Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ghê tởm chiếc cân gian, nhưng hài lòng với quả cân đúng.
  • 新标点和合本 - 诡诈的天平为耶和华所憎恶; 公平的法码为他所喜悦。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 诡诈的天平为耶和华所憎恶; 公平的法码为他所喜悦。
  • 和合本2010(神版-简体) - 诡诈的天平为耶和华所憎恶; 公平的法码为他所喜悦。
  • 当代译本 - 耶和华憎恶骗人的天平, 喜爱公平的砝码。
  • 圣经新译本 - 诡诈的天平是耶和华所厌恶的, 准确的法码是他所喜悦的。
  • 中文标准译本 - 欺诈的天平,为耶和华所憎恶; 诚实的砝码,为他所悦纳。
  • 现代标点和合本 - 诡诈的天平为耶和华所憎恶, 公平的法码为他所喜悦。
  • 和合本(拼音版) - 诡诈的天平为耶和华所憎恶; 公平的砝码为他所喜悦。
  • New International Version - The Lord detests dishonest scales, but accurate weights find favor with him.
  • New International Reader's Version - The Lord hates it when people use scales to cheat others. But he is delighted when people use honest weights.
  • English Standard Version - A false balance is an abomination to the Lord, but a just weight is his delight.
  • New Living Translation - The Lord detests the use of dishonest scales, but he delights in accurate weights.
  • The Message - God hates cheating in the marketplace; he loves it when business is aboveboard.
  • Christian Standard Bible - Dishonest scales are detestable to the Lord, but an accurate weight is his delight.
  • New American Standard Bible - A false balance is an abomination to the Lord, But a just weight is His delight.
  • New King James Version - Dishonest scales are an abomination to the Lord, But a just weight is His delight.
  • Amplified Bible - A false balance and dishonest business practices are extremely offensive to the Lord, But an accurate scale is His delight.
  • American Standard Version - A false balance is an abomination to Jehovah; But a just weight is his delight.
  • King James Version - A false balance is abomination to the Lord: but a just weight is his delight.
  • New English Translation - The Lord abhors dishonest scales, but an accurate weight is his delight.
  • World English Bible - A false balance is an abomination to Yahweh, but accurate weights are his delight.
  • 新標點和合本 - 詭詐的天平為耶和華所憎惡; 公平的法碼為他所喜悅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 詭詐的天平為耶和華所憎惡; 公平的法碼為他所喜悅。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 詭詐的天平為耶和華所憎惡; 公平的法碼為他所喜悅。
  • 當代譯本 - 耶和華憎惡騙人的天平, 喜愛公平的砝碼。
  • 聖經新譯本 - 詭詐的天平是耶和華所厭惡的, 準確的法碼是他所喜悅的。
  • 呂振中譯本 - 詭詐的天平永恆主所厭惡; 足重的法碼乃他所喜悅。
  • 中文標準譯本 - 欺詐的天平,為耶和華所憎惡; 誠實的砝碼,為他所悅納。
  • 現代標點和合本 - 詭詐的天平為耶和華所憎惡, 公平的法碼為他所喜悅。
  • 文理和合譯本 - 詐偽之衡、為耶和華所惡、公平之石、為其所悅、
  • 文理委辦譯本 - 衡量法度、執其公平、為耶和華所悅、反是必為其所疾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 詐偽之權衡、為主所惡、公平之鈞石、 鈞石或作權物之石 為主所悅、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor aborrece las balanzas adulteradas, pero aprueba las pesas exactas.
  • 현대인의 성경 - 저울 눈금을 속이면 여호와께서 미워하시고 정직하게 달면 그가 기뻐 하신다.
  • Новый Русский Перевод - Мерзость для Господа – неверные весы, а верный вес угоден Ему.
  • Восточный перевод - Мерзость для Вечного – неверные весы, а верный вес угоден Ему.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мерзость для Вечного – неверные весы, а верный вес угоден Ему.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мерзость для Вечного – неверные весы, а верный вес угоден Ему.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel a horreur des balances fausses, mais il aime les poids exacts .
  • リビングバイブル - 主は人をだます者を憎み、正直な人を愛します。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor repudia balanças desonestas, mas os pesos exatos lhe dão prazer.
  • Hoffnung für alle - Eine falsch eingestellte Waage verabscheut der Herr, aber er freut sich, wenn die Gewichte stimmen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงเกลียดตาชั่งไม่เที่ยง แต่พอพระทัยเครื่องชั่งที่เที่ยงตรง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตาชั่ง​ไม่​เที่ยง​เป็น​ที่​น่า​รังเกียจ​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า แต่​การ​ชั่ง​น้ำหนัก​ที่​เที่ยง​ตรง​เป็น​ที่​น่า​พอใจ​ต่อ​พระ​องค์
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 45:10 - Chỉ dùng cân chính xác, ê-pha chính xác, và bát chính xác.
  • Ê-xê-chi-ên 45:11 - Hô-me sẽ là đơn vị tiêu chuẩn để đo trọng lượng. Ê-pha dùng đo đồ khô và bát dùng đo chất lỏng, cả hai phải có cùng dung tích, tức bằng một phần mười hô-me.
  • Ê-xê-chi-ên 45:12 - Đơn vị tiêu chuẩn để cân là một siếc-lơ bạc. Một siếc-lơ bằng hai mươi ghê-ra, và sáu mươi siếc-lơ bằng một mi-na.”
  • A-mốt 8:5 - Các ngươi không thể chờ cho qua ngày Sa-bát và các kỳ lễ kết thúc rồi mới trở lại để lừa người túng thiếu. Các ngươi đong thóc lúa bằng bàn cân gian lận và lường gạt người mua bằng trái cân giả dối.
  • A-mốt 8:6 - Lúa các ngươi bán đã được pha trộn với những lúa lép rơi trên đất. Các ngươi bức ép người túng quẫn vì một miếng bạc hay một đôi dép.
  • Ô-sê 12:7 - Nhưng không, dân chúng như thương buôn gian xảo dùng cân giả dối— chúng ham thích lừa gạt.”
  • Mi-ca 6:10 - Ta sẽ nói gì về nhà của người ác đầy dẫy của cải bất chính? Còn những cây cân gian lận đáng rủa sả thì sao?
  • Mi-ca 6:11 - Làm sao Ta có thể tha những người dùng cân gian lận với những quả cân non?
  • Châm Ngôn 20:10 - Người dùng cân lường gian trá— bị Chúa Hằng Hữu miệt khinh.
  • Lê-vi Ký 19:35 - Đừng dùng các tiêu chuẩn gian dối khi cân, đo, và đếm.
  • Lê-vi Ký 19:36 - Phải sử dụng các dụng cụ đo lường chân thật và chính xác. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:13 - Trong việc cân lường, phải ngay thật. Không ai được dùng hai thứ trái cân (một trái già, một trái non),
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:14 - hoặc hai đơn vị đo lường (một già, một non).
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:15 - Phải dùng trái cân và đơn vị đo lường chính xác. Như vậy anh em mới được sống lâu trong đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho anh em.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:16 - Ai gian lận, sẽ bị Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em ghê tởm.
  • Châm Ngôn 20:23 - Trái cân non, chiếc cân giả, cả hai đều bị Chúa Hằng Hữu ghét bỏ.
  • Châm Ngôn 16:11 - Chúa Hằng Hữu sắp đặt các loại cân công bình chính xác; mọi quả cân trong bao là công việc của tay Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ghê tởm chiếc cân gian, nhưng hài lòng với quả cân đúng.
  • 新标点和合本 - 诡诈的天平为耶和华所憎恶; 公平的法码为他所喜悦。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 诡诈的天平为耶和华所憎恶; 公平的法码为他所喜悦。
  • 和合本2010(神版-简体) - 诡诈的天平为耶和华所憎恶; 公平的法码为他所喜悦。
  • 当代译本 - 耶和华憎恶骗人的天平, 喜爱公平的砝码。
  • 圣经新译本 - 诡诈的天平是耶和华所厌恶的, 准确的法码是他所喜悦的。
  • 中文标准译本 - 欺诈的天平,为耶和华所憎恶; 诚实的砝码,为他所悦纳。
  • 现代标点和合本 - 诡诈的天平为耶和华所憎恶, 公平的法码为他所喜悦。
  • 和合本(拼音版) - 诡诈的天平为耶和华所憎恶; 公平的砝码为他所喜悦。
  • New International Version - The Lord detests dishonest scales, but accurate weights find favor with him.
  • New International Reader's Version - The Lord hates it when people use scales to cheat others. But he is delighted when people use honest weights.
  • English Standard Version - A false balance is an abomination to the Lord, but a just weight is his delight.
  • New Living Translation - The Lord detests the use of dishonest scales, but he delights in accurate weights.
  • The Message - God hates cheating in the marketplace; he loves it when business is aboveboard.
  • Christian Standard Bible - Dishonest scales are detestable to the Lord, but an accurate weight is his delight.
  • New American Standard Bible - A false balance is an abomination to the Lord, But a just weight is His delight.
  • New King James Version - Dishonest scales are an abomination to the Lord, But a just weight is His delight.
  • Amplified Bible - A false balance and dishonest business practices are extremely offensive to the Lord, But an accurate scale is His delight.
  • American Standard Version - A false balance is an abomination to Jehovah; But a just weight is his delight.
  • King James Version - A false balance is abomination to the Lord: but a just weight is his delight.
  • New English Translation - The Lord abhors dishonest scales, but an accurate weight is his delight.
  • World English Bible - A false balance is an abomination to Yahweh, but accurate weights are his delight.
  • 新標點和合本 - 詭詐的天平為耶和華所憎惡; 公平的法碼為他所喜悅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 詭詐的天平為耶和華所憎惡; 公平的法碼為他所喜悅。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 詭詐的天平為耶和華所憎惡; 公平的法碼為他所喜悅。
  • 當代譯本 - 耶和華憎惡騙人的天平, 喜愛公平的砝碼。
  • 聖經新譯本 - 詭詐的天平是耶和華所厭惡的, 準確的法碼是他所喜悅的。
  • 呂振中譯本 - 詭詐的天平永恆主所厭惡; 足重的法碼乃他所喜悅。
  • 中文標準譯本 - 欺詐的天平,為耶和華所憎惡; 誠實的砝碼,為他所悅納。
  • 現代標點和合本 - 詭詐的天平為耶和華所憎惡, 公平的法碼為他所喜悅。
  • 文理和合譯本 - 詐偽之衡、為耶和華所惡、公平之石、為其所悅、
  • 文理委辦譯本 - 衡量法度、執其公平、為耶和華所悅、反是必為其所疾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 詐偽之權衡、為主所惡、公平之鈞石、 鈞石或作權物之石 為主所悅、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor aborrece las balanzas adulteradas, pero aprueba las pesas exactas.
  • 현대인의 성경 - 저울 눈금을 속이면 여호와께서 미워하시고 정직하게 달면 그가 기뻐 하신다.
  • Новый Русский Перевод - Мерзость для Господа – неверные весы, а верный вес угоден Ему.
  • Восточный перевод - Мерзость для Вечного – неверные весы, а верный вес угоден Ему.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мерзость для Вечного – неверные весы, а верный вес угоден Ему.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мерзость для Вечного – неверные весы, а верный вес угоден Ему.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel a horreur des balances fausses, mais il aime les poids exacts .
  • リビングバイブル - 主は人をだます者を憎み、正直な人を愛します。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor repudia balanças desonestas, mas os pesos exatos lhe dão prazer.
  • Hoffnung für alle - Eine falsch eingestellte Waage verabscheut der Herr, aber er freut sich, wenn die Gewichte stimmen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงเกลียดตาชั่งไม่เที่ยง แต่พอพระทัยเครื่องชั่งที่เที่ยงตรง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตาชั่ง​ไม่​เที่ยง​เป็น​ที่​น่า​รังเกียจ​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า แต่​การ​ชั่ง​น้ำหนัก​ที่​เที่ยง​ตรง​เป็น​ที่​น่า​พอใจ​ต่อ​พระ​องค์
  • Ê-xê-chi-ên 45:10 - Chỉ dùng cân chính xác, ê-pha chính xác, và bát chính xác.
  • Ê-xê-chi-ên 45:11 - Hô-me sẽ là đơn vị tiêu chuẩn để đo trọng lượng. Ê-pha dùng đo đồ khô và bát dùng đo chất lỏng, cả hai phải có cùng dung tích, tức bằng một phần mười hô-me.
  • Ê-xê-chi-ên 45:12 - Đơn vị tiêu chuẩn để cân là một siếc-lơ bạc. Một siếc-lơ bằng hai mươi ghê-ra, và sáu mươi siếc-lơ bằng một mi-na.”
  • A-mốt 8:5 - Các ngươi không thể chờ cho qua ngày Sa-bát và các kỳ lễ kết thúc rồi mới trở lại để lừa người túng thiếu. Các ngươi đong thóc lúa bằng bàn cân gian lận và lường gạt người mua bằng trái cân giả dối.
  • A-mốt 8:6 - Lúa các ngươi bán đã được pha trộn với những lúa lép rơi trên đất. Các ngươi bức ép người túng quẫn vì một miếng bạc hay một đôi dép.
  • Ô-sê 12:7 - Nhưng không, dân chúng như thương buôn gian xảo dùng cân giả dối— chúng ham thích lừa gạt.”
  • Mi-ca 6:10 - Ta sẽ nói gì về nhà của người ác đầy dẫy của cải bất chính? Còn những cây cân gian lận đáng rủa sả thì sao?
  • Mi-ca 6:11 - Làm sao Ta có thể tha những người dùng cân gian lận với những quả cân non?
  • Châm Ngôn 20:10 - Người dùng cân lường gian trá— bị Chúa Hằng Hữu miệt khinh.
  • Lê-vi Ký 19:35 - Đừng dùng các tiêu chuẩn gian dối khi cân, đo, và đếm.
  • Lê-vi Ký 19:36 - Phải sử dụng các dụng cụ đo lường chân thật và chính xác. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:13 - Trong việc cân lường, phải ngay thật. Không ai được dùng hai thứ trái cân (một trái già, một trái non),
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:14 - hoặc hai đơn vị đo lường (một già, một non).
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:15 - Phải dùng trái cân và đơn vị đo lường chính xác. Như vậy anh em mới được sống lâu trong đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho anh em.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:16 - Ai gian lận, sẽ bị Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em ghê tởm.
  • Châm Ngôn 20:23 - Trái cân non, chiếc cân giả, cả hai đều bị Chúa Hằng Hữu ghét bỏ.
  • Châm Ngôn 16:11 - Chúa Hằng Hữu sắp đặt các loại cân công bình chính xác; mọi quả cân trong bao là công việc của tay Ngài.
圣经
资源
计划
奉献