Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trong những ngày đó, không ai khổ cho bằng đàn bà có thai hay người mẹ có con còn bú!
  • 新标点和合本 - 当那些日子,怀孕的和奶孩子的有祸了!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在那些日子,怀孕的和奶孩子的就苦了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在那些日子,怀孕的和奶孩子的就苦了。
  • 当代译本 - 那时,孕妇和哺育婴儿的母亲们可就遭殃了!
  • 圣经新译本 - 当那些日子,怀孕的和乳养孩子的有祸了!
  • 中文标准译本 - 在那些日子里,孕妇和哺乳的女人有祸了!
  • 现代标点和合本 - 当那些日子,怀孕的和奶孩子的有祸了!
  • 和合本(拼音版) - 当那些日子,怀孕的和奶孩子的有祸了!
  • New International Version - How dreadful it will be in those days for pregnant women and nursing mothers!
  • New International Reader's Version - How awful it will be in those days for pregnant women! How awful for nursing mothers!
  • English Standard Version - And alas for women who are pregnant and for those who are nursing infants in those days!
  • New Living Translation - How terrible it will be for pregnant women and for nursing mothers in those days.
  • Christian Standard Bible - Woe to pregnant women and nursing mothers in those days!
  • New American Standard Bible - But woe to those women who are pregnant, and to those who are nursing babies in those days!
  • New King James Version - But woe to those who are pregnant and to those who are nursing babies in those days!
  • Amplified Bible - And woe to those women who are pregnant and to those who are nursing babies in those days!
  • American Standard Version - But woe unto them that are with child and to them that give suck in those days!
  • King James Version - But woe to them that are with child, and to them that give suck in those days!
  • New English Translation - Woe to those who are pregnant and to those who are nursing their babies in those days!
  • World English Bible - But woe to those who are with child and to those who nurse babies in those days!
  • 新標點和合本 - 當那些日子,懷孕的和奶孩子的有禍了!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在那些日子,懷孕的和奶孩子的就苦了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在那些日子,懷孕的和奶孩子的就苦了。
  • 當代譯本 - 那時,孕婦和哺育嬰兒的母親們可就遭殃了!
  • 聖經新譯本 - 當那些日子,懷孕的和乳養孩子的有禍了!
  • 呂振中譯本 - 當那些日子、懷孕的和餵奶子的有禍啊!
  • 中文標準譯本 - 在那些日子裡,孕婦和哺乳的女人有禍了!
  • 現代標點和合本 - 當那些日子,懷孕的和奶孩子的有禍了!
  • 文理和合譯本 - 妊婦乳婦禍矣、
  • 文理委辦譯本 - 當日妊婦乳婦、其有禍乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 斯時懷孕之婦及乳哺者有禍矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 當時孕育哺乳者、亦可哀矣!
  • Nueva Versión Internacional - ¡Ay de las que estén embarazadas o amamantando en aquellos días!
  • 현대인의 성경 - 그때 아이 밴 여자들과 젖먹이가 딸린 여자들은 불행할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Горе же беременным и кормящим грудью в те дни.
  • Восточный перевод - Горе же беременным и кормящим грудью в те дни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Горе же беременным и кормящим грудью в те дни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Горе же беременным и кормящим грудью в те дни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Malheur, en ces jours-là, aux femmes enceintes et à celles qui allaitent !
  • リビングバイブル - このような日に妊娠している女と乳飲み子をかかえている母親は、ほんとうに不幸です。
  • Nestle Aland 28 - οὐαὶ δὲ ταῖς ἐν γαστρὶ ἐχούσαις καὶ ταῖς θηλαζούσαις ἐν ἐκείναις ταῖς ἡμέραις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὐαὶ δὲ ταῖς ἐν γαστρὶ ἐχούσαις καὶ ταῖς θηλαζούσαις ἐν ἐκείναις ταῖς ἡμέραις!
  • Nova Versão Internacional - Como serão terríveis aqueles dias para as grávidas e para as que estiverem amamentando!
  • Hoffnung für alle - Besonders hart trifft es in jener Zeit schwangere Frauen und Mütter, die gerade ein Kind stillen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันเหล่านั้นน่าหวาดกลัวยิ่งนักสำหรับหญิงมีครรภ์หรือแม่ลูกอ่อน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วิบัติ​จะ​เกิด​แก่​หญิง​มี​ครรภ์​และ​มารดา​ผู้​ให้​นม​ลูก​ใน​วัน​นั้น
交叉引用
  • Lu-ca 21:23 - Trong những ngày ấy, không ai khổ cho bằng đàn bà có thai hay còn cho con bú. Tai họa đau thương sẽ trút trên đất nước và dân tộc này.
  • Ai Ca 4:3 - Chó rừng còn biết cho con bú, nhưng Ít-ra-ên dân tôi thì không. Chúng không thèm nghe tiếng con kêu khóc, như đà điểu trong hoang mạc.
  • Ai Ca 4:4 - Lưỡi khô nẻ của trẻ thơ dính chặt vào vòm họng vì quá khát. Trẻ nhỏ khóc đòi ăn, nhưng không kiếm đâu ra một mẩu bánh.
  • Ai Ca 2:19 - Hãy thức dậy ban đêm và kêu than. Hãy dốc đổ lòng mình như nước trước mặt Chúa. Tay các ngươi hãy đưa lên cầu cứu, kêu nài Chúa xót thương con cháu ngươi, vì trên mỗi đường phố chúng đang ngất xỉu vì đói.
  • Ai Ca 2:20 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, xin Ngài đoái xem! Chẳng lẽ Chúa đối xử với dân Chúa như vậy sao? Lẽ nào mẹ phải ăn thịt con cái mình, là những đứa con đang nâng niu trong lòng? Có phải các thầy tế lễ và các tiên tri phải bị giết trong Đền Thánh của Chúa chăng?
  • Ô-sê 9:14 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con có thể cầu xin gì cho dân Ngài? Con cầu xin cho những dạ con không còn sinh đẻ và những bầu ngực không còn sữa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:56 - Một người đàn bà dù mềm mỏng, tế nhị đến nỗi không dám giẫm chân lên đất, lúc ấy cũng phải từ chối, không chia thức ăn của mình cho chồng con,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:57 - giấu kín đứa con mới sinh và cái nhau để ăn một mình, vì quân thù vây thành quẫn bách quá.
  • Ô-sê 13:16 - Người Sa-ma-ri phải chịu hậu quả về tội lỗi của chúng vì chúng đã phản nghịch Đức Chúa Trời mình. Chúng sẽ bị giết bởi quân xâm lăng, trẻ con của chúng sẽ bị đập chết tan thây, đàn bà thai nghén sẽ bị mổ bụng bằng gươm.”
  • Ai Ca 4:10 - Những phụ nữ có tấm lòng dịu dàng lại nấu chính con của mình. Họ ăn con mình để được sống sót trong ngày điêu linh.
  • Ma-thi-ơ 24:19 - Trong những ngày đó, không ai khổ cho bằng phụ nữ có thai hay có con mọn.
  • Ma-thi-ơ 24:20 - Các con hãy cầu nguyện để cuộc lánh nạn đừng xảy vào ngày thứ bảy hay giữa mùa đông.
  • Ma-thi-ơ 24:21 - Vì khi ấy sẽ có tai họa khủng khiếp chưa từng thấy từ khi sáng thế đến bây giờ, và trong tương lai cũng chẳng bao giờ có nữa.
  • Lu-ca 23:29 - Vì sắp đến ngày con cái bị coi là điều bất hạnh. Người ta sẽ bảo nhau: ‘Phước cho phụ nữ chẳng từng thai nghén, chẳng phải lo bú mớm cho con.’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trong những ngày đó, không ai khổ cho bằng đàn bà có thai hay người mẹ có con còn bú!
  • 新标点和合本 - 当那些日子,怀孕的和奶孩子的有祸了!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在那些日子,怀孕的和奶孩子的就苦了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在那些日子,怀孕的和奶孩子的就苦了。
  • 当代译本 - 那时,孕妇和哺育婴儿的母亲们可就遭殃了!
  • 圣经新译本 - 当那些日子,怀孕的和乳养孩子的有祸了!
  • 中文标准译本 - 在那些日子里,孕妇和哺乳的女人有祸了!
  • 现代标点和合本 - 当那些日子,怀孕的和奶孩子的有祸了!
  • 和合本(拼音版) - 当那些日子,怀孕的和奶孩子的有祸了!
  • New International Version - How dreadful it will be in those days for pregnant women and nursing mothers!
  • New International Reader's Version - How awful it will be in those days for pregnant women! How awful for nursing mothers!
  • English Standard Version - And alas for women who are pregnant and for those who are nursing infants in those days!
  • New Living Translation - How terrible it will be for pregnant women and for nursing mothers in those days.
  • Christian Standard Bible - Woe to pregnant women and nursing mothers in those days!
  • New American Standard Bible - But woe to those women who are pregnant, and to those who are nursing babies in those days!
  • New King James Version - But woe to those who are pregnant and to those who are nursing babies in those days!
  • Amplified Bible - And woe to those women who are pregnant and to those who are nursing babies in those days!
  • American Standard Version - But woe unto them that are with child and to them that give suck in those days!
  • King James Version - But woe to them that are with child, and to them that give suck in those days!
  • New English Translation - Woe to those who are pregnant and to those who are nursing their babies in those days!
  • World English Bible - But woe to those who are with child and to those who nurse babies in those days!
  • 新標點和合本 - 當那些日子,懷孕的和奶孩子的有禍了!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在那些日子,懷孕的和奶孩子的就苦了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在那些日子,懷孕的和奶孩子的就苦了。
  • 當代譯本 - 那時,孕婦和哺育嬰兒的母親們可就遭殃了!
  • 聖經新譯本 - 當那些日子,懷孕的和乳養孩子的有禍了!
  • 呂振中譯本 - 當那些日子、懷孕的和餵奶子的有禍啊!
  • 中文標準譯本 - 在那些日子裡,孕婦和哺乳的女人有禍了!
  • 現代標點和合本 - 當那些日子,懷孕的和奶孩子的有禍了!
  • 文理和合譯本 - 妊婦乳婦禍矣、
  • 文理委辦譯本 - 當日妊婦乳婦、其有禍乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 斯時懷孕之婦及乳哺者有禍矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 當時孕育哺乳者、亦可哀矣!
  • Nueva Versión Internacional - ¡Ay de las que estén embarazadas o amamantando en aquellos días!
  • 현대인의 성경 - 그때 아이 밴 여자들과 젖먹이가 딸린 여자들은 불행할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Горе же беременным и кормящим грудью в те дни.
  • Восточный перевод - Горе же беременным и кормящим грудью в те дни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Горе же беременным и кормящим грудью в те дни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Горе же беременным и кормящим грудью в те дни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Malheur, en ces jours-là, aux femmes enceintes et à celles qui allaitent !
  • リビングバイブル - このような日に妊娠している女と乳飲み子をかかえている母親は、ほんとうに不幸です。
  • Nestle Aland 28 - οὐαὶ δὲ ταῖς ἐν γαστρὶ ἐχούσαις καὶ ταῖς θηλαζούσαις ἐν ἐκείναις ταῖς ἡμέραις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὐαὶ δὲ ταῖς ἐν γαστρὶ ἐχούσαις καὶ ταῖς θηλαζούσαις ἐν ἐκείναις ταῖς ἡμέραις!
  • Nova Versão Internacional - Como serão terríveis aqueles dias para as grávidas e para as que estiverem amamentando!
  • Hoffnung für alle - Besonders hart trifft es in jener Zeit schwangere Frauen und Mütter, die gerade ein Kind stillen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันเหล่านั้นน่าหวาดกลัวยิ่งนักสำหรับหญิงมีครรภ์หรือแม่ลูกอ่อน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วิบัติ​จะ​เกิด​แก่​หญิง​มี​ครรภ์​และ​มารดา​ผู้​ให้​นม​ลูก​ใน​วัน​นั้น
  • Lu-ca 21:23 - Trong những ngày ấy, không ai khổ cho bằng đàn bà có thai hay còn cho con bú. Tai họa đau thương sẽ trút trên đất nước và dân tộc này.
  • Ai Ca 4:3 - Chó rừng còn biết cho con bú, nhưng Ít-ra-ên dân tôi thì không. Chúng không thèm nghe tiếng con kêu khóc, như đà điểu trong hoang mạc.
  • Ai Ca 4:4 - Lưỡi khô nẻ của trẻ thơ dính chặt vào vòm họng vì quá khát. Trẻ nhỏ khóc đòi ăn, nhưng không kiếm đâu ra một mẩu bánh.
  • Ai Ca 2:19 - Hãy thức dậy ban đêm và kêu than. Hãy dốc đổ lòng mình như nước trước mặt Chúa. Tay các ngươi hãy đưa lên cầu cứu, kêu nài Chúa xót thương con cháu ngươi, vì trên mỗi đường phố chúng đang ngất xỉu vì đói.
  • Ai Ca 2:20 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, xin Ngài đoái xem! Chẳng lẽ Chúa đối xử với dân Chúa như vậy sao? Lẽ nào mẹ phải ăn thịt con cái mình, là những đứa con đang nâng niu trong lòng? Có phải các thầy tế lễ và các tiên tri phải bị giết trong Đền Thánh của Chúa chăng?
  • Ô-sê 9:14 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con có thể cầu xin gì cho dân Ngài? Con cầu xin cho những dạ con không còn sinh đẻ và những bầu ngực không còn sữa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:56 - Một người đàn bà dù mềm mỏng, tế nhị đến nỗi không dám giẫm chân lên đất, lúc ấy cũng phải từ chối, không chia thức ăn của mình cho chồng con,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:57 - giấu kín đứa con mới sinh và cái nhau để ăn một mình, vì quân thù vây thành quẫn bách quá.
  • Ô-sê 13:16 - Người Sa-ma-ri phải chịu hậu quả về tội lỗi của chúng vì chúng đã phản nghịch Đức Chúa Trời mình. Chúng sẽ bị giết bởi quân xâm lăng, trẻ con của chúng sẽ bị đập chết tan thây, đàn bà thai nghén sẽ bị mổ bụng bằng gươm.”
  • Ai Ca 4:10 - Những phụ nữ có tấm lòng dịu dàng lại nấu chính con của mình. Họ ăn con mình để được sống sót trong ngày điêu linh.
  • Ma-thi-ơ 24:19 - Trong những ngày đó, không ai khổ cho bằng phụ nữ có thai hay có con mọn.
  • Ma-thi-ơ 24:20 - Các con hãy cầu nguyện để cuộc lánh nạn đừng xảy vào ngày thứ bảy hay giữa mùa đông.
  • Ma-thi-ơ 24:21 - Vì khi ấy sẽ có tai họa khủng khiếp chưa từng thấy từ khi sáng thế đến bây giờ, và trong tương lai cũng chẳng bao giờ có nữa.
  • Lu-ca 23:29 - Vì sắp đến ngày con cái bị coi là điều bất hạnh. Người ta sẽ bảo nhau: ‘Phước cho phụ nữ chẳng từng thai nghén, chẳng phải lo bú mớm cho con.’
圣经
资源
计划
奉献