Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Các ngươi không được ngoại tình.’
  • 新标点和合本 - “你们听见有话说:‘不可奸淫。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们听过有话说:‘不可奸淫。’
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们听过有话说:‘不可奸淫。’
  • 当代译本 - “你们听过这样的话,‘不可通奸。’
  • 圣经新译本 - “你们听过有这样的吩咐:‘不可奸淫。’
  • 中文标准译本 - “你们听过那吩咐 :‘不可通奸。’
  • 现代标点和合本 - “你们听见有话说:‘不可奸淫。’
  • 和合本(拼音版) - “你们听见有话说:‘不可奸淫。’
  • New International Version - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery.’
  • New International Reader's Version - “You have heard that it was said, ‘Do not commit adultery.’ ( Exodus 20:14 )
  • English Standard Version - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery.’
  • New Living Translation - “You have heard the commandment that says, ‘You must not commit adultery.’
  • The Message - “You know the next commandment pretty well, too: ‘Don’t go to bed with another’s spouse.’ But don’t think you’ve preserved your virtue simply by staying out of bed. Your heart can be corrupted by lust even quicker than your body. Those ogling looks you think nobody notices—they also corrupt.
  • Christian Standard Bible - “You have heard that it was said, Do not commit adultery.
  • New American Standard Bible - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery’;
  • New King James Version - “You have heard that it was said to those of old, ‘You shall not commit adultery.’
  • Amplified Bible - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery’;
  • American Standard Version - Ye have heard that it was said, Thou shalt not commit adultery:
  • King James Version - Ye have heard that it was said by them of old time, Thou shalt not commit adultery:
  • New English Translation - “You have heard that it was said, ‘Do not commit adultery.’
  • World English Bible - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery;’
  • 新標點和合本 - 「你們聽見有話說:『不可姦淫。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們聽過有話說:『不可姦淫。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們聽過有話說:『不可姦淫。』
  • 當代譯本 - 「你們聽過這樣的話,『不可通姦。』
  • 聖經新譯本 - “你們聽過有這樣的吩咐:‘不可姦淫。’
  • 呂振中譯本 - 『你們聽見有話說:「不可姦淫」。
  • 中文標準譯本 - 「你們聽過那吩咐 :『不可通姦。』
  • 現代標點和合本 - 「你們聽見有話說:『不可姦淫。』
  • 文理和合譯本 - 爾聞有言、勿淫、
  • 文理委辦譯本 - 古者有言勿淫、爾聞之矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾聞有諭古人之言曰、勿姦淫、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾已聞誡曰:「毋犯姦非。」
  • Nueva Versión Internacional - »Ustedes han oído que se dijo: “No cometas adulterio”.
  • 현대인의 성경 - “또 율법에는 ‘간음하지 말아라’ 고 쓰여 있다.
  • Новый Русский Перевод - Вы слышали, что было сказано: «Не нарушай супружескую верность» .
  • Восточный перевод - – Вы слышали, что было сказано: «Не нарушай супружескую верность» , –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Вы слышали, что было сказано: «Не нарушай супружескую верность» , –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Вы слышали, что было сказано: «Не нарушай супружескую верность» , –
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous avez appris qu’il a été dit : Tu ne commettras pas d’adultère .
  • リビングバイブル - あなたがたの教えでは、『姦淫してはならない』とあります。
  • Nestle Aland 28 - Ἠκούσατε ὅτι ἐρρέθη· οὐ μοιχεύσεις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἠκούσατε ὅτι ἐρρέθη, οὐ μοιχεύσεις.
  • Nova Versão Internacional - “Vocês ouviram o que foi dito: ‘Não adulterarás’ .
  • Hoffnung für alle - »Ihr wisst, dass es heißt: ›Du sollst nicht die Ehe brechen!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านทั้งหลายได้ยินคำซึ่งกล่าวไว้ว่า ‘อย่าล่วงประเวณี’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ได้ยิน​คำ​ที่​กล่าว​ไว้​ว่า ‘อย่า​ผิด​ประเวณี’
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 5:21 - “Các con nghe người xưa nói: ‘Các ngươi không được giết người. Ai giết người phải bị đưa ra tòa xét xử.’
  • Lê-vi Ký 20:10 - Nếu một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:22 - Nếu bắt được một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử. Như thế, người ác trong dân chúng sẽ bị diệt trừ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:23 - Nếu một người đàn ông ăn nằm với một gái trinh đã đính hôn, và việc này xảy ra trong thành,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:24 - thì cả hai phải bị dẫn ra ngoài thành, bị ném đá cho chết. Người con gái có tội vì đã không kêu cứu, dù việc xảy ra trong thành; còn người đàn ông có tội, vì đã xúc phạm vợ hứa của anh em mình. Như thế, người ác trong dân chúng sẽ bị diệt trừ.
  • Châm Ngôn 6:32 - Nhưng người phạm tội ngoại tình thật ngu dại, vì tự hủy diệt chính mình.
  • Xuất Ai Cập 20:14 - Các ngươi không được ngoại tình.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:18 - Các ngươi không được ngoại tình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Các ngươi không được ngoại tình.’
  • 新标点和合本 - “你们听见有话说:‘不可奸淫。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们听过有话说:‘不可奸淫。’
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们听过有话说:‘不可奸淫。’
  • 当代译本 - “你们听过这样的话,‘不可通奸。’
  • 圣经新译本 - “你们听过有这样的吩咐:‘不可奸淫。’
  • 中文标准译本 - “你们听过那吩咐 :‘不可通奸。’
  • 现代标点和合本 - “你们听见有话说:‘不可奸淫。’
  • 和合本(拼音版) - “你们听见有话说:‘不可奸淫。’
  • New International Version - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery.’
  • New International Reader's Version - “You have heard that it was said, ‘Do not commit adultery.’ ( Exodus 20:14 )
  • English Standard Version - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery.’
  • New Living Translation - “You have heard the commandment that says, ‘You must not commit adultery.’
  • The Message - “You know the next commandment pretty well, too: ‘Don’t go to bed with another’s spouse.’ But don’t think you’ve preserved your virtue simply by staying out of bed. Your heart can be corrupted by lust even quicker than your body. Those ogling looks you think nobody notices—they also corrupt.
  • Christian Standard Bible - “You have heard that it was said, Do not commit adultery.
  • New American Standard Bible - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery’;
  • New King James Version - “You have heard that it was said to those of old, ‘You shall not commit adultery.’
  • Amplified Bible - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery’;
  • American Standard Version - Ye have heard that it was said, Thou shalt not commit adultery:
  • King James Version - Ye have heard that it was said by them of old time, Thou shalt not commit adultery:
  • New English Translation - “You have heard that it was said, ‘Do not commit adultery.’
  • World English Bible - “You have heard that it was said, ‘You shall not commit adultery;’
  • 新標點和合本 - 「你們聽見有話說:『不可姦淫。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們聽過有話說:『不可姦淫。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們聽過有話說:『不可姦淫。』
  • 當代譯本 - 「你們聽過這樣的話,『不可通姦。』
  • 聖經新譯本 - “你們聽過有這樣的吩咐:‘不可姦淫。’
  • 呂振中譯本 - 『你們聽見有話說:「不可姦淫」。
  • 中文標準譯本 - 「你們聽過那吩咐 :『不可通姦。』
  • 現代標點和合本 - 「你們聽見有話說:『不可姦淫。』
  • 文理和合譯本 - 爾聞有言、勿淫、
  • 文理委辦譯本 - 古者有言勿淫、爾聞之矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾聞有諭古人之言曰、勿姦淫、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾已聞誡曰:「毋犯姦非。」
  • Nueva Versión Internacional - »Ustedes han oído que se dijo: “No cometas adulterio”.
  • 현대인의 성경 - “또 율법에는 ‘간음하지 말아라’ 고 쓰여 있다.
  • Новый Русский Перевод - Вы слышали, что было сказано: «Не нарушай супружескую верность» .
  • Восточный перевод - – Вы слышали, что было сказано: «Не нарушай супружескую верность» , –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Вы слышали, что было сказано: «Не нарушай супружескую верность» , –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Вы слышали, что было сказано: «Не нарушай супружескую верность» , –
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous avez appris qu’il a été dit : Tu ne commettras pas d’adultère .
  • リビングバイブル - あなたがたの教えでは、『姦淫してはならない』とあります。
  • Nestle Aland 28 - Ἠκούσατε ὅτι ἐρρέθη· οὐ μοιχεύσεις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἠκούσατε ὅτι ἐρρέθη, οὐ μοιχεύσεις.
  • Nova Versão Internacional - “Vocês ouviram o que foi dito: ‘Não adulterarás’ .
  • Hoffnung für alle - »Ihr wisst, dass es heißt: ›Du sollst nicht die Ehe brechen!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านทั้งหลายได้ยินคำซึ่งกล่าวไว้ว่า ‘อย่าล่วงประเวณี’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ได้ยิน​คำ​ที่​กล่าว​ไว้​ว่า ‘อย่า​ผิด​ประเวณี’
  • Ma-thi-ơ 5:21 - “Các con nghe người xưa nói: ‘Các ngươi không được giết người. Ai giết người phải bị đưa ra tòa xét xử.’
  • Lê-vi Ký 20:10 - Nếu một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:22 - Nếu bắt được một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử. Như thế, người ác trong dân chúng sẽ bị diệt trừ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:23 - Nếu một người đàn ông ăn nằm với một gái trinh đã đính hôn, và việc này xảy ra trong thành,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:24 - thì cả hai phải bị dẫn ra ngoài thành, bị ném đá cho chết. Người con gái có tội vì đã không kêu cứu, dù việc xảy ra trong thành; còn người đàn ông có tội, vì đã xúc phạm vợ hứa của anh em mình. Như thế, người ác trong dân chúng sẽ bị diệt trừ.
  • Châm Ngôn 6:32 - Nhưng người phạm tội ngoại tình thật ngu dại, vì tự hủy diệt chính mình.
  • Xuất Ai Cập 20:14 - Các ngươi không được ngoại tình.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:18 - Các ngươi không được ngoại tình.
圣经
资源
计划
奉献