逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Lễ thiêu này dâng vào mỗi ngày Sa-bát, cộng thêm với lễ thiêu hằng ngày và lễ quán.”
- 新标点和合本 - 这是每安息日献的燔祭;那常献的燔祭和同献的奠祭在外。”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 除了经常献的燔祭和同献的浇酒祭之外,这是每一个安息日当献的燔祭。”
- 和合本2010(神版-简体) - 除了经常献的燔祭和同献的浇酒祭之外,这是每一个安息日当献的燔祭。”
- 当代译本 - 这是在日常燔祭和奠祭以外安息日所献的燔祭。
- 圣经新译本 - 这是安息日献的燔祭;在那常献的燔祭和同献的奠祭以外。
- 中文标准译本 - 这是在常献的燔祭和同献的酒祭以外,每个安息日都要献的燔祭。
- 现代标点和合本 - 这是每安息日献的燔祭,那常献的燔祭和同献的奠祭在外。
- 和合本(拼音版) - 这是每安息日献的燔祭,那常献的燔祭和同献的奠祭在外。”
- New International Version - This is the burnt offering for every Sabbath, in addition to the regular burnt offering and its drink offering.
- New International Reader's Version - It is the burnt offering for every Sabbath day. It is in addition to the regular burnt offering and its drink offering.
- English Standard Version - this is the burnt offering of every Sabbath, besides the regular burnt offering and its drink offering.
- New Living Translation - This is the burnt offering to be presented each Sabbath day, in addition to the regular burnt offering and its accompanying liquid offering.
- Christian Standard Bible - It is the burnt offering for every Sabbath, in addition to the regular burnt offering and its drink offering.
- New American Standard Bible - This is the burnt offering of every Sabbath in addition to the continual burnt offering and its drink offering.
- New King James Version - this is the burnt offering for every Sabbath, besides the regular burnt offering with its drink offering.
- Amplified Bible - This is the burnt offering of every Sabbath, in addition to the continual burnt offering and its drink offering.
- American Standard Version - this is the burnt-offering of every sabbath, besides the continual burnt-offering, and the drink-offering thereof.
- King James Version - This is the burnt offering of every sabbath, beside the continual burnt offering, and his drink offering.
- New English Translation - This is the burnt offering for every Sabbath, besides the continual burnt offering and its drink offering.
- World English Bible - this is the burnt offering of every Sabbath, in addition to the continual burnt offering and its drink offering.
- 新標點和合本 - 這是每安息日獻的燔祭;那常獻的燔祭和同獻的奠祭在外。」
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 除了經常獻的燔祭和同獻的澆酒祭之外,這是每一個安息日當獻的燔祭。」
- 和合本2010(神版-繁體) - 除了經常獻的燔祭和同獻的澆酒祭之外,這是每一個安息日當獻的燔祭。」
- 當代譯本 - 這是在日常燔祭和奠祭以外安息日所獻的燔祭。
- 聖經新譯本 - 這是安息日獻的燔祭;在那常獻的燔祭和同獻的奠祭以外。
- 呂振中譯本 - 這是 每安息日 獻 的燔祭;那不斷 獻 的燔祭、和跟燔祭同獻的奠祭、是在外的。
- 中文標準譯本 - 這是在常獻的燔祭和同獻的酒祭以外,每個安息日都要獻的燔祭。
- 現代標點和合本 - 這是每安息日獻的燔祭,那常獻的燔祭和同獻的奠祭在外。
- 文理和合譯本 - 此每安息日所獻之燔祭、在恆獻之燔祭、及灌祭而外也、○
- 文理委辦譯本 - 日所獻祭灌酒而外、必於安息日獻燔祭。○
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此乃安息日所獻之火焚祭、在恆獻火焚祭及奠酒之外、○
- Nueva Versión Internacional - Este es el holocausto de cada sábado, además del holocausto que cada día se ofrece con su libación.
- 현대인의 성경 - 이것은 매일 바치는 번제와 전제 외에 안식일마다 바치는 번제이다.”
- Новый Русский Перевод - Таково всесожжение на каждую субботу, не считая постоянного всесожжения с жертвенным возлиянием при нем».
- Восточный перевод - Таково всесожжение на каждую субботу, не считая постоянного всесожжения с жертвенным возлиянием при нём.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Таково всесожжение на каждую субботу, не считая постоянного всесожжения с жертвенным возлиянием при нём.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Таково всесожжение на каждую субботу, не считая постоянного всесожжения с жертвенным возлиянием при нём.
- La Bible du Semeur 2015 - Chaque jour du sabbat, cet holocauste s’ajoutera à l’holocauste perpétuel et à sa libation.
- Nova Versão Internacional - Este é o holocausto para cada sábado, além do holocausto diário e da oferta derramada.
- Hoffnung für alle - Dieses Sabbatopfer kommt zum täglichen Opfer hinzu.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เป็นเครื่องเผาบูชาสำหรับทุกวันสะบาโต นอกเหนือจากเครื่องเผาบูชาและเครื่องดื่มบูชาตามปกติ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นี่คือสัตว์ที่เผาเป็นของถวายทุกวันสะบาโต นอกเหนือจากสัตว์ที่เผาเป็นของถวายกับเครื่องดื่มบูชาที่ถวายเป็นประจำ
交叉引用
- Dân Số Ký 29:31 - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội cùng với lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.
- Dân Số Ký 28:23 - Các lễ vật này, (ngoài lễ thiêu dâng hằng ngày và lễ quán) dâng thường xuyên vào mỗi buổi sáng.
- Dân Số Ký 29:6 - Các lễ vật này được dâng cùng với lễ thiêu, ngũ cốc và rượu dâng hằng ngày như đã quy định. Đó là những lễ vật dùng lửa dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.”
- Dân Số Ký 29:19 - Ngoài ra, dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội, cùng với lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.
- Dân Số Ký 29:25 - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội, cộng thêm với lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.
- Dân Số Ký 29:11 - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội. Lễ vật này được dâng cùng với lễ chuộc tội dâng trong ngày chuộc tội, lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.”
- Dân Số Ký 29:22 - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội, cộng thêm với lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.
- Dân Số Ký 29:34 - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội cùng với lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.
- Dân Số Ký 28:3 - Lễ thiêu dâng hằng ngày: Gồm hai chiên đực một tuổi, không tì vít, dùng lửa dâng lên Chúa Hằng Hữu.
- Dân Số Ký 29:16 - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội cùng với lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.
- Dân Số Ký 29:38 - Ngoài ra cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội cùng với lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.
- Dân Số Ký 29:39 - Đó là các lễ vật dâng lên Chúa Hằng Hữu gồm sinh tế thiêu, lễ vật ngũ cốc, rượu, hay lễ vật thù ân trong các kỳ lễ hằng năm, ngoài các lễ vật thề nguyện, và lễ vật tình nguyện.”
- Ê-xê-chi-ên 46:4 - Vào mỗi ngày Sa-bát, vua sẽ dâng lên Chúa Hằng Hữu các lễ thiêu gồm sáu chiên con và một chiên đực không tì vít.
- Ê-xê-chi-ên 46:5 - Vua sẽ dâng một giỏ bột kèm theo một con chiên đực cho tế lễ chay, và dâng bao nhiêu bột tùy ý cho mỗi chiên con, vua cũng dâng một hin dầu ô-liu cho mỗi giỏ bột.