Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai kiêng roi vọt ghét con trai mình, người biết thương con không quên sửa trị nó.
  • 新标点和合本 - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他; 疼爱儿子的,随时管教。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他; 疼爱儿子的,勤加管教。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他; 疼爱儿子的,勤加管教。
  • 当代译本 - 不用杖管教儿女是憎恶他们, 疼爱儿女的随时管教他们。
  • 圣经新译本 - 不用杖责打儿子的,是恨恶他; 爱儿子的,必对他勤加管教。
  • 中文标准译本 - 不用管教之 杖的,就是恨自己的儿子; 而爱自己儿子的,必勤加管教他。
  • 现代标点和合本 - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他; 疼爱儿子的,随时管教。
  • 和合本(拼音版) - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他, 疼爱儿子的,随时管教。
  • New International Version - Whoever spares the rod hates their children, but the one who loves their children is careful to discipline them.
  • New International Reader's Version - Those who don’t correct their children hate them. But those who love them are careful to correct them.
  • English Standard Version - Whoever spares the rod hates his son, but he who loves him is diligent to discipline him.
  • New Living Translation - Those who spare the rod of discipline hate their children. Those who love their children care enough to discipline them.
  • The Message - A refusal to correct is a refusal to love; love your children by disciplining them.
  • Christian Standard Bible - The one who will not use the rod hates his son, but the one who loves him disciplines him diligently.
  • New American Standard Bible - He who withholds his rod hates his son, But he who loves him disciplines him diligently.
  • New King James Version - He who spares his rod hates his son, But he who loves him disciplines him promptly.
  • Amplified Bible - He who withholds the rod [of discipline] hates his son, But he who loves him disciplines and trains him diligently and appropriately [with wisdom and love].
  • American Standard Version - He that spareth his rod hateth his son; But he that loveth him chasteneth him betimes.
  • King James Version - He that spareth his rod hateth his son: but he that loveth him chasteneth him betimes.
  • New English Translation - The one who spares his rod hates his child, but the one who loves his child is diligent in disciplining him.
  • World English Bible - One who spares the rod hates his son, but one who loves him is careful to discipline him.
  • 新標點和合本 - 不忍用杖打兒子的,是恨惡他; 疼愛兒子的,隨時管教。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不忍用杖打兒子的,是恨惡他; 疼愛兒子的,勤加管教。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不忍用杖打兒子的,是恨惡他; 疼愛兒子的,勤加管教。
  • 當代譯本 - 不用杖管教兒女是憎惡他們, 疼愛兒女的隨時管教他們。
  • 聖經新譯本 - 不用杖責打兒子的,是恨惡他; 愛兒子的,必對他勤加管教。
  • 呂振中譯本 - 不用刑杖的、是恨惡兒子; 真愛兒子的、總設法管教。
  • 中文標準譯本 - 不用管教之 杖的,就是恨自己的兒子; 而愛自己兒子的,必勤加管教他。
  • 現代標點和合本 - 不忍用杖打兒子的,是恨惡他; 疼愛兒子的,隨時管教。
  • 文理和合譯本 - 不杖其子者、是為惡之、惟愛其子者、乃時懲之、
  • 文理委辦譯本 - 杖箠不及其子、不謂之愛、惟愛子者、備加扑責。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不忍以杖撲子、反為惡子、惟愛子者專加督責、
  • Nueva Versión Internacional - No corregir al hijo es no quererlo; amarlo es disciplinarlo.
  • 현대인의 성경 - 매를 아끼는 것은 자식을 미워하는 것이다. 진정으로 자식을 사랑하는 부모는 성실하게 자식을 징계한다.
  • Новый Русский Перевод - Жалеющий розгу не любит своего сына, а кто любит, прилежно его наказывает.
  • Восточный перевод - Жалеющий розгу не любит своего сына, а кто любит, прилежно его наказывает.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Жалеющий розгу не любит своего сына, а кто любит, прилежно его наказывает.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Жалеющий розгу не любит своего сына, а кто любит, прилежно его наказывает.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui refuse de châtier son fils ne l’aime pas ; qui l’aime le corrigera de bonne heure.
  • リビングバイブル - 子どもを懲らしめない親は、 その子を心から愛していないのと同じです。 愛している子なら罰するはずです。
  • Nova Versão Internacional - Quem se nega a castigar seu filho não o ama; quem o ama não hesita em discipliná-lo.
  • Hoffnung für alle - Wer seinem Kind jede Strafe erspart, der tut ihm damit keinen Gefallen. Wer sein Kind liebt, der erzieht es von klein auf mit Strenge.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ที่ไม่ยอมใช้ไม้เรียวก็เกลียดชังลูกของตน แต่ผู้ที่รักลูกก็ใส่ใจอบรมสั่งสอนเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ที่​ยั้ง​ไม้เรียว​ไว้​เป็น​คน​ที่​เกลียด​ชัง​ลูก​ของ​ตน แต่​คน​รัก​ลูก​ฝึก​ให้​เขา​มี​วินัย​แต่​เนิ่นๆ
交叉引用
  • Lu-ca 14:26 - “Ai theo Ta mà không yêu Ta hơn cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và hơn cả tính mạng mình, thì không thể làm môn đệ Ta.
  • Châm Ngôn 8:36 - Ai xúc phạm ta là tự hủy mình. Người ghét ta là yêu sự chết.”
  • Hê-bơ-rơ 12:6 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu thương, và dùng roi vọt sửa trị như con ruột.”
  • Hê-bơ-rơ 12:7 - Anh chị em được sửa dạy vì Đức Chúa Trời coi anh chị em là con ruột. Có người con nào mà cha không sửa dạy?
  • Hê-bơ-rơ 12:8 - Nếu anh chị em không được sửa dạy như tất cả con cái Chúa thì chưa phải con thật của Ngài.
  • Châm Ngôn 3:12 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu, như cha đối với con yêu dấu.
  • Châm Ngôn 22:15 - Nghiêm trị, răn dạy trẻ thơ, giải thoát lòng chúng khỏi điều khờ dại.
  • Châm Ngôn 29:15 - Giáo huấn, đòn vọt rèn luyện trẻ thơ, đứa trẻ phóng túng làm nhục mẹ nó.
  • Châm Ngôn 19:18 - Sửa dạy con khi còn hy vọng. Đừng để con sa chốn diệt vong.
  • Châm Ngôn 23:13 - Đừng bỏ qua việc sửa dạy con cái. Roi vọt không làm nó chết đâu.
  • Châm Ngôn 23:14 - Người dùng roi sửa dạy con, là cứu linh hồn nó khỏi hư vong.
  • Châm Ngôn 29:17 - Muốn hưởng hạnh phước và tâm hồn được an tịnh, hãy sửa phạt con mình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai kiêng roi vọt ghét con trai mình, người biết thương con không quên sửa trị nó.
  • 新标点和合本 - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他; 疼爱儿子的,随时管教。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他; 疼爱儿子的,勤加管教。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他; 疼爱儿子的,勤加管教。
  • 当代译本 - 不用杖管教儿女是憎恶他们, 疼爱儿女的随时管教他们。
  • 圣经新译本 - 不用杖责打儿子的,是恨恶他; 爱儿子的,必对他勤加管教。
  • 中文标准译本 - 不用管教之 杖的,就是恨自己的儿子; 而爱自己儿子的,必勤加管教他。
  • 现代标点和合本 - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他; 疼爱儿子的,随时管教。
  • 和合本(拼音版) - 不忍用杖打儿子的,是恨恶他, 疼爱儿子的,随时管教。
  • New International Version - Whoever spares the rod hates their children, but the one who loves their children is careful to discipline them.
  • New International Reader's Version - Those who don’t correct their children hate them. But those who love them are careful to correct them.
  • English Standard Version - Whoever spares the rod hates his son, but he who loves him is diligent to discipline him.
  • New Living Translation - Those who spare the rod of discipline hate their children. Those who love their children care enough to discipline them.
  • The Message - A refusal to correct is a refusal to love; love your children by disciplining them.
  • Christian Standard Bible - The one who will not use the rod hates his son, but the one who loves him disciplines him diligently.
  • New American Standard Bible - He who withholds his rod hates his son, But he who loves him disciplines him diligently.
  • New King James Version - He who spares his rod hates his son, But he who loves him disciplines him promptly.
  • Amplified Bible - He who withholds the rod [of discipline] hates his son, But he who loves him disciplines and trains him diligently and appropriately [with wisdom and love].
  • American Standard Version - He that spareth his rod hateth his son; But he that loveth him chasteneth him betimes.
  • King James Version - He that spareth his rod hateth his son: but he that loveth him chasteneth him betimes.
  • New English Translation - The one who spares his rod hates his child, but the one who loves his child is diligent in disciplining him.
  • World English Bible - One who spares the rod hates his son, but one who loves him is careful to discipline him.
  • 新標點和合本 - 不忍用杖打兒子的,是恨惡他; 疼愛兒子的,隨時管教。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不忍用杖打兒子的,是恨惡他; 疼愛兒子的,勤加管教。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不忍用杖打兒子的,是恨惡他; 疼愛兒子的,勤加管教。
  • 當代譯本 - 不用杖管教兒女是憎惡他們, 疼愛兒女的隨時管教他們。
  • 聖經新譯本 - 不用杖責打兒子的,是恨惡他; 愛兒子的,必對他勤加管教。
  • 呂振中譯本 - 不用刑杖的、是恨惡兒子; 真愛兒子的、總設法管教。
  • 中文標準譯本 - 不用管教之 杖的,就是恨自己的兒子; 而愛自己兒子的,必勤加管教他。
  • 現代標點和合本 - 不忍用杖打兒子的,是恨惡他; 疼愛兒子的,隨時管教。
  • 文理和合譯本 - 不杖其子者、是為惡之、惟愛其子者、乃時懲之、
  • 文理委辦譯本 - 杖箠不及其子、不謂之愛、惟愛子者、備加扑責。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不忍以杖撲子、反為惡子、惟愛子者專加督責、
  • Nueva Versión Internacional - No corregir al hijo es no quererlo; amarlo es disciplinarlo.
  • 현대인의 성경 - 매를 아끼는 것은 자식을 미워하는 것이다. 진정으로 자식을 사랑하는 부모는 성실하게 자식을 징계한다.
  • Новый Русский Перевод - Жалеющий розгу не любит своего сына, а кто любит, прилежно его наказывает.
  • Восточный перевод - Жалеющий розгу не любит своего сына, а кто любит, прилежно его наказывает.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Жалеющий розгу не любит своего сына, а кто любит, прилежно его наказывает.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Жалеющий розгу не любит своего сына, а кто любит, прилежно его наказывает.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui refuse de châtier son fils ne l’aime pas ; qui l’aime le corrigera de bonne heure.
  • リビングバイブル - 子どもを懲らしめない親は、 その子を心から愛していないのと同じです。 愛している子なら罰するはずです。
  • Nova Versão Internacional - Quem se nega a castigar seu filho não o ama; quem o ama não hesita em discipliná-lo.
  • Hoffnung für alle - Wer seinem Kind jede Strafe erspart, der tut ihm damit keinen Gefallen. Wer sein Kind liebt, der erzieht es von klein auf mit Strenge.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ที่ไม่ยอมใช้ไม้เรียวก็เกลียดชังลูกของตน แต่ผู้ที่รักลูกก็ใส่ใจอบรมสั่งสอนเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ที่​ยั้ง​ไม้เรียว​ไว้​เป็น​คน​ที่​เกลียด​ชัง​ลูก​ของ​ตน แต่​คน​รัก​ลูก​ฝึก​ให้​เขา​มี​วินัย​แต่​เนิ่นๆ
  • Lu-ca 14:26 - “Ai theo Ta mà không yêu Ta hơn cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và hơn cả tính mạng mình, thì không thể làm môn đệ Ta.
  • Châm Ngôn 8:36 - Ai xúc phạm ta là tự hủy mình. Người ghét ta là yêu sự chết.”
  • Hê-bơ-rơ 12:6 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu thương, và dùng roi vọt sửa trị như con ruột.”
  • Hê-bơ-rơ 12:7 - Anh chị em được sửa dạy vì Đức Chúa Trời coi anh chị em là con ruột. Có người con nào mà cha không sửa dạy?
  • Hê-bơ-rơ 12:8 - Nếu anh chị em không được sửa dạy như tất cả con cái Chúa thì chưa phải con thật của Ngài.
  • Châm Ngôn 3:12 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu, như cha đối với con yêu dấu.
  • Châm Ngôn 22:15 - Nghiêm trị, răn dạy trẻ thơ, giải thoát lòng chúng khỏi điều khờ dại.
  • Châm Ngôn 29:15 - Giáo huấn, đòn vọt rèn luyện trẻ thơ, đứa trẻ phóng túng làm nhục mẹ nó.
  • Châm Ngôn 19:18 - Sửa dạy con khi còn hy vọng. Đừng để con sa chốn diệt vong.
  • Châm Ngôn 23:13 - Đừng bỏ qua việc sửa dạy con cái. Roi vọt không làm nó chết đâu.
  • Châm Ngôn 23:14 - Người dùng roi sửa dạy con, là cứu linh hồn nó khỏi hư vong.
  • Châm Ngôn 29:17 - Muốn hưởng hạnh phước và tâm hồn được an tịnh, hãy sửa phạt con mình.
圣经
资源
计划
奉献