Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Môi-se trình việc này lên Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 于是,摩西将她们的案件呈到耶和华面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是,摩西将她们的案件呈到耶和华面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是,摩西将她们的案件呈到耶和华面前。
  • 当代译本 - 摩西就把她们的请求呈到耶和华面前。
  • 圣经新译本 - 于是摩西就把她们的案件呈到耶和华面前。
  • 中文标准译本 - 摩西就把她们的案件呈到耶和华面前。
  • 现代标点和合本 - 于是摩西将她们的案件呈到耶和华面前。
  • 和合本(拼音版) - 于是摩西将她们的案件,呈到耶和华面前。
  • New International Version - So Moses brought their case before the Lord,
  • New International Reader's Version - So Moses brought their case to the Lord.
  • English Standard Version - Moses brought their case before the Lord.
  • New Living Translation - So Moses brought their case before the Lord.
  • The Message - Moses brought their case to God.
  • Christian Standard Bible - Moses brought their case before the Lord,
  • New American Standard Bible - So Moses brought their case before the Lord.
  • New King James Version - So Moses brought their case before the Lord.
  • Amplified Bible - So Moses brought their case before the Lord.
  • American Standard Version - And Moses brought their cause before Jehovah.
  • King James Version - And Moses brought their cause before the Lord.
  • New English Translation - So Moses brought their case before the Lord.
  • World English Bible - Moses brought their cause before Yahweh.
  • 新標點和合本 - 於是,摩西將她們的案件呈到耶和華面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是,摩西將她們的案件呈到耶和華面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是,摩西將她們的案件呈到耶和華面前。
  • 當代譯本 - 摩西就把她們的請求呈到耶和華面前。
  • 聖經新譯本 - 於是摩西就把她們的案件呈到耶和華面前。
  • 呂振中譯本 - 於是 摩西 將她們的案件呈到永恆主面前。
  • 中文標準譯本 - 摩西就把她們的案件呈到耶和華面前。
  • 現代標點和合本 - 於是摩西將她們的案件呈到耶和華面前。
  • 文理和合譯本 - 摩西以其事呈於耶和華、
  • 文理委辦譯本 - 摩西以其事呈於耶和華。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 摩西 以其事呈於主前、
  • Nueva Versión Internacional - Moisés le presentó al Señor el caso de ellas,
  • 현대인의 성경 - 모세가 그 문제를 여호와께 말씀 드리자
  • Новый Русский Перевод - Моисей представил их дело Господу,
  • Восточный перевод - Муса представил их дело Вечному,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Муса представил их дело Вечному,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мусо представил их дело Вечному,
  • La Bible du Semeur 2015 - Moïse porta leur affaire devant l’Eternel.
  • リビングバイブル - モーセはこの訴えをどう扱ったらよいか、主に尋ねました。
  • Nova Versão Internacional - Moisés levou o caso perante o Senhor,
  • Hoffnung für alle - Da trug Mose dem Herrn ihr Anliegen vor,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โมเสสจึงกราบทูลเรื่องนี้ต่อองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โมเสส​จึง​นำ​เรื่อง​ของ​เขา​มา​รายงาน​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 25:22 - Đây là nơi Ta sẽ gặp con trên nắp chuộc tội, giữa hai thiên thần trên Hòm Giao Ước. Tại đó Ta sẽ truyền cho con mọi giới luật áp dụng cho người Ít-ra-ên.”
  • Lê-vi Ký 24:12 - Họ giữ người ấy lại, cho đến khi ý của Chúa Hằng Hữu được tỏ ra.
  • Lê-vi Ký 24:13 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se:
  • Châm Ngôn 3:5 - Hãy hết lòng tin cậy Chúa Hằng Hữu; đừng nương vào sự hiểu biết của riêng con.
  • Châm Ngôn 3:6 - Trong các việc làm của con, hãy cầu xin Ngài, và Ngài sẽ hướng dẫn con trong các nẻo con đi.
  • Dân Số Ký 9:8 - Môi-se cho họ biết là ông sẽ cầu hỏi ý Chúa Hằng Hữu về việc này.
  • Gióp 23:4 - Tôi sẽ phơi bày lý lẽ tôi, và trình bày lời lập luận của mình.
  • Xuất Ai Cập 18:15 - Môi-se đáp: “Trong dân chúng, nếu ai có điều gì thắc mắc, thì đến thỉnh ý Đức Chúa Trời;
  • Xuất Ai Cập 18:16 - còn nếu ai có việc tranh chấp, con sẽ phân xử đôi bên căn cứ theo luật Đức Chúa Trời, đồng thời dạy dỗ họ theo đường lối Ngài.”
  • Xuất Ai Cập 18:17 - Nhưng Giê-trô, ông gia Môi-se nói: “Con làm như thế không tiện.
  • Xuất Ai Cập 18:18 - Công việc nặng nề quá, một mình con làm sao nổi? Con sẽ kiệt quệ và dân cũng mỏi mòn.
  • Xuất Ai Cập 18:19 - Cầu xin Chúa Hằng Hữu phù hộ con, và xin con nghe cha khuyên một lời: Con là người đại diện của dân trước mặt Đức Chúa Trời. Con sẽ trình lên Đức Chúa Trời mọi việc khó khăn họ gặp để thỉnh ý Ngài.
  • Dân Số Ký 15:34 - Nhưng vì chưa có điều luật áp dụng cho trường hợp này, người ta giam người ấy lại.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Môi-se trình việc này lên Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 于是,摩西将她们的案件呈到耶和华面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是,摩西将她们的案件呈到耶和华面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是,摩西将她们的案件呈到耶和华面前。
  • 当代译本 - 摩西就把她们的请求呈到耶和华面前。
  • 圣经新译本 - 于是摩西就把她们的案件呈到耶和华面前。
  • 中文标准译本 - 摩西就把她们的案件呈到耶和华面前。
  • 现代标点和合本 - 于是摩西将她们的案件呈到耶和华面前。
  • 和合本(拼音版) - 于是摩西将她们的案件,呈到耶和华面前。
  • New International Version - So Moses brought their case before the Lord,
  • New International Reader's Version - So Moses brought their case to the Lord.
  • English Standard Version - Moses brought their case before the Lord.
  • New Living Translation - So Moses brought their case before the Lord.
  • The Message - Moses brought their case to God.
  • Christian Standard Bible - Moses brought their case before the Lord,
  • New American Standard Bible - So Moses brought their case before the Lord.
  • New King James Version - So Moses brought their case before the Lord.
  • Amplified Bible - So Moses brought their case before the Lord.
  • American Standard Version - And Moses brought their cause before Jehovah.
  • King James Version - And Moses brought their cause before the Lord.
  • New English Translation - So Moses brought their case before the Lord.
  • World English Bible - Moses brought their cause before Yahweh.
  • 新標點和合本 - 於是,摩西將她們的案件呈到耶和華面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是,摩西將她們的案件呈到耶和華面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是,摩西將她們的案件呈到耶和華面前。
  • 當代譯本 - 摩西就把她們的請求呈到耶和華面前。
  • 聖經新譯本 - 於是摩西就把她們的案件呈到耶和華面前。
  • 呂振中譯本 - 於是 摩西 將她們的案件呈到永恆主面前。
  • 中文標準譯本 - 摩西就把她們的案件呈到耶和華面前。
  • 現代標點和合本 - 於是摩西將她們的案件呈到耶和華面前。
  • 文理和合譯本 - 摩西以其事呈於耶和華、
  • 文理委辦譯本 - 摩西以其事呈於耶和華。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 摩西 以其事呈於主前、
  • Nueva Versión Internacional - Moisés le presentó al Señor el caso de ellas,
  • 현대인의 성경 - 모세가 그 문제를 여호와께 말씀 드리자
  • Новый Русский Перевод - Моисей представил их дело Господу,
  • Восточный перевод - Муса представил их дело Вечному,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Муса представил их дело Вечному,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мусо представил их дело Вечному,
  • La Bible du Semeur 2015 - Moïse porta leur affaire devant l’Eternel.
  • リビングバイブル - モーセはこの訴えをどう扱ったらよいか、主に尋ねました。
  • Nova Versão Internacional - Moisés levou o caso perante o Senhor,
  • Hoffnung für alle - Da trug Mose dem Herrn ihr Anliegen vor,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โมเสสจึงกราบทูลเรื่องนี้ต่อองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โมเสส​จึง​นำ​เรื่อง​ของ​เขา​มา​รายงาน​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
  • Xuất Ai Cập 25:22 - Đây là nơi Ta sẽ gặp con trên nắp chuộc tội, giữa hai thiên thần trên Hòm Giao Ước. Tại đó Ta sẽ truyền cho con mọi giới luật áp dụng cho người Ít-ra-ên.”
  • Lê-vi Ký 24:12 - Họ giữ người ấy lại, cho đến khi ý của Chúa Hằng Hữu được tỏ ra.
  • Lê-vi Ký 24:13 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se:
  • Châm Ngôn 3:5 - Hãy hết lòng tin cậy Chúa Hằng Hữu; đừng nương vào sự hiểu biết của riêng con.
  • Châm Ngôn 3:6 - Trong các việc làm của con, hãy cầu xin Ngài, và Ngài sẽ hướng dẫn con trong các nẻo con đi.
  • Dân Số Ký 9:8 - Môi-se cho họ biết là ông sẽ cầu hỏi ý Chúa Hằng Hữu về việc này.
  • Gióp 23:4 - Tôi sẽ phơi bày lý lẽ tôi, và trình bày lời lập luận của mình.
  • Xuất Ai Cập 18:15 - Môi-se đáp: “Trong dân chúng, nếu ai có điều gì thắc mắc, thì đến thỉnh ý Đức Chúa Trời;
  • Xuất Ai Cập 18:16 - còn nếu ai có việc tranh chấp, con sẽ phân xử đôi bên căn cứ theo luật Đức Chúa Trời, đồng thời dạy dỗ họ theo đường lối Ngài.”
  • Xuất Ai Cập 18:17 - Nhưng Giê-trô, ông gia Môi-se nói: “Con làm như thế không tiện.
  • Xuất Ai Cập 18:18 - Công việc nặng nề quá, một mình con làm sao nổi? Con sẽ kiệt quệ và dân cũng mỏi mòn.
  • Xuất Ai Cập 18:19 - Cầu xin Chúa Hằng Hữu phù hộ con, và xin con nghe cha khuyên một lời: Con là người đại diện của dân trước mặt Đức Chúa Trời. Con sẽ trình lên Đức Chúa Trời mọi việc khó khăn họ gặp để thỉnh ý Ngài.
  • Dân Số Ký 15:34 - Nhưng vì chưa có điều luật áp dụng cho trường hợp này, người ta giam người ấy lại.
圣经
资源
计划
奉献