Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chủ nhà sẽ chỉ cho các con một phòng rộng trên lầu, trang bị đầy đủ. Các con cứ dọn tiệc tại đó.”
  • 新标点和合本 - 他必指给你们摆设整齐的一间大楼,你们就在那里为我们预备。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他会带你们看一间摆设齐全、准备妥当的楼上大厅,你们就在那里为我们预备。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他会带你们看一间摆设齐全、准备妥当的楼上大厅,你们就在那里为我们预备。”
  • 当代译本 - 主人会带你们看楼上一间布置整齐的大房间,你们就在那里为我们预备吧。”
  • 圣经新译本 - 他必指给你们楼上一间布置整齐、预备妥当的大房间,你们就在那里为我们预备。”
  • 中文标准译本 - 他会给你们看楼上一间预备好的大房间。你们就在那里为我们预备吧。”
  • 现代标点和合本 - 他必指给你们摆设整齐的一间大楼,你们就在那里为我们预备。”
  • 和合本(拼音版) - 他必指给你们摆设整齐的一间大楼,你们就在那里为我们预备。”
  • New International Version - He will show you a large room upstairs, furnished and ready. Make preparations for us there.”
  • New International Reader's Version - He will show you a large upstairs room. It will have furniture and will be ready. Prepare for us to eat there.”
  • English Standard Version - And he will show you a large upper room furnished and ready; there prepare for us.”
  • New Living Translation - He will take you upstairs to a large room that is already set up. That is where you should prepare our meal.”
  • Christian Standard Bible - He will show you a large room upstairs, furnished and ready. Make the preparations for us there.”
  • New American Standard Bible - And he himself will show you a large upstairs room furnished and ready; prepare for us there.”
  • New King James Version - Then he will show you a large upper room, furnished and prepared; there make ready for us.”
  • Amplified Bible - He will show you a large upstairs room, furnished and ready [with carpets and dining couches]; prepare [the supper] for us there.”
  • American Standard Version - And he will himself show you a large upper room furnished and ready: and there make ready for us.
  • King James Version - And he will shew you a large upper room furnished and prepared: there make ready for us.
  • New English Translation - He will show you a large room upstairs, furnished and ready. Make preparations for us there.”
  • World English Bible - He will himself show you a large upper room furnished and ready. Get ready for us there.”
  • 新標點和合本 - 他必指給你們擺設整齊的一間大樓,你們就在那裏為我們預備。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他會帶你們看一間擺設齊全、準備妥當的樓上大廳,你們就在那裏為我們預備。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他會帶你們看一間擺設齊全、準備妥當的樓上大廳,你們就在那裏為我們預備。」
  • 當代譯本 - 主人會帶你們看樓上一間佈置整齊的大房間,你們就在那裡為我們預備吧。」
  • 聖經新譯本 - 他必指給你們樓上一間布置整齊、預備妥當的大房間,你們就在那裡為我們預備。”
  • 呂振中譯本 - 他就會指給你們看樓上一間大屋子,是擺設好了 又 齊備的;你們就在那裏給我們豫備吧。』
  • 中文標準譯本 - 他會給你們看樓上一間預備好的大房間。你們就在那裡為我們預備吧。」
  • 現代標點和合本 - 他必指給你們擺設整齊的一間大樓,你們就在那裡為我們預備。」
  • 文理和合譯本 - 彼將以大樓示爾、陳設具備、可為我儕備焉、
  • 文理委辦譯本 - 彼將示爾一大樓、陳設具備、在彼預備可也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其人將示爾一大樓、陳設俱備、即在彼為我儕備之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼必示爾以一陳設整潔之樓廳、即於其處、備筵可也。』
  • Nueva Versión Internacional - Él les mostrará en la planta alta una sala amplia, amueblada y arreglada. Preparen allí nuestra cena.
  • 현대인의 성경 - 그러면 잘 준비된 이층 넓은 방으로 안내할 것이다. 거기서 준비하도록 하여라.”
  • Новый Русский Перевод - Он покажет вам большую комнату наверху, приготовленную и убранную; там и приготовьте нам ужин.
  • Восточный перевод - Он покажет вам большую комнату наверху, приготовленную и убранную; там и приготовьте нам ужин.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он покажет вам большую комнату наверху, приготовленную и убранную; там и приготовьте нам ужин.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он покажет вам большую комнату наверху, приготовленную и убранную; там и приготовьте нам ужин.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors il vous montrera, à l’étage supérieur, une grande pièce aménagée, déjà prête. C’est là que vous ferez les préparatifs pour nous.
  • リビングバイブル - 主人はすっかり用意の整った二階の広間を見せてくれるはずです。そこで食事のしたくをしなさい。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ αὐτὸς ὑμῖν δείξει ἀνάγαιον μέγα ἐστρωμένον ἕτοιμον· καὶ ἐκεῖ ἑτοιμάσατε ἡμῖν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ αὐτὸς ὑμῖν δείξει ἀνάγαιον μέγα ἐστρωμένον ἕτοιμον; καὶ ἐκεῖ ἑτοιμάσατε ἡμῖν.
  • Nova Versão Internacional - Ele mostrará uma ampla sala no andar superior, mobiliada e pronta. Façam ali os preparativos para nós”.
  • Hoffnung für alle - Er wird euch ein großes Zimmer im Obergeschoss zeigen, das mit Polstern ausgestattet und für das Festmahl hergerichtet ist. Bereitet dort alles Weitere für uns vor.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจะพาไปดูห้องใหญ่ชั้นบนซึ่งตกแต่งเตรียมไว้เรียบร้อยแล้ว จงเตรียมปัสกาให้เราที่นั่น”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เขา​จะ​ชี้​ให้​เจ้า​ดู​ห้อง​ใหญ่​ชั้น​บน​ที่​ตกแต่ง​ไว้​พร้อม​แล้ว จง​เตรียม​ไว้​ให้​พวก​เรา​ที่​นั่น”
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 4:13 - Chẳng có vật gì che giấu được mắt Chúa, nhưng tất cả đều lột trần, phơi bày trước mặt Ngài vì ta phải tường trình mọi việc cho Ngài.
  • Giăng 2:24 - Nhưng Chúa Giê-xu không tin cậy họ vì Ngài biết rõ mọi người.
  • Giăng 2:25 - Chẳng cần ai nói, Chúa biết hết lòng dạ con người.
  • 2 Ti-mô-thê 2:19 - Nhưng nền tảng Đức Chúa Trời đã đặt vẫn vững như bàn thạch. Trên nền tảng ấy ghi những lời: “Chúa Hằng Hữu biết người thuộc về Ngài” và “Người kêu cầu Danh Chúa phải tránh điều gian ác.”
  • 2 Sử Ký 6:30 - xin Chúa từ trời lắng nghe, và tha thứ, báo trả cho mỗi người cách công minh, vì Chúa biết rõ lòng dạ của loài người.
  • Châm Ngôn 16:1 - Lòng người nghĩ lắm mưu hay, nhưng thành hay bại đều do tay Chúa Hằng Hữu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:8 - Phòng họp ở trên lầu cao, có thắp nhiều đèn.
  • Châm Ngôn 21:1 - Lòng vua như nước trong tay Chúa Hằng Hữu; Ngài nghiêng tay bên nào, nước chảy về bên ấy.
  • Châm Ngôn 21:2 - Xét việc làm, tự cho ta phải, nhưng Chúa Hằng Hữu xét lòng dạ ta.
  • Giăng 21:17 - Chúa hỏi lần thứ ba: “Si-môn, con Giăng, con yêu Ta không?” Phi-e-rơ đau buồn vì Chúa Giê-xu hỏi mình câu ấy đến ba lần. Ông thành khẩn: “Thưa Chúa, Chúa biết mọi sự, Chúa biết con yêu Chúa!” Chúa Giê-xu phán: “Hãy chăn đàn chiên Ta!
  • Thi Thiên 110:3 - Đến ngày Chúa biểu dương quyền bính trên núi thánh, dân Chúa sẽ sẵn lòng hiến thân. Từ trong lòng rạng đông, những thanh niên sẽ đến với Ngài như sương móc.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:13 - Khi đến nơi, họ họp nhau trên một phòng cao nơi họ đang ở. Sau đây là tên những người có mặt: Phi-e-rơ, Giăng, Gia-cơ, Anh-rê, Phi-líp, Thô-ma, Ba-thê-lê-my, Ma-thi-ơ, Gia-cơ (con của An-phê), Si-môn (Xê-lốt), và Giu-đa (con của Gia-cơ).
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chủ nhà sẽ chỉ cho các con một phòng rộng trên lầu, trang bị đầy đủ. Các con cứ dọn tiệc tại đó.”
  • 新标点和合本 - 他必指给你们摆设整齐的一间大楼,你们就在那里为我们预备。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他会带你们看一间摆设齐全、准备妥当的楼上大厅,你们就在那里为我们预备。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他会带你们看一间摆设齐全、准备妥当的楼上大厅,你们就在那里为我们预备。”
  • 当代译本 - 主人会带你们看楼上一间布置整齐的大房间,你们就在那里为我们预备吧。”
  • 圣经新译本 - 他必指给你们楼上一间布置整齐、预备妥当的大房间,你们就在那里为我们预备。”
  • 中文标准译本 - 他会给你们看楼上一间预备好的大房间。你们就在那里为我们预备吧。”
  • 现代标点和合本 - 他必指给你们摆设整齐的一间大楼,你们就在那里为我们预备。”
  • 和合本(拼音版) - 他必指给你们摆设整齐的一间大楼,你们就在那里为我们预备。”
  • New International Version - He will show you a large room upstairs, furnished and ready. Make preparations for us there.”
  • New International Reader's Version - He will show you a large upstairs room. It will have furniture and will be ready. Prepare for us to eat there.”
  • English Standard Version - And he will show you a large upper room furnished and ready; there prepare for us.”
  • New Living Translation - He will take you upstairs to a large room that is already set up. That is where you should prepare our meal.”
  • Christian Standard Bible - He will show you a large room upstairs, furnished and ready. Make the preparations for us there.”
  • New American Standard Bible - And he himself will show you a large upstairs room furnished and ready; prepare for us there.”
  • New King James Version - Then he will show you a large upper room, furnished and prepared; there make ready for us.”
  • Amplified Bible - He will show you a large upstairs room, furnished and ready [with carpets and dining couches]; prepare [the supper] for us there.”
  • American Standard Version - And he will himself show you a large upper room furnished and ready: and there make ready for us.
  • King James Version - And he will shew you a large upper room furnished and prepared: there make ready for us.
  • New English Translation - He will show you a large room upstairs, furnished and ready. Make preparations for us there.”
  • World English Bible - He will himself show you a large upper room furnished and ready. Get ready for us there.”
  • 新標點和合本 - 他必指給你們擺設整齊的一間大樓,你們就在那裏為我們預備。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他會帶你們看一間擺設齊全、準備妥當的樓上大廳,你們就在那裏為我們預備。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他會帶你們看一間擺設齊全、準備妥當的樓上大廳,你們就在那裏為我們預備。」
  • 當代譯本 - 主人會帶你們看樓上一間佈置整齊的大房間,你們就在那裡為我們預備吧。」
  • 聖經新譯本 - 他必指給你們樓上一間布置整齊、預備妥當的大房間,你們就在那裡為我們預備。”
  • 呂振中譯本 - 他就會指給你們看樓上一間大屋子,是擺設好了 又 齊備的;你們就在那裏給我們豫備吧。』
  • 中文標準譯本 - 他會給你們看樓上一間預備好的大房間。你們就在那裡為我們預備吧。」
  • 現代標點和合本 - 他必指給你們擺設整齊的一間大樓,你們就在那裡為我們預備。」
  • 文理和合譯本 - 彼將以大樓示爾、陳設具備、可為我儕備焉、
  • 文理委辦譯本 - 彼將示爾一大樓、陳設具備、在彼預備可也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其人將示爾一大樓、陳設俱備、即在彼為我儕備之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼必示爾以一陳設整潔之樓廳、即於其處、備筵可也。』
  • Nueva Versión Internacional - Él les mostrará en la planta alta una sala amplia, amueblada y arreglada. Preparen allí nuestra cena.
  • 현대인의 성경 - 그러면 잘 준비된 이층 넓은 방으로 안내할 것이다. 거기서 준비하도록 하여라.”
  • Новый Русский Перевод - Он покажет вам большую комнату наверху, приготовленную и убранную; там и приготовьте нам ужин.
  • Восточный перевод - Он покажет вам большую комнату наверху, приготовленную и убранную; там и приготовьте нам ужин.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он покажет вам большую комнату наверху, приготовленную и убранную; там и приготовьте нам ужин.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он покажет вам большую комнату наверху, приготовленную и убранную; там и приготовьте нам ужин.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors il vous montrera, à l’étage supérieur, une grande pièce aménagée, déjà prête. C’est là que vous ferez les préparatifs pour nous.
  • リビングバイブル - 主人はすっかり用意の整った二階の広間を見せてくれるはずです。そこで食事のしたくをしなさい。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ αὐτὸς ὑμῖν δείξει ἀνάγαιον μέγα ἐστρωμένον ἕτοιμον· καὶ ἐκεῖ ἑτοιμάσατε ἡμῖν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ αὐτὸς ὑμῖν δείξει ἀνάγαιον μέγα ἐστρωμένον ἕτοιμον; καὶ ἐκεῖ ἑτοιμάσατε ἡμῖν.
  • Nova Versão Internacional - Ele mostrará uma ampla sala no andar superior, mobiliada e pronta. Façam ali os preparativos para nós”.
  • Hoffnung für alle - Er wird euch ein großes Zimmer im Obergeschoss zeigen, das mit Polstern ausgestattet und für das Festmahl hergerichtet ist. Bereitet dort alles Weitere für uns vor.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจะพาไปดูห้องใหญ่ชั้นบนซึ่งตกแต่งเตรียมไว้เรียบร้อยแล้ว จงเตรียมปัสกาให้เราที่นั่น”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เขา​จะ​ชี้​ให้​เจ้า​ดู​ห้อง​ใหญ่​ชั้น​บน​ที่​ตกแต่ง​ไว้​พร้อม​แล้ว จง​เตรียม​ไว้​ให้​พวก​เรา​ที่​นั่น”
  • Hê-bơ-rơ 4:13 - Chẳng có vật gì che giấu được mắt Chúa, nhưng tất cả đều lột trần, phơi bày trước mặt Ngài vì ta phải tường trình mọi việc cho Ngài.
  • Giăng 2:24 - Nhưng Chúa Giê-xu không tin cậy họ vì Ngài biết rõ mọi người.
  • Giăng 2:25 - Chẳng cần ai nói, Chúa biết hết lòng dạ con người.
  • 2 Ti-mô-thê 2:19 - Nhưng nền tảng Đức Chúa Trời đã đặt vẫn vững như bàn thạch. Trên nền tảng ấy ghi những lời: “Chúa Hằng Hữu biết người thuộc về Ngài” và “Người kêu cầu Danh Chúa phải tránh điều gian ác.”
  • 2 Sử Ký 6:30 - xin Chúa từ trời lắng nghe, và tha thứ, báo trả cho mỗi người cách công minh, vì Chúa biết rõ lòng dạ của loài người.
  • Châm Ngôn 16:1 - Lòng người nghĩ lắm mưu hay, nhưng thành hay bại đều do tay Chúa Hằng Hữu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:8 - Phòng họp ở trên lầu cao, có thắp nhiều đèn.
  • Châm Ngôn 21:1 - Lòng vua như nước trong tay Chúa Hằng Hữu; Ngài nghiêng tay bên nào, nước chảy về bên ấy.
  • Châm Ngôn 21:2 - Xét việc làm, tự cho ta phải, nhưng Chúa Hằng Hữu xét lòng dạ ta.
  • Giăng 21:17 - Chúa hỏi lần thứ ba: “Si-môn, con Giăng, con yêu Ta không?” Phi-e-rơ đau buồn vì Chúa Giê-xu hỏi mình câu ấy đến ba lần. Ông thành khẩn: “Thưa Chúa, Chúa biết mọi sự, Chúa biết con yêu Chúa!” Chúa Giê-xu phán: “Hãy chăn đàn chiên Ta!
  • Thi Thiên 110:3 - Đến ngày Chúa biểu dương quyền bính trên núi thánh, dân Chúa sẽ sẵn lòng hiến thân. Từ trong lòng rạng đông, những thanh niên sẽ đến với Ngài như sương móc.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:13 - Khi đến nơi, họ họp nhau trên một phòng cao nơi họ đang ở. Sau đây là tên những người có mặt: Phi-e-rơ, Giăng, Gia-cơ, Anh-rê, Phi-líp, Thô-ma, Ba-thê-lê-my, Ma-thi-ơ, Gia-cơ (con của An-phê), Si-môn (Xê-lốt), và Giu-đa (con của Gia-cơ).
圣经
资源
计划
奉献