Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:48 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - ‘nơi sâu bọ không hề chết và lửa không hề tàn.’
  • 新标点和合本 - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • 当代译本 - 在那里, “‘虫不会死, 火不会灭。’
  • 圣经新译本 - 在那里虫是不死的,火是不灭的。
  • 中文标准译本 - 在那里 ‘虫是不死的, 火是不灭的。’
  • 现代标点和合本 - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • 和合本(拼音版) - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • New International Version - where “ ‘the worms that eat them do not die, and the fire is not quenched.’
  • New International Reader's Version - In hell, “ ‘The worms that eat them do not die. The fire is not put out.’ ( Isaiah 66:24 )
  • English Standard Version - ‘where their worm does not die and the fire is not quenched.’
  • New Living Translation - ‘where the maggots never die and the fire never goes out.’
  • Christian Standard Bible - where their worm does not die, and the fire is not quenched.
  • New American Standard Bible - where their worm does not die, and the fire is not extinguished.
  • New King James Version - where ‘Their worm does not die, And the fire is not quenched.’
  • Amplified Bible - where their worm [that feeds on the dead] does not die, and the fire is not put out.
  • American Standard Version - where their worm dieth not, and the fire is not quenched.
  • King James Version - Where their worm dieth not, and the fire is not quenched.
  • New English Translation - where their worm never dies and the fire is never quenched.
  • World English Bible - ‘where their worm doesn’t die, and the fire is not quenched.’
  • 新標點和合本 - 在那裏,蟲是不死的,火是不滅的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在那裏,蟲是不死的,火是不滅的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在那裏,蟲是不死的,火是不滅的。
  • 當代譯本 - 在那裡, 「『蟲不會死, 火不會滅。』
  • 聖經新譯本 - 在那裡蟲是不死的,火是不滅的。
  • 呂振中譯本 - 在那裏、其蟲子不死,那火也不滅。
  • 中文標準譯本 - 在那裡 『蟲是不死的, 火是不滅的。』
  • 現代標點和合本 - 在那裡,蟲是不死的,火是不滅的。
  • 文理和合譯本 - 在彼蟲不死、火不滅、
  • 文理委辦譯本 - 在彼蟲不死、火不滅、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在彼、蟲不死、火不滅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 在彼則其虫不死、而其火不滅。
  • Nueva Versión Internacional - donde »“su gusano no muere, y el fuego no se apaga”.
  • 현대인의 성경 - 지옥에서는 구더기도 죽지 않고 불도 꺼지지 않는다.
  • Новый Русский Перевод - где червь их не умирает и огонь не угасает .
  • Восточный перевод - где «черви, грызущие тело, не умирают, и огонь пожирающий не угасает» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - где «черви, грызущие тело, не умирают, и огонь пожирающий не угасает» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - где «черви, грызущие тело, не умирают, и огонь пожирающий не угасает» .
  • La Bible du Semeur 2015 - où le ver rongeur ne meurt point et où le feu ne s’éteint jamais .
  • リビングバイブル - 地獄では、彼らを食ううじはいつまでも死なず、燃えさかる火は消えることがありません。
  • Nestle Aland 28 - ὅπου ὁ σκώληξ αὐτῶν οὐ τελευτᾷ καὶ τὸ πῦρ οὐ σβέννυται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὅπου ὁ σκώληξ αὐτῶν οὐ τελευτᾷ, καὶ τὸ πῦρ οὐ σβέννυται.
  • Nova Versão Internacional - onde “ ‘o seu verme não morre, e o fogo não se apaga’ .
  • Hoffnung für alle - Dort wird die Qual nicht enden und das Feuer nicht verlöschen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่ซึ่ง “ ‘หนอนของคนเหล่านั้นไม่มีวันตาย และไฟก็ไม่รู้ดับ’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ที่​ซึ่ง ‘ตัว​หนอน​ของ​พวก​เขา​ก็​ไม่​ตาย และ​ไฟ​ก็​ไม่​มี​วัน​ดับ’
交叉引用
  • Mác 9:43 - Nếu tay các con xui các con phạm tội, hãy cắt nó đi! Thà cụt một tay mà lên thiên đàng, còn hơn đủ hai tay mà bị ném vào lửa địa ngục không hề tắt.
  • Mác 9:45 - Nếu chân xui các con phạm tội, hãy chặt nó đi! Thà cụt một chân mà có sự sống đời đời còn hơn đủ hai chân mà bị ném vào hỏa ngục.
  • Ma-thi-ơ 25:41 - Rồi Vua quay sang nhóm người bên trái và nói: ‘Những người gian ác đáng nguyền rủa kia! Đi ngay vào lò lửa đời đời không hề tắt dành cho quỷ vương và các quỷ sứ.
  • Y-sai 66:24 - Khi ra ngoài thành, họ sẽ thấy xác chết của những kẻ phản nghịch chống lại Ta. Sâu bọ trong xác chúng không bao giờ chết, và lửa đoán phạt chúng không bao giờ tắt. Những ai đi ngang qua nhìn thấy đều ghê tởm.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - ‘nơi sâu bọ không hề chết và lửa không hề tàn.’
  • 新标点和合本 - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • 当代译本 - 在那里, “‘虫不会死, 火不会灭。’
  • 圣经新译本 - 在那里虫是不死的,火是不灭的。
  • 中文标准译本 - 在那里 ‘虫是不死的, 火是不灭的。’
  • 现代标点和合本 - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • 和合本(拼音版) - 在那里,虫是不死的,火是不灭的。
  • New International Version - where “ ‘the worms that eat them do not die, and the fire is not quenched.’
  • New International Reader's Version - In hell, “ ‘The worms that eat them do not die. The fire is not put out.’ ( Isaiah 66:24 )
  • English Standard Version - ‘where their worm does not die and the fire is not quenched.’
  • New Living Translation - ‘where the maggots never die and the fire never goes out.’
  • Christian Standard Bible - where their worm does not die, and the fire is not quenched.
  • New American Standard Bible - where their worm does not die, and the fire is not extinguished.
  • New King James Version - where ‘Their worm does not die, And the fire is not quenched.’
  • Amplified Bible - where their worm [that feeds on the dead] does not die, and the fire is not put out.
  • American Standard Version - where their worm dieth not, and the fire is not quenched.
  • King James Version - Where their worm dieth not, and the fire is not quenched.
  • New English Translation - where their worm never dies and the fire is never quenched.
  • World English Bible - ‘where their worm doesn’t die, and the fire is not quenched.’
  • 新標點和合本 - 在那裏,蟲是不死的,火是不滅的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在那裏,蟲是不死的,火是不滅的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在那裏,蟲是不死的,火是不滅的。
  • 當代譯本 - 在那裡, 「『蟲不會死, 火不會滅。』
  • 聖經新譯本 - 在那裡蟲是不死的,火是不滅的。
  • 呂振中譯本 - 在那裏、其蟲子不死,那火也不滅。
  • 中文標準譯本 - 在那裡 『蟲是不死的, 火是不滅的。』
  • 現代標點和合本 - 在那裡,蟲是不死的,火是不滅的。
  • 文理和合譯本 - 在彼蟲不死、火不滅、
  • 文理委辦譯本 - 在彼蟲不死、火不滅、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在彼、蟲不死、火不滅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 在彼則其虫不死、而其火不滅。
  • Nueva Versión Internacional - donde »“su gusano no muere, y el fuego no se apaga”.
  • 현대인의 성경 - 지옥에서는 구더기도 죽지 않고 불도 꺼지지 않는다.
  • Новый Русский Перевод - где червь их не умирает и огонь не угасает .
  • Восточный перевод - где «черви, грызущие тело, не умирают, и огонь пожирающий не угасает» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - где «черви, грызущие тело, не умирают, и огонь пожирающий не угасает» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - где «черви, грызущие тело, не умирают, и огонь пожирающий не угасает» .
  • La Bible du Semeur 2015 - où le ver rongeur ne meurt point et où le feu ne s’éteint jamais .
  • リビングバイブル - 地獄では、彼らを食ううじはいつまでも死なず、燃えさかる火は消えることがありません。
  • Nestle Aland 28 - ὅπου ὁ σκώληξ αὐτῶν οὐ τελευτᾷ καὶ τὸ πῦρ οὐ σβέννυται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὅπου ὁ σκώληξ αὐτῶν οὐ τελευτᾷ, καὶ τὸ πῦρ οὐ σβέννυται.
  • Nova Versão Internacional - onde “ ‘o seu verme não morre, e o fogo não se apaga’ .
  • Hoffnung für alle - Dort wird die Qual nicht enden und das Feuer nicht verlöschen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่ซึ่ง “ ‘หนอนของคนเหล่านั้นไม่มีวันตาย และไฟก็ไม่รู้ดับ’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ที่​ซึ่ง ‘ตัว​หนอน​ของ​พวก​เขา​ก็​ไม่​ตาย และ​ไฟ​ก็​ไม่​มี​วัน​ดับ’
  • Mác 9:43 - Nếu tay các con xui các con phạm tội, hãy cắt nó đi! Thà cụt một tay mà lên thiên đàng, còn hơn đủ hai tay mà bị ném vào lửa địa ngục không hề tắt.
  • Mác 9:45 - Nếu chân xui các con phạm tội, hãy chặt nó đi! Thà cụt một chân mà có sự sống đời đời còn hơn đủ hai chân mà bị ném vào hỏa ngục.
  • Ma-thi-ơ 25:41 - Rồi Vua quay sang nhóm người bên trái và nói: ‘Những người gian ác đáng nguyền rủa kia! Đi ngay vào lò lửa đời đời không hề tắt dành cho quỷ vương và các quỷ sứ.
  • Y-sai 66:24 - Khi ra ngoài thành, họ sẽ thấy xác chết của những kẻ phản nghịch chống lại Ta. Sâu bọ trong xác chúng không bao giờ chết, và lửa đoán phạt chúng không bao giờ tắt. Những ai đi ngang qua nhìn thấy đều ghê tởm.”
圣经
资源
计划
奉献