Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy chiếm đoạt bạc và vàng. Vì kho tàng bảo vật Ni-ni-ve thật vô hạn— tài sản quý giá nhiều vô số.
  • 新标点和合本 - 你们抢掠金银吧! 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们抢夺金子吧! 你们抢夺银子吧! 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们抢夺金子吧! 你们抢夺银子吧! 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • 当代译本 - 抢银子吧!抢金子吧! 城里有无尽的财富和数不清的宝物。
  • 圣经新译本 - 你们劫掠银子,抢夺金子吧! 积蓄的财宝无穷无尽, 珍贵的器皿不可胜数。
  • 现代标点和合本 - 你们抢掠金银吧! 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • 和合本(拼音版) - 你们抢掠金银吧, 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • New International Version - Plunder the silver! Plunder the gold! The supply is endless, the wealth from all its treasures!
  • New International Reader's Version - “Steal the silver!” the attackers shout. “Grab the gold!” The supply is endless. There is plenty of wealth among all the city’s treasures.
  • English Standard Version - Plunder the silver, plunder the gold! There is no end of the treasure or of the wealth of all precious things.
  • New Living Translation - Loot the silver! Plunder the gold! There’s no end to Nineveh’s treasures— its vast, uncounted wealth.
  • Christian Standard Bible - “Plunder the silver! Plunder the gold!” There is no end to the treasure, an abundance of every precious thing.
  • New American Standard Bible - Plunder the silver, Plunder the gold! For there is no end to the treasure— Wealth from every kind of desirable object.
  • New King James Version - Take spoil of silver! Take spoil of gold! There is no end of treasure, Or wealth of every desirable prize.
  • Amplified Bible - Plunder the silver! Plunder the gold! For there is no end to the treasure— Wealth from every precious object.
  • American Standard Version - Take ye the spoil of silver, take the spoil of gold; for there is no end of the store, the glory of all goodly furniture.
  • King James Version - Take ye the spoil of silver, take the spoil of gold: for there is none end of the store and glory out of all the pleasant furniture.
  • New English Translation - Her conquerors cry out: “Plunder the silver! Plunder the gold!” There is no end to the treasure; riches of every kind of precious thing.
  • World English Bible - Take the plunder of silver. Take the plunder of gold, for there is no end of the store, the glory of all goodly furniture.
  • 新標點和合本 - 你們搶掠金銀吧! 因為所積蓄的無窮, 華美的寶器無數。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們搶奪金子吧! 你們搶奪銀子吧! 因為所積蓄的無窮, 華美的寶器無數。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們搶奪金子吧! 你們搶奪銀子吧! 因為所積蓄的無窮, 華美的寶器無數。
  • 當代譯本 - 搶銀子吧!搶金子吧! 城裡有無盡的財富和數不清的寶物。
  • 聖經新譯本 - 你們劫掠銀子,搶奪金子吧! 積蓄的財寶無窮無盡, 珍貴的器皿不可勝數。
  • 呂振中譯本 - 『搶銀子!搶金子!』 儲備的無窮盡, 各樣寶器很豐富啊!
  • 現代標點和合本 - 你們搶掠金銀吧! 因為所積蓄的無窮, 華美的寶器無數。
  • 文理和合譯本 - 掠其銀、刦其金、寶藏無盡、珍器甚多、
  • 文理委辦譯本 - 敵擄金銀、財貨眾多、玩好之物、不可勝數、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 可劫 其中 銀、可掠 其中 金、所貯藏之貨財無盡、一切寶物、無不繁多、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Saqueen la plata! ¡Saqueen el oro! El tesoro es inagotable, y abundan las riquezas y los objetos preciosos.
  • 현대인의 성경 - 은을 약탈하라! 금을 약탈하라! 온갖 보물이 가득하다.
  • Новый Русский Перевод - Расхищайте серебро! Расхищайте золото! Нет конца их запасам и богатствам из сокровищниц.
  • Восточный перевод - Расхищайте серебро! Расхищайте золото! Нет конца их запасам и богатствам из сокровищниц.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Расхищайте серебро! Расхищайте золото! Нет конца их запасам и богатствам из сокровищниц.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Расхищайте серебро! Расхищайте золото! Нет конца их запасам и богатствам из сокровищниц.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ninive est comme un bassin fissuré qui ne retient plus l’eau ╵dont il était rempli. Les voilà qui s’enfuient. « Arrêtez ! Arrêtez ! » Mais nul ne se retourne.
  • リビングバイブル - 銀を奪え。金を奪え。 財宝はいくらでもある。 山のような富もはぎ取られてしまう。
  • Nova Versão Internacional - Saqueiem a prata! Saqueiem o ouro! Sua riqueza não tem fim; está repleta de objetos de valor!
  • Hoffnung für alle - Alle fliehen aus Ninive, wie Wasser aus einem Teich abläuft. »Halt! Bleibt doch!«, ruft man ihnen hinterher, aber niemand dreht sich um.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงปล้นเงิน! จงปล้นทอง! ข้าวของมากมายใช้ไม่หมด ทรัพย์สมบัติจากทุกคลังของนีนะเวห์มีมากเหลือเกิน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ปล้น​เงิน และ​ปล้น​ทอง มี​ทั้ง​สมบัติ​และ​ความ​มั่งคั่ง สิ่ง​มี​ค่า​มากมาย​ไม่​มี​วัน​หมด
交叉引用
  • Y-sai 33:1 - Khốn cho ngươi là người A-sy-ri, ngươi hủy diệt người khác nhưng chính ngươi chưa bị hủy diệt. Ngươi phản bội người khác, nhưng ngươi chưa bị phản bội. Khi ngươi ngừng hủy diệt, ngươi sẽ nếm mùi hủy diệt. Khi ngươi ngừng phản bội ngươi sẽ bị phản bội!
  • Ê-xê-chi-ên 26:12 - Chúng sẽ cướp đoạt tất cả bảo vật và hàng hóa của ngươi, phá sập các thành lũy ngươi. Chúng sẽ phá hủy các ngôi nhà đẹp đẽ và đổ đá, gỗ, và đất cát xuống biển.
  • Y-sai 33:4 - Như sâu bọ và cào cào hủy phá ruộng và dây nho, quân bại trận A-sy-ri cũng sẽ bị hủy diệt như vậy.
  • Na-hum 2:12 - Sư tử xé thịt cho đàn con, bóp họng thú rừng để thết đãi sư tử cái. Tích trữ đầy mồi trong hang trong động. Nhưng bây giờ Ni-ni-ve ở đâu?
  • Na-hum 2:13 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Này, Ta chống lại ngươi! Ta sẽ đốt các chiến xa ngươi trong khói lửa và các thanh niên ngươi sẽ bị lưỡi gươm tàn sát. Ta sẽ chấm dứt việc ngươi lùng bắt tù binh và thu chiến lợi phẩm khắp mặt đất. Tiếng của các sứ thần ngươi sẽ chẳng còn được lắng nghe.”
  • Giê-rê-mi 51:56 - Kẻ hủy diệt tiến đánh Ba-by-lôn. Các chiến sĩ cường bạo nó sẽ bị bắt, các vũ khí của chúng nó sẽ bị bẻ gãy. Vì Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời hình phạt công minh; Ngài luôn báo trả xứng đáng.
  • Đa-ni-ên 11:8 - Khi rút quân về Ai Cập, vua phương nam đem luôn tất cả các thần tượng phương bắc về nước với vô số chén dĩa khí dụng bằng vàng và bạc. Rồi vua phương nam để yên cho vua phương bắc một thời gian.
  • 2 Sử Ký 36:10 - Đến đầu năm sau, vua Nê-bu-cát-nết-sa sai bắt giải Giê-hô-gia-kin qua Ba-by-lôn, cùng cướp đi nhiều dụng cụ quý giá trong Đền Thờ Chúa Hằng Hữu, rồi lập Sê-đê-kia, chú của Giê-hô-gia-kin, làm vua Giu-đa và Giê-ru-sa-lem.
  • Giê-rê-mi 25:34 - Hãy khóc than và kêu vang, hỡi những người chăn chiên gian ác! Hãy lăn trong bụi đất, hỡi những người chăn chiên! Ngày tàn sát của các ngươi đã đến. Các ngươi sẽ ngã chết như dê đực bị người ta làm thịt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy chiếm đoạt bạc và vàng. Vì kho tàng bảo vật Ni-ni-ve thật vô hạn— tài sản quý giá nhiều vô số.
  • 新标点和合本 - 你们抢掠金银吧! 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们抢夺金子吧! 你们抢夺银子吧! 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们抢夺金子吧! 你们抢夺银子吧! 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • 当代译本 - 抢银子吧!抢金子吧! 城里有无尽的财富和数不清的宝物。
  • 圣经新译本 - 你们劫掠银子,抢夺金子吧! 积蓄的财宝无穷无尽, 珍贵的器皿不可胜数。
  • 现代标点和合本 - 你们抢掠金银吧! 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • 和合本(拼音版) - 你们抢掠金银吧, 因为所积蓄的无穷, 华美的宝器无数。
  • New International Version - Plunder the silver! Plunder the gold! The supply is endless, the wealth from all its treasures!
  • New International Reader's Version - “Steal the silver!” the attackers shout. “Grab the gold!” The supply is endless. There is plenty of wealth among all the city’s treasures.
  • English Standard Version - Plunder the silver, plunder the gold! There is no end of the treasure or of the wealth of all precious things.
  • New Living Translation - Loot the silver! Plunder the gold! There’s no end to Nineveh’s treasures— its vast, uncounted wealth.
  • Christian Standard Bible - “Plunder the silver! Plunder the gold!” There is no end to the treasure, an abundance of every precious thing.
  • New American Standard Bible - Plunder the silver, Plunder the gold! For there is no end to the treasure— Wealth from every kind of desirable object.
  • New King James Version - Take spoil of silver! Take spoil of gold! There is no end of treasure, Or wealth of every desirable prize.
  • Amplified Bible - Plunder the silver! Plunder the gold! For there is no end to the treasure— Wealth from every precious object.
  • American Standard Version - Take ye the spoil of silver, take the spoil of gold; for there is no end of the store, the glory of all goodly furniture.
  • King James Version - Take ye the spoil of silver, take the spoil of gold: for there is none end of the store and glory out of all the pleasant furniture.
  • New English Translation - Her conquerors cry out: “Plunder the silver! Plunder the gold!” There is no end to the treasure; riches of every kind of precious thing.
  • World English Bible - Take the plunder of silver. Take the plunder of gold, for there is no end of the store, the glory of all goodly furniture.
  • 新標點和合本 - 你們搶掠金銀吧! 因為所積蓄的無窮, 華美的寶器無數。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們搶奪金子吧! 你們搶奪銀子吧! 因為所積蓄的無窮, 華美的寶器無數。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們搶奪金子吧! 你們搶奪銀子吧! 因為所積蓄的無窮, 華美的寶器無數。
  • 當代譯本 - 搶銀子吧!搶金子吧! 城裡有無盡的財富和數不清的寶物。
  • 聖經新譯本 - 你們劫掠銀子,搶奪金子吧! 積蓄的財寶無窮無盡, 珍貴的器皿不可勝數。
  • 呂振中譯本 - 『搶銀子!搶金子!』 儲備的無窮盡, 各樣寶器很豐富啊!
  • 現代標點和合本 - 你們搶掠金銀吧! 因為所積蓄的無窮, 華美的寶器無數。
  • 文理和合譯本 - 掠其銀、刦其金、寶藏無盡、珍器甚多、
  • 文理委辦譯本 - 敵擄金銀、財貨眾多、玩好之物、不可勝數、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 可劫 其中 銀、可掠 其中 金、所貯藏之貨財無盡、一切寶物、無不繁多、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Saqueen la plata! ¡Saqueen el oro! El tesoro es inagotable, y abundan las riquezas y los objetos preciosos.
  • 현대인의 성경 - 은을 약탈하라! 금을 약탈하라! 온갖 보물이 가득하다.
  • Новый Русский Перевод - Расхищайте серебро! Расхищайте золото! Нет конца их запасам и богатствам из сокровищниц.
  • Восточный перевод - Расхищайте серебро! Расхищайте золото! Нет конца их запасам и богатствам из сокровищниц.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Расхищайте серебро! Расхищайте золото! Нет конца их запасам и богатствам из сокровищниц.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Расхищайте серебро! Расхищайте золото! Нет конца их запасам и богатствам из сокровищниц.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ninive est comme un bassin fissuré qui ne retient plus l’eau ╵dont il était rempli. Les voilà qui s’enfuient. « Arrêtez ! Arrêtez ! » Mais nul ne se retourne.
  • リビングバイブル - 銀を奪え。金を奪え。 財宝はいくらでもある。 山のような富もはぎ取られてしまう。
  • Nova Versão Internacional - Saqueiem a prata! Saqueiem o ouro! Sua riqueza não tem fim; está repleta de objetos de valor!
  • Hoffnung für alle - Alle fliehen aus Ninive, wie Wasser aus einem Teich abläuft. »Halt! Bleibt doch!«, ruft man ihnen hinterher, aber niemand dreht sich um.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงปล้นเงิน! จงปล้นทอง! ข้าวของมากมายใช้ไม่หมด ทรัพย์สมบัติจากทุกคลังของนีนะเวห์มีมากเหลือเกิน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ปล้น​เงิน และ​ปล้น​ทอง มี​ทั้ง​สมบัติ​และ​ความ​มั่งคั่ง สิ่ง​มี​ค่า​มากมาย​ไม่​มี​วัน​หมด
  • Y-sai 33:1 - Khốn cho ngươi là người A-sy-ri, ngươi hủy diệt người khác nhưng chính ngươi chưa bị hủy diệt. Ngươi phản bội người khác, nhưng ngươi chưa bị phản bội. Khi ngươi ngừng hủy diệt, ngươi sẽ nếm mùi hủy diệt. Khi ngươi ngừng phản bội ngươi sẽ bị phản bội!
  • Ê-xê-chi-ên 26:12 - Chúng sẽ cướp đoạt tất cả bảo vật và hàng hóa của ngươi, phá sập các thành lũy ngươi. Chúng sẽ phá hủy các ngôi nhà đẹp đẽ và đổ đá, gỗ, và đất cát xuống biển.
  • Y-sai 33:4 - Như sâu bọ và cào cào hủy phá ruộng và dây nho, quân bại trận A-sy-ri cũng sẽ bị hủy diệt như vậy.
  • Na-hum 2:12 - Sư tử xé thịt cho đàn con, bóp họng thú rừng để thết đãi sư tử cái. Tích trữ đầy mồi trong hang trong động. Nhưng bây giờ Ni-ni-ve ở đâu?
  • Na-hum 2:13 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Này, Ta chống lại ngươi! Ta sẽ đốt các chiến xa ngươi trong khói lửa và các thanh niên ngươi sẽ bị lưỡi gươm tàn sát. Ta sẽ chấm dứt việc ngươi lùng bắt tù binh và thu chiến lợi phẩm khắp mặt đất. Tiếng của các sứ thần ngươi sẽ chẳng còn được lắng nghe.”
  • Giê-rê-mi 51:56 - Kẻ hủy diệt tiến đánh Ba-by-lôn. Các chiến sĩ cường bạo nó sẽ bị bắt, các vũ khí của chúng nó sẽ bị bẻ gãy. Vì Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời hình phạt công minh; Ngài luôn báo trả xứng đáng.
  • Đa-ni-ên 11:8 - Khi rút quân về Ai Cập, vua phương nam đem luôn tất cả các thần tượng phương bắc về nước với vô số chén dĩa khí dụng bằng vàng và bạc. Rồi vua phương nam để yên cho vua phương bắc một thời gian.
  • 2 Sử Ký 36:10 - Đến đầu năm sau, vua Nê-bu-cát-nết-sa sai bắt giải Giê-hô-gia-kin qua Ba-by-lôn, cùng cướp đi nhiều dụng cụ quý giá trong Đền Thờ Chúa Hằng Hữu, rồi lập Sê-đê-kia, chú của Giê-hô-gia-kin, làm vua Giu-đa và Giê-ru-sa-lem.
  • Giê-rê-mi 25:34 - Hãy khóc than và kêu vang, hỡi những người chăn chiên gian ác! Hãy lăn trong bụi đất, hỡi những người chăn chiên! Ngày tàn sát của các ngươi đã đến. Các ngươi sẽ ngã chết như dê đực bị người ta làm thịt.
圣经
资源
计划
奉献