Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trên sườn núi, có bầy heo đông đúc đang ăn.
  • 新标点和合本 - 在那里山坡上,有一大群猪吃食;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在山坡那里,有一大群猪正在吃食;
  • 和合本2010(神版-简体) - 在山坡那里,有一大群猪正在吃食;
  • 当代译本 - 当时有一大群猪在附近山坡上吃食。
  • 圣经新译本 - 附近的山坡上有一大群猪正在吃东西;
  • 中文标准译本 - 当时,那里有一大群猪正在附近的山上吃食。
  • 现代标点和合本 - 在那里山坡上,有一大群猪吃食。
  • 和合本(拼音版) - 在那里山坡上,有一大群猪吃食。
  • New International Version - A large herd of pigs was feeding on the nearby hillside.
  • New International Reader's Version - A large herd of pigs was feeding on the nearby hillside.
  • English Standard Version - Now a great herd of pigs was feeding there on the hillside,
  • New Living Translation - There happened to be a large herd of pigs feeding on the hillside nearby.
  • The Message - A large herd of pigs was grazing and rooting on a nearby hill. The demons begged him, “Send us to the pigs so we can live in them.” Jesus gave the order. But it was even worse for the pigs than for the man. Crazed, they stampeded over a cliff into the sea and drowned.
  • Christian Standard Bible - A large herd of pigs was there, feeding on the hillside.
  • New American Standard Bible - Now there was a large herd of pigs feeding nearby on the mountain.
  • New King James Version - Now a large herd of swine was feeding there near the mountains.
  • Amplified Bible - Now there was a large herd of pigs grazing there on the mountain.
  • American Standard Version - Now there was there on the mountain side a great herd of swine feeding.
  • King James Version - Now there was there nigh unto the mountains a great herd of swine feeding.
  • New English Translation - There on the hillside, a great herd of pigs was feeding.
  • World English Bible - Now on the mountainside there was a great herd of pigs feeding.
  • 新標點和合本 - 在那裏山坡上,有一大羣豬吃食;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在山坡那裏,有一大羣豬正在吃食;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在山坡那裏,有一大羣豬正在吃食;
  • 當代譯本 - 當時有一大群豬在附近山坡上吃食。
  • 聖經新譯本 - 附近的山坡上有一大群豬正在吃東西;
  • 呂振中譯本 - 在那裏山坡上、有一大羣豬正在餵着。
  • 中文標準譯本 - 當時,那裡有一大群豬正在附近的山上吃食。
  • 現代標點和合本 - 在那裡山坡上,有一大群豬吃食。
  • 文理和合譯本 - 適有羣豕食於山、
  • 文理委辦譯本 - 近山有群豕、方食、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在彼近山、有群豕方食、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 適有豕群放牧鄰坡、
  • Nueva Versión Internacional - Como en una colina estaba paciendo una manada de muchos cerdos, los demonios le rogaron a Jesús:
  • 현대인의 성경 - 마침 그 곳 산기슭에 많은 돼지떼가 풀을 먹고 있었다.
  • Новый Русский Перевод - А там у горы в это время паслось большое стадо свиней,
  • Восточный перевод - А там у горы в это время паслось большое стадо свиней,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А там у горы в это время паслось большое стадо свиней,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А там у горы в это время паслось большое стадо свиней,
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, il y avait par là, sur la montagne, un grand troupeau de porcs en train de paître.
  • リビングバイブル - その時、湖畔に沿った丘の上で、豚の大群がえさをあさっていました。
  • Nestle Aland 28 - Ἦν δὲ ἐκεῖ πρὸς τῷ ὄρει ἀγέλη χοίρων μεγάλη βοσκομένη·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἦν δὲ ἐκεῖ πρὸς τῷ ὄρει, ἀγέλη χοίρων μεγάλη βοσκομένη;
  • Nova Versão Internacional - Uma grande manada de porcos estava pastando numa colina próxima.
  • Hoffnung für alle - Nicht weit entfernt an einem Abhang weidete eine große Herde Schweine.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่ไกลจากที่นั่นมีสุกรฝูงใหญ่หากินอยู่บนเนินเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขณะนั้น​มี​หมู​ฝูง​ใหญ่​ที่​กำลัง​หากิน​อยู่​บน​เชิง​เขา​แห่ง​หนึ่ง
交叉引用
  • Lê-vi Ký 11:7 - Con heo tuy có chân chẻ hai nhưng không nhai lại, cũng không sạch.
  • Lê-vi Ký 11:8 - Không được ăn thịt các loài kể trên, cũng không được đụng đến xác chết của các loài ấy, vì đó là những loài không sạch.
  • Y-sai 65:4 - Ban đêm, chúng ra ngồi tĩnh tâm ngoài nghĩa địa, thờ phượng những người chết. Chúng ăn thịt heo tế thần và nấu các món ăn gớm ghiếc trong nồi.
  • Lu-ca 8:32 - Trên sườn núi có bầy heo đông đang ăn, bọn quỷ xin Chúa cho chúng nhập vào bầy heo. Vậy Chúa Giê-xu cho phép.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 14:8 - Con heo tuy có móng chẻ đôi nhưng không nhai lại, nên anh em không được ăn thịt nó, cũng đừng đụng đến xác chết của loài này.
  • Ma-thi-ơ 8:30 - Gần đó có bầy heo đông đang ăn.
  • Y-sai 66:3 - Còn những ai chọn đường riêng mình— vui thích trong tội ác ghê tởm của mình— thì của lễ của chúng sẽ không được chấp nhận. Khi con người dâng tế một con bò, chẳng khác gì giết một người để tế. Khi chúng tế một con chiên, giống như chúng tế một con chó! Khi chúng dâng lễ vật chay, khác nào chúng dâng máu heo. Khi chúng xông trầm hương, cũng như chúng đang dâng cho thần tượng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trên sườn núi, có bầy heo đông đúc đang ăn.
  • 新标点和合本 - 在那里山坡上,有一大群猪吃食;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在山坡那里,有一大群猪正在吃食;
  • 和合本2010(神版-简体) - 在山坡那里,有一大群猪正在吃食;
  • 当代译本 - 当时有一大群猪在附近山坡上吃食。
  • 圣经新译本 - 附近的山坡上有一大群猪正在吃东西;
  • 中文标准译本 - 当时,那里有一大群猪正在附近的山上吃食。
  • 现代标点和合本 - 在那里山坡上,有一大群猪吃食。
  • 和合本(拼音版) - 在那里山坡上,有一大群猪吃食。
  • New International Version - A large herd of pigs was feeding on the nearby hillside.
  • New International Reader's Version - A large herd of pigs was feeding on the nearby hillside.
  • English Standard Version - Now a great herd of pigs was feeding there on the hillside,
  • New Living Translation - There happened to be a large herd of pigs feeding on the hillside nearby.
  • The Message - A large herd of pigs was grazing and rooting on a nearby hill. The demons begged him, “Send us to the pigs so we can live in them.” Jesus gave the order. But it was even worse for the pigs than for the man. Crazed, they stampeded over a cliff into the sea and drowned.
  • Christian Standard Bible - A large herd of pigs was there, feeding on the hillside.
  • New American Standard Bible - Now there was a large herd of pigs feeding nearby on the mountain.
  • New King James Version - Now a large herd of swine was feeding there near the mountains.
  • Amplified Bible - Now there was a large herd of pigs grazing there on the mountain.
  • American Standard Version - Now there was there on the mountain side a great herd of swine feeding.
  • King James Version - Now there was there nigh unto the mountains a great herd of swine feeding.
  • New English Translation - There on the hillside, a great herd of pigs was feeding.
  • World English Bible - Now on the mountainside there was a great herd of pigs feeding.
  • 新標點和合本 - 在那裏山坡上,有一大羣豬吃食;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在山坡那裏,有一大羣豬正在吃食;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在山坡那裏,有一大羣豬正在吃食;
  • 當代譯本 - 當時有一大群豬在附近山坡上吃食。
  • 聖經新譯本 - 附近的山坡上有一大群豬正在吃東西;
  • 呂振中譯本 - 在那裏山坡上、有一大羣豬正在餵着。
  • 中文標準譯本 - 當時,那裡有一大群豬正在附近的山上吃食。
  • 現代標點和合本 - 在那裡山坡上,有一大群豬吃食。
  • 文理和合譯本 - 適有羣豕食於山、
  • 文理委辦譯本 - 近山有群豕、方食、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在彼近山、有群豕方食、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 適有豕群放牧鄰坡、
  • Nueva Versión Internacional - Como en una colina estaba paciendo una manada de muchos cerdos, los demonios le rogaron a Jesús:
  • 현대인의 성경 - 마침 그 곳 산기슭에 많은 돼지떼가 풀을 먹고 있었다.
  • Новый Русский Перевод - А там у горы в это время паслось большое стадо свиней,
  • Восточный перевод - А там у горы в это время паслось большое стадо свиней,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А там у горы в это время паслось большое стадо свиней,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А там у горы в это время паслось большое стадо свиней,
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, il y avait par là, sur la montagne, un grand troupeau de porcs en train de paître.
  • リビングバイブル - その時、湖畔に沿った丘の上で、豚の大群がえさをあさっていました。
  • Nestle Aland 28 - Ἦν δὲ ἐκεῖ πρὸς τῷ ὄρει ἀγέλη χοίρων μεγάλη βοσκομένη·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἦν δὲ ἐκεῖ πρὸς τῷ ὄρει, ἀγέλη χοίρων μεγάλη βοσκομένη;
  • Nova Versão Internacional - Uma grande manada de porcos estava pastando numa colina próxima.
  • Hoffnung für alle - Nicht weit entfernt an einem Abhang weidete eine große Herde Schweine.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่ไกลจากที่นั่นมีสุกรฝูงใหญ่หากินอยู่บนเนินเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขณะนั้น​มี​หมู​ฝูง​ใหญ่​ที่​กำลัง​หากิน​อยู่​บน​เชิง​เขา​แห่ง​หนึ่ง
  • Lê-vi Ký 11:7 - Con heo tuy có chân chẻ hai nhưng không nhai lại, cũng không sạch.
  • Lê-vi Ký 11:8 - Không được ăn thịt các loài kể trên, cũng không được đụng đến xác chết của các loài ấy, vì đó là những loài không sạch.
  • Y-sai 65:4 - Ban đêm, chúng ra ngồi tĩnh tâm ngoài nghĩa địa, thờ phượng những người chết. Chúng ăn thịt heo tế thần và nấu các món ăn gớm ghiếc trong nồi.
  • Lu-ca 8:32 - Trên sườn núi có bầy heo đông đang ăn, bọn quỷ xin Chúa cho chúng nhập vào bầy heo. Vậy Chúa Giê-xu cho phép.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 14:8 - Con heo tuy có móng chẻ đôi nhưng không nhai lại, nên anh em không được ăn thịt nó, cũng đừng đụng đến xác chết của loài này.
  • Ma-thi-ơ 8:30 - Gần đó có bầy heo đông đang ăn.
  • Y-sai 66:3 - Còn những ai chọn đường riêng mình— vui thích trong tội ác ghê tởm của mình— thì của lễ của chúng sẽ không được chấp nhận. Khi con người dâng tế một con bò, chẳng khác gì giết một người để tế. Khi chúng tế một con chiên, giống như chúng tế một con chó! Khi chúng dâng lễ vật chay, khác nào chúng dâng máu heo. Khi chúng xông trầm hương, cũng như chúng đang dâng cho thần tượng.
圣经
资源
计划
奉献