Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai là người lớn hơn hết giữa các ngươi, phải là đầy tớ.
  • 新标点和合本 - 你们中间谁为大,谁就要作你们的用人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们中间谁为大,谁就要作你们的用人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们中间谁为大,谁就要作你们的用人。
  • 当代译本 - 你们当中谁位分最大,谁就要做你们的仆人。
  • 圣经新译本 - 你们中间最大的,必作你们的仆人。
  • 中文标准译本 - 你们当中谁更大,谁就该做你们的仆人,
  • 现代标点和合本 - 你们中间谁为大,谁就要做你们的用人。
  • 和合本(拼音版) - 你们中间谁为大,谁就要作你们的用人。
  • New International Version - The greatest among you will be your servant.
  • New International Reader's Version - The most important person among you will be your servant.
  • English Standard Version - The greatest among you shall be your servant.
  • New Living Translation - The greatest among you must be a servant.
  • The Message - “Do you want to stand out? Then step down. Be a servant. If you puff yourself up, you’ll get the wind knocked out of you. But if you’re content to simply be yourself, your life will count for plenty.
  • Christian Standard Bible - The greatest among you will be your servant.
  • New American Standard Bible - But the greatest of you shall be your servant.
  • New King James Version - But he who is greatest among you shall be your servant.
  • Amplified Bible - But the greatest among you will be your servant.
  • American Standard Version - But he that is greatest among you shall be your servant.
  • King James Version - But he that is greatest among you shall be your servant.
  • New English Translation - The greatest among you will be your servant.
  • World English Bible - But he who is greatest among you will be your servant.
  • 新標點和合本 - 你們中間誰為大,誰就要作你們的用人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們中間誰為大,誰就要作你們的用人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們中間誰為大,誰就要作你們的用人。
  • 當代譯本 - 你們當中誰位分最大,誰就要作你們的僕人。
  • 聖經新譯本 - 你們中間最大的,必作你們的僕人。
  • 呂振中譯本 - 你們中間較大的必須做你們的僕役。
  • 中文標準譯本 - 你們當中誰更大,誰就該做你們的僕人,
  • 現代標點和合本 - 你們中間誰為大,誰就要做你們的用人。
  • 文理和合譯本 - 爾中大者、當為爾役、
  • 文理委辦譯本 - 爾中大者、當為爾役、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹中至大者、當為爾役、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾中大者、宜為爾僕;
  • Nueva Versión Internacional - El más importante entre ustedes será siervo de los demás.
  • 현대인의 성경 - 너희 중에서 가장 위대한 사람은 남을 섬기는 사람이 되어야 한다.
  • Новый Русский Перевод - Самый великий из вас будет вам слугой,
  • Восточный перевод - Самый великий из вас пусть будет вам слугой,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Самый великий из вас пусть будет вам слугой,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Самый великий из вас пусть будет вам слугой,
  • La Bible du Semeur 2015 - Le plus grand parmi vous sera votre serviteur.
  • リビングバイブル - 人に仕える人が最も偉大な者です。ですから、まず仕える者になりなさい。
  • Nestle Aland 28 - ὁ δὲ μείζων ὑμῶν ἔσται ὑμῶν διάκονος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ δὲ μείζων ὑμῶν ἔσται ὑμῶν διάκονος.
  • Nova Versão Internacional - O maior entre vocês deverá ser servo.
  • Hoffnung für alle - Wer unter euch groß sein will, der soll allen anderen dienen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้เป็นใหญ่ที่สุดท่ามกลางท่านจะเป็นผู้รับใช้ท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​ที่สุด​ใน​พวก​เจ้า​จะ​เป็น​ผู้​รับใช้​ของ​เจ้า
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 11:23 - Họ là đầy tớ của Chúa Cứu Thế? Tôi nói như người dại, chứ tôi phục vụ nhiều hơn, làm việc nặng nhọc hơn, lao tù nhiều hơn, đòn vọt vô số, nhiều phen gần bỏ mạng.
  • Phi-líp 2:5 - Anh chị em hãy có tinh thần giống Chúa Cứu Thế.
  • Phi-líp 2:6 - Dù Ngài vốn có bản thể như Đức Chúa Trời, nhưng Ngài không xem sự bình đẳng với Đức Chúa Trời là đều phải nắm giữ.
  • Phi-líp 2:7 - Ngài đã từ bỏ chính mình, chịu thân phận đầy tớ, và trở nên giống như loài người. Ngài hiện ra như một người,
  • Phi-líp 2:8 - hạ mình xuống, vâng phục Đức Chúa Trời, và chịu chết như một tội nhân trên thập tự giá.
  • Ma-thi-ơ 20:26 - Nhưng giữa các con, không ai làm điều đó. Trái lại, ai muốn làm lớn phải làm tôi tớ người khác.
  • Ma-thi-ơ 20:27 - Ai muốn lãnh đạo phải làm nô lệ cho anh chị em.
  • Ga-la-ti 5:13 - Thưa anh chị em, Chúa đã cho anh chị em được tự do, nhưng đừng hiểu lầm tự do là phóng đãng, buông trôi theo dục vọng. Anh chị em được tự do để phục vụ lẫn nhau trong tình yêu thương,
  • 1 Cô-rinh-tô 9:19 - Dù được tự do, không lệ thuộc ai, nhưng tôi tình nguyện làm nô lệ mọi người để dìu dắt nhiều người đến với Chúa.
  • Mác 10:43 - nhưng giữa các con không ai làm điều đó. Trái lại ai muốn làm lớn, phải làm đầy tớ người khác.
  • Mác 10:44 - Ai muốn lãnh đạo, phải làm nô lệ mọi người.
  • Lu-ca 22:26 - Nhưng giữa các con, ai muốn làm lớn phải chịu phận nhỏ, ai muốn lãnh đạo phải làm đầy tớ.
  • Lu-ca 22:27 - Ai lớn hơn? Người ngồi ở bàn ăn và người phục vụ? Nhưng Ta ở giữa các con như người phục vụ vậy.
  • Giăng 13:14 - Ta là Chúa và là Thầy mà rửa chân cho các con, thì các con cũng phải rửa chân cho nhau.
  • Giăng 13:15 - Ta nêu gương để các con noi theo điều Ta làm.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:5 - Chúng tôi không rêu rao tài đức của mình, nhưng truyền giảng Chúa Cứu Thế Giê-xu là Chúa, và chúng tôi làm đầy tớ cho anh chị em.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai là người lớn hơn hết giữa các ngươi, phải là đầy tớ.
  • 新标点和合本 - 你们中间谁为大,谁就要作你们的用人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们中间谁为大,谁就要作你们的用人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们中间谁为大,谁就要作你们的用人。
  • 当代译本 - 你们当中谁位分最大,谁就要做你们的仆人。
  • 圣经新译本 - 你们中间最大的,必作你们的仆人。
  • 中文标准译本 - 你们当中谁更大,谁就该做你们的仆人,
  • 现代标点和合本 - 你们中间谁为大,谁就要做你们的用人。
  • 和合本(拼音版) - 你们中间谁为大,谁就要作你们的用人。
  • New International Version - The greatest among you will be your servant.
  • New International Reader's Version - The most important person among you will be your servant.
  • English Standard Version - The greatest among you shall be your servant.
  • New Living Translation - The greatest among you must be a servant.
  • The Message - “Do you want to stand out? Then step down. Be a servant. If you puff yourself up, you’ll get the wind knocked out of you. But if you’re content to simply be yourself, your life will count for plenty.
  • Christian Standard Bible - The greatest among you will be your servant.
  • New American Standard Bible - But the greatest of you shall be your servant.
  • New King James Version - But he who is greatest among you shall be your servant.
  • Amplified Bible - But the greatest among you will be your servant.
  • American Standard Version - But he that is greatest among you shall be your servant.
  • King James Version - But he that is greatest among you shall be your servant.
  • New English Translation - The greatest among you will be your servant.
  • World English Bible - But he who is greatest among you will be your servant.
  • 新標點和合本 - 你們中間誰為大,誰就要作你們的用人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們中間誰為大,誰就要作你們的用人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們中間誰為大,誰就要作你們的用人。
  • 當代譯本 - 你們當中誰位分最大,誰就要作你們的僕人。
  • 聖經新譯本 - 你們中間最大的,必作你們的僕人。
  • 呂振中譯本 - 你們中間較大的必須做你們的僕役。
  • 中文標準譯本 - 你們當中誰更大,誰就該做你們的僕人,
  • 現代標點和合本 - 你們中間誰為大,誰就要做你們的用人。
  • 文理和合譯本 - 爾中大者、當為爾役、
  • 文理委辦譯本 - 爾中大者、當為爾役、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹中至大者、當為爾役、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾中大者、宜為爾僕;
  • Nueva Versión Internacional - El más importante entre ustedes será siervo de los demás.
  • 현대인의 성경 - 너희 중에서 가장 위대한 사람은 남을 섬기는 사람이 되어야 한다.
  • Новый Русский Перевод - Самый великий из вас будет вам слугой,
  • Восточный перевод - Самый великий из вас пусть будет вам слугой,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Самый великий из вас пусть будет вам слугой,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Самый великий из вас пусть будет вам слугой,
  • La Bible du Semeur 2015 - Le plus grand parmi vous sera votre serviteur.
  • リビングバイブル - 人に仕える人が最も偉大な者です。ですから、まず仕える者になりなさい。
  • Nestle Aland 28 - ὁ δὲ μείζων ὑμῶν ἔσται ὑμῶν διάκονος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ δὲ μείζων ὑμῶν ἔσται ὑμῶν διάκονος.
  • Nova Versão Internacional - O maior entre vocês deverá ser servo.
  • Hoffnung für alle - Wer unter euch groß sein will, der soll allen anderen dienen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้เป็นใหญ่ที่สุดท่ามกลางท่านจะเป็นผู้รับใช้ท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​ที่สุด​ใน​พวก​เจ้า​จะ​เป็น​ผู้​รับใช้​ของ​เจ้า
  • 2 Cô-rinh-tô 11:23 - Họ là đầy tớ của Chúa Cứu Thế? Tôi nói như người dại, chứ tôi phục vụ nhiều hơn, làm việc nặng nhọc hơn, lao tù nhiều hơn, đòn vọt vô số, nhiều phen gần bỏ mạng.
  • Phi-líp 2:5 - Anh chị em hãy có tinh thần giống Chúa Cứu Thế.
  • Phi-líp 2:6 - Dù Ngài vốn có bản thể như Đức Chúa Trời, nhưng Ngài không xem sự bình đẳng với Đức Chúa Trời là đều phải nắm giữ.
  • Phi-líp 2:7 - Ngài đã từ bỏ chính mình, chịu thân phận đầy tớ, và trở nên giống như loài người. Ngài hiện ra như một người,
  • Phi-líp 2:8 - hạ mình xuống, vâng phục Đức Chúa Trời, và chịu chết như một tội nhân trên thập tự giá.
  • Ma-thi-ơ 20:26 - Nhưng giữa các con, không ai làm điều đó. Trái lại, ai muốn làm lớn phải làm tôi tớ người khác.
  • Ma-thi-ơ 20:27 - Ai muốn lãnh đạo phải làm nô lệ cho anh chị em.
  • Ga-la-ti 5:13 - Thưa anh chị em, Chúa đã cho anh chị em được tự do, nhưng đừng hiểu lầm tự do là phóng đãng, buông trôi theo dục vọng. Anh chị em được tự do để phục vụ lẫn nhau trong tình yêu thương,
  • 1 Cô-rinh-tô 9:19 - Dù được tự do, không lệ thuộc ai, nhưng tôi tình nguyện làm nô lệ mọi người để dìu dắt nhiều người đến với Chúa.
  • Mác 10:43 - nhưng giữa các con không ai làm điều đó. Trái lại ai muốn làm lớn, phải làm đầy tớ người khác.
  • Mác 10:44 - Ai muốn lãnh đạo, phải làm nô lệ mọi người.
  • Lu-ca 22:26 - Nhưng giữa các con, ai muốn làm lớn phải chịu phận nhỏ, ai muốn lãnh đạo phải làm đầy tớ.
  • Lu-ca 22:27 - Ai lớn hơn? Người ngồi ở bàn ăn và người phục vụ? Nhưng Ta ở giữa các con như người phục vụ vậy.
  • Giăng 13:14 - Ta là Chúa và là Thầy mà rửa chân cho các con, thì các con cũng phải rửa chân cho nhau.
  • Giăng 13:15 - Ta nêu gương để các con noi theo điều Ta làm.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:5 - Chúng tôi không rêu rao tài đức của mình, nhưng truyền giảng Chúa Cứu Thế Giê-xu là Chúa, và chúng tôi làm đầy tớ cho anh chị em.
圣经
资源
计划
奉献