man meet a [ferocious] bear robbed of her cubs Rather than the [angry, narcissistic] fool in his folly.
  • American Standard Version - Let a bear robbed of her whelps meet a man, Rather than a fool in his folly.
  • King James Version - Let a bear robbed of her whelps meet a man, rather than a fool in his folly.
  • New English Translation - It is better for a person to meet a mother bear being robbed of her cubs, than to encounter a fool in his folly.
  • World English Bible - Let a bear robbed of her cubs meet a man, rather than a fool in his folly.
  • 新標點和合本 - 寧可遇見丟崽子的母熊, 不可遇見正行愚妄的愚昧人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 寧可遇見失喪小熊的母熊, 也不願遇見正行愚昧的愚昧人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 寧可遇見失喪小熊的母熊, 也不願遇見正行愚昧的愚昧人。
  • 當代譯本 - 寧願遇見丟失幼崽的母熊, 也不願碰上做蠢事的愚人。
  • 聖經新譯本 - 寧願遇見失掉幼子的母熊, 也不願遇見正在行愚妄事的愚昧人。
  • 呂振中譯本 - 寧可遇見丟崽子的母熊, 也不可 遇見 逕顯愚妄的愚頑人。
  • 中文標準譯本 - 寧可遇見被奪去幼崽的母熊, 也不要遇見行在愚妄中的愚昧人。
  • 現代標點和合本 - 寧可遇見丟崽子的母熊, 不可遇見正行愚妄的愚昧人。
  • 文理和合譯本 - 寧遇失子之熊、勿遇愚人適行其妄、
  • 文理委辦譯本 - 寧遇失子之猛熊、莫遘橫逆之頑夫。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 寧遇失子之母熊、莫遇愚者適行愚妄、
  • Nueva Versión Internacional - Más vale toparse con una osa a la que le quitaron los cachorros que con un necio empecinado en su necedad.
  • 현대인의 성경 - 어리석은 일에 미쳐 날뛰는 바보를 만나는 것보다 차라리 새끼를 빼앗긴 어미 곰을 만나는 것이 더 안전하다.
  • Новый Русский Перевод - Лучше встретить медведицу, лишенную медвежат, чем глупца с его глупостью.
  • Восточный перевод - Лучше встретить медведицу, лишённую медвежат, чем глупца с его глупостью.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лучше встретить медведицу, лишённую медвежат, чем глупца с его глупостью.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лучше встретить медведицу, лишённую медвежат, чем глупца с его глупостью.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mieux vaut tomber sur une ourse privée de ses petits que de rencontrer un insensé en proie à sa folie .
  • リビングバイブル - 愚かなことにふける愚か者に会うより、 子を奪われた雌熊に会うほうがよほど安全です。
  • Nova Versão Internacional - Melhor é encontrar uma ursa da qual roubaram os filhotes do que um tolo em sua insensatez.
  • Hoffnung für alle - Lieber einer Bärin begegnen, der man die Jungen geraubt hat, als einem Dummen, der nur Unsinn im Kopf hat!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้ไปพบแม่หมีที่ถูกขโมยลูกไป ยังดีกว่าไปพบคนโง่ในความโง่ของเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​คน​ปะทะ​กับ​หมี​แม่​ลูก​อ่อน​ที่​ถูก​ขโมย​ลูก ก็​ยัง​ดี​กว่า​พบ​คน​โง่​พร้อม​กับ​ความ​โง่​ของ​เขา
交叉引用
  • 2 Các Vua 2:24 - Ông quay lại nhìn, rồi nhân danh Chúa Hằng Hữu nguyền rủa chúng nó. Có hai con gấu cái trong rừng ra, xé xác bốn mươi hai đứa trong bọn ấy.
  • Ma-thi-ơ 2:16 - Khi biết mình đã bị các nhà bác học đánh lừa, Hê-rốt vô cùng giận dữ. Vua ra lệnh giết tất cả các con trai từ hai tuổi trở lại tại Bết-lê-hem và vùng phụ cận, vì theo lời khai của các nhà bác học, ngôi sao ấy xuất hiện đã hai năm.
  • Châm Ngôn 27:3 - Đá thì nặng và cát cũng nặng, nhưng cơn nóng giận của người dại nặng hơn cả đá và cát.
  • Châm Ngôn 28:15 - Người ác cai trị làm dân nghèo khốn khổ, như bị gấu đuổi, như sư tử vồ.
  • Ô-sê 13:8 - Như gấu cái bị mất con, Ta sẽ xé lòng các ngươi. Ta sẽ ăn nuốt các ngươi như sư tử cái và xé xác các ngươi như thú dữ.
  • 2 Sa-mu-ên 17:8 - Vua biết rõ, cha của vua và thuộc hạ toàn là dũng sĩ, nay họ đang giận dữ khác nào gấu cái bị bắt mất con. Ngoài ra, cha của vua là người thạo việc chiến trường, ông ấy không ngủ đêm giữa đám ba quân đâu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thà đương đầu với gấu cái mất con, còn hơn gặp người dại nổi khùng.
  • 新标点和合本 - 宁可遇见丢崽子的母熊, 不可遇见正行愚妄的愚昧人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 宁可遇见失丧小熊的母熊, 也不愿遇见正行愚昧的愚昧人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 宁可遇见失丧小熊的母熊, 也不愿遇见正行愚昧的愚昧人。
  • 当代译本 - 宁愿遇见丢失幼崽的母熊, 也不愿碰上做蠢事的愚人。
  • 圣经新译本 - 宁愿遇见失掉幼子的母熊, 也不愿遇见正在行愚妄事的愚昧人。
  • 中文标准译本 - 宁可遇见被夺去幼崽的母熊, 也不要遇见行在愚妄中的愚昧人。
  • 现代标点和合本 - 宁可遇见丢崽子的母熊, 不可遇见正行愚妄的愚昧人。
  • 和合本(拼音版) - 宁可遇见丢崽子的母熊, 不可遇见正行愚妄的愚昧人。
  • New International Version - Better to meet a bear robbed of her cubs than a fool bent on folly.
  • New International Reader's Version - It is better to meet a bear whose cubs have been stolen than to meet a foolish person who is acting foolishly.
  • English Standard Version - Let a man meet a she-bear robbed of her cubs rather than a fool in his folly.
  • New Living Translation - It is safer to meet a bear robbed of her cubs than to confront a fool caught in foolishness.
  • The Message - Better to meet a grizzly robbed of her cubs than a fool hellbent on folly.
  • Christian Standard Bible - Better for a person to meet a bear robbed of her cubs than a fool in his foolishness.
  • New American Standard Bible - Let a person meet a bear robbed of her cubs, Rather than a fool in his foolishness.
  • New King James Version - Let a man meet a bear robbed of her cubs, Rather than a fool in his folly.
  • Amplified Bible - Let a man meet a [ferocious] bear robbed of her cubs Rather than the [angry, narcissistic] fool in his folly.
  • American Standard Version - Let a bear robbed of her whelps meet a man, Rather than a fool in his folly.
  • King James Version - Let a bear robbed of her whelps meet a man, rather than a fool in his folly.
  • New English Translation - It is better for a person to meet a mother bear being robbed of her cubs, than to encounter a fool in his folly.
  • World English Bible - Let a bear robbed of her cubs meet a man, rather than a fool in his folly.
  • 新標點和合本 - 寧可遇見丟崽子的母熊, 不可遇見正行愚妄的愚昧人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 寧可遇見失喪小熊的母熊, 也不願遇見正行愚昧的愚昧人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 寧可遇見失喪小熊的母熊, 也不願遇見正行愚昧的愚昧人。
  • 當代譯本 - 寧願遇見丟失幼崽的母熊, 也不願碰上做蠢事的愚人。
  • 聖經新譯本 - 寧願遇見失掉幼子的母熊, 也不願遇見正在行愚妄事的愚昧人。
  • 呂振中譯本 - 寧可遇見丟崽子的母熊, 也不可 遇見 逕顯愚妄的愚頑人。
  • 中文標準譯本 - 寧可遇見被奪去幼崽的母熊, 也不要遇見行在愚妄中的愚昧人。
  • 現代標點和合本 - 寧可遇見丟崽子的母熊, 不可遇見正行愚妄的愚昧人。
  • 文理和合譯本 - 寧遇失子之熊、勿遇愚人適行其妄、
  • 文理委辦譯本 - 寧遇失子之猛熊、莫遘橫逆之頑夫。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 寧遇失子之母熊、莫遇愚者適行愚妄、
  • Nueva Versión Internacional - Más vale toparse con una osa a la que le quitaron los cachorros que con un necio empecinado en su necedad.
  • 현대인의 성경 - 어리석은 일에 미쳐 날뛰는 바보를 만나는 것보다 차라리 새끼를 빼앗긴 어미 곰을 만나는 것이 더 안전하다.
  • Новый Русский Перевод - Лучше встретить медведицу, лишенную медвежат, чем глупца с его глупостью.
  • Восточный перевод - Лучше встретить медведицу, лишённую медвежат, чем глупца с его глупостью.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лучше встретить медведицу, лишённую медвежат, чем глупца с его глупостью.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лучше встретить медведицу, лишённую медвежат, чем глупца с его глупостью.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mieux vaut tomber sur une ourse privée de ses petits que de rencontrer un insensé en proie à sa folie .
  • リビングバイブル - 愚かなことにふける愚か者に会うより、 子を奪われた雌熊に会うほうがよほど安全です。
  • Nova Versão Internacional - Melhor é encontrar uma ursa da qual roubaram os filhotes do que um tolo em sua insensatez.
  • Hoffnung für alle - Lieber einer Bärin begegnen, der man die Jungen geraubt hat, als einem Dummen, der nur Unsinn im Kopf hat!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้ไปพบแม่หมีที่ถูกขโมยลูกไป ยังดีกว่าไปพบคนโง่ในความโง่ของเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​คน​ปะทะ​กับ​หมี​แม่​ลูก​อ่อน​ที่​ถูก​ขโมย​ลูก ก็​ยัง​ดี​กว่า​พบ​คน​โง่​พร้อม​กับ​ความ​โง่​ของ​เขา
  • 2 Các Vua 2:24 - Ông quay lại nhìn, rồi nhân danh Chúa Hằng Hữu nguyền rủa chúng nó. Có hai con gấu cái trong rừng ra, xé xác bốn mươi hai đứa trong bọn ấy.
  • Ma-thi-ơ 2:16 - Khi biết mình đã bị các nhà bác học đánh lừa, Hê-rốt vô cùng giận dữ. Vua ra lệnh giết tất cả các con trai từ hai tuổi trở lại tại Bết-lê-hem và vùng phụ cận, vì theo lời khai của các nhà bác học, ngôi sao ấy xuất hiện đã hai năm.
  • Châm Ngôn 27:3 - Đá thì nặng và cát cũng nặng, nhưng cơn nóng giận của người dại nặng hơn cả đá và cát.
  • Châm Ngôn 28:15 - Người ác cai trị làm dân nghèo khốn khổ, như bị gấu đuổi, như sư tử vồ.
  • Ô-sê 13:8 - Như gấu cái bị mất con, Ta sẽ xé lòng các ngươi. Ta sẽ ăn nuốt các ngươi như sư tử cái và xé xác các ngươi như thú dữ.
  • 2 Sa-mu-ên 17:8 - Vua biết rõ, cha của vua và thuộc hạ toàn là dũng sĩ, nay họ đang giận dữ khác nào gấu cái bị bắt mất con. Ngoài ra, cha của vua là người thạo việc chiến trường, ông ấy không ngủ đêm giữa đám ba quân đâu.
圣经
资源
计划
奉献