Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng để cho chị ấy như người đã chết, như một hài nhi lọt lòng mẹ với một thân thể rữa nát.”
  • 新标点和合本 - 求你不要使她像那出母腹、肉已半烂的死胎。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你不要使她像那一出母腹、肉已侵蚀了一半的死胎。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你不要使她像那一出母腹、肉已侵蚀了一半的死胎。”
  • 当代译本 - 求你不要让她像那一出母腹便半身腐烂的死胎。”
  • 圣经新译本 - 求你不要叫她像个死胎,一出母腹,肉就半腐烂了。”
  • 中文标准译本 - 请不要让她像那出母腹时肉已经腐烂一半的死胎那样。”
  • 现代标点和合本 - 求你不要使她像那出母腹肉已半烂的死胎。”
  • 和合本(拼音版) - 求你不要使她像那出母腹、肉已半烂的死胎。”
  • New International Version - Do not let her be like a stillborn infant coming from its mother’s womb with its flesh half eaten away.”
  • New International Reader's Version - Don’t let Miriam be like a baby that was born dead. Don’t let her look like a dead baby whose body is half eaten away.”
  • English Standard Version - Let her not be as one dead, whose flesh is half eaten away when he comes out of his mother’s womb.”
  • New Living Translation - Don’t let her be like a stillborn baby, already decayed at birth.”
  • Christian Standard Bible - Please don’t let her be like a dead baby whose flesh is half eaten away when he comes out of his mother’s womb.”
  • New American Standard Bible - Oh, do not let her be like a dead person, whose flesh is half eaten away when he comes out of his mother’s womb!”
  • New King James Version - Please do not let her be as one dead, whose flesh is half consumed when he comes out of his mother’s womb!”
  • Amplified Bible - Oh, do not let her be like one dead, already half decomposed when he comes from his mother’s womb.”
  • American Standard Version - Let her not, I pray, be as one dead, of whom the flesh is half consumed when he cometh out of his mother’s womb.
  • King James Version - Let her not be as one dead, of whom the flesh is half consumed when he cometh out of his mother's womb.
  • New English Translation - Do not let her be like a baby born dead, whose flesh is half-consumed when it comes out of its mother’s womb!”
  • World English Bible - Let her not, I pray, be as one dead, of whom the flesh is half consumed when he comes out of his mother’s womb.”
  • 新標點和合本 - 求你不要使她像那出母腹、肉已半爛的死胎。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你不要使她像那一出母腹、肉已侵蝕了一半的死胎。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你不要使她像那一出母腹、肉已侵蝕了一半的死胎。」
  • 當代譯本 - 求你不要讓她像那一出母腹便半身腐爛的死胎。」
  • 聖經新譯本 - 求你不要叫她像個死胎,一出母腹,肉就半腐爛了。”
  • 呂振中譯本 - 不要叫她像個死 嬰 、出了母胎、肉就爛蝕了一半哦。』
  • 中文標準譯本 - 請不要讓她像那出母腹時肉已經腐爛一半的死胎那樣。」
  • 現代標點和合本 - 求你不要使她像那出母腹肉已半爛的死胎。」
  • 文理和合譯本 - 勿使彼若已死之人、出母胎體已半朽者、
  • 文理委辦譯本 - 毋使米哩暗若未彌厥月、胎腐於腹、生時已半朽者。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 莫使之如出母胎半身腐爛已死者然、
  • Nueva Versión Internacional - No la dejes como un abortivo, que sale del vientre de su madre con el cuerpo medio deshecho».
  • 현대인의 성경 - 제발 누님이 모태에서 살이 반이나 썩어 죽어서 나온 아기처럼 되지 않게 해 다오” 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Не дай ей стать похожей на мертворожденного младенца, у которого уже истлела половина тела, когда он вышел из материнского чрева.
  • Восточный перевод - Не дай ей стать похожей на мертворождённого младенца, у которого уже истлела половина тела, когда он вышел из материнского чрева.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не дай ей стать похожей на мертворождённого младенца, у которого уже истлела половина тела, когда он вышел из материнского чрева.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не дай ей стать похожей на мертворождённого младенца, у которого уже истлела половина тела, когда он вышел из материнского чрева.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ah ! que notre sœur ne soit pas comme l’enfant mort-né dont la moitié du corps se trouve déjà en état de putréfaction au moment de sa naissance.
  • リビングバイブル - ミリヤムを、肉が腐りかかった死産の子のようにしないでくれ。」
  • Nova Versão Internacional - Não permita que ela fique como um feto abortado que sai do ventre de sua mãe com a metade do corpo destruída”.
  • Hoffnung für alle - Aber lass Mirjam nicht wie eine Totgeburt aussehen, die halb verwest aus dem Mutterleib kommt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขออย่าให้มิเรียมเป็นเหมือนทารกที่แท้งตั้งแต่อยู่ในครรภ์และออกมาด้วยร่างกายที่ถูกกัดกินไปครึ่งหนึ่ง”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ให้​นาง​เป็น​เหมือน​คน​ตาย​แล้ว เหมือน​กับ​เด็ก​ที่​เพิ่ง​ออก​มา​จาก​ครรภ์​มารดา และ​มี​เนื้อ​หนัง​ที่​เปื่อย​เน่า​ไป​ครึ่ง​ตัว”
交叉引用
  • Thi Thiên 58:8 - Như con sên rỉ nước tan dần, như thai sinh non, không thấy ánh dương.
  • 1 Ti-mô-thê 5:6 - Nhưng các quả phụ mãi mê vui chơi dù sống cũng như chết.
  • Thi Thiên 88:4 - Con bị xem như người thiệt mạng, như một người sức cùng lực tận.
  • Thi Thiên 88:5 - Họ để con giữa những người chết, và con nằm như xác chết trong mồ mả. Con bị lãng quên, bị dứt khỏi sự chăm sóc của Ngài.
  • Cô-lô-se 2:13 - Khi trước tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi và vì bản tính hư hoại, nhưng Đức Chúa Trời đã làm cho anh chị em sống lại với Chúa Cứu Thế và tha thứ mọi tội lỗi của chúng ta.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:8 - Sau hết, Ngài cũng hiện ra cho tôi, như cho một hài nhi sinh non.
  • Ê-phê-sô 2:1 - Trước kia tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi gian ác.
  • Ê-phê-sô 2:2 - Anh chị em theo nếp sống xấu xa của người đời, vâng phục Sa-tan, bạo chúa của đế quốc không gian, hiện đang hoạt động trong lòng người chống nghịch Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 2:3 - Tất cả chúng ta một thời đã sống sa đọa như thế, chiều chuộng ham muốn xác thịt và ý tưởng gian ác của mình. Vì bản tính tội lỗi đó, chúng ta đáng bị Đức Chúa Trời hình phạt như bao nhiêu người khác.
  • Ê-phê-sô 2:4 - Nhưng Đức Chúa Trời vô cùng nhân từ, vì tình yêu thương của Ngài đối với chúng ta quá bao la;
  • Ê-phê-sô 2:5 - dù tâm linh chúng ta đã chết vì tội lỗi, Ngài cho chúng ta được sống lại với Chúa Cứu Thế. Vậy nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, anh chị em được cứu.
  • Gióp 3:16 - Sao tôi không được chôn như đứa trẻ sơ sinh, như em bé không được sống để thấy ánh sáng?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng để cho chị ấy như người đã chết, như một hài nhi lọt lòng mẹ với một thân thể rữa nát.”
  • 新标点和合本 - 求你不要使她像那出母腹、肉已半烂的死胎。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你不要使她像那一出母腹、肉已侵蚀了一半的死胎。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你不要使她像那一出母腹、肉已侵蚀了一半的死胎。”
  • 当代译本 - 求你不要让她像那一出母腹便半身腐烂的死胎。”
  • 圣经新译本 - 求你不要叫她像个死胎,一出母腹,肉就半腐烂了。”
  • 中文标准译本 - 请不要让她像那出母腹时肉已经腐烂一半的死胎那样。”
  • 现代标点和合本 - 求你不要使她像那出母腹肉已半烂的死胎。”
  • 和合本(拼音版) - 求你不要使她像那出母腹、肉已半烂的死胎。”
  • New International Version - Do not let her be like a stillborn infant coming from its mother’s womb with its flesh half eaten away.”
  • New International Reader's Version - Don’t let Miriam be like a baby that was born dead. Don’t let her look like a dead baby whose body is half eaten away.”
  • English Standard Version - Let her not be as one dead, whose flesh is half eaten away when he comes out of his mother’s womb.”
  • New Living Translation - Don’t let her be like a stillborn baby, already decayed at birth.”
  • Christian Standard Bible - Please don’t let her be like a dead baby whose flesh is half eaten away when he comes out of his mother’s womb.”
  • New American Standard Bible - Oh, do not let her be like a dead person, whose flesh is half eaten away when he comes out of his mother’s womb!”
  • New King James Version - Please do not let her be as one dead, whose flesh is half consumed when he comes out of his mother’s womb!”
  • Amplified Bible - Oh, do not let her be like one dead, already half decomposed when he comes from his mother’s womb.”
  • American Standard Version - Let her not, I pray, be as one dead, of whom the flesh is half consumed when he cometh out of his mother’s womb.
  • King James Version - Let her not be as one dead, of whom the flesh is half consumed when he cometh out of his mother's womb.
  • New English Translation - Do not let her be like a baby born dead, whose flesh is half-consumed when it comes out of its mother’s womb!”
  • World English Bible - Let her not, I pray, be as one dead, of whom the flesh is half consumed when he comes out of his mother’s womb.”
  • 新標點和合本 - 求你不要使她像那出母腹、肉已半爛的死胎。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你不要使她像那一出母腹、肉已侵蝕了一半的死胎。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你不要使她像那一出母腹、肉已侵蝕了一半的死胎。」
  • 當代譯本 - 求你不要讓她像那一出母腹便半身腐爛的死胎。」
  • 聖經新譯本 - 求你不要叫她像個死胎,一出母腹,肉就半腐爛了。”
  • 呂振中譯本 - 不要叫她像個死 嬰 、出了母胎、肉就爛蝕了一半哦。』
  • 中文標準譯本 - 請不要讓她像那出母腹時肉已經腐爛一半的死胎那樣。」
  • 現代標點和合本 - 求你不要使她像那出母腹肉已半爛的死胎。」
  • 文理和合譯本 - 勿使彼若已死之人、出母胎體已半朽者、
  • 文理委辦譯本 - 毋使米哩暗若未彌厥月、胎腐於腹、生時已半朽者。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 莫使之如出母胎半身腐爛已死者然、
  • Nueva Versión Internacional - No la dejes como un abortivo, que sale del vientre de su madre con el cuerpo medio deshecho».
  • 현대인의 성경 - 제발 누님이 모태에서 살이 반이나 썩어 죽어서 나온 아기처럼 되지 않게 해 다오” 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Не дай ей стать похожей на мертворожденного младенца, у которого уже истлела половина тела, когда он вышел из материнского чрева.
  • Восточный перевод - Не дай ей стать похожей на мертворождённого младенца, у которого уже истлела половина тела, когда он вышел из материнского чрева.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не дай ей стать похожей на мертворождённого младенца, у которого уже истлела половина тела, когда он вышел из материнского чрева.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не дай ей стать похожей на мертворождённого младенца, у которого уже истлела половина тела, когда он вышел из материнского чрева.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ah ! que notre sœur ne soit pas comme l’enfant mort-né dont la moitié du corps se trouve déjà en état de putréfaction au moment de sa naissance.
  • リビングバイブル - ミリヤムを、肉が腐りかかった死産の子のようにしないでくれ。」
  • Nova Versão Internacional - Não permita que ela fique como um feto abortado que sai do ventre de sua mãe com a metade do corpo destruída”.
  • Hoffnung für alle - Aber lass Mirjam nicht wie eine Totgeburt aussehen, die halb verwest aus dem Mutterleib kommt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขออย่าให้มิเรียมเป็นเหมือนทารกที่แท้งตั้งแต่อยู่ในครรภ์และออกมาด้วยร่างกายที่ถูกกัดกินไปครึ่งหนึ่ง”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ให้​นาง​เป็น​เหมือน​คน​ตาย​แล้ว เหมือน​กับ​เด็ก​ที่​เพิ่ง​ออก​มา​จาก​ครรภ์​มารดา และ​มี​เนื้อ​หนัง​ที่​เปื่อย​เน่า​ไป​ครึ่ง​ตัว”
  • Thi Thiên 58:8 - Như con sên rỉ nước tan dần, như thai sinh non, không thấy ánh dương.
  • 1 Ti-mô-thê 5:6 - Nhưng các quả phụ mãi mê vui chơi dù sống cũng như chết.
  • Thi Thiên 88:4 - Con bị xem như người thiệt mạng, như một người sức cùng lực tận.
  • Thi Thiên 88:5 - Họ để con giữa những người chết, và con nằm như xác chết trong mồ mả. Con bị lãng quên, bị dứt khỏi sự chăm sóc của Ngài.
  • Cô-lô-se 2:13 - Khi trước tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi và vì bản tính hư hoại, nhưng Đức Chúa Trời đã làm cho anh chị em sống lại với Chúa Cứu Thế và tha thứ mọi tội lỗi của chúng ta.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:8 - Sau hết, Ngài cũng hiện ra cho tôi, như cho một hài nhi sinh non.
  • Ê-phê-sô 2:1 - Trước kia tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi gian ác.
  • Ê-phê-sô 2:2 - Anh chị em theo nếp sống xấu xa của người đời, vâng phục Sa-tan, bạo chúa của đế quốc không gian, hiện đang hoạt động trong lòng người chống nghịch Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 2:3 - Tất cả chúng ta một thời đã sống sa đọa như thế, chiều chuộng ham muốn xác thịt và ý tưởng gian ác của mình. Vì bản tính tội lỗi đó, chúng ta đáng bị Đức Chúa Trời hình phạt như bao nhiêu người khác.
  • Ê-phê-sô 2:4 - Nhưng Đức Chúa Trời vô cùng nhân từ, vì tình yêu thương của Ngài đối với chúng ta quá bao la;
  • Ê-phê-sô 2:5 - dù tâm linh chúng ta đã chết vì tội lỗi, Ngài cho chúng ta được sống lại với Chúa Cứu Thế. Vậy nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, anh chị em được cứu.
  • Gióp 3:16 - Sao tôi không được chôn như đứa trẻ sơ sinh, như em bé không được sống để thấy ánh sáng?
圣经
资源
计划
奉献