Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ghê tởm mưu gian ác, nhưng lời trong sạch được Chúa hài lòng.
  • 新标点和合本 - 恶谋为耶和华所憎恶; 良言乃为纯净。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 恶谋为耶和华所憎恶; 良言却是纯净的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 恶谋为耶和华所憎恶; 良言却是纯净的。
  • 当代译本 - 耶和华憎恨恶念, 恩言乃是纯洁的。
  • 圣经新译本 - 邪恶的思想是耶和华厌恶的; 恩慈的话却是纯净的。
  • 中文标准译本 - 恶人的意念,为耶和华所憎恶; 恩慈的言语,却是纯净的。
  • 现代标点和合本 - 恶谋为耶和华所憎恶, 良言乃为纯净。
  • 和合本(拼音版) - 恶谋为耶和华所憎恶, 良言乃为纯净。
  • New International Version - The Lord detests the thoughts of the wicked, but gracious words are pure in his sight.
  • New International Reader's Version - The Lord hates the thoughts of sinful people. But he considers kind words to be pure.
  • English Standard Version - The thoughts of the wicked are an abomination to the Lord, but gracious words are pure.
  • New Living Translation - The Lord detests evil plans, but he delights in pure words.
  • The Message - God can’t stand evil scheming, but he puts words of grace and beauty on display.
  • Christian Standard Bible - The Lord detests the plans of the one who is evil, but pleasant words are pure.
  • New American Standard Bible - Evil plans are an abomination to the Lord, But pleasant words are pure.
  • New King James Version - The thoughts of the wicked are an abomination to the Lord, But the words of the pure are pleasant.
  • Amplified Bible - Evil plans and thoughts of the wicked are exceedingly vile and offensive to the Lord, But pure words are pleasant words to Him.
  • American Standard Version - Evil devices are an abomination to Jehovah; But pleasant words are pure.
  • King James Version - The thoughts of the wicked are an abomination to the Lord: but the words of the pure are pleasant words.
  • New English Translation - The Lord abhors the plans of the wicked, but pleasant words are pure.
  • World English Bible - Yahweh detests the thoughts of the wicked, but the thoughts of the pure are pleasing.
  • 新標點和合本 - 惡謀為耶和華所憎惡; 良言乃為純淨。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 惡謀為耶和華所憎惡; 良言卻是純淨的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 惡謀為耶和華所憎惡; 良言卻是純淨的。
  • 當代譯本 - 耶和華憎恨惡念, 恩言乃是純潔的。
  • 聖經新譯本 - 邪惡的思想是耶和華厭惡的; 恩慈的話卻是純淨的。
  • 呂振中譯本 - 邪惡的計謀、永恆主所厭惡; 純潔的真言、 上帝 所喜悅 。
  • 中文標準譯本 - 惡人的意念,為耶和華所憎惡; 恩慈的言語,卻是純淨的。
  • 現代標點和合本 - 惡謀為耶和華所憎惡, 良言乃為純淨。
  • 文理和合譯本 - 惡謀為耶和華所惡、良言純潔可愛、
  • 文理委辦譯本 - 惡念彼所深誅、良言彼所甚喜。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惡念主所厭惡、良言主視為潔、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor aborrece los planes de los malvados, pero se complace en las palabras puras.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 악인의 생각은 미워하셔도 마음이 순결한 사람의 생각은 기뻐하신다.
  • Новый Русский Перевод - Господь гнушается злыми мыслями, а добрые слова для Него чисты.
  • Восточный перевод - Вечный гнушается злыми мыслями, а добрые слова для Него чисты.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный гнушается злыми мыслями, а добрые слова для Него чисты.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный гнушается злыми мыслями, а добрые слова для Него чисты.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les projets malveillants sont en horreur à l’Eternel, mais les paroles aimables sont pures.
  • リビングバイブル - 主は悪者の計画を憎み、 親切なことばを喜びます。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor detesta os pensamentos dos maus, mas se agrada de palavras ditas sem maldade.
  • Hoffnung für alle - Böse Pläne sind dem Herrn verhasst, aber aufrichtige Worte erfreuen ihn.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงชิงชังแผนการของคนชั่ว แต่พอพระทัยถ้อยคำที่เหมาะสมดีงาม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​คิด​ชั่วร้าย​เป็น​ที่​น่า​รังเกียจ​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า แต่​คำ​พูด​ที่​น่า​ฟัง​ช่าง​บริสุทธิ์
交叉引用
  • Châm Ngôn 15:23 - Lời khéo đáp khiến lòng vui vẻ; lời đúng lúc quý giá biết bao!
  • Ma-thi-ơ 15:19 - Vì từ lòng dạ con người sinh ra tư tưởng ác, như giết người, ngoại tình, gian dâm, trộm cắp, dối trá, và phỉ báng.
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • Châm Ngôn 24:9 - Âm mưu của người dại là tội lỗi; người nhạo báng bị người ta ghê tởm.
  • Thi Thiên 37:30 - Người tin kính nói lời khôn ngoan; miệng lưỡi luôn thật thà đoan chính,
  • Thi Thiên 37:31 - Người gìn giữ luật pháp Đức Chúa Trời trong lòng, sẽ bước đi vững vàng.
  • Ma-thi-ơ 12:34 - Loài rắn độc kia! Gian ác như các ông làm sao nói được lời ngay thẳng trong sạch? Vì do những điều chất chứa trong lòng mà miệng nói ra.
  • Ma-thi-ơ 12:35 - Người tốt do lòng thiện mà nói ra lời lành; người xấu do lòng ác mà nói ra lời dữ.
  • Ma-thi-ơ 12:36 - Ta nói với các ông, đến ngày phán xét cuối cùng, mọi người phải khai hết những lời vô ích mình đã nói.
  • Ma-thi-ơ 12:37 - Lời nói sẽ định đoạt số phận mỗi người vì do lời nói người này được tha bổng, cũng do lời nói, người kia bị kết tội.”
  • Thi Thiên 19:14 - Kính lạy Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con, Đấng cứu vớt con, nguyện lời nói của miệng con, và suy ngẫm của lòng con đẹp ý Ngài.
  • Thi Thiên 45:1 - Tâm hồn ta xúc động với lời hay ý đẹp, cảm tác bài thơ ca tụng đức vua, lưỡi tôi thanh thoát như ngọn bút của một văn tài.
  • Châm Ngôn 6:16 - Sáu điều Chúa Hằng Hữu ghét— hay bảy điều làm Ngài gớm ghê:
  • Châm Ngôn 6:17 - Mắt kiêu căng, lưỡi gian dối, bàn tay đẫm máu vô tội,
  • Châm Ngôn 6:18 - lòng mưu toan những việc hung tàn, chân phóng nhanh đến nơi tội ác,
  • Châm Ngôn 6:19 - làm chứng gian khai mang hại người, xúi giục anh chị em tranh chấp.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ghê tởm mưu gian ác, nhưng lời trong sạch được Chúa hài lòng.
  • 新标点和合本 - 恶谋为耶和华所憎恶; 良言乃为纯净。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 恶谋为耶和华所憎恶; 良言却是纯净的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 恶谋为耶和华所憎恶; 良言却是纯净的。
  • 当代译本 - 耶和华憎恨恶念, 恩言乃是纯洁的。
  • 圣经新译本 - 邪恶的思想是耶和华厌恶的; 恩慈的话却是纯净的。
  • 中文标准译本 - 恶人的意念,为耶和华所憎恶; 恩慈的言语,却是纯净的。
  • 现代标点和合本 - 恶谋为耶和华所憎恶, 良言乃为纯净。
  • 和合本(拼音版) - 恶谋为耶和华所憎恶, 良言乃为纯净。
  • New International Version - The Lord detests the thoughts of the wicked, but gracious words are pure in his sight.
  • New International Reader's Version - The Lord hates the thoughts of sinful people. But he considers kind words to be pure.
  • English Standard Version - The thoughts of the wicked are an abomination to the Lord, but gracious words are pure.
  • New Living Translation - The Lord detests evil plans, but he delights in pure words.
  • The Message - God can’t stand evil scheming, but he puts words of grace and beauty on display.
  • Christian Standard Bible - The Lord detests the plans of the one who is evil, but pleasant words are pure.
  • New American Standard Bible - Evil plans are an abomination to the Lord, But pleasant words are pure.
  • New King James Version - The thoughts of the wicked are an abomination to the Lord, But the words of the pure are pleasant.
  • Amplified Bible - Evil plans and thoughts of the wicked are exceedingly vile and offensive to the Lord, But pure words are pleasant words to Him.
  • American Standard Version - Evil devices are an abomination to Jehovah; But pleasant words are pure.
  • King James Version - The thoughts of the wicked are an abomination to the Lord: but the words of the pure are pleasant words.
  • New English Translation - The Lord abhors the plans of the wicked, but pleasant words are pure.
  • World English Bible - Yahweh detests the thoughts of the wicked, but the thoughts of the pure are pleasing.
  • 新標點和合本 - 惡謀為耶和華所憎惡; 良言乃為純淨。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 惡謀為耶和華所憎惡; 良言卻是純淨的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 惡謀為耶和華所憎惡; 良言卻是純淨的。
  • 當代譯本 - 耶和華憎恨惡念, 恩言乃是純潔的。
  • 聖經新譯本 - 邪惡的思想是耶和華厭惡的; 恩慈的話卻是純淨的。
  • 呂振中譯本 - 邪惡的計謀、永恆主所厭惡; 純潔的真言、 上帝 所喜悅 。
  • 中文標準譯本 - 惡人的意念,為耶和華所憎惡; 恩慈的言語,卻是純淨的。
  • 現代標點和合本 - 惡謀為耶和華所憎惡, 良言乃為純淨。
  • 文理和合譯本 - 惡謀為耶和華所惡、良言純潔可愛、
  • 文理委辦譯本 - 惡念彼所深誅、良言彼所甚喜。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惡念主所厭惡、良言主視為潔、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor aborrece los planes de los malvados, pero se complace en las palabras puras.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 악인의 생각은 미워하셔도 마음이 순결한 사람의 생각은 기뻐하신다.
  • Новый Русский Перевод - Господь гнушается злыми мыслями, а добрые слова для Него чисты.
  • Восточный перевод - Вечный гнушается злыми мыслями, а добрые слова для Него чисты.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный гнушается злыми мыслями, а добрые слова для Него чисты.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный гнушается злыми мыслями, а добрые слова для Него чисты.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les projets malveillants sont en horreur à l’Eternel, mais les paroles aimables sont pures.
  • リビングバイブル - 主は悪者の計画を憎み、 親切なことばを喜びます。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor detesta os pensamentos dos maus, mas se agrada de palavras ditas sem maldade.
  • Hoffnung für alle - Böse Pläne sind dem Herrn verhasst, aber aufrichtige Worte erfreuen ihn.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงชิงชังแผนการของคนชั่ว แต่พอพระทัยถ้อยคำที่เหมาะสมดีงาม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​คิด​ชั่วร้าย​เป็น​ที่​น่า​รังเกียจ​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า แต่​คำ​พูด​ที่​น่า​ฟัง​ช่าง​บริสุทธิ์
  • Châm Ngôn 15:23 - Lời khéo đáp khiến lòng vui vẻ; lời đúng lúc quý giá biết bao!
  • Ma-thi-ơ 15:19 - Vì từ lòng dạ con người sinh ra tư tưởng ác, như giết người, ngoại tình, gian dâm, trộm cắp, dối trá, và phỉ báng.
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • Châm Ngôn 24:9 - Âm mưu của người dại là tội lỗi; người nhạo báng bị người ta ghê tởm.
  • Thi Thiên 37:30 - Người tin kính nói lời khôn ngoan; miệng lưỡi luôn thật thà đoan chính,
  • Thi Thiên 37:31 - Người gìn giữ luật pháp Đức Chúa Trời trong lòng, sẽ bước đi vững vàng.
  • Ma-thi-ơ 12:34 - Loài rắn độc kia! Gian ác như các ông làm sao nói được lời ngay thẳng trong sạch? Vì do những điều chất chứa trong lòng mà miệng nói ra.
  • Ma-thi-ơ 12:35 - Người tốt do lòng thiện mà nói ra lời lành; người xấu do lòng ác mà nói ra lời dữ.
  • Ma-thi-ơ 12:36 - Ta nói với các ông, đến ngày phán xét cuối cùng, mọi người phải khai hết những lời vô ích mình đã nói.
  • Ma-thi-ơ 12:37 - Lời nói sẽ định đoạt số phận mỗi người vì do lời nói người này được tha bổng, cũng do lời nói, người kia bị kết tội.”
  • Thi Thiên 19:14 - Kính lạy Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con, Đấng cứu vớt con, nguyện lời nói của miệng con, và suy ngẫm của lòng con đẹp ý Ngài.
  • Thi Thiên 45:1 - Tâm hồn ta xúc động với lời hay ý đẹp, cảm tác bài thơ ca tụng đức vua, lưỡi tôi thanh thoát như ngọn bút của một văn tài.
  • Châm Ngôn 6:16 - Sáu điều Chúa Hằng Hữu ghét— hay bảy điều làm Ngài gớm ghê:
  • Châm Ngôn 6:17 - Mắt kiêu căng, lưỡi gian dối, bàn tay đẫm máu vô tội,
  • Châm Ngôn 6:18 - lòng mưu toan những việc hung tàn, chân phóng nhanh đến nơi tội ác,
  • Châm Ngôn 6:19 - làm chứng gian khai mang hại người, xúi giục anh chị em tranh chấp.
圣经
资源
计划
奉献