Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
29:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cũng dâng lễ vật ngũ cốc và rượu chung với bò, chiên đực, và chiên con theo số lượng ấn định.
  • 新标点和合本 - 并为公牛、公绵羊,和羊羔,按数照例,献同献的素祭和同献的奠祭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 并为公牛、公绵羊和小公羊,按数照例奉献同献的素祭和浇酒祭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 并为公牛、公绵羊和小公羊,按数照例奉献同献的素祭和浇酒祭。
  • 当代译本 - 同时要按规定的量把素祭和奠祭与公牛、公绵羊和公羊羔一起献上。
  • 圣经新译本 - 并且为公牛、公绵羊和公羊羔,按着数目,照着规例,献上同献的素祭和同献的奠祭。
  • 中文标准译本 - 还有为公牛、公绵羊和羊羔同献的素祭和酒祭,都要按数目、照法规献上。
  • 现代标点和合本 - 并为公牛、公羊和羊羔,按数照例,献同献的素祭和同献的奠祭。
  • 和合本(拼音版) - 并为公牛、公绵羊和羊羔,按数照例,献同献的素祭和同献的奠祭;
  • New International Version - With the bulls, rams and lambs, offer their grain offerings and drink offerings according to the number specified.
  • New International Reader's Version - Present their grain offerings and drink offerings. Present them along with the bulls, rams and lambs. Present them according to the required number.
  • English Standard Version - with the grain offering and the drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, in the prescribed quantities;
  • New Living Translation - Each of these offerings of bulls, rams, and lambs must be accompanied by its prescribed grain offering and liquid offering.
  • Christian Standard Bible - with their grain and drink offerings for the bulls, rams, and lambs, in proportion to their number.
  • New American Standard Bible - and their grain offering and their drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, by their number according to the ordinance;
  • New King James Version - and their grain offering and their drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, by their number, according to the ordinance;
  • Amplified Bible - with their grain offering and their drink offerings for the bulls, the rams, and the lambs, by their number according to the ordinance,
  • American Standard Version - and their meal-offering and their drink-offerings for the bullocks, for the rams, and for the lambs, according to their number, after the ordinance;
  • King James Version - And their meat offering and their drink offerings for the bullocks, for the rams, and for the lambs, shall be according to their number, after the manner:
  • New English Translation - and their grain offering and their drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, according to their number as prescribed,
  • World English Bible - and their meal offering and their drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, according to their number, after the ordinance;
  • 新標點和合本 - 並為公牛、公羊,和羊羔,按數照例,獻同獻的素祭和同獻的奠祭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 並為公牛、公綿羊和小公羊,按數照例奉獻同獻的素祭和澆酒祭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 並為公牛、公綿羊和小公羊,按數照例奉獻同獻的素祭和澆酒祭。
  • 當代譯本 - 同時要按規定的量把素祭和奠祭與公牛、公綿羊和公羊羔一起獻上。
  • 聖經新譯本 - 並且為公牛、公綿羊和公羊羔,按著數目,照著規例,獻上同獻的素祭和同獻的奠祭。
  • 呂振中譯本 - 又 獻上和 這些 祭牲同獻 的素祭和 同獻 的奠祭,配合這些公牛、公綿羊和公綿羊羔照典章各按其數目;
  • 中文標準譯本 - 還有為公牛、公綿羊和羊羔同獻的素祭和酒祭,都要按數目、照法規獻上。
  • 現代標點和合本 - 並為公牛、公羊和羊羔,按數照例,獻同獻的素祭和同獻的奠祭。
  • 文理和合譯本 - 所獻素祭、灌祭、均依牡犢牡綿羊及羔之數、俱循其例、
  • 文理委辦譯本 - 為各牡犢牡綿羊及羔、各獻禮物、酒以灌奠、依其核數、俱循常例。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 為各犢、各羊、各羔、悉依數循例配獻素祭、並奠酒、
  • Nueva Versión Internacional - Con los novillos, carneros y corderos presentarás ofrendas de cereales y libaciones, según lo que se especifica para cada número.
  • 현대인의 성경 - 여기에 따르는 소제와 전제, 그리고 숫 염소의 속죄제도 첫날의 규정대로 드려라.
  • Новый Русский Перевод - С быками, баранами и ягнятами приносите положенные хлебные приношения и жертвенные возлияния по их числу, как установлено.
  • Восточный перевод - С быками, баранами и ягнятами приносите положенные хлебные приношения и жертвенные возлияния по их числу, как установлено.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С быками, баранами и ягнятами приносите положенные хлебные приношения и жертвенные возлияния по их числу, как установлено.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С быками, баранами и ягнятами приносите положенные хлебные приношения и жертвенные возлияния по их числу, как установлено.
  • La Bible du Semeur 2015 - avec les offrandes de farine et les libations de vin requises pour les taureaux, les béliers et les agneaux, selon leur nombre et conformément aux prescriptions rituelles.
  • リビングバイブル - それといっしょに、いつもと同じ割合で、穀物と飲み物の供え物をそれぞれささげる。
  • Nova Versão Internacional - Para a oferta de novilhos, carneiros e cordeiros, preparem ofertas derramadas e de cereal, de acordo com o número especificado.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ควบคู่กับเครื่องธัญบูชาและเครื่องดื่มบูชาตามจำนวนที่กำหนดไว้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​กัน​กับ​เครื่อง​ธัญญ​บูชา​และ​เครื่อง​ดื่ม​บูชา​สำหรับ​โค​ตัว​ผู้ แกะ​ตัว​ผู้ และ​สำหรับ​ลูก​แกะ ตาม​จำนวน​ที่​ระบุ​ไว้​แล้ว
交叉引用
  • Dân Số Ký 29:6 - Các lễ vật này được dâng cùng với lễ thiêu, ngũ cốc và rượu dâng hằng ngày như đã quy định. Đó là những lễ vật dùng lửa dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.”
  • Dân Số Ký 29:3 - Cũng dâng lễ vật ngũ cốc gồm bột mịn trộn dầu: 6,6 lít bột mịn trộn dầu chung với con bò, 4,4 lít bột mịn trộn dầu chung với chiên đực,
  • Dân Số Ký 29:4 - và 2,2 lít bột mịn trộn dầu chung với mỗi chiên con.
  • Dân Số Ký 29:9 - Cũng dâng lễ vật ngũ cốc gồm bột mịn trộn dầu: 6,6 lít bột mịn trộn dầu chung với con bò, 4,4 lít bột mịn trộn dầu chung với chiên đực,
  • Dân Số Ký 29:10 - và 2,2 lít bột mịn trộn dầu chung với mỗi chiên con.
  • Dân Số Ký 28:14 - Cùng với mỗi con bò, dâng 2 lít rượu (lễ quán), cùng với chiên đực, dâng 1,3 lít rượu; và 1 lít cùng với mỗi chiên con. Đó là lễ thiêu dâng hằng tháng trong năm.
  • Dân Số Ký 15:4 - thì người đem dâng tế lễ phải dâng lên Chúa Hằng Hữu một tế lễ chay là 2,2 lít bột mì mịn trộn với 1 lít dầu ô-liu.
  • Dân Số Ký 15:5 - Cứ mỗi con chiên dâng làm tế lễ thiêu, hoặc cứ mỗi sinh tế, con hãy chuẩn bị 1 lít rượu nho làm lễ quán.
  • Dân Số Ký 15:6 - Nếu sinh tế là một chiên đực, lễ vật ngũ cốc là 4,4 lít bột mịn trộn với 1,3 lít dầu ô-liu,
  • Dân Số Ký 15:7 - đồng thời cũng dâng 1,3 lít rượu nho. Đó là các lễ vật có hương thơm dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • Dân Số Ký 15:8 - Nếu sinh tế là một bò đực tơ làm tế lễ thiêu hay làm sinh tế vì một lời hứa nguyện đặc biệt, hay vì một tế lễ cầu an cho Chúa Hằng Hữu,
  • Dân Số Ký 15:9 - hãy đem theo con bò đực, một tế lễ chay bằng 6,6 lít bột mì trộn với 2 lít dầu ô-liu,
  • Dân Số Ký 15:10 - đồng thời cũng dâng 2 lít rượu nho. Đó là các lễ vật dùng lửa dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.
  • Dân Số Ký 15:11 - Mỗi con bò đực hay chiên đực, mỗi con chiên con hay dê con đều phải chuẩn bị dâng lễ theo cách đó.
  • Dân Số Ký 15:12 - Hãy chuẩn bị cách ấy cho từng con một, dâng bao nhiêu sinh tế đều phải dâng theo bấy nhiêu tế lễ chay.
  • Dân Số Ký 28:7 - Ngoài ra, phải dâng chung với mỗi con chiên 1 lít rượu mạnh (lễ quán), lấy rượu đổ ra trong Nơi Thánh trước mặt Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cũng dâng lễ vật ngũ cốc và rượu chung với bò, chiên đực, và chiên con theo số lượng ấn định.
  • 新标点和合本 - 并为公牛、公绵羊,和羊羔,按数照例,献同献的素祭和同献的奠祭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 并为公牛、公绵羊和小公羊,按数照例奉献同献的素祭和浇酒祭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 并为公牛、公绵羊和小公羊,按数照例奉献同献的素祭和浇酒祭。
  • 当代译本 - 同时要按规定的量把素祭和奠祭与公牛、公绵羊和公羊羔一起献上。
  • 圣经新译本 - 并且为公牛、公绵羊和公羊羔,按着数目,照着规例,献上同献的素祭和同献的奠祭。
  • 中文标准译本 - 还有为公牛、公绵羊和羊羔同献的素祭和酒祭,都要按数目、照法规献上。
  • 现代标点和合本 - 并为公牛、公羊和羊羔,按数照例,献同献的素祭和同献的奠祭。
  • 和合本(拼音版) - 并为公牛、公绵羊和羊羔,按数照例,献同献的素祭和同献的奠祭;
  • New International Version - With the bulls, rams and lambs, offer their grain offerings and drink offerings according to the number specified.
  • New International Reader's Version - Present their grain offerings and drink offerings. Present them along with the bulls, rams and lambs. Present them according to the required number.
  • English Standard Version - with the grain offering and the drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, in the prescribed quantities;
  • New Living Translation - Each of these offerings of bulls, rams, and lambs must be accompanied by its prescribed grain offering and liquid offering.
  • Christian Standard Bible - with their grain and drink offerings for the bulls, rams, and lambs, in proportion to their number.
  • New American Standard Bible - and their grain offering and their drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, by their number according to the ordinance;
  • New King James Version - and their grain offering and their drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, by their number, according to the ordinance;
  • Amplified Bible - with their grain offering and their drink offerings for the bulls, the rams, and the lambs, by their number according to the ordinance,
  • American Standard Version - and their meal-offering and their drink-offerings for the bullocks, for the rams, and for the lambs, according to their number, after the ordinance;
  • King James Version - And their meat offering and their drink offerings for the bullocks, for the rams, and for the lambs, shall be according to their number, after the manner:
  • New English Translation - and their grain offering and their drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, according to their number as prescribed,
  • World English Bible - and their meal offering and their drink offerings for the bulls, for the rams, and for the lambs, according to their number, after the ordinance;
  • 新標點和合本 - 並為公牛、公羊,和羊羔,按數照例,獻同獻的素祭和同獻的奠祭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 並為公牛、公綿羊和小公羊,按數照例奉獻同獻的素祭和澆酒祭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 並為公牛、公綿羊和小公羊,按數照例奉獻同獻的素祭和澆酒祭。
  • 當代譯本 - 同時要按規定的量把素祭和奠祭與公牛、公綿羊和公羊羔一起獻上。
  • 聖經新譯本 - 並且為公牛、公綿羊和公羊羔,按著數目,照著規例,獻上同獻的素祭和同獻的奠祭。
  • 呂振中譯本 - 又 獻上和 這些 祭牲同獻 的素祭和 同獻 的奠祭,配合這些公牛、公綿羊和公綿羊羔照典章各按其數目;
  • 中文標準譯本 - 還有為公牛、公綿羊和羊羔同獻的素祭和酒祭,都要按數目、照法規獻上。
  • 現代標點和合本 - 並為公牛、公羊和羊羔,按數照例,獻同獻的素祭和同獻的奠祭。
  • 文理和合譯本 - 所獻素祭、灌祭、均依牡犢牡綿羊及羔之數、俱循其例、
  • 文理委辦譯本 - 為各牡犢牡綿羊及羔、各獻禮物、酒以灌奠、依其核數、俱循常例。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 為各犢、各羊、各羔、悉依數循例配獻素祭、並奠酒、
  • Nueva Versión Internacional - Con los novillos, carneros y corderos presentarás ofrendas de cereales y libaciones, según lo que se especifica para cada número.
  • 현대인의 성경 - 여기에 따르는 소제와 전제, 그리고 숫 염소의 속죄제도 첫날의 규정대로 드려라.
  • Новый Русский Перевод - С быками, баранами и ягнятами приносите положенные хлебные приношения и жертвенные возлияния по их числу, как установлено.
  • Восточный перевод - С быками, баранами и ягнятами приносите положенные хлебные приношения и жертвенные возлияния по их числу, как установлено.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С быками, баранами и ягнятами приносите положенные хлебные приношения и жертвенные возлияния по их числу, как установлено.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С быками, баранами и ягнятами приносите положенные хлебные приношения и жертвенные возлияния по их числу, как установлено.
  • La Bible du Semeur 2015 - avec les offrandes de farine et les libations de vin requises pour les taureaux, les béliers et les agneaux, selon leur nombre et conformément aux prescriptions rituelles.
  • リビングバイブル - それといっしょに、いつもと同じ割合で、穀物と飲み物の供え物をそれぞれささげる。
  • Nova Versão Internacional - Para a oferta de novilhos, carneiros e cordeiros, preparem ofertas derramadas e de cereal, de acordo com o número especificado.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ควบคู่กับเครื่องธัญบูชาและเครื่องดื่มบูชาตามจำนวนที่กำหนดไว้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​กัน​กับ​เครื่อง​ธัญญ​บูชา​และ​เครื่อง​ดื่ม​บูชา​สำหรับ​โค​ตัว​ผู้ แกะ​ตัว​ผู้ และ​สำหรับ​ลูก​แกะ ตาม​จำนวน​ที่​ระบุ​ไว้​แล้ว
  • Dân Số Ký 29:6 - Các lễ vật này được dâng cùng với lễ thiêu, ngũ cốc và rượu dâng hằng ngày như đã quy định. Đó là những lễ vật dùng lửa dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.”
  • Dân Số Ký 29:3 - Cũng dâng lễ vật ngũ cốc gồm bột mịn trộn dầu: 6,6 lít bột mịn trộn dầu chung với con bò, 4,4 lít bột mịn trộn dầu chung với chiên đực,
  • Dân Số Ký 29:4 - và 2,2 lít bột mịn trộn dầu chung với mỗi chiên con.
  • Dân Số Ký 29:9 - Cũng dâng lễ vật ngũ cốc gồm bột mịn trộn dầu: 6,6 lít bột mịn trộn dầu chung với con bò, 4,4 lít bột mịn trộn dầu chung với chiên đực,
  • Dân Số Ký 29:10 - và 2,2 lít bột mịn trộn dầu chung với mỗi chiên con.
  • Dân Số Ký 28:14 - Cùng với mỗi con bò, dâng 2 lít rượu (lễ quán), cùng với chiên đực, dâng 1,3 lít rượu; và 1 lít cùng với mỗi chiên con. Đó là lễ thiêu dâng hằng tháng trong năm.
  • Dân Số Ký 15:4 - thì người đem dâng tế lễ phải dâng lên Chúa Hằng Hữu một tế lễ chay là 2,2 lít bột mì mịn trộn với 1 lít dầu ô-liu.
  • Dân Số Ký 15:5 - Cứ mỗi con chiên dâng làm tế lễ thiêu, hoặc cứ mỗi sinh tế, con hãy chuẩn bị 1 lít rượu nho làm lễ quán.
  • Dân Số Ký 15:6 - Nếu sinh tế là một chiên đực, lễ vật ngũ cốc là 4,4 lít bột mịn trộn với 1,3 lít dầu ô-liu,
  • Dân Số Ký 15:7 - đồng thời cũng dâng 1,3 lít rượu nho. Đó là các lễ vật có hương thơm dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • Dân Số Ký 15:8 - Nếu sinh tế là một bò đực tơ làm tế lễ thiêu hay làm sinh tế vì một lời hứa nguyện đặc biệt, hay vì một tế lễ cầu an cho Chúa Hằng Hữu,
  • Dân Số Ký 15:9 - hãy đem theo con bò đực, một tế lễ chay bằng 6,6 lít bột mì trộn với 2 lít dầu ô-liu,
  • Dân Số Ký 15:10 - đồng thời cũng dâng 2 lít rượu nho. Đó là các lễ vật dùng lửa dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.
  • Dân Số Ký 15:11 - Mỗi con bò đực hay chiên đực, mỗi con chiên con hay dê con đều phải chuẩn bị dâng lễ theo cách đó.
  • Dân Số Ký 15:12 - Hãy chuẩn bị cách ấy cho từng con một, dâng bao nhiêu sinh tế đều phải dâng theo bấy nhiêu tế lễ chay.
  • Dân Số Ký 28:7 - Ngoài ra, phải dâng chung với mỗi con chiên 1 lít rượu mạnh (lễ quán), lấy rượu đổ ra trong Nơi Thánh trước mặt Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献