逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Này, phái Pha-ri-si mù quáng, trước hết phải rửa sạch bề trong bát đĩa rồi bề ngoài mới sạch.
- 新标点和合本 - 你这瞎眼的法利赛人,先洗净杯盘的里面,好叫外面也干净了。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 你这瞎眼的法利赛人,先洗净杯子 的里面,好使外面也干净了。
- 和合本2010(神版-简体) - 你这瞎眼的法利赛人,先洗净杯子 的里面,好使外面也干净了。
- 当代译本 - 瞎眼的法利赛人啊!要先洗净杯盘的里面,好让外面也干净。
- 圣经新译本 - 瞎眼的法利赛人哪,先把杯和盘的里面洗净,好使外面也可以干净。
- 中文标准译本 - 你这瞎眼的法利赛人哪!当先洗净杯子 的里面,好使外面也洁净。
- 现代标点和合本 - 你这瞎眼的法利赛人,先洗净杯盘的里面,好叫外面也干净了。
- 和合本(拼音版) - 你们这瞎眼的法利赛人,先洗净杯盘的里面,好叫外面也干净了。
- New International Version - Blind Pharisee! First clean the inside of the cup and dish, and then the outside also will be clean.
- New International Reader's Version - Blind Pharisee! First clean the inside of the cup and dish. Then the outside will also be clean.
- English Standard Version - You blind Pharisee! First clean the inside of the cup and the plate, that the outside also may be clean.
- New Living Translation - You blind Pharisee! First wash the inside of the cup and the dish, and then the outside will become clean, too.
- Christian Standard Bible - Blind Pharisee! First clean the inside of the cup, so that the outside of it may also become clean.
- New American Standard Bible - You blind Pharisee, first clean the inside of the cup and of the dish, so that the outside of it may also become clean.
- New King James Version - Blind Pharisee, first cleanse the inside of the cup and dish, that the outside of them may be clean also.
- Amplified Bible - You [spiritually] blind Pharisee, first clean the inside of the cup and of the plate [examine and change your inner self to conform to God’s precepts], so that the outside [your public life and deeds] may be clean also.
- American Standard Version - Thou blind Pharisee, cleanse first the inside of the cup and of the platter, that the outside thereof may become clean also.
- King James Version - Thou blind Pharisee, cleanse first that which is within the cup and platter, that the outside of them may be clean also.
- New English Translation - Blind Pharisee! First clean the inside of the cup, so that the outside may become clean too!
- World English Bible - You blind Pharisee, first clean the inside of the cup and of the platter, that its outside may become clean also.
- 新標點和合本 - 你這瞎眼的法利賽人,先洗淨杯盤的裏面,好叫外面也乾淨了。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 你這瞎眼的法利賽人,先洗淨杯子 的裏面,好使外面也乾淨了。
- 和合本2010(神版-繁體) - 你這瞎眼的法利賽人,先洗淨杯子 的裏面,好使外面也乾淨了。
- 當代譯本 - 瞎眼的法利賽人啊!要先洗淨杯盤的裡面,好讓外面也乾淨。
- 聖經新譯本 - 瞎眼的法利賽人哪,先把杯和盤的裡面洗淨,好使外面也可以乾淨。
- 呂振中譯本 - 瞎眼的法利賽人哪,先潔淨杯盤的裏面吧,好使外面也可以潔淨。
- 中文標準譯本 - 你這瞎眼的法利賽人哪!當先洗淨杯子 的裡面,好使外面也潔淨。
- 現代標點和合本 - 你這瞎眼的法利賽人,先洗淨杯盤的裡面,好叫外面也乾淨了。
- 文理和合譯本 - 瞽目之法利賽人乎、先潔杯盤之內、則其外亦潔矣、○
- 文理委辦譯本 - 噫、𠵽唎㘔人、其瞽乎、先潔杯盤之內、則其外亦潔矣、○
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 瞽者法利賽人乎、先潔杯盤之內、則其外亦潔矣、○
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 矇哉 法利塞 人!爾其先潔杯盤之內、則其外自潔矣。
- Nueva Versión Internacional - ¡Fariseo ciego! Limpia primero por dentro el vaso y el plato, y así quedará limpio también por fuera.
- 현대인의 성경 - 눈먼 바리새파 사람들아, 너희는 먼저 잔과 접시의 속을 깨끗이 하여라. 그러면 겉도 깨끗해질 것이다.
- Новый Русский Перевод - Слепой фарисей! Очисти сначала чашу и блюдо внутри, тогда и снаружи они станут чисты.
- Восточный перевод - Слепой блюститель Закона! Очисти сначала чашу и блюдо внутри, тогда и снаружи они станут чисты.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Слепой блюститель Закона! Очисти сначала чашу и блюдо внутри, тогда и снаружи они станут чисты.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Слепой блюститель Закона! Очисти сначала чашу и блюдо внутри, тогда и снаружи они станут чисты.
- La Bible du Semeur 2015 - Pharisien aveugle, commence donc par purifier l’intérieur de la coupe et de l’assiette, alors l’extérieur sera pur.
- リビングバイブル - 目の見えないパリサイ人たち。まず杯の内側をきれいにしなさい。そうすれば、杯全体がきれいになるのです。
- Nestle Aland 28 - Φαρισαῖε τυφλέ, καθάρισον πρῶτον τὸ ἐντὸς τοῦ ποτηρίου, ἵνα γένηται καὶ τὸ ἐκτὸς αὐτοῦ καθαρόν.
- unfoldingWord® Greek New Testament - Φαρισαῖε τυφλέ! καθάρισον πρῶτον τὸ ἐντὸς τοῦ ποτηρίου καὶ τῆς παροψίδος, ἵνα γένηται καὶ τὸ ἐκτὸς αὐτῶν καθαρόν.
- Nova Versão Internacional - Fariseu cego! Limpe primeiro o interior do copo e do prato, para que o exterior também fique limpo.
- Hoffnung für alle - Ihr blinden Verführer, reinigt eure Becher erst einmal von innen, dann wird auch ihr Äußeres sauber sein.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าฟาริสีตาบอด! จงล้างถ้วยชามภายในเสียก่อน แล้วภายนอกก็จะสะอาดหมดจดด้วย
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่านฟาริสีก็เต็มด้วยความมืดบอดเสียจริง จงล้างภายในถ้วยชามก่อน เพื่อภายนอกจะได้สะอาดด้วย
交叉引用
- Giê-rê-mi 13:27 - Ta biết rõ tội bội đạo, bất trung của các ngươi, và tội thờ thần tượng ghê tởm của các ngươi trong đồng ruộng và trên đồi núi. Hỡi Giê-ru-sa-lem, khốn cho các ngươi! Bao giờ các ngươi mới được sạch tội?”
- Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
- Ê-xê-chi-ên 18:31 - Hãy bỏ tội lỗi đã phạm, để nhận lãnh lòng mới và tâm thần mới. Tại sao các ngươi muốn chết, hỡi nhà Ít-ra-ên?
- Lu-ca 6:45 - Người tốt do lòng thiện mà nói ra lời lành. Người xấu do lòng ác mà nói ra lời dữ. Vì do những điều chất chứa trong lòng mà miệng nói ra.”
- Ma-thi-ơ 12:33 - Nhờ xem quả mà biết cây. Cây lành sinh quả lành. Cây độc sinh quả độc.
- Y-sai 55:7 - Hãy bỏ những việc gian ác, và loại các tư tưởng xấu xa. Hãy quay về với Chúa Hằng Hữu vì Ngài sẽ thương xót họ. Phải, hãy trở lại với Đức Chúa Trời con, vì Ngài tha thứ rộng lượng.
- Hê-bơ-rơ 10:22 - Vậy, với tấm lòng thành và niềm tin vững chắc, ta hãy bước đến gần Đức Chúa Trời, vì tâm hồn được tẩy sạch khỏi lương tâm xấu và thân thể được tắm bằng nước tinh khiết.
- Gia-cơ 4:8 - Hãy đến gần Đức Chúa Trời, Ngài sẽ đến gần anh chị em. Người có tội, hãy rửa sạch tay mình và dâng lòng mình lên Đức Chúa Trời để Ngài ngự trị.
- 2 Cô-rinh-tô 7:1 - Thưa anh chị em yêu quý! Theo lời hứa của Chúa, chúng ta hãy tẩy sạch mọi điều ô uế của thể xác và tâm hồn, để được thánh khiết trọn vẹn trong niềm kính sợ Đức Chúa Trời.